Mô hình 9P trong Marketing là phiên bản mở rộng của mô hình 4P truyền thống, bổ sung thêm 5 yếu tố quan trọng để đáp ứng sự thay đổi của thị trường và hành vi người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về mô hình 9P, phân tích chi tiết từng yếu tố và minh họa bằng các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng vào chiến lược marketing của doanh nghiệp mình.
1. 9P trong Marketing là gì?
9P trong Marketing là một mô hình mở rộng, phát triển dựa trên nền tảng của mô hình 4P truyền thống (Product – Sản phẩm, Price – Giá cả, Place – Phân phối, Promotion – Xúc tiến). Mô hình 9P không chỉ giữ lại các yếu tố cốt lõi này mà còn bổ sung thêm 5 yếu tố quan trọng khác, bao gồm: People – Con người, Planning – Lập kế hoạch, Partners – Đối tác, Presentation – Sự hiện diện trước công chúng, và Passion – Đam mê.
Mô hình 9P được giới thiệu bởi Larry Steven Londre vào năm 2007. Sự ra đời của 9P xuất phát từ nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp trong việc xây dựng một chiến lược marketing toàn diện và linh hoạt hơn. Cụ thể mục đích của mô hình 9P là:
- Tạo ra một cấu trúc marketing linh hoạt: Thế giới kinh doanh luôn biến đổi không ngừng, và 9P giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường cũng như hành vi của người tiêu dùng.
- Xây dựng chiến lược marketing toàn diện: 9P bao quát mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, từ sản phẩm đến dịch vụ khách hàng, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể và đưa ra quyết định đúng đắn.
- Đáp ứng thời đại Marketing 4.0, 5.0: Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là Internet, đã thay đổi cách thức con người tương tác và mua sắm. Mô hình 9P được xem là phù hợp và đáp ứng tốt trong thời đại Marketing 4.0 (tập trung vào kỹ thuật số) và Marketing 5.0 (tập trung vào công nghệ vị nhân sinh).

Mô hình 9P trong Marketing
2. Tầm quan trọng của mô hình 9P trong Marketing
2.1. Đối với doanh nghiệp
- Kết nối hiệu quả với thị trường và khách hàng: 9P giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu và nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng các chiến lược tiếp cận phù hợp.
- Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng: Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố (biến số) có thể tác động đến hoạt động kinh doanh, cả tích cực lẫn tiêu cực, để có những biện pháp ứng phó kịp thời.
- Thích ứng với sự thay đổi: Thị trường luôn biến động, và 9P giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược, từ cải tiến sản phẩm, điều chỉnh giá cả, đến thay đổi kênh phân phối, để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Xác định mục tiêu rõ ràng: 9P giúp doanh nghiệp đặt ra các mục tiêu marketing cụ thể, có thể đo lường được, từ đó đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
- Lập kế hoạch và phối hợp hiệu quả: Mô hình này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và phối hợp các hoạt động marketing một cách bài bản, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được mục tiêu chung.
2.2. Đối với người tiêu dùng
- Thấu hiểu nhu cầu của khách hàng: Bằng cách tập trung vào yếu tố “People” (Con người), 9P giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mong muốn, nhu cầu và hành vi của khách hàng.
- Đáp ứng toàn diện nhu cầu: 9P không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn chú trọng đến các yếu tố khác như giá cả, dịch vụ, trải nghiệm, đảm bảo khách hàng nhận được giá trị tốt nhất.
- Giá trị tương xứng: Mô hình này giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm/dịch vụ một cách hợp lý, đảm bảo khách hàng cảm thấy số tiền họ bỏ ra là xứng đáng với những gì họ nhận được.
- Lợi ích đa dạng: 9P mang lại cho khách hàng nhiều lợi ích hơn, không chỉ về công năng sản phẩm mà còn về địa điểm mua hàng, thời gian mua hàng, thông tin sản phẩm, và trải nghiệm mua sắm.
3. Phân tích các yếu tố trong mô hình 9P Marketing
3.1. Product (Sản phẩm)
Sản phẩm là yếu tố cốt lõi trong Marketing, là nền tảng của mọi hoạt động kinh doanh. Hiểu một cách đơn giản, sản phẩm là bất cứ thứ gì có thể được chào bán trên thị trường để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng. Sản phẩm có thể hữu hình như một chiếc điện thoại, một bộ quần áo, hoặc vô hình như một dịch vụ tư vấn, một khóa học trực tuyến.
Ba cấp độ của sản phẩm:
- Sản phẩm cốt lõi (Core Product): Đây là lợi ích cơ bản nhất mà khách hàng tìm kiếm khi mua sản phẩm. Ví dụ, khi mua một chiếc xe máy, lợi ích cốt lõi không phải là chiếc xe, mà là phương tiện di chuyển.
- Sản phẩm hiện thực (Actual Product): Đây là những đặc điểm cụ thể của sản phẩm, bao gồm tính năng, thiết kế, chất lượng, bao bì, thương hiệu. Ví dụ, sản phẩm hiện thực của một chiếc xe máy có thể là động cơ 150cc, thiết kế thể thao, màu đỏ, thương hiệu Honda.
- Sản phẩm bổ sung (Augmented Product): Đây là những dịch vụ và lợi ích đi kèm để tăng thêm giá trị cho sản phẩm, như bảo hành, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng tận nơi. Ví dụ, sản phẩm bổ sung của một chiếc xe máy có thể là bảo hành 3 năm, dịch vụ cứu hộ 24/7.
Để phát triển sản phẩm thành công, doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng ba yếu tố: tính năng (đặc điểm kỹ thuật), lợi ích (giá trị mang lại cho khách hàng) và công dụng (cách thức sử dụng). Tính năng tạo nên lợi ích, và lợi ích được hiện thực hóa thông qua các công dụng khác nhau của sản phẩm. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp tạo ra sản phẩm có giá trị, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Tính năng (Features): Các đặc điểm kỹ thuật, chức năng của sản phẩm. Ví dụ: Điện thoại có camera 50MP.
- Lợi ích (Benefits): Giá trị mà sản phẩm mang lại. Ví dụ: Chụp ảnh sắc nét.
- Công dụng (Uses): Sản phẩm có thể được sử dụng để làm gì. Ví dụ: Chụp ảnh chân dung, phong cảnh.
3.2. Planning (Lập kế hoạch)
Lập kế hoạch trong Marketing là việc xác định rõ ràng mục tiêu, nguồn lực và các bước hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Giống như việc bạn xây nhà cần có bản vẽ thiết kế, thì Marketing cũng cần có kế hoạch để biết mình sẽ làm gì, làm như thế nào, tốn bao nhiêu tiền và thời gian.
Kế hoạch Marketing không phải là lý thuyết suông, mà nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng:
- Giúp kết nối các hoạt động Marketing riêng lẻ (như phát triển sản phẩm, định giá, phân phối, quảng cáo…) thành một hệ thống hoạt động trơn tru, hiệu quả.
- Đảm bảo mọi hoạt động Marketing đều hướng đến mục tiêu chung của doanh nghiệp, không bị “lạc đường”.
- Giúp sử dụng nguồn lực (tiền bạc, nhân sự, thời gian…) một cách hiệu quả nhất, không lãng phí.
- Giúp đo lường, đánh giá xem các hoạt động Marketing có hiệu quả hay không, có đạt được mục tiêu đề ra hay không.
- Giúp doanh nghiệp ứng phó linh hoạt khi thị trường thay đổi (ví dụ: đối thủ cạnh tranh có sản phẩm mới, giá nguyên liệu tăng…).
Một kế hoạch Marketing chi tiết cần làm rõ các vấn đề sau:
- Mục tiêu (Objectives): Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì? (Ví dụ: Tăng doanh số bán hàng lên 20% trong 6 tháng tới, giới thiệu sản phẩm mới đến 100.000 khách hàng tiềm năng,…).
- Kinh phí (Budget): Dự kiến sẽ chi bao nhiêu tiền cho các hoạt động Marketing?
- Thời gian (Timeline): Các hoạt động Marketing sẽ diễn ra trong bao lâu? (Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo sẽ kéo dài trong 3 tháng, từ tháng 5 đến tháng 7).
- Nguồn lực (Resources): Cần những gì để thực hiện kế hoạch? (Ví dụ: Cần bao nhiêu nhân viên, cần sử dụng những công cụ Marketing nào,…).
- Bộ phận phụ trách (Responsibility): Ai sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho từng hoạt động? (Ví dụ: Phòng Marketing sẽ phụ trách quảng cáo, phòng Kinh doanh sẽ phụ trách bán hàng,…).
- Phương pháp đo lường (Measurement): Làm thế nào để biết các hoạt động Marketing có hiệu quả hay không? (Ví dụ: Theo dõi số lượng đơn hàng, số lượng khách hàng mới, doanh thu,…).
- Chiến lược hành động: Xác định các chiến lược, cách làm, chiến thuật để thực hiện cho từng yếu tố trong 9P.
*Lưu ý: Kế hoạch Marketing không phải là một thứ “cứng nhắc”, mà cần được xem xét và điều chỉnh thường xuyên cho phù hợp với tình hình thực tế.
3.3. People (Con người)
Trong Marketing, “People” (Con người) không chỉ là khách hàng, mà là tất cả những người có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, có thể trực tiếp tạo ra sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng.
Đối tượng:
- Nhân viên: Đây là “bộ mặt” của doanh nghiệp, bao gồm đội ngũ bán hàng, nhân viên Marketing, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên sản xuất,…
- Khách hàng: Bao gồm cả khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp đang hướng tới.
- Thị trường mục tiêu: Là nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và phục vụ.
- Đối tác: các đối tác cung ứng, cung cấp dịch vụ và các quan hệ đối tác khác.
Vai trò:
- Nhân viên: Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc rất lớn vào đội ngũ nhân viên. Họ là người trực tiếp tạo ra trải nghiệm cho khách hàng.
- Khách hàng: Khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động Marketing. Hiểu rõ khách hàng là chìa khóa để thành công.
- Thị trường mục tiêu: Việc xác định đúng thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng đối tượng, tăng hiệu quả Marketing.
- Đối tác: Tạo ra các giá trị cộng hưởng và chia sẻ để cùng nhau phát triển
Để yếu tố “People” phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần:
- Tuyển dụng và đào tạo: Có chiến lược tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên bài bản, đảm bảo nhân viên có đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết.
- Chính sách đãi ngộ: Xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi tốt để giữ chân nhân tài và tạo động lực làm việc cho nhân viên.
- Phân khúc thị trường: Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn (phân khúc) để có thể hiểu rõ hơn về từng nhóm khách hàng.
- Nghiên cứu khách hàng: Tìm hiểu kỹ về khách hàng mục tiêu, bao gồm nhu cầu, mong muốn, thói quen, hành vi,…
- Tạo dựng mối quan hệ: Không chỉ bán hàng, mà còn cần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, biến khách hàng thành những người ủng hộ trung thành của doanh nghiệp.
- Xây dựng và duy trì quan hệ: Tìm kiếm các đối tác phù hợp, xây dựng mối quan hệ Win-Win và duy trì tương tác thường xuyên
3.4. Price (Giá)
Giá (Price) là số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là yếu tố duy nhất trong Marketing mix tạo ra doanh thu, còn các yếu tố khác (Product, Place, Promotion) thường tạo ra chi phí.
Vai trò của giá:
- Ảnh hưởng đến quyết định mua hàng: Giá cả là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc khách hàng có mua sản phẩm/dịch vụ hay không.
- Tác động đến lợi nhuận: Giá bán ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Định vị sản phẩm: Giá cả có thể giúp định vị sản phẩm/dịch vụ trên thị trường (ví dụ: giá cao thường đi kèm với sản phẩm cao cấp).
- Cạnh tranh: Giá cả là một công cụ cạnh tranh quan trọng giữa các doanh nghiệp.
Các yếu tố cần xem xét khi định giá:
- Chi phí: Doanh nghiệp cần tính toán tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ (chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí Marketing, chi phí vận chuyển,…).
- Giá trị cảm nhận của khách hàng: Khách hàng sẵn sàng trả bao nhiêu cho sản phẩm/dịch vụ? Điều này phụ thuộc vào giá trị mà họ cảm nhận được từ sản phẩm/dịch vụ đó.
- Giá của đối thủ cạnh tranh: Doanh nghiệp cần tham khảo giá của các đối thủ cạnh tranh để đưa ra mức giá phù hợp.
- Mục tiêu của doanh nghiệp: Doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận, tối đa hóa doanh số, hay thâm nhập thị trường?
- Các yếu tố bên ngoài: Tình hình kinh tế, chính sách của chính phủ, các yếu tố pháp lý,…
Các chiến lược giá phổ biến:
- Giá hớt váng (Skimming Pricing): Đặt giá cao khi mới tung sản phẩm ra thị trường, sau đó giảm dần theo thời gian. Chiến lược này thường áp dụng cho các sản phẩm công nghệ mới, độc đáo.
- Giá thâm nhập (Penetration Pricing): Đặt giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, sau đó có thể tăng giá dần. Chiến lược này thường áp dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới hoặc cạnh tranh với các đối thủ mạnh.
- Giá cạnh tranh (Competitive Pricing): Đặt giá ngang bằng hoặc tương đương với giá của đối thủ cạnh tranh.
- Giá theo chi phí (Cost-Plus Pricing): Tính toán chi phí sản xuất, sau đó cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn để ra giá bán.
- Giá tâm lý: Sử dụng các kỹ thuật định giá để đánh vào tâm lý của khách hàng.
- Giá theo giá trị (Value-based pricing): Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng
3.5. Place (Phân phối)
Place (Phân phối) là quá trình đưa sản phẩm/dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Nó bao gồm tất cả các hoạt động và kênh phân phối mà doanh nghiệp sử dụng để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có mặt đúng nơi, đúng lúc, đúng số lượng và đúng chất lượng mà khách hàng mong muốn.
Vai trò của phân phối:
- Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng: Phân phối là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, giúp sản phẩm/dịch vụ đến được với người tiêu dùng.
- Tạo sự thuận tiện cho khách hàng: Hệ thống phân phối tốt giúp khách hàng dễ dàng tìm mua và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có hệ thống phân phối hiệu quả sẽ có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
- Ảnh hưởng đến doanh số và lợi nhuận: Phân phối hiệu quả giúp tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Các loại kênh phân phối:
- Kênh phân phối trực tiếp: Doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng, không qua trung gian (ví dụ: bán hàng tại cửa hàng của công ty, bán hàng qua website, bán hàng qua điện thoại,…).
- Kênh phân phối gián tiếp: Doanh nghiệp sử dụng các trung gian để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay người tiêu dùng (ví dụ: bán hàng qua đại lý, nhà phân phối, siêu thị, cửa hàng bán lẻ,…).
- Phân phối đa kênh: Doanh nghiệp sử dụng kết hợp nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng (ví dụ: vừa bán hàng trực tiếp, vừa bán hàng qua đại lý, vừa bán hàng online).
Các quyết định quan trọng trong phân phối:
- Lựa chọn kênh phân phối: Doanh nghiệp nên sử dụng kênh phân phối nào? (trực tiếp, gián tiếp, hay đa kênh)
- Thiết kế kênh phân phối: Cấu trúc kênh phân phối như thế nào? (ví dụ: có bao nhiêu cấp trung gian?)
- Quản lý kênh phân phối: Làm thế nào để quản lý và điều hành kênh phân phối hiệu quả?
- Vận chuyển và lưu kho: Làm thế nào để vận chuyển và lưu trữ sản phẩm/dịch vụ một cách an toàn và hiệu quả?
- Quản lý hàng tồn kho: kiểm soát lượng hàng tồn kho, đảm bảo đủ hàng và tránh rủi ro
3.6. Promotion (Xúc tiến/Truyền thông)
Promotion (Xúc tiến/Truyền thông) là các hoạt động nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, cũng như xây dựng hình ảnh thương hiệu. Mục tiêu của xúc tiến là tạo ra nhận thức, sự quan tâm, mong muốn và hành động mua hàng từ phía khách hàng.
Vai trò của xúc tiến:
- Tạo sự nhận biết: Giúp khách hàng biết đến sản phẩm/dịch vụ và thương hiệu của doanh nghiệp.
- Cung cấp thông tin: Cung cấp cho khách hàng những thông tin cần thiết về sản phẩm/dịch vụ (tính năng, lợi ích, giá cả,…).
- Thuyết phục: Thuyết phục khách hàng rằng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp là tốt nhất và phù hợp nhất với họ.
- Thúc đẩy hành động: Khuyến khích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.
- Xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
- Tạo dựng và duy trì hình ảnh: Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong tâm trí khách hàng.
Các công cụ xúc tiến (Promotion Mix):
- Quảng cáo (Advertising): Các hình thức truyền thông trả tiền để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ trên các phương tiện truyền thông (truyền hình, báo chí, internet,…)
- Quan hệ công chúng (Public Relations – PR): Các hoạt động nhằm xây dựng hình ảnh tốt đẹp cho doanh nghiệp thông qua các phương tiện truyền thông, các sự kiện,…
- Bán hàng cá nhân (Personal Selling): Giao tiếp trực tiếp giữa nhân viên bán hàng và khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm/dịch vụ.
- Khuyến mãi (Sales Promotion): Các chương trình khuyến khích mua hàng trong ngắn hạn (giảm giá, tặng quà, phiếu mua hàng,…).
- Marketing trực tiếp (Direct Marketing): Gửi thông điệp trực tiếp đến từng khách hàng (qua email, thư, điện thoại,…).
- Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing): Sử dụng các công cụ kỹ thuật số để quảng bá sản phẩm/dịch vụ (website, mạng xã hội, email marketing, SEO, SEM,…).
- Tài trợ: Hợp tác với các chương trình, tổ chức, sự kiện để tăng độ nhận diện.
- Marketing truyền miệng: Tận dụng sự giới thiệu và lan tỏa thông tin tự nhiên từ khách hàng.
3.7. Partners (Đối tác)
Partners (Đối tác) là các cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp có mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp để cùng nhau đạt được mục tiêu chung trong hoạt động kinh doanh và Marketing. Đối tác có thể bao gồm nhiều bên liên quan khác nhau, cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
Các loại đối tác:
- Đối tác nội bộ: Các phòng ban, bộ phận trong cùng một doanh nghiệp (ví dụ: phòng Marketing, phòng Kinh doanh, phòng Sản xuất, phòng Tài chính,…).
- Đối tác bên ngoài:
- Nhà cung cấp: Cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện, hàng hóa, dịch vụ cho doanh nghiệp.
- Nhà phân phối: Giúp đưa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến tay người tiêu dùng (đại lý, nhà bán lẻ, siêu thị,…).
- Đối tác truyền thông: Các cơ quan báo chí, đài truyền hình, trang tin điện tử, người có ảnh hưởng (KOLs),…
- Các tổ chức chính phủ, phi chính phủ: Các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức xã hội,…
- Đối tác công nghệ: Cung cấp các giải pháp công nghệ, phần mềm, nền tảng,…
- Đối tác chiến lược: Các doanh nghiệp có cùng tầm nhìn, mục tiêu, và có thể hợp tác lâu dài để cùng phát triển.
- Cộng đồng: Các hội nhóm, diễn đàn, tổ chức xã hội
Vai trò của đối tác:
- Cộng hưởng sức mạnh: Hợp tác với đối tác giúp doanh nghiệp tận dụng được nguồn lực, kinh nghiệm, và mạng lưới của đối tác.
- Chia sẻ rủi ro: Giúp giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
- Mở rộng thị trường: Giúp tiếp cận được nhiều khách hàng hơn và mở rộng thị trường.
- Tăng cường uy tín: Hợp tác với các đối tác uy tín giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
- Tạo ra giá trị mới: Cùng nhau sáng tạo và phát triển các sản phẩm/dịch vụ mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Để hợp tác hiệu quả với đối tác, doanh nghiệp cần:
- Xác định rõ mục tiêu: Mục tiêu hợp tác là gì?
- Lựa chọn đối tác phù hợp: Đối tác có cùng tầm nhìn, giá trị, và có thể bổ sung cho những điểm mạnh của doanh nghiệp hay không?
- Xây dựng mối quan hệ tin cậy: Dựa trên sự tôn trọng, minh bạch, và cùng có lợi.
- Giao tiếp thường xuyên: Trao đổi thông tin, chia sẻ ý tưởng, và giải quyết các vấn đề phát sinh kịp thời.
- Đánh giá hiệu quả hợp tác: Đánh giá định kỳ để đảm bảo hợp tác mang lại lợi ích cho cả hai bên.
3.8. Presentation (Sự hiện diện trước công chúng)
Presentation (Sự hiện diện trước công chúng) là cách mà doanh nghiệp thể hiện bản thân, sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của mình trước công chúng. Presentation bao gồm tất cả các yếu tố hữu hình và vô hình mà khách hàng và công chúng nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận được về doanh nghiệp.
Vai trò của Presentation:
- Tạo ấn tượng đầu tiên: Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng, quyết định khách hàng có tiếp tục tìm hiểu về doanh nghiệp hay không.
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu: Presentation giúp định hình hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
- Tăng cường sự tin tưởng: Một doanh nghiệp có Presentation tốt sẽ tạo được sự tin tưởng cho khách hàng.
- Thúc đẩy hành vi mua hàng: Presentation tốt có thể khuyến khích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.
- Tạo sự khác biệt: Giúp doanh nghiệp nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
Các yếu tố của Presentation:
- Yếu tố hữu hình:
- Logo, slogan: Thiết kế logo, slogan ấn tượng, dễ nhớ, thể hiện được bản sắc của thương hiệu.
- Bao bì sản phẩm: Thiết kế bao bì đẹp mắt, chuyên nghiệp, thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Thiết kế cửa hàng: Bố trí cửa hàng khoa học, hấp dẫn, tạo trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng.
- Website, ứng dụng di động: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
- Ấn phẩm marketing: Brochure, catalogue, tờ rơi, poster,… được thiết kế chuyên nghiệp, truyền tải thông điệp rõ ràng.
- Đồng phục nhân viên: Thiết kế đồng phục lịch sự, chuyên nghiệp, thể hiện được văn hóa của doanh nghiệp.
- Yếu tố vô hình:
- Phong cách phục vụ của nhân viên: Chuyên nghiệp, nhiệt tình, chu đáo, thân thiện.
- Thái độ của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội: Thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
- Văn hóa doanh nghiệp: Các giá trị, niềm tin, quy tắc ứng xử,… của doanh nghiệp.
- Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Đây là yếu tố quan trọng nhất, quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
- Cách doanh nghiệp giao tiếp: Với khách hàng, đối tác, cộng đồng
3.9. Passion (Đam mê)
Passion (Đam mê) là yếu tố cảm xúc, thể hiện sự yêu thích, nhiệt huyết và tận tâm của doanh nghiệp đối với sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu và khách hàng. Passion là “ngọn lửa” thúc đẩy mọi hoạt động, là “chất keo” gắn kết các yếu tố khác trong mô hình 9P.
Biểu hiện:
- Từ lãnh đạo đến nhân viên: Niềm đam mê cần được lan tỏa từ ban lãnh đạo đến từng nhân viên.
- Trong từng sản phẩm/dịch vụ: Sản phẩm/dịch vụ được tạo ra với sự tâm huyết, tỉ mỉ và không ngừng cải tiến.
- Trong cách giao tiếp với khách hàng: Luôn lắng nghe, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt nhất.
- Trong cách đối mặt với khó khăn: Không bỏ cuộc, luôn tìm giải pháp vượt qua thử thách.
- Trong văn hóa doanh nghiệp: Xây dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sáng tạo và đam mê.
Vai trò:
- Tạo động lực: Đam mê giúp nhân viên làm việc hăng say, hiệu quả.
- Tạo sự khác biệt: Giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, vượt trội so với đối thủ.
- Gắn kết khách hàng: Khách hàng cảm nhận được đam mê và trở nên yêu thích, trung thành với thương hiệu.
- Vượt qua khó khăn: Đam mê giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn, thử thách.
- Tạo dựng giá trị bền vững: Xây dựng giá trị cốt lõi và thương hiệu trường tồn.
Để xây dựng Passion, doanh nghiệp cần:
- Xác định giá trị cốt lõi: Doanh nghiệp cần xác định rõ giá trị và đam mê của mình.
- Truyền cảm hứng: Lãnh đạo cần truyền cảm hứng, giúp nhân viên hiểu được ý nghĩa công việc.
- Tạo môi trường tích cực: Khuyến khích sáng tạo, trao quyền và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
- Lắng nghe khách hàng: Lắng nghe phản hồi để cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
- Kể câu chuyện thương hiệu: Chia sẻ câu chuyện về đam mê của doanh nghiệp.
4. Case study áp dụng mô hình 9P thành công
4.1. Vietravel
Vietravel là một trong những công ty lữ hành hàng đầu Việt Nam, được thành lập từ năm 1995. Với hơn 28 năm kinh nghiệm, Vietravel đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp dịch vụ du lịch uy tín, chất lượng, được đông đảo khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng. Không chỉ cung cấp các tour du lịch đa dạng, Vietravel còn mang đến các dịch vụ du lịch toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thành công của Vietravel là minh chứng rõ ràng cho việc áp dụng hiệu quả mô hình 9P trong chiến lược Marketing của công ty:
- Product (Sản phẩm): Sự đa dạng là điểm mạnh trong danh mục sản phẩm của công ty, bao gồm:
- Tour du lịch trong nước và quốc tế.
- Tour du lịch theo chủ đề (du lịch biển, du lịch khám phá, du lịch văn hóa,…).
- Dịch vụ vé máy bay, đặt phòng khách sạn.
- Dịch vụ visa.
- Các dịch vụ du lịch khác (cho thuê xe, tổ chức sự kiện,…).
- Price (Giá): Công ty đưa ra nhiều mức giá khác nhau, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều đối tượng khách hàng. Các chương trình khuyến mãi, giảm giá cũng thường xuyên được triển khai để thu hút khách hàng.
- Place (Phân phối): Mạng lưới phân phối của Vietravel rất rộng lớn:
- Văn phòng giao dịch có mặt trên toàn quốc và quốc tế.
- Khách hàng có thể đặt tour trực tuyến qua website và ứng dụng di động của công ty.
- Công ty cũng hợp tác chặt chẽ với các đại lý du lịch.
- Promotion (Xúc tiến): Để tiếp cận khách hàng, Vietravel sử dụng đa dạng các công cụ truyền thông:
- Quảng cáo trên truyền hình, báo chí, tạp chí.
- Quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads,…).
- Tổ chức các sự kiện, hội chợ du lịch.
- Quan hệ công chúng (PR).
- Marketing trực tiếp (gửi email, tin nhắn).
- People (Con người): Yếu tố con người luôn được Vietravel chú trọng:
- Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, nhiệt tình và am hiểu sâu sắc về du lịch.
- Hướng dẫn viên du lịch không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn có kiến thức sâu rộng về các điểm đến.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng được thực hiện chu đáo trước, trong và sau chuyến đi.
- Planning (Kế hoạch): Mọi chiến lược Marketing của công ty đều dựa trên kế hoạch rõ ràng, bài bản, được xây dựng từ nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng kỹ lưỡng.
- Partners (Đối tác): Vietravel xây dựng mối quan hệ hợp tác với nhiều đối tác quan trọng:
- Các hãng hàng không.
- Các khách sạn, resort.
- Các công ty du lịch địa phương.
- Các cơ quan xúc tiến du lịch.
- Presentation (Sự hiện diện): Hình ảnh thương hiệu Vietravel được xây dựng một cách chuyên nghiệp và uy tín:
- Logo và slogan ấn tượng, dễ nhận diện.
- Website và ứng dụng di động có thiết kế đẹp mắt, thân thiện với người dùng.
- Văn phòng giao dịch được thiết kế khang trang, hiện đại.
- Passion (Đam mê): Niềm đam mê mang đến những trải nghiệm du lịch tuyệt vời cho khách hàng luôn được thể hiện rõ nét ở Vietravel. Điều thể hiện qua chất lượng dịch vụ, sự tận tâm của đội ngũ nhân viên và những giá trị thiết thực mà công ty mang lại.

Công ty lữ hành Vietravel
4.1. Apple
Apple là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm đột phá và hệ sinh thái khép kín. Được thành lập vào năm 1976, Apple đã thay đổi cách con người tương tác với công nghệ và tạo ra một đế chế hùng mạnh. Sự thành công vượt bậc của Apple là kết quả của việc ứng dụng mô hình 9P một cách xuất sắc trong chiến lược Marketing:
- Product (Sản phẩm): Danh mục sản phẩm của Apple tập trung vào chất lượng, thiết kế và trải nghiệm người dùng:
- Các sản phẩm phần cứng cao cấp: iPhone, iPad, MacBook, Apple Watch, AirPods,…
- Hệ điều hành độc quyền: iOS, macOS, watchOS, tvOS.
- Các dịch vụ trực tuyến: App Store, iCloud, Apple Music, Apple TV+, Apple Arcade,…
- Price (Giá): Apple định vị sản phẩm ở phân khúc cao cấp, với mức giá thường cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Chiến lược giá này phản ánh giá trị thương hiệu, chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng mà Apple mang lại.
- Place (Phân phối): Apple có hệ thống phân phối đa dạng và được kiểm soát chặt chẽ:
- Chuỗi cửa hàng Apple Store sang trọng, đẳng cấp trên toàn cầu.
- Website và ứng dụng Apple Store trực tuyến.
- Các đại lý ủy quyền (Authorized Resellers).
- Các nhà bán lẻ điện máy lớn.
- Promotion (Xúc tiến): Chiến lược truyền thông của Apple tập trung vào sự khác biệt và trải nghiệm:
- Quảng cáo tập trung vào tính năng, thiết kế và trải nghiệm người dùng.
- Hạn chế các chương trình khuyến mãi giảm giá trực tiếp.
- Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng, thu hút sự chú ý của giới truyền thông và người hâm mộ.
- Quan hệ công chúng (PR) tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu đẳng cấp, sáng tạo.
- People (Con người): Apple đề cao yếu tố con người trong mọi hoạt động:
- Đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, am hiểu sản phẩm và có thái độ phục vụ chuyên nghiệp.
- Cộng đồng người dùng trung thành (fan Apple) đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá thương hiệu.
- Apple tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- Planning (Kế hoạch): Mọi hoạt động của Apple, từ nghiên cứu phát triển sản phẩm đến Marketing, đều được lên kế hoạch tỉ mỉ, chi tiết và có tầm nhìn dài hạn.
- Partners (Đối tác): Apple hợp tác với các đối tác chiến lược để phát triển hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ:
- Các nhà cung cấp linh kiện, phụ kiện.
- Các nhà phát triển ứng dụng.
- Các nhà mạng.
- Presentation (Sự hiện diện): Apple tạo dựng hình ảnh thương hiệu đẳng cấp, tinh tế và khác biệt:
- Thiết kế sản phẩm tối giản, sang trọng.
- Hệ thống cửa hàng Apple Store có kiến trúc độc đáo, tạo trải nghiệm mua sắm khác biệt.
- Website và các ấn phẩm truyền thông được thiết kế đồng bộ, nhất quán.
- Passion (Đam mê): Niềm đam mê sáng tạo và tạo ra những sản phẩm công nghệ đột phá là giá trị cốt lõi của Apple. Điều được thể hiện qua từng sản phẩm, dịch vụ và cách mà Apple tương tác với khách hàng.

Tập đoàn công nghệ Apple
Mô hình 9P trong Marketing cung cấp một khung làm việc toàn diện, giúp các doanh nghiệp xây dựng và triển khai chiến lược Marketing một cách hiệu quả. Bằng cách xem xét và tối ưu hóa cả 9 yếu tố (Product, Price, Place, Promotion, People, Planning, Partners, Presentation, Passion), doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt 9P không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận và kết nối tốt hơn với khách hàng mục tiêu mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ lâu dài, gia tăng sự trung thành và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Hãy bắt đầu áp dụng mô hình 9P ngay hôm nay để đưa doanh nghiệp của bạn gặt hái những thành công vượt trội!
Xem thêm: