Brand Marketing không chỉ là quảng cáo sản phẩm mà còn là xây dựng và lan tỏa giá trị cốt lõi của thương hiệu đến khách hàng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Brand Marketing, từ định nghĩa, các hoạt động chính, đến sự khác biệt với các khái niệm liên quan, giúp bạn xây dựng chiến lược thương hiệu vững mạnh.
Brand Marketing là quá trình xây dựng và phát triển mối quan hệ bền vững giữa thương hiệu và khách hàng dựa trên sự thấu hiểu và chia sẻ những giá trị chung. Thay vì chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ, Brand Marketing chú trọng vào việc tạo dựng nhận thức, sự yêu thích và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
Trong Brand Marketing, thương hiệu đóng vai trò trung tâm, là cốt lõi của mọi hoạt động. Đây là một hệ thống tiếp thị toàn diện, phối hợp nhiều hoạt động từ nghiên cứu thị trường, xây dựng chiến lược, phát triển sản phẩm đến truyền thông, tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là xây dựng và phát triển thương hiệu một cách vững mạnh.
Brand Marketing tạo sự yêu thích và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
Brand Marketing không phải là một công việc đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ với nhau. Dưới đây là 5 hoạt động chính mà một Brand Marketer cần nắm vững:
Nghiên cứu và thấu hiểu khách hàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Không thể xây dựng một thương hiệu thành công nếu không biết rõ khách hàng mục tiêu là ai, họ mong muốn điều gì và điều gì thúc đẩy họ mua hàng. Để làm được điều đó các Brand Marketer cần:
Nghiên cứu khách hàng từ nhân khẩu học đến hành vi mua sắm
Sau khi đã thấu hiểu khách hàng, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược thương hiệu. Chiến lược này sẽ định hướng cho mọi hoạt động Marketing, giúp thương hiệu tạo ra sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:
Xây dựng chiến lược thương hiệu nhằm tạo ra sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng
Đây là giai đoạn hiện thực hóa chiến lược thương hiệu. Các kế hoạch trên giấy tờ sẽ được chuyển thành hành động cụ thể. Các hoạt động triển khai thường xoay quanh 3 “trụ cột” chính và để đạt hiệu quả, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa chúng:
Truyền tải thông điệp của thương hiệu đến khách hàng mục tiêu thông qua các kênh truyền thông
Thương hiệu không thể một mình chinh phục thị trường. Để thành công, Brand Marketing cần sự phối hợp chặt chẽ từ các bộ phận khác trong doanh nghiệp, đặc biệt là Trade Marketing và Sales, những chiến binh trực tiếp đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Sự hợp tác này thể hiện qua:
Xây dựng chiến lược phân phối và bán hàng hiệu quả
Để đảm bảo chiến lược đi đúng hướng và đạt được mục tiêu, việc đo lường và đánh giá hiệu quả là không thể thiếu. Các Brand Marketer cần theo dõi sát sao các chỉ số, phân tích dữ liệu và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Các công cụ thường được sử dụng bao gồm:
Đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến lược
Brand Marketing và Branding là hai khái niệm then chốt trong lĩnh vực tiếp thị, tuy nhiên, chúng thường bị nhầm lẫn với nhau. Mặc dù có mối liên hệ mật thiết, Brand Marketing và Branding lại có mục tiêu, phạm vi và cách thức thực hiện khác nhau. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | Brand Marketing (Tiếp thị thương hiệu) | Branding (Xây dựng thương hiệu) |
Mục tiêu chính | Sử dụng các hoạt động Marketing để truyền tải giá trị thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng, đạt mục tiêu kinh doanh (tăng nhận diện, tăng doanh số, xây dựng lòng trung thành,…). | Tạo dựng và quản lý các yếu tố hữu hình và vô hình của thương hiệu (tên, logo, slogan, màu sắc, bộ nhận diện, tính cách, giá trị,…), xây dựng hình ảnh và bản sắc riêng biệt cho thương hiệu. |
Phạm vi | Rộng, bao gồm tất cả các hoạt động Marketing hướng đến mục tiêu xây dựng và phát triển thương hiệu (nghiên cứu thị trường, hoạch định chiến lược, triển khai các chiến dịch, đo lường hiệu quả,…). | Hẹp hơn, tập trung vào các yếu tố cấu thành nên thương hiệu và cách thức các yếu tố này được thể hiện ra bên ngoài. |
Trọng tâm | Sử dụng thương hiệu đã được xây dựng để đạt được các mục tiêu kinh doanh. | Xây dựng và định hình thương hiệu. |
Ví dụ | Chiến dịch quảng cáo Tết của Coca-Cola, sự kiện ra mắt sản phẩm mới của Apple,… | Apple thiết kế logo quả táo khuyết, Nike sử dụng slogan “Just Do It”,… |
Bên cạnh Branding, một khái niệm khác cũng thường gây nhầm lẫn với Brand Marketing là Product Marketing. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng, nhưng lại hướng đến những mục tiêu khác nhau và có phạm vi hoạt động riêng biệt. Bảng so sánh sau đây sẽ làm rõ sự khác biệt:
Tiêu chí | Brand Marketing (Tiếp thị thương hiệu) | Product Marketing (Tiếp thị sản phẩm) |
Mục tiêu chính | Xây dựng nhận thức, hình ảnh, uy tín và mối quan hệ lâu dài với khách hàng cho thương hiệu tổng thể của doanh nghiệp. | Tạo ra nhu cầu, thúc đẩy doanh số và tăng thị phần cho một sản phẩm/dịch vụ cụ thể. |
Phạm vi | Rộng, bao gồm tất cả các hoạt động Marketing hướng đến mục tiêu xây dựng và phát triển thương hiệu. | Hẹp hơn, tập trung vào một sản phẩm/dịch vụ cụ thể. |
Thời gian | Dài hạn, hướng đến mục tiêu xây dựng và phát triển thương hiệu bền vững. | Thường là ngắn hạn hoặc trung hạn, hướng đến mục tiêu thúc đẩy doanh số và tăng trưởng thị phần cho sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. |
Trọng tâm | Thương hiệu (giá trị cốt lõi, tính cách thương hiệu, tầm nhìn, sứ mệnh,…). | Sản phẩm/dịch vụ (tính năng, lợi ích, giá cả, kênh phân phối,…). |
Ví dụ | Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola (nhằm tăng cường kết nối cảm xúc với khách hàng), … | Chiến dịch quảng cáo cho một dòng điện thoại mới của Samsung, buổi ra mắt sản phẩm mới của một công ty mỹ phẩm,… |
Marketing Audit và Brand Audit là hai công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động Marketing nhưng có phạm vi và mục tiêu khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Marketing Audit (Kiểm toán Marketing) | Brand Audit (Kiểm toán Thương hiệu) |
Mục tiêu | Đánh giá toàn bộ hoạt động Marketing của doanh nghiệp (chiến lược, quy trình, hiệu quả,…) để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các đề xuất cải thiện. | Đánh giá “sức khỏe” của thương hiệu, đo lường mức độ nhận biết, hình ảnh, uy tín, giá trị,… của thương hiệu trong mắt khách hàng và so sánh với đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra các điều chỉnh chiến lược. |
Phạm vi | Rộng, bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động Marketing (4P, 7P, nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phân tích khách hàng,…) | Hẹp hơn, tập trung vào các yếu tố liên quan đến thương hiệu (nhận diện thương hiệu, định vị thương hiệu, giá trị thương hiệu, trải nghiệm thương hiệu,…) |
Đối tượng | Các nhà quản lý Marketing, các chuyên gia Marketing, ban lãnh đạo doanh nghiệp. | Các nhà quản lý thương hiệu, các chuyên gia Marketing, ban lãnh đạo doanh nghiệp. |
Phương pháp | Sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng (phỏng vấn, khảo sát, phân tích dữ liệu,…) để thu thập thông tin từ nhiều nguồn (nhân viên, khách hàng, đối tác,…) | Sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng (phỏng vấn, khảo sát, phân tích dữ liệu,…) để thu thập thông tin chủ yếu từ khách hàng và thị trường. |
Kết quả | Báo cáo tổng thể về tình hình hoạt động Marketing, các đề xuất cải thiện cụ thể cho từng khía cạnh. | Báo cáo chi tiết về “sức khỏe” thương hiệu, các đề xuất điều chỉnh chiến lược thương hiệu. |
Trade Marketing và Brand Marketing là hai hoạt động Marketing quan trọng nhưng có đối tượng mục tiêu, mục tiêu chính, vai trò và kênh hoạt động khác nhau. Để phân biệt rõ hơn hai khái niệm này, hãy tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | Brand Marketing (Tiếp thị thương hiệu) | Trade Marketing (Tiếp thị thương mại) |
Đối tượng mục tiêu | Người tiêu dùng cuối cùng (end-consumer). | Các kênh phân phối (nhà bán lẻ, nhà phân phối, đại lý,…) và người mua hàng (shopper) tại điểm bán. |
Mục tiêu chính | Xây dựng nhận thức, hình ảnh, uy tín và mối quan hệ lâu dài với người tiêu dùng cho thương hiệu. | Thúc đẩy doanh số bán hàng tại điểm bán, tăng cường sự hiện diện và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên kệ hàng, tối ưu hóa hiệu quả của các chương trình khuyến mãi và trưng bày sản phẩm. |
Vai trò | Tạo ra lực kéo từ phía người tiêu dùng, khiến họ mong muốn và tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu. | Tạo ra lực đẩy trong kênh phân phối, khuyến khích các đối tác phân phối nhập hàng, trưng bày sản phẩm và giới thiệu sản phẩm đến người mua hàng. |
Kênh hoạt động | Các kênh truyền thông đại chúng (TV, báo chí, internet, mạng xã hội,…), các sự kiện, chương trình tài trợ, quan hệ công chúng,… | Các hoạt động tại điểm bán (POSM, trưng bày sản phẩm, chương trình khuyến mãi cho người mua hàng, chương trình hỗ trợ cho nhà bán lẻ,…), các hội chợ thương mại, các buổi đào tạo cho nhân viên bán hàng,… |
Công việc cụ thể của một người làm Brand Marketing có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô công ty, ngành nghề và cấp bậc. Tuy nhiên, nhìn chung, Brand Marketer sẽ đảm nhận các công việc liên quan đến xây dựng, phát triển và quản lý thương hiệu. Dưới đây là mô tả công việc theo từng cấp bậc:
Mức lương Brand Marketing luôn là chủ đề được quan tâm, đặc biệt là với các bạn trẻ mới bước chân vào nghề. Tuy nhiên, thu nhập trong lĩnh vực này rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấp bậc, kinh nghiệm, kỹ năng, quy mô công ty và địa điểm làm việc. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức lương, được tổng hợp dựa trên số liệu tham khảo từ Vietnamworks (cập nhật tháng 2/2025):
Tóm lại, Brand Marketing là một hành trình xây dựng và kết nối thương hiệu với trái tim khách hàng. Bằng cách thấu hiểu khách hàng, xây dựng chiến lược bài bản và triển khai các hoạt động sáng tạo, bạn có thể tạo dựng một thương hiệu mạnh, được yêu mến và có giá trị bền vững. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục thương hiệu của bạn!
Xem thêm:
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKDIGITAL
PRIVACY POLICY
Do Not Sell/Share My Personal Information
Limit the Use of My Sensitive Personal Information
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.