M&A hay sáp nhập và mua lại, là hoạt động chiến lược quan trọng trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp giành quyền kiểm soát, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về M&A, từ khái niệm, hình thức, quy trình đến những thương vụ nổi bật, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư và kinh doanh hiệu quả.
1. M&A là gì?
1.1. Định nghĩa M&A
M&A là viết tắt của cụm từ Mergers (Sáp nhập) và Acquisitions (Mua lại). Thuật ngữ này dùng để chỉ hoạt động giành quyền kiểm soát một doanh nghiệp khác thông qua việc sáp nhập hoặc mua lại một phần hay toàn bộ doanh nghiệp đó. Về bản chất, M&A là một công cụ, phương thức để các doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược trong kinh doanh, đầu tư.

M&A là một công cụ, phương thức để doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược kinh doanh
1.2. Phân biệt sáp nhập và mua lại
Mặc dù thường được nhắc đến cùng nhau, sáp nhập và mua lại lại có những điểm khác biệt nhất định. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để làm rõ sự khác biệt:
Đặc điểm |
Sáp nhập (Mergers) |
Mua lại (Acquisitions) |
Pháp nhân |
Hình thành pháp nhân mới |
Pháp nhân của công ty bị mua lại được giữ nguyên |
Quy mô |
Thường là các công ty cùng quy mô |
Công ty mua lại thường lớn hơn công ty bị mua lại |
Sự tồn tại |
Các công ty bị sáp nhập chấm dứt tồn tại |
Công ty bị mua lại vẫn tồn tại (trở thành công ty con) |
Quyền sở hữu |
Công ty nhận sáp nhập sở hữu toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ của công ty bị sáp nhập |
Công ty mua lại sở hữu và kiểm soát công ty bị mua lại (công ty con) |
Định hướng |
Thường là các công ty có cùng định hướng kinh doanh |
Có thể cùng hoặc khác định hướng kinh doanh, công ty mua lại chi phối và kiểm soát công ty con |
2. Lợi ích và hạn chế của hoạt động M&A
Hoạt động M&A mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro và thách thức. Dưới đây là phân tích chi tiết về những ưu điểm và nhược điểm của hoạt động sáp nhập và mua lại.
2.1. Lợi ích của M&A
- Mở rộng quy mô, thị phần: M&A giúp doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng quy mô, mở rộng thị phần, tiếp cận khách hàng, hệ thống phân phối và nguồn lực của đối tác, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức mạnh cạnh tranh.
- Tăng trưởng nhanh chóng: M&A cho phép doanh nghiệp tiếp cận thị trường, khách hàng và sản phẩm mới nhanh hơn so với việc tự phát triển, giúp rút ngắn thời gian và tiết kiệm nguồn lực.
- Tối ưu chi phí, gia tăng lợi nhuận: M&A tạo ra lợi thế kinh tế theo quy mô, giúp giảm chi phí sản xuất, quản lý, nhân sự, marketing; đồng thời hợp nhất nguồn lực và tối ưu hóa quy trình để gia tăng lợi nhuận.
- Cải thiện nguồn lực tài chính: Sau M&A, giá trị tài sản và khả năng tiếp cận vốn đầu tư, vay vốn của doanh nghiệp được nâng cao, tạo tiềm lực tài chính mạnh mẽ hơn.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: M&A giúp doanh nghiệp tăng cường sức mạnh tổng hợp về tài chính, thị phần, công nghệ, nhân lực, từ đó nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh.
- Đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ: Doanh nghiệp có thể bổ sung sản phẩm, dịch vụ mới thông qua M&A, đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng và tạo ra trải nghiệm toàn diện hơn.
- Tiếp cận công nghệ, kỹ thuật mới: M&A mở ra cơ hội tiếp cận và ứng dụng công nghệ, kỹ thuật tiên tiến của đối tác, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và tạo lợi thế cạnh tranh.
- Giảm thiểu rủi ro: M&A giúp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, giảm sự phụ thuộc vào một thị trường, sản phẩm nhất định, từ đó phân tán rủi ro và đảm bảo phát triển bền vững.
- Tạo cơ hội đầu tư vào lĩnh vực mới với rủi ro thấp: M&A cho phép doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực mới đầy tiềm năng mà không cần đầu tư từ đầu, giúp giảm thiểu rủi ro và gia tăng cơ hội thành công.

M&A giúp doanh nghiệp đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ
2.2. Hạn chế và rủi ro của M&A
- Chi phí cao: Thương vụ M&A đòi hỏi nguồn vốn lớn cho tư vấn, định giá, pháp lý, kiểm toán và các chi phí liên quan khác trong suốt quá trình thực hiện.
- Khó khăn trong việc định giá: Việc xác định chính xác giá trị thực của doanh nghiệp mục tiêu là thách thức lớn, đòi hỏi phân tích và đánh giá kỹ lưỡng nhiều yếu tố.
- Rủi ro về tài chính: Doanh nghiệp mua lại phải gánh thêm nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp bị mua lại, có thể gây ra rủi ro tài chính nếu không quản lý tốt.
- Mâu thuẫn nội bộ: Khác biệt về văn hóa, phong cách quản lý và lợi ích giữa các bên có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sau M&A.
- Khó khăn trong hội nhập và tái cơ cấu: Việc tích hợp hệ thống, quy trình, nhân sự và văn hóa doanh nghiệp sau M&A phức tạp, tốn nhiều thời gian, công sức và chi phí.
- Bỏ lỡ cơ hội đầu tư khác: Tập trung nguồn lực cho M&A có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội đầu tư tiềm năng khác trên thị trường.
- Vấn đề pháp lý phức tạp: M&A liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý phức tạp về doanh nghiệp, cạnh tranh, chứng khoán, đầu tư, lao động, đòi hỏi chi phí lớn để xử lý.
- Một số tài sản không thể chuyển nhượng: Gây khó khăn trong việc sở hữu 100% tài sản của công ty bị mua lại, bị sáp nhập.
- Sự rời đi của một số cổ đông: Việc cổ đông phản đối và rời đi do kế hoạch mua lại, sáp nhập làm ảnh hưởng đến cơ cấu cổ đông của doanh nghiệp.

Hoạt động M&A có thể gây ra rủi ro tài chính nếu doanh nghiệp không quản lý tốt
3. Các hình thức M&A phổ biến
Tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược cụ thể, doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức M&A khác nhau. Dưới đây là ba hình thức M&A phổ biến nhất hiện nay:
3.1. M&A theo chiều dọc (Vertical M&A)
M&A theo chiều dọc là hình thức sáp nhập hoặc mua lại giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một chuỗi giá trị sản xuất nhưng ở các giai đoạn sản xuất khác nhau. Hiểu đơn giản, đó là sự kết hợp giữa các công ty có mối quan hệ nhà cung cấp – khách hàng với nhau.
M&A theo chiều dọc giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn chuỗi cung ứng, từ khâu nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra. Việc này nhằm đảm bảo nguồn cung, nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm thiểu cạnh tranh bằng cách kiểm soát các mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất xe đạp điện thực hiện M&A với một doanh nghiệp chuyên sản xuất bình ắc quy điện. Việc này giúp doanh nghiệp xe đạp điện chủ động được nguồn cung ắc quy, kiểm soát chất lượng và giá thành sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất.
3.2. M&A theo chiều ngang (Horizontal M&A)
M&A theo chiều ngang là hình thức sáp nhập hoặc mua lại giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ giống nhau hoặc tương tự nhau, và thường là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của nhau.
M&A theo chiều ngang nhằm mục đích gia tăng thị phần, giảm cạnh tranh, hoàn thiện công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao vị thế trên thị trường. Thông qua sáp nhập hoặc mua lại đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp củng cố sức mạnh, mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát thị trường hiệu quả hơn.
Ví dụ: Tập đoàn Vingroup đã sáp nhập hai công ty con là VinEco (nông nghiệp) và VinCommerce (bán lẻ) vào Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer) để thành lập nên Công ty WinCommerce. Thương vụ này giúp Vingroup và Masan củng cố vị thế trong lĩnh vực bán lẻ, gia tăng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh.
3.3. M&A kết hợp (Conglomerate M&A)
M&A kết hợp (hay còn gọi là M&A tập đoàn) là hình thức sáp nhập hoặc mua lại giữa các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau, không có liên quan trực tiếp đến nhau nhưng có thể hỗ trợ lẫn nhau, thường là có chung tập khách hàng mục tiêu. Mục tiêu của hình thức này là tạo thành một tập đoàn kinh tế đa ngành.
M&A kết hợp hướng đến đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ, từ đó giảm thiểu rủi ro và mở rộng cơ hội tăng trưởng. Doanh nghiệp tham gia vào các lĩnh vực kinh doanh mới, tạo dựng hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng sức cạnh tranh. Việc kết hợp này giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro so với tự phát triển.
Ví dụ: Một công ty chuyên sản xuất giày dép thực hiện M&A với một công ty chuyên sản xuất túi xách. Hai lĩnh vực này tuy khác nhau nhưng có chung tập khách hàng mục tiêu và có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

Ba hình thức M&A phổ biến hiện nay
4. Quy trình thực hiện thương vụ M&A
Để hiện thực hóa một thương vụ M&A thành công, các bên liên quan cần tuân thủ một quy trình bài bản và chuyên nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình thực hiện M&A.
4.1. Bước 1: Xác định mục tiêu và chiến lược M&A
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục tiêu của thương vụ M&A là gì (ví dụ: mở rộng thị phần, đa dạng hóa sản phẩm, tiếp cận công nghệ mới,…). Dựa trên mục tiêu đó, doanh nghiệp sẽ xây dựng chiến lược M&A phù hợp, bao gồm các tiêu chí lựa chọn đối tác, hình thức M&A, kế hoạch tài chính,…
4.2. Bước 2: Tìm kiếm và xác định doanh nghiệp mục tiêu
Doanh nghiệp tiến hành tìm kiếm và sàng lọc các doanh nghiệp tiềm năng dựa trên các tiêu chí đã đề ra trong chiến lược M&A. Việc này có thể được thực hiện thông qua nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, hoặc thông qua các đơn vị tư vấn M&A chuyên nghiệp.
4.3. Bước 3: Đánh giá sơ bộ (Preliminary Due Diligence)
Sau khi xác định được doanh nghiệp mục tiêu, doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá sơ bộ về tình hình tài chính, pháp lý, hoạt động kinh doanh, tài sản, nhân sự,… của doanh nghiệp mục tiêu. Bước này giúp đánh giá tổng quan về doanh nghiệp mục tiêu và xác định xem có nên tiếp tục tiến hành các bước tiếp theo hay không.
4.4. Bước 4: Định giá doanh nghiệp mục tiêu
Đây là bước quan trọng để xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp mục tiêu. Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, và doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp nhất dựa trên đặc điểm của doanh nghiệp mục tiêu và thông tin sẵn có.
4.5. Bước 5: Lên phương án và lựa chọn hình thức M&A
Dựa trên kết quả định giá và mục tiêu M&A, doanh nghiệp sẽ quyết định hình thức M&A (sáp nhập hay mua lại), cơ cấu giao dịch (mua lại toàn bộ hay một phần), phương thức thanh toán (tiền mặt, cổ phiếu, hoặc kết hợp),…
4.6. Bước 6: Đàm phán
Hai bên tiến hành đàm phán các điều khoản chi tiết của hợp đồng M&A, bao gồm giá cả, phương thức thanh toán, thời gian thực hiện, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên, các điều kiện ràng buộc,…
4.7. Bước 7: Thẩm định chi tiết (Detailed Due Diligence)
Sau khi thống nhất được các điều khoản cơ bản, doanh nghiệp mua/nhận sáp nhập sẽ tiến hành thẩm định chi tiết (due diligence) để kiểm tra, xác minh toàn diện và chuyên sâu các thông tin về doanh nghiệp mục tiêu, bao gồm tình hình tài chính, pháp lý, hoạt động kinh doanh, tài sản, nhân sự, công nghệ,… nhằm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo tính chính xác của thông tin trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
4.8. Bước 8: Ký kết hợp đồng M&A
Khi đã hoàn tất quá trình thẩm định và thống nhất được tất cả các điều khoản, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng M&A chính thức. Hợp đồng này sẽ quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điều kiện để hoàn tất thương vụ.
4.9. Bước 9: Thực hiện các thủ tục pháp lý và hoàn tất thương vụ
Sau khi ký kết hợp đồng, hai bên cần thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết theo quy định của pháp luật, bao gồm việc xin phép cơ quan quản lý nhà nước (nếu có), công bố thông tin, đăng ký thay đổi đăng ký kinh doanh,…
4.10. Bước 10: Kết thúc việc mua bán, sáp nhập doanh nghiệp
Bước này đánh dấu sự hoàn tất chính thức của thương vụ M&A. Các thủ tục pháp lý cuối cùng được hoàn thiện, bên mua hoàn tất thanh toán và chính thức tiếp quản, sở hữu doanh nghiệp mục tiêu. Quyền sở hữu và kiểm soát được chuyển giao, bên bán không còn liên quan đến doanh nghiệp. Đây là thời điểm bên mua bắt đầu giai đoạn quản lý và vận hành doanh nghiệp sau sáp nhập.
4.11. Bước 11: Quản lý sau M&A (Post-merger Integration)
Đây là giai đoạn quan trọng để đảm bảo thương vụ M&A thành công. Doanh nghiệp cần tiến hành tích hợp các hoạt động của hai bên, bao gồm hệ thống quản lý, quy trình vận hành, nhân sự, văn hóa doanh nghiệp,… để tạo ra sự thống nhất và hoạt động hiệu quả.

Các bước cơ bản trong quy trình thực hiện M&A
5. Các phương pháp định giá thương vụ M&A
Việc định giá chính xác doanh nghiệp mục tiêu là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một thương vụ M&A. Dưới đây là một số phương pháp định giá phổ biến:
5.1. Dựa vào tỷ suất P/E (Price-to-Earnings Ratio)
Phương pháp này dựa trên việc so sánh tỷ lệ P/E (giá cổ phiếu trên thu nhập mỗi cổ phiếu) của doanh nghiệp mục tiêu với tỷ lệ P/E trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành. Tỷ lệ P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi đồng lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng, đặc biệt hữu ích khi so sánh các doanh nghiệp cùng ngành.
- Nhược điểm: P/E có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngắn hạn, không phản ánh đầy đủ tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Cần lưu ý lựa chọn các doanh nghiệp so sánh có cùng quy mô, mô hình kinh doanh và triển vọng phát triển.
5.2. Dựa vào tỷ suất Giá trị doanh nghiệp trên Doanh thu (EV/Sales)
Phương pháp này so sánh tỷ lệ EV/Sales (giá trị doanh nghiệp trên doanh thu) của doanh nghiệp mục tiêu với tỷ lệ EV/Sales của các doanh nghiệp tương đương trong cùng ngành. EV (Enterprise Value) được tính bằng tổng giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu, cộng với nợ và trừ đi tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
- Ưu điểm: Hữu ích khi định giá các doanh nghiệp chưa có lợi nhuận hoặc lợi nhuận biến động mạnh.
- Nhược điểm: Không tính đến lợi nhuận và dòng tiền của doanh nghiệp, có thể dẫn đến định giá không chính xác.
5.3. Dựa vào chi phí thay thế
Phương pháp này ước tính chi phí cần thiết để xây dựng một doanh nghiệp mới tương tự như doanh nghiệp mục tiêu, bao gồm chi phí tài sản, nhân lực, công nghệ, thương hiệu,…
- Ưu điểm: Phù hợp với các doanh nghiệp có tài sản hữu hình lớn, hoạt động trong các ngành có rào cản gia nhập cao.
- Nhược điểm: Khó khăn trong việc xác định chính xác chi phí thay thế, đặc biệt là các tài sản vô hình như thương hiệu, mối quan hệ khách hàng.
5.4. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)
Phương pháp DCF định giá doanh nghiệp dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến mà doanh nghiệp sẽ tạo ra trong tương lai. Dòng tiền được chiết khấu về hiện tại bằng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp, phản ánh rủi ro của doanh nghiệp.
- Ưu điểm: Đây là phương pháp định giá toàn diện nhất, ước tính được giá trị nội tại của doanh nghiệp dựa trên dòng tiền, ước tính cho cả những tài sản vô hình khó định giá.
- Nhược điểm: Phụ thuộc nhiều vào các giả định về dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu trong tương lai. Việc dự báo dòng tiền càng dài hạn càng kém chính xác.
5.5. Tính giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value, EV)
Phương pháp này định giá doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị của vốn chủ sở hữu, nợ và giá trị thị trường của quỹ tiền.
EV = Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu (Equity Value) + Nợ – Giá trị thị trường của quỹ tiền (Cash)
- Ưu điểm: Tính đến toàn bộ giá trị của doanh nghiệp bao gồm cả nợ và tiền mặt.
- Nhược điểm: Cần xác định chính xác giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu và nợ.
5.6. Tính giá trị vốn chủ sở hữu (Equity Value)
Phương pháp này chỉ tập trung vào giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ tính toán nếu doanh nghiệp đã niêm yết.
- Nhược điểm: Không phản ánh đầy đủ giá trị của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao.
5.7. Tính tỷ lệ đổi trao đổi (Exchange Ratio)
Thường được áp dụng trong các thương vụ M&A mà việc thanh toán được thực hiện bằng cổ phiếu. Tỷ lệ này cho biết số lượng cổ phiếu của công ty mua lại sẽ được đổi lấy bao nhiêu cổ phiếu của công ty bị mua lại.
- Ưu điểm: Quan trọng trong các thương vụ M&A sử dụng cổ phiếu để thanh toán.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào giá trị thị trường của cổ phiếu của cả hai công ty.
5.8. Tính giá trị tài sản (Asset Value)
Định giá doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị tài sản ròng (Net Asset Value – NAV), tức là tổng giá trị tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
- Ưu điểm: Hữu ích khi định giá các doanh nghiệp có nhiều tài sản hữu hình.
- Nhược điểm: Không tính đến giá trị của tài sản vô hình và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
5.9. Tính giá trị tiềm năng (Potential Value)
Phương pháp này định giá doanh nghiệp dựa trên tiềm năng phát triển trong tương lai, bao gồm các dự án, sản phẩm hoặc thị trường tiềm năng.
- Ưu điểm: Phù hợp với các doanh nghiệp start-up, doanh nghiệp công nghệ cao có tiềm năng tăng trưởng lớn.
- Nhược điểm: Khó khăn trong việc dự báo và định lượng chính xác giá trị tiềm năng.
6. Hoạt động M&A được điều chỉnh bởi Luật nào?
Tại Việt Nam, hoạt động M&A chịu sự điều chỉnh của một số luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Luật này quy định về thủ tục sáp nhập, hợp nhất, chia, tách công ty; quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp; quản lý doanh nghiệp sau M&A và các quy định liên quan đến chuyển nhượng cổ phần, phần vốn góp của từng loại hình doanh nghiệp.
- Luật Cạnh tranh 2018: Luật này định nghĩa các hoạt động M&A, quy định về các hành vi tập trung kinh tế bị cấm và các trường hợp phải thông báo cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, nhằm đảm bảo cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
- Luật Chứng khoán: Luật này điều chỉnh hoạt động M&A đối với các công ty đại chúng, công ty niêm yết, công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, yêu cầu công bố thông tin, tuân thủ quy định về chào mua công khai và cần sự chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (đối với công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ).
- Luật Đầu tư: Luật này quy định về hoạt động đầu tư theo hình thức M&A, bao gồm các điều kiện, trình tự và thủ tục thực hiện, cho phép nhà đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp nhưng phải tuân thủ quy định của Nhà nước.
- Luật Các tổ chức tín dụng: Luật này quy định về hoạt động M&A đối với các tổ chức tín dụng, yêu cầu các tổ chức này phải có sự chấp thuận bằng văn bản của Ngân hàng Nhà nước khi thực hiện.
7. Những thương vụ M&A nổi tiếng tại Việt Nam và thế giới
Để hiểu rõ hơn về M&A, hãy cùng điểm qua những thương vụ đình đám tại Việt Nam và trên thế giới.
7.1. Tại Việt Nam
- Central Group (Thái Lan) mua lại Big C Việt Nam: Năm 2016, tập đoàn bán lẻ Central Group của Thái Lan đã chi hơn 1 tỷ USD để mua lại toàn bộ hệ thống siêu thị Big C tại Việt Nam từ tập đoàn Casino của Pháp. Thương vụ này đã giúp Central Group củng cố vị thế của mình trên thị trường bán lẻ Việt Nam.
- ThaiBev (Thái Lan) mua lại Sabeco (Việt Nam): Năm 2017, công ty đồ uống ThaiBev của Thái Lan đã chi gần 5 tỷ USD để mua lại 53,59% cổ phần của Tổng công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn (Sabeco), doanh nghiệp bia lớn nhất Việt Nam. Đây là thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử Việt Nam tính đến thời điểm đó.
- Tập đoàn Shinhan (Hàn Quốc) và Tiki: Năm 2022, Ngân hàng Shinhan Card thuộc Tập đoàn Shinhan của Hàn Quốc đã mua lại 10% cổ phần của Tiki Global với giá khoảng 88 triệu USD. Khoản đầu tư của Shinhan Card được kỳ vọng sẽ giúp Tiki phát triển nền tảng thương mại điện tử và mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Masan mua lại Phúc Long: Tập đoàn Masan đã thực hiện nhiều thương vụ M&A với chuỗi trà sữa Phúc Long. Gần nhất vào năm 2022, Masan đã mua thêm 34% cổ phần của Phúc Long với giá 3.618 tỷ đồng (khoảng 155 triệu USD), nâng tỷ lệ sở hữu lên 85%. Định giá của Phúc Long trong thương vụ này là 455 triệu USD.
- Tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group (Nhật Bản) mua cổ phần VPBank tại FE Credit: Năm 2021, tập đoàn tài chính Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản đã chi 1,4 tỷ USD để mua lại 49% cổ phần của FE Credit, công ty tài chính tiêu dùng thuộc Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank). Thương vụ này đã giúp VPBank tăng cường năng lực tài chính và mở rộng hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng.
- Công ty CP Du lịch Thiên Minh mua lại hệ thống khách sạn, khu nghỉ dưỡng Victoria ở Việt Nam và Campuchia: Công ty Cổ phần Du lịch Thiên Minh (TMG) đã mua lại chuỗi khách sạn và khu nghỉ dưỡng Victoria, bao gồm 6 khách sạn và khu nghỉ dưỡng tại Việt Nam và 1 tại Campuchia. Thương vụ này giúp TMG mở rộng danh mục đầu tư và khẳng định vị thế trong lĩnh vực du lịch và khách sạn.

Central Group (Thái Lan) mua lại Big C Việt Nam năm 2016
7.2. Trên thế giới
Lĩnh vực Ngân hàng:
- ABN Amro sáp nhập với Barclays PLC: Năm 2007, ngân hàng Barclays của Anh đã sáp nhập với ngân hàng ABN Amro của Hà Lan với giá trị khoảng 91 tỷ USD. Đây là thương vụ sáp nhập ngân hàng lớn nhất châu Âu tính đến thời điểm đó.
- Unicredit SPA mua lại Societe Generale SA và Capitalia SpA: Ngân hàng Unicredit của Ý đã mua lại hai ngân hàng khác là Societe Generale (Pháp) và Capitalia (Ý) để mở rộng hoạt động tại châu Âu.
- Bank of America mua lại Merrill Lynch: Năm 2008, Bank of America đã mua lại ngân hàng đầu tư Merrill Lynch với giá khoảng 50 tỷ USD trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu.
- Wells-Fargo mua lại Wachovia: Năm 2008, Wells Fargo đã vượt qua Citigroup để mua lại ngân hàng Wachovia với giá 15,1 tỷ USD, trở thành ngân hàng lớn thứ ba tại Mỹ tính theo tổng tài sản.
- UFJ Holding sáp nhập với Mitsubishi Tokyo Financial group: Năm 2005, hai ngân hàng lớn của Nhật Bản là UFJ Holdings và Mitsubishi Tokyo Financial Group đã sáp nhập để tạo thành tập đoàn tài chính Mitsubishi UFJ Financial Group (MUFG), trở thành một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất thế giới.
- Sàn giao dịch New York NYSE mua Euronext: Năm 2007, Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) đã mua lại Euronext, sàn giao dịch chứng khoán châu Âu, với giá khoảng 14,3 tỷ USD, tạo thành NYSE Euronext, một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới.
Lĩnh vực Công nghệ:
- Antel sáp nhập với TPG Capital và Goldman Sachs: Công ty viễn thông Antel của Mỹ đã sáp nhập với hai quỹ đầu tư tư nhân là TPG Capital và Goldman Sachs Capital Partners với giá trị khoảng 27,5 tỷ USD.
- Thomson (Canada) mua hãng tin Reuters (Anh): Năm 2008, tập đoàn truyền thông Thomson của Canada đã mua lại hãng tin Reuters của Anh với giá hơn 17 tỷ USD, tạo thành Thomson Reuters, một trong những tập đoàn truyền thông và thông tin tài chính lớn nhất thế giới.
- Sony sáp nhập vào Ericsson: Năm 2001, tập đoàn Sony của Nhật Bản đã sáp nhập mảng kinh doanh điện thoại di động của mình với công ty Ericsson của Thụy Điển để thành lập liên doanh Sony Ericsson.
- Microsoft và Yahoo hợp tác: Năm 2009, hai gã khổng lồ công nghệ Microsoft và Yahoo đã ký kết thỏa thuận hợp tác trong lĩnh vực tìm kiếm trực tuyến, với mục tiêu cạnh tranh với Google.
- Elon Musk mua lại Twitter: vào ngày 27 tháng 10 năm 2022, Elon Musk đã hoàn tất thương vụ mua lại Twitter với giá 44 tỷ USD.
- Facebook mua lại Instagram: Năm 2012, Facebook đã mua lại ứng dụng chia sẻ ảnh Instagram với giá khoảng 1 tỷ USD.
- Disney mua lại Marvel Entertainment: Năm 2009, tập đoàn giải trí Walt Disney đã mua lại Marvel Entertainment với giá 4 tỷ USD, sở hữu bản quyền của hàng loạt nhân vật siêu anh hùng nổi tiếng.
Lĩnh vực Ô tô:
- Sáp nhập Chrysler – Fiat: Năm 2014, tập đoàn ô tô Fiat của Ý đã hoàn tất việc mua lại Chrysler, hãng xe lớn thứ ba của Mỹ, tạo thành Fiat Chrysler Automobiles (FCA), một trong những tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới.
- Sáp nhập Volkswagen – Porsche: Năm 2012, tập đoàn ô tô Volkswagen của Đức đã hoàn tất việc mua lại Porsche, hãng xe thể thao hạng sang của Đức.

Sáp nhập Volkswagen và Porsche năm 2012
M&A là chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về chi phí, quản lý, hội nhập và định giá. Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng, xác định rõ mục tiêu, xây dựng chiến lược bài bản và đặc biệt chú trọng khâu tích hợp sau M&A để đảm bảo thành công. Hãy tìm hiểu kỹ và tham vấn chuyên gia để đưa ra quyết định M&A đúng đắn, hiệu quả.
Xem thêm: