Quảng cáo, hay còn gọi là advertising, là hoạt động truyền thông có trả phí nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hoặc ý tưởng đến một lượng lớn công chúng mục tiêu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa quảng cáo theo luật pháp và các nguồn uy tín, khám phá những đặc điểm cốt lõi, vai trò quan trọng, các loại hình phổ biến, kênh quảng cáo hiệu quả, yếu tố tạo nên thông điệp quảng cáo thành công và các quy định pháp luật liên quan. Qua đó, bạn sẽ có kiến thức nền tảng vững chắc để ứng dụng quảng cáo hiệu quả trong thực tế.
1. Quảng cáo là gì?
Theo Wikipedia, quảng cáo (tiếng Anh: Advertising) là hình thức truyền thông phi cá nhân gián tiếp, được trả tiền để thực hiện việc giới thiệu thông tin về sản phẩm, dịch vụ, tổ chức hay ý tưởng. Mục tiêu của quảng cáo là thuyết phục hoặc tác động đến hành vi của một nhóm người nhất định.
Theo Luật Quảng cáo Việt Nam 2012, tại Khoản 1 Điều 2, quảng cáo được định nghĩa như sau:
“Quảng cáo là việc sử dụng các phương tiện nhằm giới thiệu đến công chúng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ có mục đích sinh lợi; sản phẩm, dịch vụ không có mục đích sinh lợi; tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ được giới thiệu, trừ tin thời sự; chính sách xã hội; thông tin cá nhân.”
Định nghĩa cụ thể, quảng cáo là một hình thức truyền thông có trả phí, sử dụng đa dạng phương tiện để đưa thông tin về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hoặc các thông điệp thương mại khác đến với đông đảo công chúng. Mục tiêu chính của quảng cáo là tạo sự chú ý, cung cấp thông tin, thuyết phục và tác động đến nhận thức, thái độ hoặc hành vi của người xem, người nghe hoặc người đọc, hướng tới mục đích kinh doanh hoặc thương mại của nhà quảng cáo.

Quảng cáo là quá trình và hành động tiếp thị sản phẩm
2. Đặc điểm của quảng cáo
Quảng cáo có những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt nó với các hình thức truyền thông khác. Dưới đây là những đặc điểm chính:
- Thông tin được trả phí: Để quảng cáo xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, nhà quảng cáo phải trả một khoản chi phí nhất định (trừ một số trường hợp đặc biệt như quảng cáo tự nguyện, phi lợi nhuận…). Đây là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt quảng cáo với các hình thức truyền thông khác như PR, báo chí…
- Xác định rõ bên trả phí (Nhà quảng cáo): Trong quảng cáo, luôn có sự công khai, minh bạch về người đứng sau thông điệp, đó chính là nhà quảng cáo (doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân…). Điều này giúp tạo sự tin cậy và trách nhiệm cho thông điệp quảng cáo.
- Nội dung tạo sự khác biệt, thuyết phục, tác động đến đối tượng: Quảng cáo không chỉ đơn thuần cung cấp thông tin, mà còn phải tạo ra sự khác biệt, gây ấn tượng, thuyết phục và tác động đến nhận thức, thái độ, hành vi của đối tượng mục tiêu. Nội dung quảng cáo thường tập trung vào lợi ích, ưu điểm nổi bật của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
- Sử dụng đa dạng phương tiện truyền thông: Quảng cáo có thể xuất hiện trên rất nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, từ truyền hình, báo chí, radio (truyền thống) đến website, mạng xã hội, ứng dụng di động (hiện đại), và cả các hình thức quảng cáo ngoài trời, tại điểm bán… Sự đa dạng này giúp quảng cáo tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và linh hoạt trong việc lựa chọn kênh truyền tải thông điệp.
- Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng: Một trong những ưu điểm nổi bật của quảng cáo là khả năng tiếp cận số lượng lớn người xem, người nghe hoặc người đọc trong một thời gian ngắn, đặc biệt là thông qua các kênh truyền thông đại chúng như truyền hình, mạng xã hội… Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng nhận biết thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
- Là hoạt động truyền thông marketing phi cá thể: Quảng cáo là hình thức truyền thông một chiều, từ nhà quảng cáo đến công chúng, không có sự tương tác trực tiếp, cá nhân hóa như các hình thức bán hàng cá nhân hay chăm sóc khách hàng trực tiếp.
- Mang tính đại chúng: Quảng cáo hướng đến số đông, phục vụ lợi ích của nhiều người trong xã hội.
- Tính sáng tạo: Để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng, quảng cáo đòi hỏi sự sáng tạo cao trong ý tưởng, hình thức thể hiện, ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh…
- Tính khuếch đại: Quảng cáo có khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng và rộng rãi, tạo hiệu ứng cộng hưởng lớn trong xã hội.
- Mang lại cảm xúc cho khách hàng: Quảng cáo thành công thường khơi gợi được cảm xúc của người xem, người nghe (vui vẻ, xúc động, tò mò, thích thú…), tạo sự kết nối giữa thương hiệu và khách hàng.

Doanh nghiệp thường trả phí để được quảng cáo
3. Vai trò của quảng cáo
3.1. Đối với doanh nghiệp
Quảng cáo mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, có thể kể đến như:
- Cầu nối tiếp thị, truyền tải thông tin, thông điệp đến khách hàng: Quảng cáo là công cụMarketing mạnh mẽ giúp doanh nghiệp truyền tải thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chương trình khuyến mãi, sự kiện… đến khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Hỗ trợ chiến lược về sản phẩm, giá cả, phân phối: Quảng cáo không chỉ đơn thuần là quảng bá sản phẩm, mà còn có thể hỗ trợ các chiến lược marketing khác như:
- Chiến lược sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm mới, sản phẩm cải tiến, làm nổi bật tính năng, ưu điểm sản phẩm.
- Chiến lược giá: Thông báo chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng quà… kích thích mua hàng.
- Chiến lược phân phối: Thông báo địa điểm bán hàng mới, kênh phân phối mới, hướng dẫn khách hàng mua sản phẩm.
- Tăng nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness): Quảng cáo giúp xây dựng và gia tăng độ nhận diện thương hiệu, làm cho thương hiệu trở nên quen thuộc, dễ nhớ vàTop of mind trong tâm trí khách hàng.
- Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Với sự đa dạng của các kênh truyền thông quảng cáo, doanh nghiệp có thể tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng, mở rộng thị trường và tăng cơ hội bán hàng.
- Thúc đẩy doanh số: Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các hoạt động quảng cáo là thúc đẩy doanh số bán hàng, tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp. Quảng cáo có thể kích thích nhu cầu mua sắm, tạo ra đơn hàng trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua việc tăng lượng truy cập website, cửa hàng…
3.2. Đối với người tiêu dùng
Quảng cáo cũng mang lại những lợi ích nhất định cho người tiêu dùng:
- Dễ dàng tìm kiếm thông tin sản phẩm, dịch vụ: Quảng cáo cung cấp cho người tiêu dùng những thông tin cần thiết về sản phẩm, dịch vụ mới, giúp họ dễ dàng tìm hiểu, so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- Nâng cao nhận thức, đảm bảo quyền lợi khi sử dụng: Quảng cáo có thể cung cấp thông tin về chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo rủi ro… giúp người tiêu dùng nâng cao nhận thức và đưa ra quyết định mua hàng thông thái, bảo vệ quyền lợi của mình.
3.3. Đối với nhà phân phối
Các nhà phân phối (đại lý, cửa hàng bán lẻ…) cũng được hưởng lợi từ quảng cáo:
- Quảng bá sản phẩm, cửa hàng: Quảng cáo giúp nhà phân phối quảng bá sản phẩm mà họ đang kinh doanh, cũng như quảng bá chính cửa hàng của họ đến khách hàng trong khu vực.
- Giảm chi phí bán hàng, thu hút khách hàng: Quảng cáo giúp nhà phân phối tiếp cận và thu hút khách hàng một cách chủ động, giảm bớt sự phụ thuộc vào các hình thức bán hàng trực tiếp, từ đó có thể giảm chi phí bán hàng và tăng hiệu quả kinh doanh.
3.4. Đối với xã hội
Ngoài lợi ích kinh tế, quảng cáo còn có những vai trò xã hội nhất định:
- Tạo công ăn việc làm: Ngành quảng cáo tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp trong các lĩnh vực như truyền thông, marketing, thiết kế, sản xuất, dịch vụ…
- Truyền tải thông điệp ý nghĩa, thay đổi hành vi: Quảng cáo không chỉ giới hạn trong việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ, mà còn có thể được sử dụng để truyền tải các thông điệp xã hội ý nghĩa (ví dụ: quảng cáo về bảo vệ môi trường, an toàn giao thông, sức khỏe cộng đồng…), góp phần thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng theo hướng tích cực.

Quảng cáo là một phần trong doanh nghiệp và xã hội
4. Phân biệt quảng cáo và Marketing
Quảng cáo (Advertising) và Marketing là hai thuật ngữ thường xuyên đi đôi với nhau, nhưng thực tế chúng không phải là một. Marketing là một khái niệm rộng lớn hơn nhiều so với quảng cáo. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ so sánh hai khái niệm này qua bảng sau:
Đặc điểm |
Marketing |
Quảng cáo (Advertising) |
Phạm vi |
Rộng lớn, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. |
Hẹp hơn, chỉ là một phần trong Marketing. |
Mục tiêu |
Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ, tạo ra giá trị và lợi nhuận bền vững. |
Truyền tải thông điệp, thu hút sự chú ý, thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ, tăng doanh số trong ngắn và trung hạn. |
Bản chất |
Chiến lược tổng thể, mang tính dài hạn, tập trung vào việc nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ, xây dựng sản phẩm, định giá, phân phối, truyền thông… |
Công cụ truyền thông cụ thể, mang tính chiến thuật, tập trung vào việc truyền tải thông điệp qua các kênh truyền thông. |
Tính chất |
Bao gồm cả quảng cáo và nhiều hoạt động khác như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá, phân phối, PR, bán hàng cá nhân, marketing trực tiếp… |
Chủ yếu là hoạt động truyền thông trả phí. |
Thời gian |
Dài hạn, liên tục. |
Ngắn hạn hoặc trung hạn, có thể theo chiến dịch hoặc thường xuyên. |
Đo lường |
Khó đo lường trực tiếp, thường đánh giá qua các chỉ số tổng quan như thị phần, độ nhận diện thương hiệu, mức độ hài lòng của khách hàng… |
Dễ đo lường hơn thông qua các chỉ số cụ thể như số lượt xem, lượt click, tỷ lệ chuyển đổi, ROI (Return on Investment)… |
Ví dụ hoạt động |
Nghiên cứu thị trường, phân tích SWOT, xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm mới, định giá sản phẩm, lựa chọn kênh phân phối, xây dựng chương trình khuyến mãi, quảng cáo, PR, tổ chức sự kiện, chăm sóc khách hàng… |
Thiết kế banner quảng cáo, chạy quảng cáo trên Facebook, Google Ads, phát sóng TVC quảng cáo, đăng quảng cáo trên báo chí, đặt biển quảng cáo ngoài trời… |
Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng Quảng cáo là một bộ phận, một công cụ của Marketing. Marketing là một “chiếc ô” lớn bao trùm nhiều hoạt động, trong đó quảng cáo chỉ là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng. Marketing vạch ra chiến lược tổng thể, xác định mục tiêu và đối tượng, còn quảng cáo sẽ giúp thực hiện một phần mục tiêu đó thông qua việc truyền tải thông điệp và tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách trực tiếp. Nói cách khác, Marketing “lên kế hoạch”, còn Quảng cáo “thực thi” kế hoạch đó trong lĩnh vực truyền thông.
5. Các loại hình quảng cáo phổ biến
5.1. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising)
Quảng cáo thương hiệu tập trung vào mục tiêu xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Mục đích chính không phải là bán sản phẩm ngay lập tức, mà là tạo dựng mối quan hệ gắn bó giữa thương hiệu và khách hàng. Quảng cáo thương hiệu thường nhấn mạnh vào giá trị cốt lõi, tầm nhìn, sứ mệnh và tính cách thương hiệu, giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng, yêu thích và gắn bó với thương hiệu hơn.

Các thương hiệu thường xuyên quảng cáo
5.2. Quảng cáo địa phương (Local Advertising)
Quảng cáo địa phương nhắm đến đối tượng khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể, thường là xung quanh vị trí kinh doanh của doanh nghiệp (ví dụ: một thành phố, một quận, một khu dân cư…). Mục tiêu là thu hút khách hàng đến cửa hàng, sử dụng dịch vụ tại địa điểm gần nhất. Quảng cáo địa phương thường tập trung vào việc cung cấp thông tin về địa chỉ cửa hàng, giờ mở cửa, các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng địa phương.

Quảng cáo biển hiệu là một trong hình thức quảng cáo địa phương
5.3. Quảng cáo chính trị (Political Advertising)
Quảng cáo chính trị được sử dụng trong các hoạt động chính trị, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử hoặc tranh luận chính trị. Mục đích của quảng cáo chính trị là thuyết phục cử tri ủng hộ một ứng cử viên, một đảng phái hoặc một quan điểm chính trị nhất định. Quảng cáo chính trị thường sử dụng các thông điệp, hình ảnh, video… để tác động đến cảm xúc và lý trí của cử tri.

Hình ảnh các chính trị gia trên biển quảng cáo lớn
5.4. Quảng cáo hướng dẫn (Directory Advertising)
Quảng cáo hướng dẫn có mục đích chính là cung cấp thông tin chi tiết, hướng dẫn khách hàng cách thức mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Loại hình quảng cáo này thường xuất hiện trong các danh bạ doanh nghiệp, trang vàng, hoặc các website tổng hợp thông tin. Quảng cáo hướng dẫn tập trung vào việc cung cấp địa chỉ, số điện thoại, website, bản đồ chỉ đường… giúp khách hàng dễ dàng tìm đến và mua hàng.
5.5. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (Direct-response Advertising)
Quảng cáo phản hồi trực tiếp được thiết kế để tạo ra phản ứng tức thì từ phía khách hàng, khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể ngay sau khi xem quảng cáo (ví dụ: gọi điện đặt hàng, truy cập website, điền form đăng ký…). Loại hình quảng cáo này thường sử dụng các lời kêu gọi hành động mạnh mẽ (Call-to-Action) và các ưu đãi hấp dẫn có giới hạn thời gian để thúc đẩy khách hàng hành động nhanh chóng.

Quảng cáo tương tác khuyến khích khách hàng gọi điện mua hàng,…
5.6. Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising)
Quảng cáo trực tuyến là hình thức quảng cáo sử dụng các nền tảng trực tuyến trên internet để tiếp cận khách hàng. Đây là một lĩnh vực quảng cáo đang phát triển mạnh mẽ và đa dạng, bao gồm nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hiển thị, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo video trực tuyến… Quảng cáo trực tuyến có ưu điểm là khả năng nhắm mục tiêu chính xác, đo lường hiệu quả dễ dàng và chi phí linh hoạt.

Quảng cáo trực tuyến
5.7. Quảng cáo thị trường doanh nghiệp (Business-to-business advertising – B2B advertising)
Quảng cáo thị trường doanh nghiệp (B2B) hướng đến đối tượng là các doanh nghiệp, tổ chức, thay vì người tiêu dùng cá nhân. Mục đích của quảng cáo B2B là giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, giải pháp… dành cho các doanh nghiệp khác. Quảng cáo B2B thường xuất hiện trên các tạp chí chuyên ngành, website B2B, hội chợ triển lãm thương mại… và tập trung vào các lợi ích về hiệu quả kinh doanh, tiết kiệm chi phí, tăng năng suất…
5.8. Quảng cáo hình ảnh công ty (Institutional Advertising)
Quảng cáo hình ảnh công ty (hay còn gọi là quảng cáo tổ chức) tập trung vào việc xây dựng và nâng cao hình ảnh, uy tín của toàn bộ công ty hoặc tổ chức, thay vì quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Mục đích là tạo dựng lòng tin, sự thiện cảm và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, đối tác, nhà đầu tư và cộng đồng. Quảng cáo hình ảnh công ty thường nhấn mạnh vào giá trị văn hóa, trách nhiệm xã hội, đóng góp cho cộng đồng… của doanh nghiệp.

Quay chụp để quảng cáo hình ảnh công ty
5.9. Quảng cáo dịch vụ công ích (Public service advertising – PSA)
Quảng cáo dịch vụ công ích (PSA) được thực hiện bởi các tổ chức phi lợi nhuận, chính phủ hoặc các tổ chức xã hội, nhằm mục đích truyền tải các thông điệp mang tính cộng đồng, xã hội, hướng đến lợi ích chung của xã hội. PSA thường tập trung vào các vấn đề như sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường, an toàn giao thông, phòng chống tệ nạn xã hội… Mục đích không phải là bán hàng hay thu lợi nhuận, mà là nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
5.10. Quảng cáo tương tác (Interactive Advertising)
Quảng cáo tương tác là hình thức quảng cáo cho phép người xem, người nghe hoặc người dùng có thể tương tác trực tiếp với quảng cáo, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin một chiều. Các hình thức tương tác có thể bao gồm click vào banner, xem video 360 độ, chơi game quảng cáo, tham gia khảo sát, bình luận, chia sẻ… Quảng cáo tương tác giúp tăng mức độEngagement của người dùng, thu hút sự chú ý và tạo ra trải nghiệm quảng cáo thú vị hơn.

Tạo mini game để tăng tương tác khi tiếp thị
6. Các hình thức quảng cáo phổ biến
6.1. Quảng cáo truyền thống (Traditional Advertising) – Kênh quảng cáo Offline
Quảng cáo truyền thống (Traditional Advertising) là hình thức quảng cáo sử dụng các phương tiện truyền thông quen thuộc, đã xuất hiện từ lâu đời để truyền tải thông điệp, quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến đối tượng khách hàng mục tiêu. Mặc dù sự phát triển của quảng cáo trực tuyến, quảng cáo truyền thống vẫn giữ một vị trí quan trọng, đặc biệt trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và tiếp cận những phân khúc khách hàng nhất định.
Để hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh của quảng cáo truyền thống, chúng ta cùng khám phá các loại hình công cụ phổ biến sau đây:
- Truyền hình (Television Advertising): Quảng cáo trên truyền hình có khả năng tiếp cận lượng khán giả lớn, truyền tải thông điệp bằng hình ảnh, âm thanh sống động, tạo ấn tượng mạnh mẽ. TVC (Television Commercials – Phim quảng cáo truyền hình) thường được phát sóng trong các khung giờ vàng hoặc trong các chương trình được nhiều người xem.
- Đài phát thanh (Radio Advertising): Quảng cáo trên radio tập trung vào âm thanh, phù hợp để truyền tải thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ, tiếp cận đối tượng thính giả đa dạng, đặc biệt là những người thường xuyên di chuyển hoặc nghe radio trong khi làm việc.
- Báo chí (Newspaper Advertising): Quảng cáo trên báo chí có ưu điểm là tính tin cậy cao, tiếp cận đối tượng độc giả có chọn lọc (theo loại báo, chuyên mục…). Quảng cáo báo chí thường phù hợp với các sản phẩm, dịch vụ cần thông tin chi tiết, đáng tin cậy.
- Tạp chí (Magazine Advertising): Tương tự như báo chí, quảng cáo trên tạp chí cũng tiếp cận đối tượng độc giả có chọn lọc (theo chủ đề tạp chí, sở thích…). Tạp chí thường có chất lượng in ấn tốt, hình ảnh đẹp, phù hợp với các quảng cáo cần tính thẩm mỹ cao, hướng đến đối tượng độc giả cụ thể
- Quảng cáo in ấn (Print Advertising): Ngoài báo và tạp chí, quảng cáo in ấn còn bao gồm các ấn phẩm khác như tờ rơi (flyer), brochure, catalogue, poster… Quảng cáo in ấn có thể được phân phối trực tiếp đến tay khách hàng, đặt tại các điểm bán hàng, hoặc gửi qua đường bưu điện.
- Quảng cáo qua thư trực tiếp (Direct Mail Advertising): Hình thức này sử dụng thư từ, bưu thiếp, catalogue… được gửi trực tiếp đến địa chỉ của khách hàng tiềm năng. Direct Mail cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp, nhắm mục tiêu chính xác và đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng hơn.
- Quảng cáo tại điểm bán (Point-of-Sale Advertising – POS): POS Advertising bao gồm các vật phẩm quảng cáo được đặt tại các cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại… để thu hút sự chú ý của khách hàng và khuyến khích họ mua hàng. Các vật phẩm POS thường gặp bao gồm:
- Standee: Các biển quảng cáo đứng độc lập, thường có hình ảnh và thông điệp bắt mắt.
- Wobbler: Các vật phẩm quảng cáo nhỏ, có thể đung đưa, thường được gắn trên kệ hàng.
- Poster, banner: Các ấn phẩm quảng cáo được treo hoặc dán trên tường, cửa kính…
- Quầy kệ trưng bày sản phẩm (display): Được thiết kế đặc biệt để làm nổi bật sản phẩm, thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Quảng cáo sự kiện (Event Marketing): Tổ chức các sự kiện (hội chợ, triển lãm, buổi ra mắt sản phẩm, chương trình khuyến mãi…) để quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng.
- Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing – WOMM): WOMM không phải là một công cụ quảng cáo cụ thể, nhưng sức ảnh hưởng của hình thức này rất lớn. WOMM dựa trên việc khách hàng chia sẻ, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ với người khác dựa trên trải nghiệm thực tế của họ.

Các thành phần của quảng cáo truyền thống
6.2. Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising/ Digital Advertising) – Kênh quảng cáo Online
Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising), còn gọi là quảng cáo số (Digital Advertising), là hình thức quảng cáo sử dụng internet và các nền tảng kỹ thuật số để truyền tải thông điệp, quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ và internet, quảng cáo trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của hầu hết các doanh nghiệp.
Để khám phá sức mạnh của quảng cáo trực tuyến, chúng ta sẽ đi sâu vào các loại hình công cụ sau:
- Website (Website Advertising): Đặt banner quảng cáo, bài viết quảng cáo (sponsored content), hoặc các hình thức quảng cáo hiển thị khác trên các website có lượng truy cập lớn, nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu. Đây là cách tiếp cận khách hàng tiềm năng khi họ đang tìm kiếm thông tin hoặc giải trí trực tuyến.
- Mạng xã hội (Social Media Advertising): Sử dụng các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, TikTok, YouTube, LinkedIn, Twitter (X)… để hiển thị quảng cáo đến người dùng dựa trên các tiêu chí nhắm mục tiêu chi tiết (độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi, vị trí địa lý…). Quảng cáo trên mạng xã hội giúp doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng, xây dựng cộng đồng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Email Marketing (Email Marketing Advertising): Gửi email quảng cáo, bản tin (newsletter), chương trình khuyến mãi… đến danh sách khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. Email Marketing là một công cụ hiệu quả để duy trì mối quan hệ với khách hàng, giới thiệu sản phẩm mới, và thúc đẩy doanh số.
- Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing – SEM): Bao gồm hai hình thức chính:
- SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search results).
- PPC (Pay-Per-Click): Hiển thị quảng cáo (thường là văn bản) trên trang kết quả tìm kiếm của Google, Bing… và trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. SEM giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng ngay khi họ đang chủ động tìm kiếm sản phẩm, dịch vụ liên quan.
- Quảng cáo hiển thị (Display Advertising): Sử dụng các định dạng quảng cáo hình ảnh, video, đa phương tiện (rich media) để hiển thị trên các website, ứng dụng, nền tảng trực tuyến.
- Tiếp thị liên kết(Affiliate Marketing): Tiếp thị liên kết là một mô hình quảng cáo, các nhà phân phối (affiliate/publisher) sẽ quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp (advertiser/merchant) thông qua đường link liên kết.
- Quảng cáo video (Video Advertising): Sử dụng video để quảng bá sản phẩm, dịch vụ trên các nền tảng như YouTube, Facebook, TikTok, Vimeo, hoặc các website, ứng dụng có hỗ trợ phát video. Quảng cáo video có khả năng truyền tải thông điệp một cách sinh động, hấp dẫn, tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem.
- Quảng cáo trên ứng dụng di động (Mobile App Advertising): Hiển thị quảng cáo trên các ứng dụng di động (game, ứng dụng tiện ích, mạng xã hội…). Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều định dạng quảng cáo khác nhau như banner, quảng cáo xen kẽ (interstitial ads), video, quảng cáo native (quảng cáo được thiết kế để hòa hợp với giao diện và trải nghiệm của ứng dụng).
- Quảng cáo In-game (In-game Advertising): Đặt quảng cáo trong các trò chơi điện tử (video game). Hình thức này có thể bao gồm việc hiển thị logo, sản phẩm trong game, hoặc tạo ra các nhiệm vụ, sự kiện liên quan đến thương hiệu.
- Quảng cáo qua người ảnh hưởng (Influencer Marketing): Hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencer) trên mạng xã hội (người nổi tiếng, chuyên gia, blogger, vlogger…) để quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến cộng đồng người theo dõi của họ. Influencer Marketing tận dụng sự tin tưởng và uy tín của influencer để tác động đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
- Quảng cáo sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI-Powered Advertising): Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo trực tuyến và tạo ra những trải nghiệm quảng cáo mới mẻ. AI có thể giúp:
- Nhắm mục tiêu chính xác hơn: Phân tích dữ liệu người dùng để xác định đối tượng tiềm năng, cá nhân hóa thông điệp quảng cáo.
- Tối ưu hóa giá thầu (bidding): Tự động điều chỉnh giá thầu quảng cáo để đạt hiệu quả cao nhất với ngân sách cho phép.
- Tạo nội dung quảng cáo: Hỗ trợ tạo ra các mẫu quảng cáo, tiêu đề, mô tả… dựa trên dữ liệu và thuật toán.
- Dự đoán hiệu quả chiến dịch: Phân tích dữ liệu để dự đoán kết quả và đưa ra các đề xuất cải thiện.
- Tạo hình ảnh và nhân vật ảo: AI có thể tạo ra hình ảnh, video, nhân vật ảo (virtual influencer) để sử dụng trong quảng cáo. Những nhân vật này có thể được tùy chỉnh theo ý muốn, không bị giới hạn bởi các yếu tố như ngoại hình, tuổi tác, địa điểm…
- Livestream tự động: AI có thể tạo ra các nhân vật ảo có khả năng livestream (phát sóng trực tiếp) trên các nền tảng như Facebook, YouTube, TikTok… Các nhân vật này có thể tương tác với người xem, giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi… một cách tự nhiên, không cần đến sự can thiệp của con người.

Các loại hình có trong Dgital Avertising
6.3. Quảng cáo ngoài trời (Out-of-Home Advertising – OOH Advertising)
Quảng cáo ngoài trời (Out-of-Home Advertising – OOH Advertising) là hình thức quảng cáo sử dụng các phương tiện, không gian công cộng để truyền tải thông điệp, quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. OOH Advertising tận dụng những vị trí có lưu lượng người qua lại đông đúc, tạo ra sự tiếp xúc tự nhiên, liên tục và ấn tượng thị giác mạnh mẽ.
Dưới đây là các loại hình công cụ phổ biến của quảng cáo ngoài trời:
- Bảng hiệu, biển quảng cáo (Billboard Advertising): Các bảng quảng cáo lớn (billboard) được đặt ở những vị trí đắc địa, có tầm nhìn tốt như đường cao tốc, đường phố lớn, ngã tư, khu vực trung tâm thương mại… Billboard thường có kích thước lớn, thiết kế nổi bật, sử dụng hình ảnh và thông điệp ngắn gọn để thu hút sự chú ý của người đi đường.
- Biển quảng cáo (Poster Advertising): Các biển quảng cáo (poster) có kích thước nhỏ hơn billboard, thường được đặt ở các vị trí gần gũi với người đi bộ hoặc người tham gia giao thông như trạm xe buýt, cột điện, khu dân cư, trung tâm mua sắm… Poster thường có thiết kế đơn giản, dễ đọc, tập trung vào một thông điệp cụ thể.
- Xe buýt quảng cáo (Bus Advertising): Quảng cáo trên xe buýt tận dụng không gian bên ngoài thân xe (bus wrap) hoặc bên trong xe buýt để hiển thị thông điệp quảng cáo. Hình thức này giúp quảng cáo di chuyển theo lộ trình của xe buýt, tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng khác nhau ở nhiều khu vực.
- Quảng cáo trên phương tiện giao thông cá nhân (Car Advertising): Sử dụng xe hơi cá nhân hoặc xe dịch vụ (taxi, xe công nghệ…) để dán quảng cáo, biến phương tiện thành một “biển quảng cáo di động”. Các hình thức quảng cáo trên xe hơi ngày càng đa dạng, bao gồm:
- Dán decal toàn bộ thân xe (Full car wrap): Biến chiếc xe thành một “biển quảng cáo di động” bắt mắt, thu hút sự chú ý trên đường phố.
- Dán decal một phần thân xe (Partial car wrap): Dán logo, slogan, hình ảnh sản phẩm… ở một phần thân xe (ví dụ: cửa xe, đuôi xe).
- Quảng cáo trên nóc taxi (Taxi-top advertising): Đặt hộp đèn quảng cáo trên nóc taxi, hiển thị thông điệp quảng cáo khi xe di chuyển.
- Quảng cáo trong xe taxi/xe công nghệ (In-car advertising): Đặt tờ rơi, màn hình quảng cáo nhỏ bên trong xe để tiếp cận hành khách trong suốt chuyến đi.
- Quảng cáo tại địa điểm công cộng (Place-Based Advertising): Đặt quảng cáo tại các địa điểm có đông người qua lại như nhà chờ xe buýt, sân vận động, sân bay, rạp chiếu phim, trung tâm thương mại, siêu thị, thang máy, nhà vệ sinh công cộng… Hình thức này tận dụng thời gian chờ đợi hoặc sự chú ý của khách hàng tại các địa điểm cụ thể.
- Quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời (Digital Out-of-Home – DOOH): Sử dụng các màn hình kỹ thuật số (LED, LCD) để hiển thị quảng cáo động (video, animation) hoặc các hình ảnh tĩnh thay đổi liên tục. DOOH mang lại sự linh hoạt, khả năng tương tác và hiệu ứng hình ảnh ấn tượng hơn so với quảng cáo ngoài trời truyền thống.
7. Xu hướng quảng cáo mới hiện nay
Quảng cáo hiện đại ngày càng ưu tiên quảng cáo dựa trên nền tảng dữ liệu. Xu hướng này tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để nhắm mục tiêu quảng cáo chính xác hơn. Nhờ đó, quảng cáo trở nên cá nhân hóa và hiệu quả hơn, đồng thời giúp tối ưu hóa ngân sách.
Influencer marketing cũng là một xu hướng nổi bật. Doanh nghiệp hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Hình thức này mang đến nội dung quảng cáo tự nhiên, chân thực và tạo được sự tin tưởng từ khán giả.
Ngoài ra, quảng cáo video trực tuyến đang ngày càng phổ biến. Video có khả năng thu hút sự chú ý cao và truyền tải thông điệp hiệu quả. Với nhiều định dạng và nền tảng khác nhau, quảng cáo video trực tuyến giúp tiếp cận khán giả rộng rãi và tăng cường tương tác.

Xu hướng quảng cáo năm 2025
8. Các yếu tố cần có của một thông điệp quảng cáo
Một thông điệp quảng cáo hiệu quả không chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin, mà còn phải tạo ra sự chú ý, kết nối và thuyết phục khách hàng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần có:
- Hiểu rõ về sản phẩm/dịch vụ: Trước khi quảng cáo, bạn cần nắm vững mọi thông tin về sản phẩm/dịch vụ của mình, bao gồm:
- Tính năng, lợi ích, ưu điểm nổi bật.
- Điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
- Giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
- Hướng đến đúng khách hàng mục tiêu: Thông điệp quảng cáo cần được thiết kế để “nói chuyện” với đúng đối tượng mà bạn muốn tiếp cận. Bạn cần hiểu rõ:
- Họ là ai? (Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, sở thích…)
- Họ quan tâm đến điều gì?
- Họ có “nỗi đau” gì mà sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể giải quyết?
- Họ thường sử dụng kênh truyền thông nào?
- Lựa chọn đúng thời điểm quảng cáo: Thời điểm quảng cáo có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả. Bạn cần xem xét:
- Thời điểm nào khách hàng có nhu cầu cao nhất về sản phẩm/dịch vụ của bạn?
- Có sự kiện đặc biệt nào (ví dụ: lễ, Tết, mùa du lịch…) có thể tận dụng để quảng cáo không?
- Thời điểm nào đối thủ cạnh tranh của bạn ít hoạt động quảng cáo nhất?
- Chọn đúng công cụ để quảng cáo: Có rất nhiều kênh quảng cáo khác nhau (đã trình bày ở phần trên). Bạn cần lựa chọn kênh phù hợp với:
- Đối tượng mục tiêu.
- Ngân sách quảng cáo.
- Mục tiêu của chiến dịch quảng cáo.
- Duy trì các hoạt động quảng cáo: Quảng cáo không phải là “bắn một phát ăn ngay”, mà là một quá trình liên tục. Bạn cần duy trì quảng cáo đều đặn để:
- Tạo sự nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.
- Nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Tiếp cận khách hàng mới.
- Mục tiêu cụ thể: Thông điệp quảng cáo cần hướng đến một mục tiêu cụ thể, rõ ràng. Bạn muốn khách hàng làm gì sau khi xem quảng cáo? (Ví dụ: Mua hàng, truy cập website, đăng ký nhận thông tin, gọi điện tư vấn…)
- Tính hữu ích: Thông điệp quảng cáo cần mang lại thông tin hữu ích cho khách hàng. Đừng chỉ nói về sản phẩm/dịch vụ của bạn, mà hãy cho khách hàng thấy họ sẽ nhận được lợi ích gì khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ đó.
- Cô đọng và súc tích: Thông điệp quảng cáo cần ngắn gọn, dễ hiểu, đi thẳng vào vấn đề. Khách hàng thường không có nhiều thời gian và sự kiên nhẫn để đọc hoặc xem những thông điệp dài dòng, lan man.
- Nổi bật và thu hút: Thông điệp quảng cáo cần phải nổi bật giữa “rừng” thông tin mà khách hàng tiếp xúc hàng ngày. Bạn có thể sử dụng:
- Hình ảnh, video ấn tượng.
- Tiêu đề hấp dẫn.
- Ngôn ngữ độc đáo, sáng tạo.
- Màu sắc bắt mắt.
- Xuất hiện đúng thời điểm: Thông điệp quảng cáo cần “xuất hiện” trước mặt khách hàng vào đúng thời điểm mà họ có nhu cầu hoặc quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Kêu gọi hành động rõ ràng (Call to Action – CTA): Thông điệp quảng cáo cần có một lời kêu gọi hành động cụ thể, rõ ràng, hướng dẫn khách hàng biết họ cần phải làm gì tiếp theo. (Ví dụ: “Mua ngay”, “Tìm hiểu thêm”, “Đăng ký ngay”, “Gọi ngay để được tư vấn”…).
- Sự khác biệt (Differentiation): Thông điệp của bạn cần làm nổi bật sự khác biệt của sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
- Tính hấp dẫn (Appeal): Thông điệp cần tạo ra sự hấp dẫn, thu hút đối với khách hàng mục tiêu, có thể thông qua việc đánh vào cảm xúc, nhu cầu, hoặc mong muốn của họ.
- Hình ảnh và âm thanh (Visual and Audio Elements): Trong quảng cáo, hình ảnh và âm thanh đóng vai trò rất quan trọng. Chúng không chỉ giúp thu hút sự chú ý mà còn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tạo ra cảm xúc cho người xem.
- Phù hợp với phương tiện truyền thông (Media Relevance): Thông điệp và hình thức quảng cáo cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng kênh truyền thông cụ thể (ví dụ: quảng cáo trên TV sẽ khác với quảng cáo trên mạng xã hội).

Nike là một trong những thương hiệu có thông điệp rõ ràng và ấn tượng trong quảng cáo
9. Các quy định của pháp luật về quảng cáo tại Việt Nam
Hoạt động quảng cáo tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh của Luật Quảng cáo năm 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là một số quy định chính mà bạn cần nắm được:
- Quyền và nghĩa vụ của người quảng cáo:
- Quyền: Được quảng cáo về tổ chức, cá nhân, sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ của mình; được lựa chọn hình thức, nội dung, phương tiện, phạm vi và thời gian quảng cáo; được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm quảng cáo.
- Nghĩa vụ: Chịu trách nhiệm về nội dung quảng cáo; cung cấp thông tin trung thực, chính xác về sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ; tuân thủ các quy định của pháp luật về quảng cáo; bồi thường thiệt hại do quảng cáo gây ra.
- Điều kiện kinh doanh dịch vụ quảng cáo: Tổ chức, cá nhân muốn kinh doanh dịch vụ quảng cáo phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, bao gồm:
- Có đăng ký kinh doanh dịch vụ quảng cáo.
- Có địa điểm, cơ sở vật chất, trang thiết bị phù hợp.
- Có người chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh dịch vụ quảng cáo.
- Các hành vi quảng cáo bị cấm: Luật Quảng cáo nghiêm cấm một số hành vi quảng cáo sau đây:
- Quảng cáo sai sự thật, gây nhầm lẫn về sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ.
- Quảng cáo có nội dung trái với truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức, thuần phong mỹ tục Việt Nam.
- Quảng cáo xúc phạm uy tín, danh dự, nhân phẩm của tổ chức, cá nhân.
- Quảng cáo có sử dụng hình ảnh, lời nói, chữ viết của cá nhân khi chưa được cá nhân đó đồng ý, trừ trường hợp được pháp luật cho phép.
- Quảng cáo cạnh tranh không lành mạnh.
- Quảng cáo vi phạm pháp luật về sở hữu trí tuệ.
- Quảng cáo sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ bị cấm quảng cáo.
- Quảng cáo thuốc lá, rượu có nồng độ cồn từ 15 độ trở lên.
- … (và một số hành vi khác)
- Quy định về nội dung và hình thức quảng cáo trên các phương tiện khác nhau: Luật Quảng cáo quy định cụ thể về nội dung và hình thức quảng cáo trên từng phương tiện quảng cáo, ví dụ:
- Quảng cáo trên báo chí: Phải ghi rõ tên báo, số lượng phát hành, ngày, tháng, năm phát hành.
- Quảng cáo trên truyền hình: Thời gian quảng cáo không được vượt quá 5% thời lượng chương trình; không được chèn quảng cáo vào các chương trình thời sự, chương trình dành cho trẻ em…
- Quảng cáo trên mạng internet: Phải tuân thủ các quy định về quảng cáo trên báo điện tử, trang thông tin điện tử, mạng xã hội…
- Quy định về quảng cáo có yếu tố nước ngoài: Quảng cáo có yếu tố nước ngoài phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Quy hoạch quảng cáo ngoài trời: Việc lắp đặt các phương tiện quảng cáo ngoài trời (bảng hiệu, biển quảng cáo…) phải tuân thủ quy hoạch quảng cáo của địa phương.
- Xử lý vi phạm trong hoạt động quảng cáo: Tổ chức, cá nhân vi phạm quy định về quảng cáo có thể bị xử phạt hành chính (phạt tiền, thu hồi giấy phép…) hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu gây hậu quả nghiêm trọng).
Tóm lại, quảng cáo là một công cụ truyền thông quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp và mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Hiểu rõ về quảng cáo và biết cách ứng dụng hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được những mục tiêu marketing và kinh doanh của mình. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích, và đừng quên khám phá thêm các nội dung giá trị khác trên ThinkDigital về chủ đề marketing và quảng cáo nhé!
Xem thêm: