Branded Content (Nội dung thương hiệu) là hình thức marketing tập trung vào việc tạo và chia sẻ nội dung có giá trị, liên quan đến thương hiệu, thay vì quảng cáo trực tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Branded Content: từ định nghĩa, vai trò, lợi ích, đến cách triển khai và các case study thành công. Bạn sẽ khám phá cách tạo nội dung thu hút, xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng và thúc đẩy sự phát triển thương hiệu.
1. Branded Content là gì?
Branded Content (Nội dung thương hiệu) là một hình thức marketing mà ở đó, trọng tâm không phải là quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp. Thay vào đó, Branded Content tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ những nội dung có giá trị, hữu ích và liên quan đến thương hiệu. Mặc dù không trực tiếp nhắc đến sản phẩm, nội dung Branded Content vẫn khéo léo thể hiện giá trị cốt lõi, tầm nhìn, hoặc câu chuyện của thương hiệu.
Mục tiêu của Branded Content:
- Xây dựng mối quan hệ: Tạo sự kết nối, gắn bó về mặt cảm xúc với khách hàng.
- Nâng cao nhận thức: Giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thương hiệu, về những giá trị mà thương hiệu đại diện.
- Định vị thương hiệu: Khẳng định vị thế, sự khác biệt của thương hiệu trên thị trường.
- Tạo dựng niềm tin: Xây dựng sự tin tưởng và yêu mến của khách hàng đối với thương hiệu.
- Gián tiếp thúc đẩy doanh số: Khi khách hàng yêu mến và tin tưởng thương hiệu, họ sẽ có xu hướng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu đó (một cách tự nhiên, không bị ép buộc).
Các hình thức Branded Content phổ biến:
- Bài viết (blog/website): Cung cấp thông tin chuyên sâu, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
- Video: Phim ngắn, phim tài liệu, video ca nhạc, video hướng dẫn,…
- Podcast: Chương trình âm thanh, phỏng vấn, trò chuyện,…
- Infographic: Biểu đồ, hình ảnh trực quan hóa thông tin.
- Meme: Hình ảnh, video hài hước, mang tính giải trí.
- Sự kiện: Hội thảo, workshop, buổi ra mắt sản phẩm,…
- Trò chơi: Game online, ứng dụng tương tác,…
Ví dụ minh họa: Một hãng sản xuất đồ thể thao có thể tạo ra một series video hướng dẫn tập luyện, chia sẻ kiến thức về dinh dưỡng trong đó họ sử dụng những sản phẩm của hãng một cách tinh tế, thay vì chỉ quảng cáo chúng.

Branded Content
2. Vai trò của Branded Content đối với Agency và Client
2.1. Đối với Client (Doanh nghiệp)
Branded Content đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và kết nối với khách hàng, mang lại những lợi ích thiết thực cho Client như sau:
- Tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên: Thay vì “chèn ép” quảng cáo, Branded Content thu hút sự chú ý của khách hàng bằng giá trị nội dung. Khách hàng chủ động tìm đến vì họ quan tâm, giúp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
- Tăng cường nhận diện và định vị thương hiệu: Branded Content giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá trị cốt lõi, tầm nhìn, sứ mệnh của thương hiệu, từ đó tạo sự khác biệt so với đối thủ.
- Thúc đẩy doanh số bán hàng (một cách gián tiếp): Khi khách hàng yêu mến và tin tưởng, họ sẽ có xu hướng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu. Branded Content tạo ra hiệu ứng “mưa dầm thấm lâu”.
- Xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng: Branded Content tạo sự kết nối, gắn bó về mặt cảm xúc. Thương hiệu trở thành “người bạn”, “chuyên gia” mà khách hàng tin tưởng, dẫn đến sự trung thành và ủng hộ.
2.2. Đối với Agency (Đơn vị cung cấp dịch vụ)
Branded Content không chỉ là công cụ marketing mà còn là cơ hội để Agency khẳng định năng lực và uy tín của mình trong ngành:
- Thể hiện năng lực sáng tạo: Branded Content là “đất diễn” để Agency tạo ra những ý tưởng độc đáo, đột phá, chứng minh khả năng tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị.
- Xây dựng uy tín và danh tiếng: Những chiến dịch thành công giúp Agency khẳng định vị thế, trở thành “đối tác tin cậy” của các thương hiệu.
- Tạo ra case study thành công: Những chiến dịch hiệu quả là “bằng chứng” cho năng lực của Agency, giúp thu hút khách hàng mới và mở rộng thị trường.
3. Lợi ích vượt trội của Branded Content
Branded Content mang lại nhiều lợi ích mà các hình thức marketing truyền thống khó có thể sánh kịp. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:
- Tạo dựng kết nối cảm xúc: Branded Content chạm đến “trái tim” của khách hàng bằng những câu chuyện, thông điệp ý nghĩa, tạo sự đồng cảm và gắn bó với thương hiệu.
- Xây dựng lòng tin và uy tín: Bằng cách cung cấp những nội dung giá trị, hữu ích, Branded Content thể hiện sự thấu hiểu và chuyên môn của thương hiệu, giúp xây dựng niềm tin với khách hàng.
- Tăng cường nhận diện thương hiệu: Branded Content giúp thương hiệu khắc sâu dấu ấn trong tâm trí khách hàng, tạo sự khác biệt và dễ ghi nhớ.
- Khả năng lan truyền cao: Những nội dung hấp dẫn, thú vị thường được khách hàng chia sẻ một cách tự nhiên, giúp thương hiệu tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng.
- Tác động lâu dài: Ngay cả khi chiến dịch Branded Content kết thúc, những nội dung giá trị vẫn tiếp tục tồn tại và duy trì sức ảnh hưởng, tạo ra giá trị bền vững cho thương hiệu.
- Tính xác thực cao: Branded Content truyền tải thông điệp và giá trị của thương hiệu một cách chân thực, minh bạch, tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
4. Phân biệt Branded Content và Unbranded Content
Để hiểu rõ hơn về Branded Content, chúng ta cần phân biệt với Unbranded Content (nội dung không thương hiệu). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí |
Branded Content |
Unbranded Content |
Mục đích |
Xây dựng mối quan hệ, kết nối cảm xúc, nâng cao nhận thức và định vị thương hiệu. |
Cung cấp thông tin, giải trí, giáo dục, không trực tiếp liên quan đến một thương hiệu cụ thể nào.
|
Tính chất |
Không quảng cáo trực tiếp sản phẩm/dịch vụ, tập trung vào việc cung cấp giá trị nội dung, nhưng vẫn có liên quan đến thương hiệu (thể hiện giá trị cốt lõi, tầm nhìn, hoặc câu chuyện của thương hiệu). |
Tập trung hoàn toàn vào nội dung, không có bất kỳ yếu tố nào liên quan đến thương hiệu.
|
Nguồn gốc |
Do thương hiệu tạo ra hoặc tài trợ (có thể hợp tác với agency, nhà sản xuất, người ảnh hưởng,…). |
Có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, không nhất thiết phải liên quan đến một thương hiệu cụ thể nào.
|
Ví dụ |
Phim ngắn do một thương hiệu sản xuất, bài viết trên blog của một thương hiệu, video do một thương hiệu tài trợ, chuỗi chương trình do một thương hiệu tổ chức,… |
Tin tức, bài viết hướng dẫn, video giải trí không có bất kỳ yếu tố quảng cáo hay liên quan đến thương hiệu nào.
|
Mức độ liên quan đến thương hiệu |
Cao. Dù không quảng cáo trực tiếp, Branded Content vẫn thể hiện rõ thông điệp, giá trị, hình ảnh của thương hiệu. |
Thấp, hoặc không có. |
Mục tiêu chính |
Gián tiếp thúc đẩy doanh số bằng cách xây dựng mối quan hệ và lòng tin với khách hàng. Khi khách hàng yêu mến và tin tưởng thương hiệu, họ sẽ có xu hướng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu đó. |
Cung cấp thông tin, giải trí, hoặc giáo dục cho người dùng. Mục tiêu không liên quan đến việc quảng bá hay xây dựng thương hiệu.
|
Đối tượng |
Hướng tới đối tượng mục tiêu, những khách hàng có chung các đặc điểm và sở thích phù hợp với các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp |
Hướng tới nhóm đối tượng rộng lớn, không có sự giới hạn. |
Đo lường |
Hiệu quả của Branded Content được đo lường dựa trên các yếu tố: Mức độ tương tác, Mức độ lan tỏa, Mức độ ảnh hưởng, Mức độ trung thành, Mức độ nhận biết |
Có thể đo lường sự hiệu quả dựa trên các yếu tố: Số lượt xem, Số lượt chia sẻ, Số lượt click
|
Chi phí |
Branded Content có chi phí sản xuất và phân phối cao |
Có chi phí sản xuất và phân phối thấp hơn |
Tính bền vững |
Branded Content có tính bền vững cao |
Unbranded Content có tính bền vững thấp hơn. Tuy nhiên, unbranded content vẫn có thể duy trì giá trị theo thời gian nếu nội dung của chúng vẫn còn hữu ích và liên quan.
|
5. Client cần gì từ Branded Content của Agency?
Khi hợp tác với Agency để triển khai Branded Content, Client (doanh nghiệp) đặt ra nhiều kỳ vọng. Dưới đây là những điều Client thường mong đợi ở Agency:
- Nội dung chất lượng, sáng tạo: Agency cần tạo ra nội dung không chỉ đáp ứng đúng insight của khách hàng mục tiêu mà còn phải truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hiệu quả, độc đáo, tạo sự khác biệt.
- Thấu hiểu thương hiệu: Điều quan trọng là Agency phải hiểu rõ giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn của thương hiệu để đảm bảo nội dung Branded Content đồng nhất với hình ảnh và định vị thương hiệu.
- Kết nối cảm xúc: Agency cần tạo ra nội dung có khả năng chạm đến “trái tim” của khách hàng, tạo sự đồng cảm, gắn bó giữa khách hàng và thương hiệu.
- Khả năng lan truyền: Nội dung do Agency sản xuất phải hấp dẫn, thú vị, có khả năng được chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng, đặc biệt là mạng xã hội.
- Hiệu quả đo lường được: Client cần Agency cung cấp báo cáo rõ ràng, minh bạch về kết quả chiến dịch, thể hiện giá trị mà chiến dịch mang lại.
- Tính chuyên nghiệp: Agency cần thể hiện sự chuyên nghiệp trong suốt quá trình hợp tác, từ việc đảm bảo tiến độ, thời hạn đến việc làm việc có kế hoạch, trách nhiệm và chủ động giao tiếp.
6. Các bước triển khai Branded Content hiệu quả
6.1. Bước 1: Xác định mục tiêu và thông điệp
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong bất kỳ chiến dịch Branded Content nào là xác định rõ mục tiêu và thông điệp. Đây là nền tảng định hướng cho toàn bộ quá trình sáng tạo và triển khai.
Trước khi bắt tay vào sản xuất nội dung, bạn cần trả lời câu hỏi:
- “Mục tiêu của chiến dịch Branded Content này là gì?”.
- Tại sao cần xác định mục tiêu?
- Giúp định hướng cho toàn bộ chiến dịch.
- Tạo cơ sở để đo lường và đánh giá hiệu quả.
- Đảm bảo mọi hoạt động đều hướng tới mục tiêu chung.
- Mục tiêu nên như thế nào? Mục tiêu nên SMART, cụ thể như sau:
- Cụ thể (Specific): Mục tiêu cần rõ ràng, không mơ hồ. Ví dụ: “Tăng nhận diện thương hiệu” là một mục tiêu chung chung, trong khi “Tăng 20% lượt nhắc đến thương hiệu trên mạng xã hội trong vòng 3 tháng” là một mục tiêu cụ thể.
- Đo lường được (Measurable): Cần có các chỉ số cụ thể để đánh giá mức độ thành công của chiến dịch.
- Khả thi (Achievable): Mục tiêu cần thực tế và có thể đạt được với nguồn lực hiện có.
- Liên quan (Relevant): Mục tiêu cần phù hợp với chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp.
- Có thời hạn (Time-bound): Cần xác định rõ thời gian để đạt được mục tiêu.
Sau khi xác định mục tiêu, bạn cần xác định thông điệp chính mà chiến dịch Branded Content muốn truyền tải.
- Thông điệp là gì? Thông điệp là ý tưởng cốt lõi, là điều mà bạn muốn khán giả ghi nhớ sau khi tương tác với nội dung của bạn.
- Yêu cầu của một thông điệp:
- Ngắn gọn, súc tích: Thông điệp cần dễ hiểu, dễ nhớ.
- Phù hợp với đối tượng mục tiêu: Thông điệp cần “nói” đúng điều mà đối tượng mục tiêu quan tâm.
- Nhất quán: Thông điệp cần thống nhất với giá trị cốt lõi và định vị của thương hiệu.
Ví dụ: Nếu mục tiêu của chiến dịch là tăng cường nhận diện thương hiệu trong giới trẻ, thông điệp có thể là “Khơi nguồn cảm hứng sáng tạo”, “Bứt phá giới hạn”,…
6.2. Bước 2: Nghiên cứu đối tượng mục tiêu
Sau khi đã xác định được mục tiêu và thông điệp, bước tiếp theo là nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tượng mục tiêu. Hiểu rõ khách hàng là chìa khóa để tạo ra nội dung Branded Content thực sự hiệu quả.
Tại sao cần nghiên cứu đối tượng mục tiêu?
- Tạo nội dung phù hợp: Biết được đối tượng mục tiêu là ai, họ quan tâm điều gì, họ có thói quen như thế nào,… sẽ giúp bạn tạo ra nội dung “đúng gu” của họ.
- Tăng khả năng tương tác: Khi nội dung đánh trúng tâm lý, sở thích của đối tượng mục tiêu, họ sẽ có xu hướng tương tác (xem, like, share, comment,…) nhiều hơn.
- Tối ưu hóa chi phí: Việc nhắm đúng đối tượng mục tiêu giúp bạn tránh lãng phí nguồn lực vào những đối tượng không tiềm năng.
Nghiên cứu đối tượng mục tiêu như thế nào?
- Phân tích nhân khẩu học (Demographics): Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, trình độ học vấn,…
- Phân tích tâm lý học (Psychographics): Sở thích, lối sống, giá trị quan, thái độ, quan điểm,…
- Phân tích hành vi (Behavior): Thói quen mua sắm, thói quen sử dụng sản phẩm/dịch vụ, thói quen sử dụng internet, mạng xã hội,…
- Tìm hiểu insight (sự thật ngầm hiểu):
- Insight là những suy nghĩ, mong muốn, động lực ẩn sâu bên trong khách hàng mà đôi khi chính họ cũng không nhận ra.
- Việc khám phá ra insight sẽ giúp bạn tạo ra những nội dung “chạm” đến trái tim của khách hàng.
Các công cụ hỗ trợ nghiên cứu:
- Google Analytics: Theo dõi hành vi người dùng trên website.
- Facebook Audience Insights: Phân tích đối tượng trên Facebook.
- Các công cụ khảo sát: Google Forms, SurveyMonkey,…
- Nghiên cứu thị trường: Các báo cáo, số liệu thống kê,…
- Social Listening: Theo dõi các cuộc thảo luận trên mạng xã hội để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tạo Branded Content cho một thương hiệu thời trang thể thao, bạn cần nghiên cứu:
- Đối tượng mục tiêu là nam hay nữ, độ tuổi bao nhiêu?
- Họ có thường xuyên tập luyện thể thao không?
- Họ quan tâm đến những môn thể thao nào?
- Họ thường mua đồ thể thao ở đâu?
- Họ có những “nỗi đau” (pain point) nào liên quan đến việc tập luyện và mua sắm đồ thể thao?
6.3. Bước 3: Lên ý tưởng sáng tạo
Sau khi đã có mục tiêu, thông điệp rõ ràng và thấu hiểu đối tượng mục tiêu, bước tiếp theo là “brainstorm” (động não) để tìm ra những ý tưởng Branded Content độc đáo và hấp dẫn.
Tầm quan trọng của ý tưởng sáng tạo:
- Thu hút sự chú ý: Trong “biển” thông tin ngày nay, ý tưởng sáng tạo là yếu tố then chốt để nội dung của bạn nổi bật và thu hút được sự chú ý của đối tượng mục tiêu.
- Tạo sự khác biệt: Ý tưởng độc đáo giúp thương hiệu của bạn khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
- Tăng khả năng tương tác: Nội dung sáng tạo thường kích thích sự tò mò, thích thú và khiến người xem muốn tương tác (like, share, comment,…).
- Truyền tải thông điệp hiệu quả: Ý tưởng sáng tạo giúp thông điệp của thương hiệu được truyền tải một cách ấn tượng và dễ nhớ hơn.
Làm thế nào để lên ý tưởng sáng tạo?
- “Brainstorm” (động não):
- Tập hợp một nhóm người có tư duy sáng tạo.
- Khuyến khích mọi người đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, không đánh giá hay phê phán bất kỳ ý tưởng nào trong giai đoạn này.
- Ghi lại tất cả các ý tưởng, dù là “điên rồ” nhất.
- Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:
- Xem đối thủ của bạn đang làm gì, họ có những ý tưởng Branded Content nào hay.
- Tuy nhiên, đừng sao chép, hãy tìm cách làm tốt hơn, khác biệt hơn.
- Tìm cảm hứng từ nhiều nguồn:
- Đọc sách, xem phim, nghe nhạc, xem các tác phẩm nghệ thuật,…
- Theo dõi các xu hướng mới trên mạng xã hội.
- Quan sát cuộc sống xung quanh, tìm kiếm những câu chuyện, những ý tưởng từ những điều bình dị.
- Sử dụng các kỹ thuật sáng tạo:
- Mindmap (sơ đồ tư duy): Giúp bạn hệ thống hóa các ý tưởng và tìm ra mối liên hệ giữa chúng.
- SCAMPER: Một kỹ thuật giúp bạn “biến tấu” ý tưởng hiện có thành những ý tưởng mới (Substitute – Thay thế, Combine – Kết hợp, Adapt – Thích ứng, Modify – Điều chỉnh, Put to other uses – Sử dụng cho mục đích khác, Eliminate – Loại bỏ, Reverse – Đảo ngược).
Lưu ý:
- Ý tưởng Branded Content cần phải phù hợp với mục tiêu, thông điệp và đối tượng mục tiêu của chiến dịch.
- Ý tưởng cần phải khả thi, có thể thực hiện được với nguồn lực hiện có.
6.4. Bước 4: Lựa chọn định dạng và kênh phân phối
Định dạng Branded Content rất đa dạng, và việc lựa chọn định dạng nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Ý tưởng: Ý tưởng của bạn phù hợp với định dạng nào nhất? (Ví dụ: một câu chuyện cảm động có thể phù hợp với định dạng video, một bài viết chuyên sâu có thể phù hợp với định dạng blog post,…).
- Thông điệp: Thông điệp của bạn truyền tải tốt nhất qua định dạng nào?
- Đối tượng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu của bạn thường sử dụng định dạng nội dung nào? (Ví dụ: giới trẻ có thể thích xem video trên TikTok, YouTube, người lớn tuổi có thể thích đọc báo,…)
- Nguồn lực: Bạn có đủ nguồn lực (nhân lực, tài chính, kỹ thuật) để sản xuất định dạng nội dung đó không?
Một số định dạng Branded Content phổ biến:
- Video: Phim ngắn, phim tài liệu, video ca nhạc, video hướng dẫn, livestream,…
- Bài viết: Blog post, bài báo, ebook, whitepaper,…
- Podcast: Chương trình âm thanh, phỏng vấn, trò chuyện,…
- Infographic: Biểu đồ, hình ảnh trực quan hóa thông tin.
- Meme: Hình ảnh, video hài hước, mang tính giải trí.
- Sự kiện: Hội thảo, workshop, buổi ra mắt sản phẩm,…
- Trò chơi: Game online, ứng dụng tương tác,…
Lựa chọn kênh phân phối:
Kênh phân phối là nơi bạn sẽ đăng tải và quảng bá Branded Content của mình. Việc lựa chọn kênh phân phối cũng rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu của bạn.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối:
- Đối tượng mục tiêu: Đối tượng mục tiêu của bạn thường online ở đâu? (Mạng xã hội nào, website nào,…)
- Định dạng nội dung: Định dạng nội dung của bạn phù hợp với kênh nào? (Ví dụ: video có thể phù hợp với YouTube, TikTok, Facebook, Instagram; bài viết có thể phù hợp với blog, website,…)
- Ngân sách: Bạn có đủ ngân sách để quảng bá trên kênh đó không?
- Mục tiêu: Mục tiêu của chiến dịch là gì? (Tăng nhận diện thương hiệu, tăng tương tác,…)
- Một số kênh phân phối phổ biến:
- Mạng xã hội: Facebook, Instagram, TikTok, YouTube, Twitter, LinkedIn,…
- Website/Blog: Website của doanh nghiệp, blog của các influencer,…
- Báo chí: Các trang báo mạng, tạp chí,…
- Email: Email marketing.
- Các nền tảng khác: Spotify (podcast),…
6.5. Bước 5: Sản xuất nội dung
Sau khi đã có ý tưởng, định dạng và kênh phân phối, bước quan trọng tiếp theo là bắt tay vào sản xuất nội dung Branded Content.
Quy trình sản xuất nội dung:
- Lên kế hoạch chi tiết:
- Xác định rõ nội dung cần sản xuất là gì, số lượng bao nhiêu, thời gian hoàn thành,…
- Phân công công việc cho từng thành viên trong team (nếu có).
- Lên lịch trình sản xuất cụ thể.
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị các nguồn lực cần thiết (nhân lực, thiết bị, địa điểm,…).
- Nếu sản xuất video, cần chuẩn bị kịch bản, storyboard,…
- Nếu sản xuất bài viết, cần chuẩn bị outline, tài liệu tham khảo,…
- Thực hiện sản xuất:
- Tiến hành quay phim, chụp ảnh, thu âm, viết bài,… theo kế hoạch.
- Đảm bảo chất lượng nội dung (hình ảnh, âm thanh, kỹ thuật, chính tả,…).
- Chỉnh sửa và hoàn thiện:
- Chỉnh sửa video, hình ảnh, âm thanh, bài viết,…
- Thêm hiệu ứng, kỹ xảo (nếu cần).
- Kiểm tra lại toàn bộ nội dung trước khi xuất bản.
Lưu ý khi sản xuất nội dung:
- Chất lượng là hàng đầu: Nội dung Branded Content cần phải chất lượng cao, cả về hình thức lẫn nội dung.
- Đảm bảo tính nhất quán: Nội dung cần phải nhất quán với thông điệp, giá trị cốt lõi và hình ảnh của thương hiệu.
- Tối ưu hóa cho từng kênh phân phối: Nội dung cần được điều chỉnh để phù hợp với từng kênh phân phối (ví dụ: video trên YouTube có thể dài hơn video trên TikTok).
- Tuân thủ các quy định: Tuân thủ các quy định về bản quyền, quảng cáo,…
6.6. Bước 6: Quảng bá và phân phối
Sản xuất nội dung chất lượng chỉ là một nửa chặng đường. Để Branded Content thực sự đến được với đối tượng mục tiêu, bạn cần có chiến lược quảng bá và phân phối hiệu quả.
Chiến lược quảng bá và phân phối:
- Xác định các kênh phân phối chính: Dựa trên nghiên cứu đối tượng mục tiêu và đặc điểm của từng kênh, hãy chọn ra những kênh phân phối chính mà bạn sẽ tập trung nguồn lực.
- Tối ưu hóa nội dung cho từng kênh: Điều chỉnh nội dung (độ dài, định dạng,…) để phù hợp với từng kênh phân phối. Ví dụ:
- Facebook: Video ngắn, hình ảnh, bài viết kèm link.
- Instagram: Hình ảnh đẹp, video ngắn, story.
- YouTube: Video dài, chất lượng cao.
- TikTok: Video ngắn, sáng tạo, bắt trend.
- Blog/Website: Bài viết chuyên sâu, SEO-friendly.
- Lên lịch đăng bài: Xác định thời điểm “vàng” để đăng tải nội dung trên từng kênh, dựa trên thói quen online của đối tượng mục tiêu.
- Sử dụng quảng cáo trả phí (nếu cần): Để tăng khả năng tiếp cận, bạn có thể sử dụng quảng cáo trả phí trên các nền tảng như Facebook, Instagram, YouTube,…
- Hợp tác với Influencers/KOLs: Influencers/KOLs (Key Opinion Leaders) có thể giúp bạn lan tỏa nội dung đến cộng đồng của họ.
- Tận dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ quản lý mạng xã hội (ví dụ: Buffer, Hootsuite) để lên lịch đăng bài và theo dõi hiệu quả.
- Kêu gọi hành động (Call-to-action): Khuyến khích người xem tương tác với nội dung (like, share, comment,…) hoặc truy cập website của bạn.
Ví dụ về chiến lược phân phối: Giả sử bạn sản xuất một series video Branded Content về du lịch. Bạn có thể:
- YouTube: Đăng tải các tập phim đầy đủ, tối ưu hóa SEO.
- Facebook/Instagram: Đăng tải các đoạn trích ngắn, hình ảnh đẹp, story về quá trình sản xuất.
- TikTok: Tạo các video ngắn, hài hước, bắt trend liên quan đến du lịch.
- Blog: Viết các bài review chi tiết về các địa điểm du lịch trong video.
- Hợp tác với các travel blogger: Mời họ tham gia vào series video hoặc chia sẻ nội dung trên kênh của họ.
6.7. Bước 7: Đo lường và đánh giá
Sau khi triển khai chiến dịch Branded Content, việc đo lường và đánh giá hiệu quả là vô cùng quan trọng. Bước này giúp bạn biết được chiến dịch có thành công hay không, có đạt được mục tiêu đề ra hay không, và cần điều chỉnh những gì để cải thiện trong tương lai.
Các chỉ số cần đo lường:
- Mức độ tiếp cận (Reach):
- Số lượt xem (views).
- Số người tiếp cận được (unique users).
- Mức độ tương tác (Engagement):
- Số lượt thích (likes).
- Số lượt bình luận (comments).
- Số lượt chia sẻ (shares).
- Thời gian xem trung bình (average view duration).
- Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
- Mức độ ảnh hưởng (Influence):
- Sự thay đổi trong nhận thức về thương hiệu (brand awareness).
- Sự thay đổi trong thái độ đối với thương hiệu (brand sentiment).
- Mức độ chuyển đổi (Conversion):
- Số lượt truy cập website.
- Số lượt đăng ký nhận tin.
- Số lượt tải tài liệu.
- Số lượng khách hàng tiềm năng (leads).
- Doanh số bán hàng (nếu mục tiêu là thúc đẩy doanh số).
- Chỉ số ROI: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
Công cụ đo lường:
- Google Analytics: Theo dõi các chỉ số liên quan đến website.
- Facebook Insights/Creator Studio: Theo dõi các chỉ số trên Facebook.
- Instagram Insights: Theo dõi các chỉ số trên Instagram.
- YouTube Analytics: Theo dõi các chỉ số trên YouTube.
- Các công cụ Social Listening: Theo dõi các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
- Các công cụ quản lý mạng xã hội: Buffer, Hootsuite,…
Đánh giá và điều chỉnh:
- Sau khi thu thập dữ liệu, bạn cần phân tích và đánh giá kết quả:
- Chiến dịch có đạt được mục tiêu đề ra không?
- Kênh phân phối nào hiệu quả nhất?
- Định dạng nội dung nào được yêu thích nhất?
- Có điểm nào cần cải thiện?
- Dựa trên kết quả đánh giá, bạn có thể điều chỉnh chiến lược cho các chiến dịch Branded Content tiếp theo.

Hướng dẫn triển khai Branded Content
7. Branded Content trên Facebook là gì?
Branded Content trên Facebook là một hình thức hợp tác giữa người sáng tạo nội dung (thường là các trang Fanpage) và các thương hiệu, thể hiện qua những bài đăng (post) có gắn thẻ (tag) tên thương hiệu và hiển thị nhãn “Paid Partnership” (Quan hệ đối tác trả phí) hoặc nhãn tương đương. Việc gắn thẻ và hiển thị nhãn này không chỉ cho thấy mối quan hệ hợp tác giữa hai bên, mà còn tăng tính minh bạch trong quảng cáo, giúp người dùng Facebook nhận biết đây là nội dung được tài trợ.
Các loại nội dung Branded Content trên Facebook:
- Bài đăng (post) thông thường: Ảnh, video, text, link,…
- Story: Ảnh, video ngắn,…
- Video trực tiếp (livestream).
- Sự kiện (event).

Ví dụ về Branded Content
8. Cách đăng ký Branded Content của Facebook?
8.1. Đăng ký trực tiếp
Đăng ký trực tiếp Branded Content là lựa chọn tối ưu cho những người nổi tiếng, người có ảnh hưởng lớn trên Facebook, giúp họ khẳng định vị thế, tăng cường tính minh bạch và kiểm soát tốt hơn các nội dung được gắn thương hiệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Truy cập vào trang yêu cầu cấp quyền sử dụng công cụ Branded Content của Facebook (bạn có thể tìm thấy link này trong phần Trợ giúp của Facebook).
- Bước 2: Điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu, bao gồm thông tin cá nhân/doanh nghiệp và thông tin về trang Fanpage.
- Bước 3: Gửi yêu cầu và chờ Facebook xét duyệt. Thời gian xét duyệt có thể khác nhau tùy trường hợp.
8.2. Đăng ký trên Fanpage của Brand
Đăng ký Branded Content trên Fanpage của Brand cho phép các thương hiệu chủ động quản lý và kiểm duyệt các nội dung được gắn thẻ thương hiệu, đảm bảo tính nhất quán và bảo vệ hình ảnh thương hiệu.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Truy cập vào phần “Cài đặt (Settings)” của trang Fanpage.
- Bước 2: Chọn mục “Branded Content (Nội dung được gắn thương hiệu)” trong menu bên trái.
- Bước 3: Bật chức năng “Phê duyệt trang (Page Approvals)“. Khi bật chức năng này, bất kỳ người sáng tạo nội dung nào muốn gắn thẻ thương hiệu của bạn đều phải được bạn phê duyệt.
8.3. Đăng ký trên Fanpage của KOLs
Sau khi được Brand phê duyệt (hoặc không cần phê duyệt, tùy thuộc vào cài đặt của Brand), người sáng tạo nội dung (KOLs, Influencers) có thể dễ dàng gắn thẻ Brand vào bài viết, giúp tăng tính minh bạch và thông báo cho người theo dõi về mối quan hệ hợp tác.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Tạo bài viết như bình thường trên Fanpage.
- Bước 2: Trong phần cài đặt bài viết, tìm và chọn tùy chọn “Tag Sponsor” (Gắn thẻ nhà tài trợ) hoặc tùy chọn tương đương.
- Bước 3: Nhập tên Brand (trang Fanpage của thương hiệu) vào ô tìm kiếm và chọn Brand tương ứng.
- Bước 4: Đăng bài viết.
9. Case Study Branded Content thành công
9.1. Case Study 1: Biti’s Hunter – “Đi để trở về”
Biti’s, một thương hiệu giày dép lâu đời tại Việt Nam, đối mặt với thách thức làm mới hình ảnh và thu hút sự quan tâm của giới trẻ. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, Biti’s Hunter (dòng sản phẩm dành cho giới trẻ của Biti’s) được ra đời. Mục tiêu của Biti’s không chỉ là bán sản phẩm, mà còn là xây dựng một câu chuyện thương hiệu gần gũi, chạm đến trái tim của thế hệ trẻ.
Chiến lược:
- Thông điệp: “Đi để trở về” – khuyến khích người trẻ trải nghiệm, khám phá để trưởng thành và trân trọng giá trị gia đình.
- Hình thức: Kết hợp âm nhạc (MV ca nhạc) và thông điệp ý nghĩa.
- Hợp tác: Biti’s Hunter hợp tác với các ca sĩ nổi tiếng như Sơn Tùng M-TP, Soobin Hoàng Sơn để sản xuất các MV ca nhạc “Đi Để Trở Về” (các phần 1, 2, 3, 4).
- Kênh phân phối: YouTube, mạng xã hội.
Kết quả:
- Các MV “Đi Để Trở Về” lan tỏa mạnh mẽ, tạo hiệu ứng “viral” trên mạng xã hội.
- Thu hút hàng triệu lượt xem và tương tác.
- Tạo ra cuộc thảo luận sôi nổi trong cộng đồng mạng.
- Gắn liền hình ảnh Biti’s Hunter với thông điệp ý nghĩa, gần gũi với giới trẻ.
- Nâng cao nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số bán hàng.
Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter cho thấy sức mạnh của việc kết hợp âm nhạc, thông điệp ý nghĩa và sự hợp tác với người nổi tiếng. Bài học rút ra là: Branded Content thành công không chỉ quảng bá sản phẩm, mà còn kể một câu chuyện chạm đến cảm xúc của đối tượng mục tiêu, tạo sự kết nối và lan tỏa tự nhiên.

Biti’s Hunter – “Đi để trở về”
9.2. Case Study 2: Netflix & The New York Times – Bài viết về tù nhân nữ
Netflix, nền tảng xem phim trực tuyến hàng đầu, muốn quảng bá cho series phim “Orange is the New Black” (OITNB) – một bộ phim xoay quanh cuộc sống của những nữ tù nhân. Thay vì quảng cáo trực tiếp, Netflix đã chọn một hướng đi táo bạo và khác biệt.
Chiến lược:
- Thông điệp: Không chỉ đơn thuần là quảng bá phim, Netflix muốn nâng cao nhận thức của công chúng về một vấn đề xã hội: cuộc sống của phụ nữ trong tù.
- Hình thức: Bài viết chuyên sâu (long-form article) kết hợp đa phương tiện (video, audio, đồ họa).
- Hợp tác: Netflix hợp tác với The New York Times (NYT), một tờ báo uy tín, để sản xuất và đăng tải bài viết.
- Kênh phân phối: Tờ The New York Times (bản in và bản điện tử).
Kết quả:
- Bài viết thu hút hơn 1 triệu độc giả, một con số ấn tượng đối với một nội dung không phải tin tức.
- Tạo ra cuộc tranh luận sôi nổi trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội.
- Không chỉ thu hút sự chú ý đến series phim OITNB, mà còn nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề tù nhân nữ.
- Mang lại giải thưởng danh giá cho cả Netflix và NYT.
Case study này cho thấy Branded Content có thể vượt ra ngoài khuôn khổ quảng cáo thông thường. Bằng cách hợp tác với một đối tác uy tín (NYT), Netflix đã tạo ra một nội dung vừa mang tính báo chí, vừa quảng bá cho sản phẩm của mình một cách tinh tế và hiệu quả.

Bài viết về tù nhân nữ của Netflix trên tờ The New York Times
9.3. Case Study 3: Red Bull – Dự án “Stratos”
Red Bull, thương hiệu nước tăng lực nổi tiếng với tinh thần mạo hiểm, muốn khẳng định giá trị cốt lõi của mình: “Red Bull chắp cánh cho những ý tưởng và khát vọng bay cao”.
Chiến lược:
- Thông điệp: Red Bull không chỉ là một loại nước uống, mà còn là nguồn cảm hứng cho những người dám nghĩ lớn, dám thực hiện những điều phi thường.
- Hình thức: Sự kiện trực tiếp (live event) kết hợp với truyền thông đa phương tiện.
- Hợp tác: Red Bull tài trợ và hợp tác với vận động viên nhảy dù người Áo Felix Baumgartner để thực hiện cú nhảy từ tầng bình lưu của Trái Đất.
- Kênh phân phối: Phát sóng trực tiếp trên YouTube và các kênh truyền hình, đưa tin trên các phương tiện truyền thông.
Kết quả:
- Sự kiện thu hút hàng triệu người xem trực tiếp trên toàn thế giới, phá kỷ lục về lượt xem trực tuyến trên YouTube vào thời điểm đó.
- Tạo ra tiếng vang lớn trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội.
- Hình ảnh Felix Baumgartner với bộ đồ phi hành gia có logo Red Bull trở thành biểu tượng của sự mạo hiểm và tinh thần chinh phục.
- Củng cố hình ảnh Red Bull là một thương hiệu gắn liền với những điều phi thường, vượt qua giới hạn.
Dự án “Stratos” của Red Bull là minh chứng cho thấy Branded Content có thể tạo ra những sự kiện tầm cỡ, không chỉ mang tính giải trí mà còn truyền tải thông điệp thương hiệu một cách mạnh mẽ. Bằng cách biến một ý tưởng táo bạo thành hiện thực, Red Bull đã cho thấy Branded Content có thể vượt xa quảng cáo truyền thống, trở thành một phần của văn hóa đại chúng.

Cú nhảy tự do từ độ cao 39 km của skydiver Felix Baumgartner trong dự án “Stratos”
9.4. Case Study 4: Chiến dịch “The Science Behind Scams” của Vox và Zelle
Trong thời đại số, các hình thức lừa đảo tài chính ngày càng tinh vi, gây thiệt hại lớn cho người dùng. Vox, một trang tin tức nổi tiếng với các video giải thích, và Zelle, một ứng dụng thanh toán di động, nhận thấy cần phải nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề này.
Chiến lược:
- Thông điệp: Cung cấp kiến thức và cảnh báo về các hình thức lừa đảo tài chính phổ biến, giúp người dùng tự bảo vệ mình.
- Hình thức: Chuỗi video giải thích (explainer videos) kết hợp với các bài viết chuyên sâu.
- Hợp tác: Vox hợp tác với Zelle để sản xuất và phân phối nội dung.
- Kênh phân phối: Kênh YouTube của Vox, website của Vox và Zelle, các nền tảng mạng xã hội.
Kết quả:
- Các video thu hút hàng triệu lượt xem và tương tác trên YouTube.
- Tạo ra cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội và các diễn đàn.
- Giúp người dùng nhận biết và phòng tránh các hình thức lừa đảo tài chính.
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín cho cả Vox và Zelle, thể hiện sự quan tâm đến cộng đồng.
Chiến dịch “The Science Behind Scams” cho thấy Branded Content có thể mang lại giá trị thiết thực cho cộng đồng, đồng thời tạo dựng hình ảnh tích cực cho thương hiệu. Bằng cách kết hợp chuyên môn của Vox trong việc giải thích các vấn đề phức tạp và sự quan tâm của Zelle đến an toàn tài chính, chiến dịch đã tạo ra một nội dung vừa hữu ích, vừa hấp dẫn.

Chiến dịch “The Science Behind Scams”
Branded Content là xu hướng tất yếu, nơi khách hàng tìm kiếm giá trị và kết nối thực sự. Sáng tạo nội dung giá trị, liên quan đến thương hiệu sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và xây dựng quan hệ bền chặt với khách hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn triển khai chiến dịch Branded Content thành công!