Giữa bối cảnh video marketing bùng nổ, làm sao để quảng cáo video không chỉ được “xem” mà còn thực sự “tương tác” và mang lại hiệu quả đo lường được? Khái niệm iTVC đang ngày càng trở nên quan trọng, nhưng chính xác thì iTVC là gì và làm thế nào để các Marketers, chủ doanh nghiệp khai thác tối đa sức mạnh của nó? Bài viết này sẽ giải mã toàn diện khái niệm iTVC, từ định nghĩa cốt lõi, sự khác biệt với TVC truyền thống, đến những lợi ích vượt trội và các yếu tố then chốt để xây dựng một chiến dịch iTVC thành công, giúp bạn tự tin ứng dụng và chinh phục khách hàng trong kỷ nguyên số.
Sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu thụ nội dung video trên các nền tảng trực tuyến như YouTube, Facebook, TikTok và các dịch vụ OTT (Over-the-top media service – dịch vụ phát trực tuyến nội dung qua internet) là không thể phủ nhận.
Sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu thụ nội dung video trên các nền tảng trực tuyến
Người dùng hiện nay không còn thụ động tiếp nhận thông tin; họ chủ động lựa chọn nội dung, ưu tiên các trải nghiệm mang tính tương tác, và có thời gian tập trung ngày càng ngắn hơn. Điều này đặt ra thách thức lớn, bởi người xem ngày càng trở nên “miễn dịch” với các hình thức quảng cáo truyền thống một chiều, thiếu sự kết nối. Trong bối cảnh này, Digital Advertising (Quảng cáo số), đặc biệt là Video Marketing Strategy (Chiến lược Video Marketing) cần những hướng tiếp cận mới mẻ.
Trước sự thay đổi trong hành vi người dùng và hiệu quả vượt trội của các kênh số, nhiều doanh nghiệp đã và đang dịch chuyển một phần đáng kể ngân sách quảng cáo từ các kênh truyền thống như TV, báo in sang các nền tảng digital. Trong đó, video marketing và quảng cáo video đang chiếm tỷ trọng ngày càng lớn nhờ khả năng thu hút chú ý cao và truyền tải thông điệp hiệu quả.
iTVC, viết tắt của Interactive Television Commercial, là định dạng video quảng cáo được phân phối trên các nền tảng Internet, nổi bật với khả năng cho phép người xem tương tác trực tiếp với nội dung quảng cáo. “i” trong iTVC nhấn mạnh yếu tố “Interactive” (Tương tác) và “Internet”.
iTVC là định dạng video quảng cáo được phân phối trên các nền tảng Internet
Khái niệm iTVC được cấu thành từ ba yếu tố chính: “Interactive” (Tương tác) – đây là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt, cho phép người xem không chỉ xem mà còn tham gia vào quảng cáo; “Television Commercial” (Quảng cáo truyền hình) – kế thừa hình thức truyền tải thông điệp bằng video hấp dẫn; và “Internet” – nền tảng phân phối chủ yếu của iTVC, mở ra vô vàn khả năng về nhắm mục tiêu và đo lường.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là iTVC không đơn thuần là việc phát lại một TVC truyền thống trên môi trường TVC online hay quảng cáo video trực tuyến. Thay vào đó, nó là một video quảng cáo kỹ thuật số được thiết kế đặc thù để khai thác tối đa lợi thế của Nền tảng phân phối (Distribution Platform: Online/Digital). Các hình thức “Tương tác” cơ bản có thể kể đến như nhấp vào liên kết để tìm hiểu thêm, tham gia bình chọn, trả lời câu hỏi, khám phá thêm thông tin sản phẩm ngay trên video, hoặc chia sẻ quảng cáo với bạn bè.
Sự khác biệt nằm ở mục đích thiết kế: TVC truyền thống chủ yếu truyền tải thông điệp một chiều, trong khi iTVC hướng đến việc tạo ra một cuộc đối thoại, khuyến khích người xem hành động và tham gia. iTVC tận dụng triệt để các ưu thế của nền tảng số như:
“Trải nghiệm hai chiều” có nghĩa là người xem không chỉ thụ động nhận thông điệp mà còn có thể phản hồi, đưa ra lựa chọn, và tương tác với nội dung. Điều này giúp họ cảm thấy được tham gia và kiểm soát trải nghiệm của mình, từ đó tăng mức độ gắn kết và ghi nhớ thương hiệu.
Video Advertising (Quảng cáo video) vốn có sức mạnh kể chuyện vượt trội, khả năng truyền tải cảm xúc, xây dựng hình ảnh thương hiệu và tạo ấn tượng sâu sắc thông qua hình ảnh và âm thanh. Khi kết hợp với “tính linh hoạt và khả năng đo lường của quảng cáo kỹ thuật số” – bao gồm việc thực hiện A/B testing (thử nghiệm so sánh hai phiên bản), điều chỉnh chiến dịch theo thời gian thực, theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) như lượt xem, lượt nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ xem hết video (VTR – View-Through Rate) – iTVC thực sự trở thành một công cụ marketing mạnh mẽ.
Video Advertising (Quảng cáo video) vốn có sức mạnh kể chuyện vượt trộ
iTVC chắt lọc những ưu điểm tốt nhất từ cả thế giới truyền thống và kỹ thuật số để mang lại hiệu quả tối ưu. Định dạng (Format: Video) của iTVC rất đa dạng, phù hợp với nhiều mục tiêu khác nhau.
Bảng so sánh dưới đây sẽ làm nổi bật những khác biệt cốt lõi, giúp các Marketers và chủ doanh nghiệp nhận diện rõ ràng bản chất và ưu thế vượt trội của iTVC, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về việc phân biệt iTVC và TVC truyền thống khác nhau như thế nào.
Bảng so sánh trực quan các yếu tố chính:
Đặc điểm | iTVC (Interactive TVC) | TVC truyền thống |
---|---|---|
Nền tảng phát sóng | Internet (Youtube, Facebook Video Ads, OTT, Website,…) – Nền tảng phân phối (Distribution Platform: Online/Digital) | Kênh truyền hình |
Khả năng tương tác | Cao (click, share, CTA, poll, game, lựa chọn kịch bản,…) – Yếu tố “Tương tác” và Engagement Rate cao. | Thấp (thường là một chiều) |
Khả năng nhắm mục tiêu | Chi tiết (nhân khẩu học, sở thích, hành vi,…) – Target Audience, Nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết. | Đại trà (theo kênh, khung giờ phát sóng) |
Đo lường và phân tích | Thời gian thực, chi tiết (views, VTR, CTR, conversions, ROI,…) – Ad Performance Measurement, đo lường và phân tích hiệu quả tức thì, cách đo lường hiệu quả của iTVC quảng cáo. | Ước lượng, chậm trễ (ratings, GRPs – Gross Rating Points) |
Chi phí và ngân sách | Linh hoạt, tối ưu (CPM, CPV, CPA,…), “Hiệu quả” về chi phí. | Cao, thường cố định. |
Khả năng bỏ qua | Phổ biến (Skippable Ads – Khả năng bỏ qua) | Hầu như không (người xem buộc phải xem) |
Tính linh hoạt và tối ưu | Cao (A/B testing, điều chỉnh nội dung, targeting real-time) | Thấp (khó thay đổi sau khi phát sóng) |
Phản hồi người xem | Trực tiếp, nhanh chóng (comments, reactions, shares) | Khó thu thập, gián tiếp |
Khán giả ngày nay không còn là những người tiêu dùng thụ động. Sự thay đổi trong hành vi của họ là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của iTVC:
Các nền tảng như YouTube, Facebook (bao gồm cả Facebook Video Ads), Instagram, TikTok, và các nền tảng OTT (dịch vụ phát thanh và truyền hình trên nền tảng Internet) sở hữu độ phủ sóng cực kỳ lớn, tiếp cận hàng tỷ người dùng trên toàn cầu. Đây là những “sân chơi” lý tưởng để iTVC phát huy tối đa hiệu quả nhờ khả năng tiếp cận đa dạng các phân khúc đối tượng mục tiêu và môi trường khuyến khích Social Media Advertising (Quảng cáo trên mạng xã hội).
Các nền tảng số cho phép Marketers nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết dựa trên nhiều yếu tố như nhân khẩu học (tuổi, giới tính, vị trí), sở thích, hành vi trực tuyến, lịch sử tương tác, thậm chí là tạo các tệp đối tượng tương tự (lookalike audiences) hoặc nhắm mục tiêu lại (retargeting) những người đã từng tương tác với thương hiệu.
Các nền tảng số cho phép Marketers nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết dựa trên nhiều yếu tố
Điều này giúp thông điệp quảng cáo trở nên liên quan mật thiết hơn với người xem, từ đó tăng khả năng tương tác và chuyển đổi, đồng thời giảm thiểu lãng phí ngân sách vào những đối tượng không tiềm năng. Việc xác định đúng Target Audience (Đối tượng mục tiêu) và “Mục tiêu” của chiến dịch là bước đầu tiên để tận dụng lợi ích này.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của iTVC là khả năng Ad Performance Measurement (Đo lường hiệu suất quảng cáo) một cách chi tiết và gần như ngay lập tức. Marketers có thể theo dõi hàng loạt chỉ số quan trọng (KPIs) như lượt xem (views), tỷ lệ xem hết video (VTR), tỷ lệ nhấp chuột (CTR – Click-Through Rate), tỷ lệ chuyển đổi (CVR – Conversion Rate), chi phí mỗi lượt xem (CPV – Cost Per View), chi phí mỗi hành động (CPA – Cost Per Action), lợi tức trên chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return on Ad Spend).
Việc đo lường và phân tích hiệu quả tức thì này cho phép nhanh chóng xác định những yếu tố nào đang hoạt động tốt và những yếu tố nào cần cải thiện, từ đó thực hiện các điều chỉnh (A/B testing, thay đổi nhắm mục tiêu, điều chỉnh giá thầu, làm mới nội dung sáng tạo) để tối ưu hóa “Hiệu quả” chiến dịch. Việc tìm hiểu cách đo lường hiệu quả của iTVC quảng cáo là rất quan trọng.
iTVC mang lại sự linh hoạt về chi phí nhờ các mô hình tính phí phổ biến như CPV (Cost Per View – chi phí cho mỗi lượt xem), CPM (Cost Per Mille – chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị), và CPA (Cost Per Action/Acquisition – chi phí cho mỗi hành động/chuyển đổi). Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn so với chi phí cố định và khó tối ưu của TVC truyền thống.
Doanh nghiệp có thể bắt đầu với ngân sách nhỏ, tập trung vào “Hiệu quả”, và chỉ trả tiền cho những kết quả thực sự mang lại giá trị, ví dụ như khi người dùng xem hết một khoảng thời gian nhất định của video hoặc khi họ thực hiện hành động mong muốn (nhấp vào link, điền form,…).
Các yếu tố tương tác như nút kêu gọi hành động (CTA – Call-to-Action), các cuộc thăm dò ý kiến (polls), câu đố (quizzes), trò chơi nhỏ (mini-games), hay thậm chí là cho phép người xem lựa chọn nhánh truyện tiếp theo có thể được tích hợp trực tiếp vào iTVC.
Những yếu tố này không chỉ thu hút sự chú ý và giữ chân người xem lâu hơn mà còn khuyến khích họ tham gia trực tiếp vào nội dung quảng cáo, làm tăng tỷ lệ tương tác). Hơn nữa, những nội dung tương tác thú vị, sáng tạo có khả năng được người dùng chia sẻ một cách tự nhiên trên mạng xã hội, tạo ra hiệu ứng lan tỏa và tăng phạm vi tiếp cận tự nhiên (organic reach).
iTVC giúp gia tăng mức độ tương tác
iTVC không bị giới hạn bởi một khuôn mẫu cố định. Sự đa dạng của các định dạng (Format: Video) là một lợi thế lớn từ Bumper Ads (quảng cáo đệm) 6 giây cực ngắn, các quảng cáo có thể bỏ qua (skippable ads), quảng cáo không thể bỏ qua (non-skippable ads), đến các quảng cáo trong luồng (in-feed ads) hiển thị tự nhiên trên các nền tảng.
Sự linh hoạt về thời lượng cho phép Marketers truyền tải những thông điệp ngắn gọn, gây ấn tượng nhanh hoặc kể những câu chuyện thương hiệu sâu sắc hơn. Nhờ đó, có thể điều chỉnh định dạng và thông điệp cho phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng và các mục tiêu chiến dịch cụ thể, từ việc tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy sự cân nhắc đến việc tạo ra chuyển đổi.
Sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh, và các yếu tố tương tác trong iTVC giúp thương hiệu trở nên nổi bật và dễ nhớ hơn trong tâm trí người xem. Khả năng kể chuyện sáng tạo thông qua kịch bản hấp dẫn và các yếu tố tương tác độc đáo có thể tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ, ghi dấu ấn sâu đậm.
Điều này không chỉ giúp tăng cường Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu) mà còn xây dựng tình cảm và sự gắn kết của khách hàng với thương hiệu. Các Key Objective (Mục tiêu chính) như Brand Awareness, tương tác, Lead Generation (Tạo khách hàng tiềm năng) đều có thể được hỗ trợ hiệu quả bởi iTVC.
Các tính năng như “Skippable Ads” (cho phép người xem khả năng bỏ qua quảng cáo sau 5 giây) hoặc các iTVC cho phép người dùng chọn nhánh nội dung họ quan tâm thực sự trao quyền cho người xem.
Thay vì bị ép buộc xem những quảng cáo không liên quan, người dùng cảm thấy được tôn trọng và có quyền kiểm soát trải nghiệm của mình. Điều này có thể làm giảm đáng kể sự khó chịu, ác cảm với quảng cáo và ngược lại, tăng thiện cảm với những thương hiệu mang đến trải nghiệm tích cực và tôn trọng lựa chọn của họ.
Người xem có thể bỏ qua quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến
Nền tảng của mọi chiến dịch iTVC thành công là sự thấu hiểu sâu sắc về Target Audience (Đối tượng mục tiêu). Điều này đòi hỏi việc xây dựng chân dung khách hàng (customer persona) chi tiết, bao gồm thông tin nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến, những “nỗi đau” (pain points) họ gặp phải và những mong muốn của họ.
Các phương pháp thu thập insight có thể là khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, hay dữ liệu khách hàng hiện có. Bạn cần trả lời các câu hỏi: Khách hàng của bạn là ai? Họ thường hoạt động trên những kênh trực tuyến nào? Họ quan tâm đến điều gì? Họ thường tương tác với loại nội dung video nào?
Song song đó, việc xác định mục tiêu chiến dịch rõ ràng theo mô hình SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Liên quan, Time-bound – Có thời hạn) là vô cùng quan trọng.
Ví dụ, mục tiêu có thể là tăng Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu) (đo bằng phạm vi tiếp cận, lượt hiển thị, mức độ tăng trưởng nhận diện thương hiệu), tăng Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) (đo bằng VTR, lượt chia sẻ, bình luận), hay Key Objective: Lead Generation (Mục tiêu chính: Tạo khách hàng tiềm năng) (đo bằng số lượng leads, chi phí mỗi lead – CPL).
Mục tiêu này phải gắn liền với hành động cụ thể mà bạn mong muốn người xem thực hiện sau khi xem iTVC. Đối với những người mới bắt đầu, hãy nhớ rằng đây là bước nền tảng; bỏ qua bước này có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực. Ví dụ, nếu mục tiêu là tạo khách hàng tiềm năng, CTA phải thật rõ ràng và trang đích (landing page) phải được tối ưu hóa để chuyển đổi.
Một Video Content Strategy (Chiến lược nội dung video) hiệu quả bắt đầu từ một thông điệp cốt lõi (key message) rõ ràng, súc tích và nhất quán với mục tiêu chiến dịch cũng như insight khách hàng. Về cấu trúc kể chuyện, các mô hình như Hook-Hold-Payoff (Thu hút – Giữ chân – Giải quyết/Kết quả) hay AIDA (Attention – Chú ý, Interest – Quan tâm, Desire – Mong muốn, Action – Hành động) thường được áp dụng cho video digital. Đặc biệt, 3-6 giây đầu tiên của iTVC đóng vai trò quyết định trong việc níu chân người xem, nhất là với các định dạng có thể bỏ qua.
Mô hình AIDA thường được áp dụng cho video digital.
Các điểm chạm “Tương tác” cần được thiết kế một cách tự nhiên, có chủ đích và phục vụ cho mục tiêu đã đề ra, tránh sự gượng ép. Ví dụ, một cuộc thăm dò ý kiến (poll) có thể dùng để khảo sát nhanh, một CTA rõ ràng để dẫn người xem đến website, hoặc các lựa chọn kịch bản để cá nhân hóa trải nghiệm.
Lời kêu gọi hành động (CTA) phải mạnh mẽ, hấp dẫn, dễ thực hiện và phù hợp với mục tiêu (ví dụ: “Xem thêm ngay!”, “Mua ngay hôm nay!”, “Đăng ký nhận tư vấn”, “Tìm hiểu chi tiết”).
Đừng quên tối ưu hóa iTVC cho cả trường hợp xem có âm thanh và không có âm thanh bằng cách sử dụng phụ đề (captions/subtitles) và các lớp văn bản trên video (text overlays). Một lưu ý quan trọng là kịch bản iTVC phải được xây dựng với tư duy “Sáng tạo“ và “Tương tác” ngay từ đầu, chứ không phải là việc thêm các yếu tố tương tác vào một kịch bản TVC truyền thống đã có sẵn.
Chất lượng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng và sự tin cậy. Các yếu tố kỹ thuật cần được chú trọng bao gồm: hình ảnh sắc nét (HD trở lên), bố cục tốt, màu sắc hấp dẫn; âm thanh rõ ràng, không tạp âm, âm nhạc nền phù hợp và giọng đọc (voice-over) truyền cảm (nếu có); ánh sáng đủ và tạo được không khí mong muốn. Yếu tố con người và bối cảnh cũng cần được cân nhắc, từ việc lựa chọn diễn viên hoặc người dẫn phù hợp với thông điệp và đối tượng mục tiêu, diễn xuất tự nhiên, đến bối cảnh chuyên nghiệp và liên quan.
Tuy nhiên, chất lượng sản xuất chuyên nghiệp không đồng nghĩa với việc phải “đốt tiền” vào những “bom tấn”. Chất lượng sản xuất cần tương xứng với mục tiêu chiến dịch và ngân sách cho phép. Đôi khi, sự chân thực, gần gũi (ví dụ như phong cách user-generated content – nội dung do người dùng tạo, hoặc video “một ngày trong cuộc sống”) lại mang lại hiệu quả cao hơn so với những sản phẩm quá hào nhoáng, xa cách.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ, quan trọng nhất là sự chỉn chu, đầu tư vào ý tưởng sáng tạo và thông điệp rõ ràng. Có thể tận dụng các công cụ tạo video đơn giản hoặc hợp tác với các freelancer, công ty sản xuất nhỏ để có chi phí hợp lý cho việc sản xuất iTVC chuyên nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ. Quy trình sản xuất video cần được lên kế hoạch kỹ lưỡng.
Một iTVC xuất sắc sẽ không thể phát huy hết tác dụng nếu không có chiến lược phân phối thông minh. Việc lựa chọn kênh phân phối cần dựa trên đối tượng mục tiêu (họ thường xuyên hoạt động ở đâu?) và mục tiêu chiến dịch.
Ví dụ, YouTube phù hợp với đa dạng đối tượng và có nhiều định dạng quảng cáo; Facebook Video Ads và Instagram ads có lợi thế về tương tác xã hội và khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết mạnh mẽ; LinkedIn là lựa chọn tối ưu cho các chiến dịch B2B; TikTok thu hút giới trẻ với nội dung sáng tạo; Programmatic Ads (Quảng cáo lập trình) giúp tiếp cận người dùng trên nhiều mạng lưới nhà xuất bản.
Hiểu rõ đặc thù định dạng iTVC của từng kênh là yếu tố then chốt để tối ưu hóa video cho phù hợp (ví dụ: tỷ lệ khung hình, thời lượng, yêu cầu kỹ thuật, văn hóa của nền tảng).
Chẳng hạn, video định dạng dọc thường hiệu quả hơn trên Stories, Reels, TikTok, trong khi video ngang phù hợp với YouTube và Facebook feed. Khi thiết lập chiến dịch quản lý chiến dịch trực tuyến), cần tận dụng tối đa các tùy chọn nhắm mục tiêu, lựa chọn chiến lược đặt giá thầu phù hợp (ví dụ: Tối đa hóa chuyển đổi, CPA mục tiêu, Tối đa hóa lượt nhấp, CPV), lên lịch trình hiển thị quảng cáo vào những thời điểm hiệu quả nhất, và cài đặt giới hạn tần suất (frequency capping) để tránh gây khó chịu cho người xem. Lập kế hoạch truyền thông số là một khâu không thể thiếu.
Lập kế hoạch truyền thông số là một khâu không thể thiếu khi tạo kế hoạch iTVC
Chiến dịch iTVC không kết thúc khi video được phát sóng. Việc đo lường hiệu suất quảng cáo, phân tích và tối ưu liên tục là chìa khóa để đạt được “Hiệu quả” cao nhất. Các chỉ số KPIs quan trọng cần theo dõi (tùy thuộc vào mục tiêu) bao gồm:
Sử dụng A/B testing để thử nghiệm các biến thể khác nhau của iTVC (thumbnail, tiêu đề/mô tả, CTA, độ dài video, yếu tố tương tác), cũng như các nhóm đối tượng mục tiêu, vị trí hiển thị, và chiến lược giá thầu khác nhau. Việc này giúp tìm ra phiên bản hoặc cài đặt mang lại hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ rằng, tối ưu hóa là một vòng lặp liên tục: Đo lường -> Phân tích -> Hành động -> Đo lường. Những kinh nghiệm và dữ liệu thu thập được từ chiến dịch này sẽ là bài học quý giá cho các chiến dịch trong tương lai. Việc hiểu rõ cách đo lường hiệu quả của iTVC quảng cáo sẽ giúp bạn đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Mỗi nền tảng và định dạng iTVC có những đặc điểm và thế mạnh riêng. Việc hiểu rõ chúng sẽ giúp Marketers lựa chọn và áp dụng một cách chiến lược để đạt được mục tiêu đề ra.
Nền tảng Youtube cung cấp nhiều định dạng Youtube Ads đa dạng:
Quảng cáo trong luồng có thể bỏ qua thường phát trước, trong hoặc sau video khác. Người xem có thể bỏ qua sau 5 giây. Ứng dụng để xây dựng nhận diện, thúc đẩy cân nhắc, tạo chuyển đổi. Cần thu hút ngay trong 5 giây đầu:
Quảng cáo trong luồng không thể bỏ qua có thời lượng tối đa từ 15 đến 20 giây (tùy khu vực). Ứng dụng khi muốn truyền tải trọn vẹn thông điệp quan trọng, tăng mạnh nhận diện:
In-Feed Video Ads xuất hiện bên cạnh video liên quan, kết quả tìm kiếm YouTube, trang chủ YouTube trên di động. Ứng dụng để tiếp cận người dùng đang chủ động tìm kiếm, khám phá nội dung, tăng cân nhắc:
In-Feed Video Ads xuất hiện bên cạnh video liên quan
Bumper Ads không thể bỏ qua, thông điệp ngắn gọn. Ứng dụng để tăng mạnh nhận diện thương hiệu, tần suất tiếp cận cao, hiệu quả khi kết hợp với các định dạng dài hơn:
Bumper Ads không thể bỏ qua, thông điệp ngắn gọn
Quảng cáo ngoài luồng phát Chỉ hiển thị trên website và ứng dụng của đối tác Google, không yêu cầu phát trong trình phát YouTube. Ứng dụng để mở rộng phạm vi tiếp cận trên thiết bị di động:
Masthead Ads là quảng cáo nổi bật ở đầu trang chủ YouTube. Ứng dụng để tiếp cận lượng lớn người dùng trong thời gian ngắn, phù hợp cho các chiến dịch ra mắt lớn.
Masthead Ads là quảng cáo nổi bật ở đầu trang chủ YouTube
Các nền tảng thuộc Meta cũng cung cấp nhiều tùy chọn Facebook Video Ads và Social Media Advertising (Quảng cáo trên mạng xã hội) hiệu quả.
In-Stream Video Ads phát trong các video trên Facebook Watch và các vị trí khác. Ứng dụng tương tự YouTube In-Stream, tiếp cận người dùng đang xem nội dung video:
Feed Video Ads xuất hiện tự nhiên trên Bảng tin (News Feed). Ứng dụng để thu hút sự chú ý khi người dùng lướt bảng tin, phù hợp với nhiều mục tiêu:
Feed Video Ads xuất hiện tự nhiên trên Bảng tin (News Feed)
Stories Video Ads được định dạng dọc, toàn màn hình, hiển thị giữa các Stories. Ứng dụng để trải nghiệm, thu hút giới trẻ, phù hợp với nội dung sáng tạo, nhanh gọn:
Quảng cáo trong mục Reels. Ứng dụng để tận dụng xu hướng video ngắn, nội dung giải trí, sáng tạo:
Quảng cáo trong mục Reels để tận dụng xu hướng video ngắn
Ngoài YouTube và Facebook/Instagram, nhiều nền tảng khác cũng cung cấp các định dạng iTVC tiềm năng:
Việc lựa chọn định dạng iTVC phụ thuộc rất lớn vào “Mục tiêu” chiến dịch cụ thể của bạn. Dưới đây là một số gợi ý:
Quan trọng nhất, không có một công thức chung nào áp dụng cho tất cả mọi trường hợp. Marketers cần liên tục thử nghiệm, đo lường và tối ưu hóa các chiến dịch iTVC dựa trên đặc thù ngành hàng, đối tượng khách hàng mục tiêu và các mục tiêu kinh doanh cụ thể.
iTVC không chỉ là một công cụ quảng cáo đơn lẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt khách hàng qua từng giai đoạn của hành trình khách hàng (Customer Journey). Hãy xem xét mô hình AIDA (Attention – Chú ý, Interest – Quan tâm, Desire – Mong muốn, Action – Hành động) hoặc một mô hình phổ biến hơn: Nhận biết (Awareness) -> Cân nhắc (Consideration) -> Quyết định (Decision) -> Trung thành/Lan tỏa (Loyalty/Advocacy).
Việc xây dựng Video Marketing Strategy (Chiến lược Video Marketing) phù hợp với từng giai đoạn sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của iTVC.
iTVC đóng vai trò quan trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng
iTVC sẽ phát huy sức mạnh tối đa khi được kết hợp một cách thông minh và đồng bộ với các công cụ Digital Advertising (Quảng cáo số) khác trong một chiến lược sử dụng iTVC hiệu quả cho marketing tích hợp. Sự cộng hưởng này giúp tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho khách hàng và khuếch đại hiệu quả của từng kênh.
Bạn hoàn toàn có thể kết hợp iTVC với Email Marketing
Quản lý chiến dịch trực tuyến (Online Campaign Management) hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các kênh này.
iTVC không chỉ là một định dạng quảng cáo thời thượng mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp giải quyết các bài toán cốt lõi trong Marketing & Sales:
iTVC giúp thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp và gián tiếp
Hãy nhìn nhận iTVC không chỉ như một khoản chi phí quảng cáo, mà là một khoản đầu tư chiến lược. Đây là công cụ giúp bạn xây dựng tài sản thương hiệu bền vững, thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh một cách bền vững.
Thế giới digital marketing luôn vận động, và iTVC cũng không ngoại lệ. Việc nắm bắt các xu hướng iTVC trong digital marketing hiện nay và tương lai sẽ giúp Marketers luôn đi trước một bước:
Việc liên tục cập nhật và thử nghiệm các xu hướng mới là rất quan trọng để không bị tụt hậu. Hãy chủ động tìm hiểu và khai thác tiềm năng của các công nghệ mới để nâng cao hiệu quả chiến dịch iTVC và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người xem.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai iTVC cũng đi kèm với những thách thức nhất định mà các Marketers cần lường trước:
Để vượt qua những thách thức này và tối ưu hóa hiệu quả của iTVC, Think Digital gợi ý một số giải pháp:
Chiến dịch “Giao trọn trái tim – Cùng hàng Việt đi khắp muôn nơi” của Viettel Post thể hiện sự đổi mới trong cách tiếp cận thị trường, đồng thời tôn vinh văn hóa Việt Nam.
Thông qua hình ảnh nhân viên giao hàng tận tâm và iTVC “Cùng hàng Việt đi khắp muôn nơi”, chiến dịch kể câu chuyện về hành trình 26 năm Viettel Post đồng hành, mang tâm huyết và tinh hoa Việt đến mọi miền đất nước. Chiến dịch tập trung vào nền tảng số, truyền tải thông điệp về sự cống hiến của người gửi và nỗ lực “giao hàng bằng cả trái tim” của đội ngũ Viettel Post.
Chiến dịch “Say Cheese cùng Nabati” được triển khai nhằm giới thiệu dòng sản phẩm bánh quế phô mai mới, xây dựng nhận diện thương hiệu và kết nối với người tiêu dùng trong những khoảnh khắc vui vẻ. iTVC “Say Cheese cùng Nabati” với giai điệu vui tươi, bắt tai, tái hiện những khoảnh khắc “Say Cheese” đáng nhớ trong cuộc sống hàng ngày như vui chơi, học tập hay quây quần bên gia đình, với sản phẩm bánh quế phô mai là người bạn đồng hành. Chiến dịch được chia thành 3 giai đoạn, từ việc tạo sự tò mò, ra mắt sản phẩm đến lan tỏa giá trị nhân văn thông qua các hoạt động ý nghĩa.
Chi phí sản xuất một iTVC rất linh hoạt và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: mức độ phức tạp của ý tưởng, quy mô sản xuất (diễn viên, số lượng bối cảnh, loại thiết bị quay dựng), yêu cầu về chất lượng hậu kỳ (kỹ xảo, âm nhạc bản quyền). Một iTVC có thể có chi phí từ vài triệu đồng (đối với các dạng animation đơn giản, video theo phong cách user-generated content) cho đến hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng (đối với các sản phẩm đòi hỏi kỹ xảo phức tạp, bối cảnh hoành tráng, hoặc có sự tham gia của người nổi tiếng).
Tuy nhiên, điều quan trọng là ngay cả việc sản xuất iTVC chuyên nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ cũng hoàn toàn khả thi với ngân sách hợp lý nếu doanh nghiệp biết tập trung vào sự sáng tạo trong ý tưởng và thông điệp cốt lõi.
Cách đo lường hiệu quả của iTVC quảng cáo phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của chiến dịch. Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) thường được sử dụng bao gồm: Lượt xem (Views), Tỷ lệ xem hết video (VTR), Tỷ lệ nhấp chuột (CTR), Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Chi phí mỗi lượt xem (CPV), Chi phí mỗi hành động/khách hàng tiềm năng (CPA/CPL), Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate – likes, comments, shares), và các chỉ số về tác động thương hiệu như Brand Lift (mức độ tăng trưởng nhận diện thương hiệu).
Hầu hết các nền tảng quảng cáo lớn như Google Ads (cho YouTube) và Facebook Ads Manager đều cung cấp các công cụ Ad Performance Measurement (Đo lường hiệu suất quảng cáo) chi tiết để theo dõi các chỉ số này.
Hầu hết mọi ngành hàng và quy mô doanh nghiệp đều có thể hưởng lợi từ việc sử dụng iTVC. Điều quan trọng không phải là ngành hàng gì hay doanh nghiệp lớn hay nhỏ, mà là việc xây dựng một Video Marketing Strategy (Chiến lược Video Marketing) với nội dung và chiến lược phân phối phù hợp với đối tượng mục tiêu cụ thể. Từ các doanh nghiệp B2C (bán lẻ, FMCG, du lịch,…) đến B2B (công nghệ, dịch vụ chuyên nghiệp,…), từ các tập đoàn lớn đến các startup hay cửa hàng nhỏ lẻ, tất cả đều có thể tìm thấy cách ứng dụng iTVC hiệu quả để đạt được mục tiêu marketing của mình.
Quyết định này phụ thuộc vào nguồn lực và mục tiêu của bạn:
Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn Think Digital để quay iTVC
Điểm phân biệt iTVC và TVC truyền thống khác nhau như thế nào cũng có nét tương đồng khi so sánh iTVC với video marketing nói chung.
Xem thêm:
iTVC đã vượt xa TVC truyền thống nhờ khả năng tương tác hai chiều, nhắm mục tiêu chính xác, đo lường chi tiết và tối ưu hóa liên tục. Đây là công cụ mạnh mẽ giúp bạn xây dựng nhận diện thương hiệu, tăng tương tác và thúc đẩy doanh số hiệu quả. Hãy đầu tư vào iTVC một cách chiến lược để chinh phục khách hàng trong kỷ nguyên số. Nếu bạn đang tìm hiểu về dịch vụ sản xuất iTVC thì đừng ngần ngại liên hệ Think Digital để được hỗ trợ nhé!
(+84) 289-995-9788 - ex 1
[email protected]
Zalo OA
Headquarter: 06, 2C - Phu My Street, District 7, Ho Chi Minh City
Office: 07 Tran Doan Khanh Street, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKGROUP
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.
Chúng tôi mang lại những giải pháp toàn diện từ tư vấn chiến lược, đến triển khai hoạt động truyền thông và ứng dụng công nghệ
Strategy Planning
Creative Production
IMC Campaign
Media Booking
Digital Marketing
Media Booking Platform
Strategy Execution Platform
Learning Management Tool
AI Applications