Trong thiết kế sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm số, Usability (tính khả dụng) là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm người dùng và sự thành công của sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Usability, từ định nghĩa, các thuộc tính, tầm quan trọng, đến nguyên tắc thiết kế và những lưu ý quan trọng, giúp bạn tạo ra sản phẩm dễ sử dụng và được yêu thích.
1. Usability là gì?
1.1. Định nghĩa
Usability (tính khả dụng) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế và phát triển sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm số (website, ứng dụng di động,…), mô tả mức độ dễ dàng, hiệu quả và thoải mái mà người dùng có thể sử dụng sản phẩm để đạt được mục tiêu cụ thể của họ. Nói một cách đơn giản, Usability trả lời cho câu hỏi: “Sản phẩm này có dễ sử dụng không?”. Đây là yếu tố cốt lõi, quyết định đến trải nghiệm và sự thành công của sản phẩm.
Usability là yếu tố quan trọng trong các mô hình thiết kế trải nghiệm người dùng (UX), được thể hiện rõ trong:
- Hệ thống phân cấp nhu cầu thiết kế
- Mô hình User Experience (UX)
Ví dụ, một ứng dụng đặt đồ ăn có Usability tốt sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm món ăn, chọn nhà hàng, đặt hàng và thanh toán. Ngược lại, một ứng dụng khó sử dụng sẽ gây khó khăn, bực bội và khiến người dùng từ bỏ việc đặt hàng.

Các mô hình thiết kế trải nghiệm người dùng (UX)
1.2. Các thuộc tính của Usability
Usability không phải là một khái niệm đơn lẻ mà được tạo thành từ nhiều thuộc tính khác nhau. Theo Jakob Nielsen, Usability có 5 thuộc tính chính:
- Tính dễ tiếp cận (Learnability): Người dùng mới có thể nhanh chóng làm quen và sử dụng sản phẩm một cách dễ dàng hay không? Thời gian để họ thành thạo các thao tác cơ bản là bao lâu?
- Tính hiệu quả (Efficiency): Khi đã quen với sản phẩm, người dùng có thể thực hiện các tác vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả hay không?
- Dễ nhớ (Memorability): Sau một thời gian không sử dụng, người dùng có thể dễ dàng nhớ lại cách sử dụng sản phẩm hay không, hay họ phải học lại từ đầu?
- Tỉ lệ phát sinh lỗi (Errors): Người dùng có thường xuyên mắc lỗi khi sử dụng sản phẩm không? Các lỗi này có nghiêm trọng không? Người dùng có thể dễ dàng khắc phục lỗi hay không?
- Độ thỏa mãn (Satisfaction): Người dùng có cảm thấy hài lòng, thích thú khi sử dụng sản phẩm hay không?

Usability mô tả mức độ dễ dàng và thoải mái khi người dùng sử dụng sản phẩm
2. Tại sao Usability lại quan trọng?
Usability là một yếu tố sống còn đối với sự thành công của sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến cả người dùng và doanh nghiệp.
2.1. Dưới góc nhìn của người dùng
- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Một sản phẩm có Usability tốt sẽ giúp người dùng dễ dàng thao tác, tìm kiếm thông tin, hoàn thành tác vụ và đạt được mục tiêu của họ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này mang lại trải nghiệm tích cực, tạo sự thoải mái và hài lòng.
- Tăng sự hài lòng: Khi người dùng cảm thấy dễ dàng và thoải mái khi sử dụng sản phẩm, họ sẽ có xu hướng hài lòng hơn, gắn bó hơn với sản phẩm và có khả năng giới thiệu cho người khác.
- Giảm thiểu sự thất vọng và lỗi: Usability tốt giúp giảm thiểu các lỗi, sự cố và những tình huống gây khó chịu cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm. Điều này giúp tạo ra một trải nghiệm liền mạch và không gây ức chế.

Usability giúp khách hàng hài lòng và gắn bó hơn với sản phẩm cũng như doanh nghiệp
2.2. Dưới góc nhìn của doanh nghiệp
- Cải thiện kết quả kinh doanh: Một sản phẩm dễ sử dụng sẽ thu hút và giữ chân người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: từ người dùng thử thành khách hàng trả tiền) và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Tăng năng suất và hiệu quả: Đối với các sản phẩm được sử dụng trong công việc (ví dụ: phần mềm quản lý), Usability tốt giúp nhân viên làm việc nhanh hơn, hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong thị trường cạnh tranh, một sản phẩm có Usability vượt trội sẽ là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng.
- Tiết kiệm chi phí phát triển: Việc đầu tư vào Usability ngay từ đầu có thể giúp giảm thiểu chi phí sửa lỗi, bảo trì và hỗ trợ khách hàng sau này.
- Tối ưu SEO: Các công cụ tìm kiếm (như Google) đánh giá cao các trang web có Usability tốt, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm và thu hút lượng truy cập tự nhiên.

Usability giúp tối ưu nhiều nguồn ngân sách cho doanh nghiệp
3. Mối quan hệ giữa Accessibility và Usability
Accessibility (tính tiếp cận) và Usability (tính khả dụng) thường được nhắc đến cùng nhau trong thiết kế sản phẩm. Tuy có những điểm khác biệt, hai khái niệm này lại có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng so sánh Accessibility và Usability qua bảng dưới đây:
Tiêu chí |
Accessibility (Tính tiếp cận) |
Usability (Tính khả dụng) |
Định nghĩa |
Đảm bảo sản phẩm có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bất kể khả năng thể chất hay nhận thức, bao gồm cả người khuyết tật. |
Mức độ dễ dàng, hiệu quả và thoải mái mà người dùng có thể sử dụng sản phẩm để đạt được mục tiêu cụ thể. |
Mục tiêu |
Loại bỏ rào cản, tạo điều kiện cho tất cả mọi người đều có thể truy cập và sử dụng sản phẩm. |
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, giúp họ hoàn thành tác vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng và hài lòng. |
Đối tượng |
Tất cả mọi người, đặc biệt là người khuyết tật và những người có hạn chế tạm thời. |
Tất cả người dùng, tập trung vào đối tượng mục tiêu của sản phẩm. |
Ví dụ |
Cung cấp phụ đề cho video, sử dụng màu sắc có độ tương phản cao, thiết kế bố cục trang web rõ ràng, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói,… |
Thiết kế giao diện đơn giản, trực quan, cung cấp hướng dẫn rõ ràng, giảm thiểu số bước thực hiện tác vụ, cung cấp phản hồi nhanh chóng,… |
Mối quan hệ |
Nền tảng cho Usability phổ quát:
- Accessibility đảm bảo khả năng sử dụng cho mọi người.
- Nếu không thể tiếp cận, sản phẩm không thể khả dụng (usable) đối với người dùng đó.
- Accessibility thường cải thiện Usability cho tất cả người dùng (ví dụ: độ tương phản tốt).
|
Tập trung vào hiệu quả sử dụng:
- Usability tối ưu hóa cách thức người dùng (trong nhóm mục tiêu) sử dụng sản phẩm để đạt mục tiêu.
- Usability không mặc nhiên bao gồm Accessibility, nhưng một sản phẩm thực sự tốt cần cả hai.
- Cả hai cùng đóng góp vào trải nghiệm người dùng tổng thể (UX).
|
4. Nguyên tắc thiết kế Usability hiệu quả
Để tạo ra sản phẩm dễ sử dụng, hiệu quả và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng, các nhà thiết kế cần tuân thủ những nguyên tắc cốt lõi sau:
4.1. Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm
Đây là nguyên tắc quan trọng nhất, xuyên suốt quá trình thiết kế. Mọi quyết định thiết kế đều phải xuất phát từ nhu cầu, mong muốn, hành vi và khả năng của người dùng.
- Hiểu rõ người dùng: Không chỉ dừng lại ở việc thu thập thông tin nhân khẩu học, cần nghiên cứu kỹ lưỡng thông qua phỏng vấn, khảo sát, thử nghiệm để nắm bắt mục tiêu, mong muốn và cả những khó khăn của người dùng. Xây dựng chân dung người dùng (persona) là một cách hiệu quả để cụ thể hóa đối tượng mục tiêu.
- Thiết kế cho mọi đối tượng (Accessibility): Sản phẩm cần đảm bảo tính tiếp cận, có thể sử dụng được bởi tất cả mọi người, kể cả người khuyết tật, người cao tuổi hay những người có trình độ công nghệ khác nhau. Việc tuân thủ các nguyên tắc thiết kế web tiếp cận (WCAG) là điều cần thiết.

Sản phẩm cần đảm bảo tính tiếp cận, có thể sử dụng được bởi tất cả mọi người
4.2. Các nguyên tắc thiết kế tốt
Bên cạnh việc lấy người dùng làm trung tâm, có một số nguyên tắc thiết kế chung giúp cải thiện Usability như:
- Đơn giản và rõ ràng: Giao diện cần trực quan, dễ hiểu, tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp hay bố cục rườm rà. Thông tin quan trọng cần được làm nổi bật, loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng không cần thiết.
- Nhất quán (Consistency): Sự thống nhất trong cách sử dụng các yếu tố thiết kế (màu sắc, kiểu chữ, biểu tượng,…) và các chức năng, thao tác trên toàn sản phẩm giúp người dùng dễ dàng học hỏi và ghi nhớ cách sử dụng.
- Điều hướng trực quan: Hệ thống điều hướng (menu, thanh công cụ,…) cần rõ ràng, dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin và di chuyển giữa các khu vực. Các chỉ dẫn (breadcrumbs, thanh tiến trình,…) cũng cần được cung cấp để người dùng luôn biết mình đang ở đâu.
- Phản hồi hiệu quả: Sản phẩm cần cung cấp phản hồi ngay lập tức cho mọi hành động của người dùng (ví dụ: hiệu ứng khi nhấn nút, thông báo trạng thái,…). Điều này giúp người dùng hiểu rõ chuyện gì đang xảy ra và cảm thấy được kiểm soát.
- Ngăn ngừa và khắc phục lỗi: Thiết kế cần giảm thiểu tối đa khả năng người dùng mắc lỗi (ví dụ: gợi ý nhập liệu, kiểm tra dữ liệu đầu vào,…). Khi có lỗi xảy ra, cần cung cấp thông báo rõ ràng, dễ hiểu và hướng dẫn cách khắc phục, đồng thời cho phép người dùng hoàn tác hành động.
4.3. Kiểm thử và cải tiến liên tục
Usability không phải là một đích đến, mà là một quá trình liên tục. Để đảm bảo sản phẩm luôn đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng, cần có quá trình kiểm thử và cải tiến liên tục.
- Kiểm thử với người dùng thực tế (Usability Testing): Đây là phương pháp quan trọng để phát hiện các vấn đề về Usability. Việc quan sát người dùng thực tế sử dụng sản phẩm và ghi nhận những khó khăn, vướng mắc của họ sẽ cung cấp thông tin vô giá để cải tiến thiết kế.
- Thu thập phản hồi: Lắng nghe ý kiến của người dùng thông qua nhiều kênh (phản hồi trực tiếp, khảo sát, đánh giá trên mạng xã hội, email,…).
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích (ví dụ: Google Analytics) để theo dõi hành vi của người dùng trên sản phẩm, từ đó xác định các khu vực cần tối ưu hóa.
- Cải tiến liên tục: Dựa trên kết quả kiểm thử, phản hồi và phân tích dữ liệu, liên tục điều chỉnh và cải tiến sản phẩm để nâng cao Usability và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Lắng nghe ý kiến của người dùng thông qua nhiều kênh để hoàn thiện hơn
5. Những điều cần lưu ý khi thiết kế Usability
Trong quá trình thiết kế Usability, có một số điểm quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để đảm bảo sản phẩm của mình thực sự dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng:
5.1. Luôn lắng nghe và thấu hiểu người dùng
Đây là nguyên tắc cốt lõi, không thể bỏ qua. Hãy nhớ rằng bạn đang thiết kế cho người dùng, không phải cho bản thân mình.
- Đặt mình vào vị trí của người dùng: Cố gắng hiểu suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của họ khi sử dụng sản phẩm.
- Thu thập phản hồi thường xuyên: Sử dụng mọi cơ hội để lắng nghe ý kiến của người dùng, từ phỏng vấn, khảo sát, đến các bình luận, đánh giá trên mạng xã hội.
- Không ngừng học hỏi: Luôn cập nhật kiến thức về người dùng, về xu hướng thiết kế và về các công nghệ mới.
5.2. Người dùng không phải lúc nào cũng đúng
Mặc dù việc lắng nghe người dùng là rất quan trọng, bạn cũng cần nhớ rằng không phải mọi ý kiến của người dùng đều chính xác hoặc phù hợp.
- Người dùng có thể không biết họ thực sự muốn gì: Đôi khi, người dùng chỉ mô tả được vấn đề của họ, chứ không biết giải pháp tốt nhất là gì.
- Ý kiến của người dùng có thể mâu thuẫn nhau: Bạn cần phải cân nhắc, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên mục tiêu tổng thể của sản phẩm.
- Tin vào dữ liệu, không chỉ vào ý kiến: Hãy kết hợp phản hồi của người dùng với dữ liệu phân tích (ví dụ: số liệu thống kê, kết quả kiểm thử) để có cái nhìn khách quan và đưa ra quyết định chính xác.

Kết hợp phản hồi của người dùng với dữ liệu phân tích để đưa ra quyết định chính xác
5.3. Ưu tiên các thiết kế đơn giản
Đơn giản không có nghĩa là sơ sài mà là loại bỏ những yếu tố không cần thiết, tập trung vào những gì thực sự quan trọng và mang lại giá trị cho người dùng.
- Tránh sự phức tạp: Không nên thêm quá nhiều tính năng, tùy chọn hay thông tin gây rối mắt và khó hiểu.
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng: Tránh các thuật ngữ chuyên ngành, viết các câu ngắn gọn, dễ hiểu.
- Tạo ra bố cục trực quan: Sắp xếp các yếu tố trên giao diện một cách hợp lý, dễ nhìn, dễ tìm kiếm.
5.4. Chú trọng cả các yếu tố nhỏ
Đôi khi, những chi tiết nhỏ lại có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong trải nghiệm người dùng.
- Màu sắc, kiểu chữ, biểu tượng: Lựa chọn và sử dụng các yếu tố này một cách cẩn thận, đảm bảo tính thẩm mỹ và phù hợp với thương hiệu.
- Hiệu ứng, chuyển động: Sử dụng các hiệu ứng, chuyển động một cách tinh tế để tạo điểm nhấn và tăng tính tương tác nhưng không nên lạm dụng gây khó chịu.
- Microcopy (các đoạn văn bản nhỏ): Chú ý đến ngôn ngữ của các nút bấm, thông báo lỗi, hướng dẫn,… để đảm bảo chúng rõ ràng, dễ hiểu và thân thiện.

Lựa chọn và sử dụng màu sắc, kiểu chữ phù hợp với thương hiệu
Usability là yếu tố then chốt để tạo ra sản phẩm thành công, được người dùng yêu thích. Bằng cách thấu hiểu người dùng, tuân thủ các nguyên tắc thiết kế tốt và không ngừng kiểm thử, cải tiến, bạn có thể tạo ra những sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn thực sự dễ sử dụng và hữu ích.
Xem thêm: