Chiến lược nội dung hay Content Strategy bài bản giúp tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng và tối ưu chuyển đổi. Vậy thực chất Content Strategy là gì? Cùng Think Digital khám phá cách xây dựng chiến lược nội dung hiệu quả trong bài viết dưới đây!
Content Strategy (Chiến lược Nội dung) về cơ bản là quá trình biến mục tiêu kinh doanh thành một kế hoạch hành động cụ thể, thông qua việc sử dụng nội dung một cách có chủ đích. Nội dung ở đây không chỉ giới hạn ở văn bản (bài viết blog, bài đăng mạng xã hội, email) mà còn bao gồm cả hình ảnh, video, infographic, podcast, và nhiều định dạng khác.
Hiểu một cách đầy đủ, Content Strategy bao trùm toàn bộ vòng đời của nội dung, bao gồm các hoạt động cốt lõi như:
Content Strategy là kế hoạch dùng nội dung để đạt được mục tiêu kinh doanh
Các yếu tố cốt lõi của Content Strategy thường có:
Thông tin (Message)
Đây là bản chất, là thông điệp bạn muốn truyền tải. Nó có thể là dữ liệu thực tế, kiến thức chuyên môn, câu chuyện giải trí, hướng dẫn hữu ích, hay cảm xúc muốn khơi gợi.
Ví dụ: Bài viết “Hướng dẫn tối ưu SEO on-page chi tiết từ A-Z”.
Ví dụ: Video TikTok hài hước về những tình huống dở khóc dở cười khi làm content.
Ví dụ: Bài phỏng vấn doanh nhân thành công với câu chuyện khởi nghiệp từ con số 0.
Bối cảnh (Context)
Bối cảnh là yếu tố quan trọng giúp nội dung phù hợp với đối tượng và mục đích truyền thông. Bạn cần xác định rõ:
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm ra mắt dòng kem chống nắng mới sẽ cần nội dung đánh vào nhu cầu bảo vệ da mùa hè, với đối tượng là phụ nữ từ 18-35 tuổi.
Phương tiện (Channel)
Đây là kênh, là nơi bạn chọn để đưa nội dung đến với khán giả. Đó có thể là website công ty, blog, các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn…), email marketing, diễn đàn, báo chí,… Lựa chọn kênh nào sẽ ảnh hưởng đến cách bạn trình bày và tối ưu nội dung.
Ví dụ: Một bài viết blog về “Cách giảm cân khoa học” có thể được tóm tắt thành một video TikTok ngắn để thu hút người xem trên nền tảng mạng xã hội.
Hình thức (Format)
Đây là cách bạn “đóng gói” thông tin. Bạn chọn thể hiện dưới dạng bài viết dài chi tiết, video ngắn hấp dẫn, infographic trực quan, podcast tiện lợi khi di chuyển, hay một ebook chuyên sâu? Mỗi hình thức có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu và đối tượng khác nhau.
Ví dụ: Một thương hiệu thể thao có thể sử dụng infographic để minh họa các bài tập gym hiệu quả, giúp người dùng dễ tiếp cận hơn so với bài viết thuần chữ.
Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc tạo ra nội dung mà bỏ qua bước xây dựng chiến lược. Điều này giống như ra khơi mà không có bản đồ hay la bàn, rất dễ đi lạc hướng và lãng phí nguồn lực. Việc đầu tư xây dựng một Content Strategy bài bản mang lại những lợi ích vô cùng quan trọng:
Chiến lược nội dung giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, đảm bảo nội dung luôn gắn liền với sự phát triển của thương hiệu. Việc có một tầm nhìn bao quát giúp nội dung được triển khai nhất quán, tránh lan man và mất phương hướng. Điều này giúp đảm bảo mọi nội dung được tạo ra đều được phục vụ một mục tiêu lớn hơn, chứ không chỉ là những nỗ lực nhất thời.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp về công nghệ cần có chiến lược nội dung rõ ràng để từng bài viết, video, infographic đều thể hiện sự đổi mới, sáng tạo và định vị thương hiệu là chuyên gia trong lĩnh vực.
Một chiến lược nội dung tốt giúp tạo ra sự thống nhất trong chủ đề (theme) và cấu trúc nội dung trên website cũng như các kênh truyền thông khác. Điều này giúp thương hiệu dễ dàng nhận diện, xây dựng lòng tin với khách hàng.
Ví dụ: Nếu một trang web về sức khỏe có chiến lược nội dung, các bài viết sẽ nhất quán về giọng điệu, cách trình bày và nguồn thông tin chính xác, giúp nâng cao uy tín thương hiệu.
Việc có chiến lược nội dung giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình chuẩn trong việc sản xuất, biên tập và xuất bản nội dung. Điều này giúp kiểm soát chất lượng, tránh sai sót và tối ưu hiệu suất làm việc.
Ví dụ: Một tạp chí điện tử có thể áp dụng quy trình duyệt bài nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra tính chính xác, SEO, phong cách viết trước khi xuất bản để đảm bảo nội dung chất lượng.
Chiến lược nội dung giúp doanh nghiệp lựa chọn công nghệ và phương thức phân phối phù hợp, đảm bảo nội dung tiếp cận đúng đối tượng và đạt hiệu quả tối đa.
Ví dụ: Một doanh nghiệp B2B có thể sử dụng LinkedIn, email marketing và webinar để phân phối nội dung chuyên sâu đến khách hàng tiềm năng thay vì chỉ tập trung vào Facebook.
Một chiến lược nội dung chuẩn sẽ giúp tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện thứ hạng trên Google, thu hút traffic tự nhiên và gia tăng chuyển đổi.
Ví dụ: Một blog chuyên về du lịch có chiến lược SEO rõ ràng sẽ tối ưu từ khóa, xây dựng liên kết nội bộ hợp lý, giúp tăng lượng truy cập từ tìm kiếm tự nhiên.
Nội dung chất lượng và nhất quán giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, nâng cao độ tin cậy trong mắt khách hàng.
Ví dụ: Thương hiệu Apple luôn duy trì phong cách nội dung đơn giản, tinh tế và sáng tạo, giúp tạo nên sự khác biệt và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ.
Việc có chiến lược nội dung giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn lực vào những nội dung kém hiệu quả, tập trung vào các nội dung mang lại giá trị cao nhất.
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có thể xác định rằng video hướng dẫn sử dụng sản phẩm mang lại chuyển đổi cao hơn so với bài đăng mạng xã hội ngắn hạn, từ đó tập trung ngân sách vào video marketing.
Tiêu chí | Content Strategy | Content Marketing Strategy |
Vai trò | Là chiến lược tổng thể, định hướng “xương sống” cho toàn bộ nội dung. |
Là chiến lược thực thi chi tiết của việc sử dụng nội dung để làm marketing.
|
Câu hỏi cốt lõi | Trả lời: Tại sao chúng ta tạo nội dung? Cái gì chúng ta sẽ nói? Nội dung này cho ai? |
Trả lời: Như thế nào chúng ta sẽ tạo và phân phối nội dung? Khi nào và Ở đâu chúng ta sẽ xuất bản?
|
Phạm vi | Rộng hơn, bao gồm cả quản trị, cấu trúc, quy trình nội dung trong toàn tổ chức. |
Tập trung vào việc sử dụng nội dung để thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng.
|
Tập trung vào | Toàn bộ vòng đời của nội dung và cách nó phục vụ mục tiêu kinh doanh. |
Kế hoạch sản xuất, xuất bản và quảng bá nội dung cụ thể trong các chiến dịch marketing.
|
Mối quan hệ |
Content Strategy đặt nền móng và định hướng cho Content Marketing Strategy.
|
Content Marketing Strategy là một phần, là cách triển khai cụ thể của Content Strategy trong lĩnh vực marketing. |
Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có Content Strategy tập trung vào “làm đẹp tự nhiên”, nhưng chiến dịch Content Marketing có thể bao gồm bài viết hướng dẫn trang điểm và video review sản phẩm.
Xây dựng một chiến lược nội dung không phải là việc làm một sớm một chiều, nhưng hoàn toàn khả thi nếu bạn thực hiện theo một quy trình bài bản. Dưới đây là 7 bước cốt lõi giúp bạn tạo ra một Content Strategy vững chắc và hiệu quả:
Xác định rõ mục tiêu kinh doanh
Bạn muốn đạt được điều gì thông qua nội dung? Tăng nhận diện thương hiệu? Thu hút nhiều truy cập (traffic) vào website? Tạo ra khách hàng tiềm năng (leads)? Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)? Hay trực tiếp tăng doanh số? Hãy xác định mục tiêu SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Liên quan, Time-bound – Có thời hạn).
Ví dụ: Một công ty bán mỹ phẩm thiên nhiên có thể đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng online lên 15% trong 6 tháng thông qua các bài viết blog về chăm sóc da.
Phân tích và xác định đối tượng mục tiêu
Nội dung này dành cho ai? Đừng cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người. Hãy phân khúc khán giả thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, sở thích, hành vi, vấn đề họ gặp phải,… Từ đó, vẽ chân dung khách hàng mục tiêu (customer persona) chi tiết – họ là ai, họ cần gì, họ tìm kiếm thông tin ở đâu, điều gì thúc đẩy họ?
Ví dụ: Nếu bạn bán đồ chơi trẻ em, persona có thể là “Mẹ Lan, 32 tuổi, quan tâm đến đồ chơi an toàn, thường đọc blog parenting và lướt Facebook.”
Audit nội dung hiện có
Audit giúp bạn biết được nội dung nào cần giữ, cải thiện hay loại bỏ. Bạn có thể thực hiện phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để đánh giá nội dung hiện tại:
Áp dụng mô hình SWOT để lên kế hoạch nội dung cho sản phẩm, dịch vụ
Biết mình thôi chưa đủ, bạn cần hiểu cả bối cảnh cạnh tranh.
Phân tích đối thủ cạnh tranh
Họ đang làm gì? Nội dung nào của họ thành công? Họ mạnh ở đâu, yếu ở đâu? Chiến lược tiếp cận của họ là gì? Đừng sao chép, hãy học hỏi và tìm ra cách làm tốt hơn.
Ví dụ: Nếu đối thủ của công ty mỹ phẩm tập trung vào bài viết “Top 10 sản phẩm dưỡng da,” bạn có thể tìm cách vượt qua bằng cách tạo nội dung độc đáo hơn.
Xác định điểm độc đáo (USP)
USP là lý do khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ. Điều gì làm cho nội dung của bạn khác biệt và nổi bật? Tại sao người dùng nên đọc/xem nội dung của bạn thay vì của đối thủ? Với nội dung, USP có thể là:
Ví dụ: USP của bạn có thể là “Cung cấp kiến thức làm đẹp từ nguyên liệu thiên nhiên kèm công thức cụ thể.”
Tạo sự khác biệt
Sự khác biệt có thể đến từ việc khai thác chủ đề mới lạ, đưa ra góc nhìn độc đáo, cung cấp chất lượng vượt trội, sử dụng hình thức sáng tạo, hoặc mang lại giá trị thực sự hữu ích mà người khác chưa làm được.
Ví dụ:
Đặt mục tiêu cụ thể
Mỗi nhóm nội dung cần có mục tiêu riêng. Hãy gắn các mục tiêu kinh doanh lớn với các mục tiêu nội dung nhỏ hơn (ví dụ: tăng traffic cho chủ đề A lên X%, thu thập Y leads từ ebook B).
Ví dụ: Bài viết “10 mẹo dưỡng da mùa đông” nhằm tăng traffic, còn video “Hướng dẫn làm mặt nạ tại nhà” để tăng lượt xem.
Nghiên cứu từ khóa và xu hướng
Dựa trên mục tiêu và chân dung khách hàng, nghiên cứu từ khóa (keyword research) mà họ tìm kiếm, các xu hướng (trends) đang nổi, và insight (sự thật ngầm hiểu) của khách hàng để lên ý tưởng cho các chủ đề nội dung hấp dẫn và phù hợp.
Ví dụ:
Lựa chọn định dạng nội dung
Quyết định xem mỗi ý tưởng/chủ đề nên được thể hiện dưới dạng nào là hiệu quả nhất: bài viết blog, video hướng dẫn, infographic so sánh, podcast phỏng vấn chuyên gia, case study thực tế, ebook chuyên sâu…?
Ví dụ: Đối tượng trẻ thích video ngắn trên TikTok, còn mẹ bỉm sữa chuộng bài viết chi tiết.
Xây dựng content guidelines
Đây là tài liệu cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính nhất quán. Nó quy định chi tiết về văn phong (tone of voice), giọng điệu, cách sử dụng hình ảnh/video, các yêu cầu về SEO on-page, cấu trúc bài viết, v.v. (Semantic Keyword: Content guidelines).
Ví dụ:
Quy định cụ thể
Đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể về bố cục bài viết, độ dài tối thiểu/tối đa (nếu cần), cấu trúc tiêu đề (headings), cách trình bày thông tin, yêu cầu về hình ảnh (chất lượng, bản quyền, alt text), video,…
Ví dụ:
Đảm bảo chất lượng
Nội dung phải hữu ích (helpful), cung cấp thông tin chính xác, luôn cập nhật và được tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO-friendly) cũng như trải nghiệm người đọc. Luôn đặt câu hỏi: Nội dung này có thực sự giải quyết vấn đề hay đáp ứng nhu cầu của người đọc không?
Ví dụ:
Để chiến lược tốt, bạn cần có đội ngũ và quy trình làm việc rõ ràng.
Phân công nhiệm vụ
Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm: ai quản lý chiến lược tổng thể, ai lên ý tưởng, ai viết/thiết kế/quay dựng, ai biên tập/phê duyệt, ai xuất bản, ai đo lường, ai chịu trách nhiệm điều chỉnh chiến lược?
Thiết lập quy trình
Mô tả các bước cần thực hiện từ khi có ý tưởng đến khi nội dung được xuất bản và quảng bá. Xác định thời gian cho từng bước, deadline cụ thể và các công cụ hỗ trợ (ví dụ: Trello, Asana, Google Drive…).
Ví dụL
Nội dung hay nhưng không đến được khách hàng thì cũng vô nghĩa. Vậy nên bạn cần phải lựa chọn kênh phân phối và có một kế hoạch xuất bản cụ thể, đúng đắn.
Chọn kênh phù hợp
Lập kế hoạch xuất bản
Bạn có thể tạo Editorial Calendar để theo dõi dễ dàng hơn:
Tối ưu cho từng kênh
Ví dụ:
Xác định KPI
KPI càng rõ ràng, cụ thể thì việc đo lường và đánh giá càng dễ dàng. Bạn sẽ dựa vào đâu để biết chiến lược có thành công hay không? Các KPIs phổ biến bao gồm: lượng truy cập (traffic), thời gian trên trang (time on page), tỷ lệ thoát (bounce rate), số lượng tương tác (like, share, comment), tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), thứ hạng từ khóa, số lượng khách hàng tiềm năng (leads), chi phí trên mỗi lead/chuyển đổi,…
Ví dụ:
Sử dụng công cụ đo lường
Tận dụng các công cụ như Google Analytics, Google Search Console, các công cụ phân tích của mạng xã hội (Facebook Insights, YouTube Analytics…), SEMrush, Ahrefs… để thu thập dữ liệu.
Dùng Google Analytics 4 để đo lường traffic của mỗi bài viết trên website
Phân tích dữ liệu và đánh giá
Xem xét các con số nói lên điều gì. Nội dung nào đang hoạt động tốt nhất? Kênh nào mang lại hiệu quả cao? Đối tượng nào tương tác nhiều nhất? Chỗ nào cần cải thiện?
Điều chỉnh và tối ưu
Dựa trên kết quả phân tích, hãy mạnh dạn điều chỉnh chiến lược: cải thiện nội dung kém hiệu quả, nhân rộng những gì đang làm tốt, thử nghiệm các định dạng/kênh mới, tối ưu lại quy trình làm việc… Vòng lặp Đo lường -> Phân tích -> Tối ưu là chìa khóa thành công lâu dài.
Cá nhân hóa nội dung không còn là lựa chọn mà là điều bắt buộc. Người dùng mong muốn nhận được nội dung “đo ni đóng giày” cho nhu cầu của họ. Công nghệ AI, như phân tích dữ liệu hành vi, giúp bạn hiểu rõ khách hàng hơn và cung cấp trải nghiệm độc đáo.
Ví dụ: Netflix sử dụng AI để gợi ý phim dựa trên lịch sử xem của bạn. Trong Content Strategy, nếu bạn bán giày thể thao, AI có thể đề xuất bài viết “Top 5 giày chạy bộ cho người mới” cho khách hàng từng tìm kiếm từ khóa liên quan.
Cách áp dụng:
Nội dung không chỉ cần hay mà còn phải dễ tiếp cận. Google ngày càng ưu tiên các trang web có UX tốt, từ tốc độ tải trang đến cách trình bày bài viết.
Ví dụ: Một bài blog với tiêu đề rõ ràng (H2, H3), đoạn văn ngắn (3-4 câu), và nút CTA (Call-to-Action) như “Tải ebook miễn phí” sẽ giữ chân người đọc lâu hơn.
Cách thực hiện:
Video đang thống trị với sự phát triển của YouTube, TikTok, và Instagram Reels. Đặc biệt, video ngắn (15-60 giây) thu hút người dùng bởi tính nhanh gọn và trực quan.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có thể đăng video 30 giây trên TikTok về “Cách phối đồ đi học trong 3 phút,” thu hút hàng nghìn lượt xem và share.
Cách áp dụng:
Nội dung tương tác giúp người dùng không chỉ “đọc” mà còn “trải nghiệm.” Các hình thức như quiz, khảo sát, hoặc công nghệ AR/VR đang trở thành xu hướng lớn.
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm có thể tạo quiz “Loại da của bạn là gì?” trên website, sau đó gợi ý sản phẩm phù hợp. Hoặc dùng AR để khách thử son ảo qua ứng dụng.
Cách triển khai:
Với sự phổ biến của trợ lý ảo như Siri, Alexa, hoặc Google Assistant, người dùng đang chuyển sang tìm kiếm bằng giọng nói. Nội dung cần được tối ưu để trả lời các câu hỏi tự nhiên, mang tính đối thoại.
Ví dụ: Thay vì tối ưu cho từ khóa “mua giày chạy bộ,” hãy nhắm đến câu hỏi “Giày chạy bộ nào tốt nhất cho người mới bắt đầu?”
Cách tối ưu:
Xem thêm:
Tóm lại, Content Strategy không chỉ là tạo nội dung mà còn là nghệ thuật kết nối với khách hàng một cách hiệu quả. Hãy bắt tay vào xây dựng chiến lược của riêng bạn ngay hôm nay và xem thêm các bài viết liên quan để nâng cao kỹ năng nhé!
(+84) 289-995-9788 - ex 1
[email protected]
Zalo OA
Headquarter: 06, 2C - Phu My Street, District 7, Ho Chi Minh City
Office: 07 Tran Doan Khanh Street, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKDIGITAL
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.
Chúng tôi mang lại những giải pháp toàn diện từ tư vấn chiến lược, đến triển khai hoạt động truyền thông và ứng dụng công nghệ
Strategy Planning
Creative Production
IMC Campaign
Media Booking
Digital Marketing
Media Booking Platform
Strategy Execution Platform
Learning Management Tool
AI Applications