Trong thời đại số, Email Marketing không lỗi thời như nhiều người lầm tưởng, nhưng ngược lại, đây là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp bứt phá doanh thu và xây dựng thương hiệu bền vững. Hãy cùng Think Digital khám phá Email Marketing là gì và “mở khóa” sức mạnh của Email Marketing và đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới!
1. Email Marketing là gì?
Tiếp thị qua email là một hình thức tiếp thị trực tiếp sử dụng email để truyền tải thông điệp thương mại (chẳng hạn như thông tin quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, bản tin,…) đến một nhóm đối tượng (có thể là khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại).
Mục tiêu chính của Email Marketing là xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, từ đó thúc đẩy hành động mua hàng, nâng cao nhận thức về thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng. Đặc biệt:
-
Xây dựng mối quan hệ: Tiếp thị qua email giúp doanh nghiệp giữ liên lạc thường xuyên với khách hàng, xây dựng mối quan hệ bền chặt và tăng cường sự gắn kết.
-
Tăng cường tương tác: Thông qua nội dung hữu ích và hấp dẫn, Email Marketing khuyến khích khách hàng tương tác với doanh nghiệp nhiều hơn (ví dụ: truy cập trang web, khảo sát, phản hồi, v.v,…).
-
Thúc đẩy hành động: Tiếp thị qua email có thể hướng khách hàng đến các hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ, tham dự sự kiện,… thông qua lời kêu gọi hành động rõ ràng (Call-to-Action).
-
Nhận thức về thương hiệu: Gửi email thường xuyên với nội dung nhất quán, có thương hiệu sẽ giúp khắc sâu hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
-
Tăng lòng trung thành của khách hàng: Bằng cách cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua các chương trình khuyến mãi, thông tin hữu ích và dịch vụ khách hàng chu đáo qua email, doanh nghiệp có thể củng cố lòng trung thành và giữ chân khách hàng hiệu quả.
Nhiều người vẫn nhầm lẫn Email Marketing với Email Spam. Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa hai thuật ngữ này là Email Marketing chỉ được thực hiện khi người nhận đã chủ động đăng ký nhận thông tin từ doanh nghiệp, thể hiện sự quan tâm và mong muốn kết nối.
Trong khi đó, Email Spam là email được gửi hàng loạt mà không có sự cho phép của người nhận, thường chứa nội dung quảng cáo không liên quan, gây phiền nhiễu và thậm chí có thể gây ra nguy cơ lừa đảo tiềm ẩn. Đồng thời, Email Spam không chỉ làm giảm uy tín của người gửi mà còn vi phạm pháp luật ở nhiều quốc gia.

Email Marketing là gì?
2. Các loại tiếp thị qua email phổ biến
Có nhiều loại tiếp thị qua email khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể trong chiến lược tổng thể. Dưới đây là một số loại hình email marketing phổ biến nhất mà doanh nghiệp thường sử dụng:
2.1. Bán hàng tiếp thị qua email (Email Marketing Sales)
Đây là loại email được sử dụng với mục đích chính là thúc đẩy doanh số bán hàng.
Email Marketing Sales thường tập trung vào:
-
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới: Ra mắt một sản phẩm mới là cơ hội tuyệt vời để thu hút sự chú ý của khách hàng và kích thích nhu cầu mua sắm.
-
Thúc đẩy các chương trình khuyến mãi và giảm giá: Thông báo về ưu đãi đặc biệt, giảm giá, gói,… để khuyến khích khách hàng mua hàng nhanh chóng.
-
Thúc đẩy khách hàng mua hàng: Nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán, giới thiệu các sản phẩm liên quan hoặc đưa ra đề xuất mua hàng dựa trên lịch sử mua sắm của họ.
Những lưu ý khi triển khai Email Marketing Sale:
-
Chủ đề email: Cần phải ngắn gọn, súc tích, thể hiện rõ ràng nội dung chính và thu hút sự chú ý của người nhận. Ví dụ: “Giảm giá 50% cho tất cả các sản phẩm – Chỉ hôm nay!”, “Ra mắt sản phẩm mới: [Tên sản phẩm] – Thử ngay!”.
-
Cá nhân hóa nội dung: Sử dụng tên người nhận, lịch sử mua hàng hoặc thông tin khác để cá nhân hóa nội dung email, khiến khách hàng cảm thấy được quan tâm và tăng mức độ tương tác.
-
Tối ưu hóa cho thiết bị di động: Đảm bảo email của bạn trông đẹp trên tất cả các thiết bị, đặc biệt là điện thoại di động, vì ngày càng có nhiều người kiểm tra email của họ bằng điện thoại thông minh của họ.
-
Hình ảnh và video: Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, bắt mắt để thu hút sự chú ý và làm nổi bật sản phẩm/dịch vụ của bạn.
2.2. Chào mừng tiếp thị qua email (Welcome Email Marketing)
Chào mừng tiếp thị qua email, thường được biết đến với tên gọi “Welcome Email Marketing”, là việc gửi một hoặc một chuỗi email tự động tới những người đăng ký mới ngay sau khi họ cung cấp địa chỉ email của mình (ví dụ: đăng ký nhận bản tin, tạo tài khoản, tải tài liệu).
Nội dung của Email chào mừng thường bao gồm:
-
Lời cảm ơn khách hàng đã đăng ký/mua hàng.
-
Giới thiệu ngắn gọn về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ.
-
Cung cấp thông tin hữu ích, hướng dẫn sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
-
Đặt ra những kỳ vọng cho các email trong tương lai.
-
Kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA): Ví dụ như khám phá website, theo dõi các trang mạng xã hội của doanh nghiệp, hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng.
Lưu ý khi triển khai Email chào mừng:
-
Tính đồng bộ: Đảm bảo email chào mừng có phong cách thiết kế, giọng văn nhất quán với các email marketing khác và với hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.
-
Tập trung vào lợi ích của khách hàng: Cho khách hàng thấy họ sẽ nhận được những giá trị gì khi đăng ký nhận email từ doanh nghiệp.
-
Tạo sự kết nối: Sử dụng ngôn ngữ thân thiện, gần gũi để tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.

Các loại Email Marketing phổ biến
2.3. Email Marketing xây dựng thương hiệu (Brand Building Email)
Loại email này tập trung vào việc xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Email Marketing xây dựng thương hiệu thường không trực tiếp bán hàng, mà hướng đến việc:
-
Chia sẻ giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn của doanh nghiệp.
-
Giới thiệu về văn hóa doanh nghiệp, đội ngũ nhân viên, hoặc các hoạt động xã hội của doanh nghiệp.
-
Cung cấp các nội dung hữu ích, có giá trị, liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, thể hiện sự chuyên môn và uy tín.
-
Tạo dựng mối quan hệ và lòng tin với khách hàng, khiến họ nhớ đến thương hiệu một cách tích cực.
Lưu ý:
-
Nhất quán về thiết kế, màu sắc, phong cách viết: Tạo ra một hình ảnh thương hiệu đồng nhất và dễ nhận diện.
-
Cung cấp nội dung giá trị: Chia sẻ những thông tin hữu ích, thú vị, thể hiện sự chuyên môn và tạo dựng uy tín cho thương hiệu.
-
Kể những câu chuyện: Những câu chuyện về thương hiệu, về sản phẩm, hoặc về khách hàng có thể tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người nhận.
2.4. Email bản tin (Email Newsletter)
Email bản tin là email được gửi định kỳ (hàng tuần, hàng tháng, hoặc hàng quý) nhằm cung cấp thông tin cập nhật về tin tức, bài viết, sự kiện, sản phẩm mới,… cho những người đã đăng ký nhận tin. Đây là một cách hiệu quả để duy trì kết nối với khách hàng, giữ chân họ và tăng cường nhận thức về thương hiệu.
Nội dung của Email Newsletter thường bao gồm:
-
Tin tức mới nhất về doanh nghiệp, ngành nghề.
-
Bài viết blog, bài viết chuyên sâu.
-
Thông báo về các sự kiện, hội thảo, webinar.
-
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới.
-
Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi.
Lưu ý khi triển khai Email Newsletter:
-
Nội dung hữu ích, hấp dẫn: Cung cấp những thông tin giá trị, đáp ứng nhu cầu và mối quan tâm của người nhận.
-
Chủ đề mới mẻ, sáng tạo: Tránh lặp lại các chủ đề cũ, luôn cập nhật những xu hướng mới để thu hút sự chú ý của người đọc.
-
Thiết kế đẹp mắt, chuyên nghiệp: Sử dụng hình ảnh, bố cục, màu sắc hài hòa, thu hút và dễ đọc.
-
Tần suất gửi đều đặn: Giữ tần suất gửi email ổn định để duy trì sự kết nối với khách hàng, nhưng cũng tránh gửi quá thường xuyên gây phiền toái.
2.5. Email nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng ( Lead Nurturing Email)
Email nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng ( Lead Nurturing Email) là loại email giúp chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự thông qua việc cung cấp thông tin hữu ích và xây dựng mối quan hệ. Loại email này cung cấp kiến thức chuyên môn, hướng dẫn sử dụng sản phẩm/dịch vụ, giải đáp thắc mắc thường gặp, chia sẻ case study (nghiên cứu điển hình) thành công, hoặc các tài liệu hữu ích (ebook, whitepaper, webinar,…).
-
Đặc điểm:
-
Gửi theo chuỗi (sequence): Gồm nhiều email được gửi tự động theo lịch trình định sẵn, mỗi email tập trung vào một chủ đề cụ thể.
-
Cá nhân hóa nội dung: Dựa trên hành vi, sở thích và mức độ tương tác của khách hàng tiềm năng.
-
Duy trì sự gắn kết: Giữ cho khách hàng tiềm năng luôn nhớ đến doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.
-
Tạo dựng niềm tin: Cung cấp thông tin giá trị, thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp.
-
Thúc đẩy quyết định mua hàng: Dần dần hướng khách hàng tiềm năng đến việc mua hàng thông qua các CTA phù hợp.
2.6. Email khảo sát (Survey Email)
Email khảo sát (Survey Email) sẽ thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ, trải nghiệm mua sắm, hoặc mức độ hài lòng của họ bằng các câu hỏi khảo sát ngắn gọn, dễ hiểu, liên quan đến các vấn đề mà doanh nghiệp muốn tìm hiểu.
-
Đặc điểm:
-
Thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của khách hàng: Cho khách hàng thấy rằng doanh nghiệp luôn lắng nghe và mong muốn cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
-
Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng: Giúp khách hàng dễ dàng hoàn thành khảo sát.
-
Có thể kèm theo ưu đãi: Để khuyến khích khách hàng tham gia khảo sát.
-
Phân tích kết quả khảo sát: Để cải thiện sản phẩm/dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2.7. Email giao dịch (Transactional Email)
Email giao dịch (Transactional Email) sẽ cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến các giao dịch mà khách hàng đã thực hiện như xác nhận đơn hàng, thông báo trạng thái đơn hàng (đang xử lý, đang vận chuyển, đã giao hàng), biên lai điện tử, thông tin thanh toán, thông báo về việc thay đổi mật khẩu,…
-
Đặc điểm:
-
Gửi tự động ngay sau khi giao dịch được thực hiện: Đảm bảo khách hàng luôn cập nhật thông tin kịp thời.
-
Nội dung chính xác, rõ ràng, dễ hiểu.
-
Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng.
-
Có thể tận dụng để up-sell hoặc cross-sell: Bằng cách đề xuất các sản phẩm/dịch vụ liên quan.
2.8. Email giới thiệu
Email giới thiệu duy trì tương tác với khách hàng, kích thích mua hàng, và có thể là “nhắc nhở” khách hàng về sự hiện diện của thương hiệu.
2.9. Tiếp thị lại (Email remarketing)
Tiếp thị lại (Email remarketing) là dạng email giúp tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với doanh nghiệp nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: bỏ giỏ hàng, xem sản phẩm nhưng không mua,…). Nội dung sẽ xoay quanh việc nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ mà họ đã quan tâm, cung cấp ưu đãi đặc biệt để khuyến khích họ hoàn tất mua hàng, hoặc đề xuất các sản phẩm/dịch vụ liên quan khác.
-
Đặc điểm:
-
Nhắm mục tiêu chính xác: Chỉ gửi cho những khách hàng đã từng tương tác với doanh nghiệp.
-
Cá nhân hóa cao: Dựa trên hành vi cụ thể của khách hàng trên website hoặc email.
-
Tạo cảm giác cấp bách: Sử dụng các cụm từ như “Ưu đãi có hạn”, “Chỉ còn lại vài sản phẩm” để thúc đẩy khách hàng hành động ngay.
-
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Giúp doanh nghiệp “chốt đơn” thành công với những khách hàng tiềm năng.
3. Nguyên tắc Email Marketing
Để triển khai Email Marketing hiệu quả và tránh rơi vào “danh sách đen” của khách hàng, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản sau:
3.1. Nguyên tắc “4 có”
-
Có sự đồng ý của người nhận (Opt-in): Đây là nguyên tắc quan trọng nhất, tuyệt đối không gửi email cho những người chưa đăng ký nhận tin. Hãy cung cấp cho khách hàng tùy chọn đăng ký nhận email thông qua các form đăng ký trên website, sự kiện, hoặc các chương trình khuyến mãi. Việc có được sự đồng ý không chỉ thể hiện sự tôn trọng với khách hàng mà còn giúp bạn xây dựng danh sách email chất lượng, gồm những người thực sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
-
Có giá trị cho người nhận: Mỗi email bạn gửi đi cần mang lại giá trị cho người nhận, có thể là thông tin hữu ích, kiến thức chuyên môn, chương trình khuyến mãi hấp dẫn, hoặc ưu đãi đặc biệt. Tránh gửi những email chỉ đơn thuần là quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mà không mang lại bất kỳ lợi ích nào cho khách hàng.
-
Có sự cá nhân hóa: Hãy cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin, sở thích, hành vi của từng khách hàng. Sử dụng tên người nhận trong email, gửi email chúc mừng sinh nhật, đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng,… là những cách đơn giản để cá nhân hóa email. Việc cá nhân hóa sẽ giúp tăng sự gắn kết và khiến khách hàng cảm thấy được quan tâm hơn.
-
Có tần suất gửi hợp lý, không spam: Đừng “khủng bố” khách hàng bằng hàng loạt email mỗi ngày. Hãy xác định tần suất gửi email phù hợp dựa trên ngành nghề, đối tượng mục tiêu và nội dung email. Ví dụ, email bản tin có thể gửi hàng tuần hoặc hàng tháng, trong khi email giao dịch sẽ được gửi ngay sau khi khách hàng thực hiện giao dịch. Quan trọng là cần duy trì tần suất gửi đều đặn để khách hàng không quên bạn, nhưng cũng không quá dày đặc khiến họ cảm thấy bị làm phiền.
3.2. Nguyên tắc “5 không”
-
Không mua bán, trao đổi danh sách email: Việc mua bán danh sách email không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp. Danh sách email mua thường chứa nhiều địa chỉ email không hợp lệ, không đúng đối tượng mục tiêu, dẫn đến tỷ lệ mở và tương tác thấp, đồng thời làm tăng nguy cơ bị đánh dấu spam.
-
Không gửi email cho những người chưa đồng ý nhận: Như đã nhấn mạnh ở trên, việc gửi email khi chưa có sự đồng ý của người nhận là vi phạm nguyên tắc cơ bản của Email Marketing. Điều này không những không mang lại hiệu quả mà còn khiến khách hàng cảm thấy khó chịu và có ấn tượng xấu về doanh nghiệp.
-
Không lừa dối khách hàng: Hãy trung thực và minh bạch trong mọi thông tin bạn cung cấp qua email. Đừng sử dụng những tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc hứa hẹn những điều không có thật để thu hút khách hàng mở email.
-
Không thu thập email thủ công, thiếu chuyên nghiệp: Việc ghi chép email từ danh thiếp hoặc thu thập email một cách thủ công không chỉ tốn thời gian, kém hiệu quả mà còn dễ dẫn đến sai sót và khó khăn trong việc quản lý. Hãy sử dụng các công cụ, phần mềm chuyên nghiệp để thu thập và quản lý danh sách email một cách hiệu quả.
-
Không lạm dụng, gửi quá nhiều email: Việc gửi email với tần suất quá dày đặc sẽ khiến khách hàng cảm thấy bị làm phiền và có thể dẫn đến việc họ hủy đăng ký nhận tin. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nội dung và tần suất gửi email để đảm bảo mang lại giá trị cho khách hàng mà không gây phản cảm.
Việc tuân thủ những nguyên tắc này sẽ giúp bạn xây dựng chiến dịch Email Marketing hiệu quả, chuyên nghiệp, và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
4. Quy trình xây dựng chiến dịch Email Marketing hiệu quả
Để triển khai một chiến dịch Email Marketing thành công, bạn cần có một kế hoạch rõ ràng và bài bản. Dưới đây là quy trình gồm 7 bước cơ bản để bạn tham khảo:
4.1. Bước 1: Xác định mục tiêu
Trước khi bắt tay vào thực hiện, bạn cần xác định rõ mục tiêu của chiến dịch Email Marketing là gì. Mục tiêu này cần phải cụ thể (Specific) – đo lường được (Measurable) – thực tế (Relevant)- có thời hạn (Time-bound) theo nguyên tắc SMART.
Ví dụ về một số mục tiêu Email Marketing phổ biến:
-
Tăng nhận thức thương hiệu: Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng và giới thiệu về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ.
-
Tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation): Thu thập thông tin liên hệ của những người quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ để tiếp tục nuôi dưỡng và chuyển đổi thành khách hàng.
-
Tăng doanh số bán hàng: Thúc đẩy khách hàng mua hàng thông qua các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt.
-
Giữ chân khách hàng: Duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại, khuyến khích họ mua hàng lặp lại và trở thành khách hàng trung thành.
-
Tăng lượng truy cập website: Hướng khách hàng truy cập website để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ, đọc blog, hoặc tham gia các chương trình khuyến mãi.
-
Thu thập phản hồi từ khách hàng: Tìm hiểu ý kiến của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ để từ đó cải thiện và nâng cao chất lượng.
Việc xác định mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp bạn định hướng chiến lược, xây dựng nội dung email phù hợp và đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.

Để một chiến dịch Email Marketing thành công, kế hoạch cần rõ ràng và bài bản
4.2. Bước 2: Xây dựng danh sách email chất lượng
Danh sách email chính là “tài sản” quý giá nhất của chiến dịch Email Marketing. Một danh sách email chất lượng là danh sách bao gồm những người thực sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn và đã đồng ý nhận email từ bạn.
Cách xây dựng danh sách email chất lượng:
-
Sử dụng form đăng ký trên website: Đây là cách phổ biến và hiệu quả nhất. Bạn có thể đặt form đăng ký ở nhiều vị trí trên website, chẳng hạn như trang chủ, trang blog, trang sản phẩm,…
-
Tổ chức sự kiện, hội thảo: Thu thập email của những người tham dự sự kiện, hội thảo liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
-
Triển khai các chương trình khuyến mãi, cuộc thi: Yêu cầu người tham gia cung cấp email để nhận quà tặng, mã giảm giá,…
-
Cung cấp các tài liệu hữu ích (ebook, whitepaper, infographic,…): Yêu cầu người dùng cung cấp email để tải xuống các tài liệu này.
-
Hợp tác với các đối tác: Trao đổi danh sách email với các đối tác có cùng đối tượng khách hàng mục tiêu (cần có sự đồng ý của người nhận).
Phân loại danh sách email:
Sau khi thu thập được email, bạn nên phân loại danh sách email theo các tiêu chí như nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý,…), hành vi (lịch sử mua hàng, sản phẩm đã xem,…), sở thích,… Việc phân loại sẽ giúp bạn gửi đi những thông điệp phù hợp với từng nhóm đối tượng, nâng cao hiệu quả của chiến dịch.
4.3. Bước 3: Xây dựng nội dung email hướng tới khách hàng
Nội dung email chính là “linh hồn” của chiến dịch Email Marketing. Để thu hút và giữ chân người đọc, bạn cần xây dựng nội dung email hấp dẫn, hữu ích và phù hợp với từng đối tượng mục tiêu.
-
Phân loại danh sách email để gửi nội dung phù hợp: Dựa trên các tiêu chí ở bước 2, bạn hãy xây dựng nội dung email phù hợp với từng nhóm đối tượng. Ví dụ: Gửi email giới thiệu sản phẩm mới cho những khách hàng đã từng mua sản phẩm tương tự, gửi email hướng dẫn sử dụng cho những khách hàng mới mua sản phẩm,…
-
Sử dụng email tự động (Autoresponder): Tận dụng các loại email tự động để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả chiến dịch. Một số loại email tự động phổ biến bao gồm:
-
Email chào mừng (Welcome Email): Gửi ngay sau khi khách hàng đăng ký tài khoản hoặc đăng ký nhận tin.
-
Email giỏ hàng bị bỏ rơi (Abandoned Cart Email): Nhắc nhở khách hàng hoàn tất thanh toán cho những sản phẩm họ đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa mua.
-
Email xác nhận đơn hàng (Order Confirmation Email): Cung cấp thông tin chi tiết về đơn hàng và trạng thái đơn hàng.
-
Email cảm ơn (Thank You Email): Thể hiện sự tri ân với khách hàng sau khi họ mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
-
Cá nhân hóa nội dung email: Cá nhân hóa là “chìa khóa” để tăng sự gắn kết với khách hàng. Bạn có thể cá nhân hóa email bằng cách:
-
Thêm tên người nhận vào tiêu đề và nội dung email: Tạo cảm giác gần gũi và thân thiện hơn.
-
Gửi email dựa trên sở thích, hành vi của khách hàng: Đề xuất sản phẩm/dịch vụ liên quan đến những gì họ đã xem hoặc mua trước đó.
-
Gửi email chúc mừng sinh nhật, ngày kỷ niệm: Thể hiện sự quan tâm đến khách hàng và tạo ấn tượng tốt đẹp.
4.4. Bước 4: Thiết kế email chuyên nghiệp
Thiết kế email đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Một email chuyên nghiệp cần đảm bảo các yếu tố sau:
-
Sử dụng template (mẫu email) phù hợp: Chọn template phù hợp với mục đích của email (bán hàng, bản tin, chào mừng,…) và đối tượng nhận email. Bạn có thể sử dụng các template có sẵn từ các công cụ Email Marketing hoặc tự thiết kế template riêng.
-
Hình ảnh, bố cục, màu sắc hài hòa, thu hút: Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, có liên quan đến nội dung email. Bố cục email cần rõ ràng, dễ đọc, với các phần nội dung được phân tách hợp lý. Màu sắc nên nhất quán với bộ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp.
-
Tối ưu hóa cho thiết bị di động (Responsive Design): Ngày nay, phần lớn người dùng mở email trên điện thoại di động. Do đó, bạn cần đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị, đặc biệt là thiết bị di động.
-
Có nút Call-to-Action (CTA) rõ ràng: Nút CTA cần nổi bật, dễ thấy và sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, thúc đẩy người đọc hành động (ví dụ: “Mua ngay”, “Đăng ký ngay”, “Tìm hiểu thêm”,…).
4.5. Bước 5: Lập chiến dịch và gửi email
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ nội dung và thiết kế, bạn có thể tiến hành lập chiến dịch và gửi email.
-
Xác định người gửi: Chọn địa chỉ email gửi chuyên nghiệp, đại diện cho doanh nghiệp.
-
Tiêu đề email: Viết tiêu đề ngắn gọn, súc tích, hấp dẫn, thể hiện được nội dung chính của email và kích thích người đọc mở email.
-
Thời gian gửi: Lựa chọn thời điểm gửi email phù hợp với từng đối tượng mục tiêu và loại email. Ví dụ, email bán hàng có thể gửi vào đầu tuần hoặc trước các dịp lễ, Tết; email bản tin có thể gửi vào buổi sáng hoặc cuối giờ chiều,…
-
Kiểm tra email trước khi gửi (Test email): Trước khi gửi email cho toàn bộ danh sách, hãy gửi thử email cho một nhóm nhỏ để kiểm tra lỗi chính tả, định dạng, hình ảnh, liên kết,…
-
Lựa chọn công cụ gửi email phù hợp: Có rất nhiều công cụ Email Marketing trên thị trường, mỗi công cụ có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Bạn cần lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu, ngân sách và quy mô danh sách email của mình. Một số công cụ phổ biến như: Mailchimp, GetResponse, HubSpot, SendinBlue, BizMail,…
4.6. Bước 6: Theo dõi, đo lường và tối ưu hóa
Sau khi gửi email, bạn cần theo dõi, đo lường hiệu quả của chiến dịch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa kết quả. Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm:
-
Tỷ lệ mở (Open Rate): Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email.
-
Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR): Tỷ lệ phần trăm người nhận nhấp vào các liên kết trong email.
-
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ phần trăm người nhận thực hiện hành động mà bạn mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký dịch vụ,…).
-
Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate): Tỷ lệ phần trăm người nhận hủy đăng ký nhận email.
-
Tỷ lệ email bị trả lại (Bounce Rate): Tỷ lệ phần trăm email không gửi được do địa chỉ email không hợp lệ hoặc hộp thư đến của người nhận bị đầy.
Phân tích dữ liệu: Dựa vào các số liệu thu thập được, bạn cần phân tích để đánh giá hiệu quả của chiến dịch, xác định những điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
A/B testing: A/B testing là phương pháp thử nghiệm hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: hai tiêu đề email khác nhau, hai hình ảnh khác nhau, hai CTA khác nhau,…) để xem phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn. Việc thử nghiệm A/B testing sẽ giúp bạn tìm ra được công thức email marketing hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của mình.
4.7. Bước 7: Xem lại và làm sạch danh sách email
Việc duy trì một danh sách email “sạch” là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các chiến dịch Email Marketing. Bạn cần thường xuyên xem lại và làm sạch danh sách email bằng cách:
-
Loại bỏ các địa chỉ email không hợp lệ, email không hoạt động (hard bounce): Hard bounce là những email bị trả lại do địa chỉ email không tồn tại hoặc không hợp lệ.
-
Xử lý các yêu cầu hủy đăng ký: Tôn trọng quyết định của những người không muốn nhận email từ bạn và loại bỏ họ khỏi danh sách email ngay lập tức.
-
Gửi email kích hoạt lại (re-engagement email) cho những người không tương tác trong thời gian dài: Nếu một người không mở hoặc nhấp vào email của bạn trong một thời gian dài (ví dụ: 6 tháng), bạn có thể gửi cho họ một email kích hoạt lại để hỏi xem họ có còn muốn nhận email từ bạn hay không. Nếu họ vẫn không tương tác, hãy loại bỏ họ khỏi danh sách email.
5. Vai trò và lợi ích của Email Marketing
Email Marketing đóng vai trò quan trọng trong chiến lược marketing bởi những lợi ích thiết thực sau:
-
Tối ưu chi phí: So với quảng cáo truyền thống, Email Marketing tiết kiệm chi phí hơn nhiều. Bạn không tốn phí in ấn, vận chuyển hay thuê địa điểm. Chi phí phần mềm Email Marketing cũng rất hợp lý.
-
Tiếp cận đúng đối tượng: Gửi email đến những người đã đăng ký, tức là họ quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn. Phân loại danh sách email giúp bạn gửi đúng thông điệp đến đúng người.
-
Xây dựng thương hiệu: Email Marketing giúp truyền tải thông điệp thương hiệu nhất quán, chuyên nghiệp. Thiết kế đồng bộ với bộ nhận diện (như logo, màu sắc,…) giúp khách hàng ghi nhớ thương hiệu.
-
Tạo dựng mối quan hệ: Giữ liên lạc thường xuyên, cá nhân hóa nội dung giúp tạo sự gắn kết với khách hàng. Cung cấp thông tin hữu ích, hỗ trợ kịp thời thúc đẩy khách hàng quay lại.
-
Tùy chỉnh linh hoạt và cá nhân hóa: Dễ dàng tạo nhiều mẫu email, điều chỉnh nội dung theo từng nhóm đối tượng. Cá nhân hóa email (như dùng tên người nhận) giúp tăng hiệu quả tương tác.
-
Dễ dàng đo lường: Các công cụ Email Marketing cung cấp báo cáo chi tiết (tỷ lệ mở, nhấp chuột, chuyển đổi,…). Nhờ đó, bạn đánh giá được hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
-
Tăng lưu lượng truy cập website: Chèn liên kết trong email để dẫn dắt khách hàng về website, tìm hiểu thêm thông tin và tăng cơ hội mua hàng.
-
Dễ dàng chia sẻ: Khách hàng có thể dễ dàng chuyển tiếp email hữu ích cho người khác, giúp lan tỏa thông điệp của bạn.

Email Marketing mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp
6. Nhược điểm của Email Marketing và cách khắc phục
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Email Marketing cũng có một số nhược điểm nhất định như:
-
Email không gửi được: Do lỗi kỹ thuật, chẳng hạn như địa chỉ email không hợp lệ, hộp thư đến của người nhận bị đầy, hoặc máy chủ email của người nhận gặp sự cố sẽ khiến email không gửi được, tăng tỷ lệ email bị trả lại, ảnh hưởng đến uy tín của người gửi và hiệu quả của chiến dịch.
-
Tỷ lệ mở email thấp: Trung bình, tỷ lệ mở email marketing chỉ dao động từ 15-25% (tùy theo ngành) nên phần lớn email được gửi đi sẽ không được người nhận mở ra. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ mở email thấp, chẳng hạn như tiêu đề email không hấp dẫn, email bị rơi vào thư mục spam, hoặc người nhận không có nhu cầu với nội dung email.
Để cải thiện tỷ lệ mở email, bạn cần tối ưu hóa tiêu đề email, cá nhân hóa nội dung email, và đảm bảo email không bị coi là spam bằng cách cải thiện email với những tiêu chí:
-
- Người nhận có thể dễ dàng hủy đăng ký nhận email (unsubscribe) bất cứ lúc nào nếu họ cảm thấy email của bạn không còn hữu ích hoặc quá phiền toái.
- Tỷ lệ hủy đăng ký cao sẽ làm giảm kích thước danh sách email và ảnh hưởng đến hiệu quả của các chiến dịch email marketing trong tương lai.
-
Hạn chế về định dạng: Một số ứng dụng email, thiết bị không hỗ trợ hiển thị đầy đủ các định dạng HTML, hình ảnh, dẫn đến việc email hiển thị không chính xác hoặc không đẹp mắt. Việc sử dụng quá nhiều hình ảnh, video, hoặc các định dạng phức tạp có thể khiến email bị coi là spam hoặc làm chậm tốc độ tải email.
-
Khó khăn trong việc tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu: Nếu không phân loại danh sách email và cá nhân hóa nội dung email, bạn có thể gửi email đến những người không quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, dẫn đến lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả chiến dịch. Việc thu thập và cập nhật thông tin khách hàng để phân loại danh sách email cũng là một thách thức đối với nhiều doanh nghiệp.

Email của bạn có thể bị đánh dấu là spam và rơi vào hộp thư rác.
7. Công cụ Email Marketing
Để triển khai chiến dịch Email Marketing hiệu quả, bạn cần có sự hỗ trợ của các công cụ Email Marketing chuyên nghiệp. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và được đánh giá cao hiện nay:
7.1. BizMail
BizMail là phần mềm Email Marketing được phát triển bởi VCCorp, một trong những công ty công nghệ hàng đầu tại Việt Nam. BizMail cung cấp giải pháp gửi email hàng loạt với nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các chiến dịch Email Marketing chuyên nghiệp.
-
Đặc điểm:
-
Giao diện bằng tiếng Việt, thân thiện và dễ sử dụng.
-
Hỗ trợ gửi email hàng loạt với số lượng lớn.
-
Tích hợp Email AMP (Accelerated Mobile Pages – là một tiêu chuẩn nguồn mở, cho phép tạo ra các email tương tác trực tiếp ngay trong hộp thư đến, ví dụ như điền form, trả lời khảo sát, xác nhận tham gia sự kiện,… ngay trong email mà không cần phải chuyển hướng đến trang web khác) đầu tiên tại Việt Nam, giúp tăng tỷ lệ tương tác và chuyển đổi.
-
Cho phép cá nhân hóa nội dung email.
-
Cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu quả chiến dịch.
-
Ưu điểm:
-
Phần mềm của Việt Nam, hỗ trợ tiếng Việt tốt.
-
Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với người mới bắt đầu.
-
Giá thành hợp lý.
-
Hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp.
-
Nhược điểm:
7.2. Mailchimp
Mailchimp là một trong những công cụ Email Marketing phổ biến nhất thế giới, được tin dùng bởi hàng triệu doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và startup.
-
Đặc điểm:
-
Giao diện trực quan, dễ sử dụng, có hỗ trợ tiếng Việt.
-
Cung cấp nhiều mẫu email (template) chuyên nghiệp, đa dạng.
-
Cho phép tạo các chiến dịch email tự động (automation).
-
Tích hợp với nhiều nền tảng khác như WordPress, Shopify, Facebook,…
-
Cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ.
-
Ưu điểm:
-
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với người mới bắt đầu.
-
Nhiều tính năng hữu ích, đặc biệt là tính năng tự động hóa.
-
Cộng đồng người dùng đông đảo, nhiều tài liệu hướng dẫn.
-
Có gói miễn phí cho người dùng mới (giới hạn số lượng email và người đăng ký).
-
Nhược điểm:
-
Chi phí cao hơn so với một số công cụ khác, đặc biệt là khi danh sách email lớn.
-
Hỗ trợ khách hàng bằng tiếng Anh.
7.3. HubSpot Email Marketing
HubSpot Email Marketing là một phần trong hệ sinh thái marketing automation (tự động hóa marketing) toàn diện của HubSpot, được tích hợp chặt chẽ với HubSpot CRM (Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng) và các công cụ marketing khác của HubSpot.
-
Đặc điểm:
-
Tích hợp mạnh mẽ với HubSpot CRM, cho phép cá nhân hóa email dựa trên dữ liệu khách hàng.
-
Khả năng tự động hóa cao, cho phép tạo các luồng email (workflow) phức tạp.
-
Cung cấp các công cụ phân tích chuyên sâu.
-
Hỗ trợ A/B testing.
-
Ưu điểm:
-
Tích hợp hoàn hảo với HubSpot CRM, giúp tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.
-
Khả năng tự động hóa và cá nhân hóa mạnh mẽ.
-
Cung cấp nhiều tính năng nâng cao cho các marketer chuyên nghiệp.
-
Nhược điểm:
-
Chi phí cao, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và lớn.
-
Giao diện có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu.
-
Yêu cầu kiến thức chuyên môn về marketing automation.
7.4. GetResponse
GetResponse là nền tảng Email Marketing và Marketing automation mạnh mẽ, cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho doanh nghiệp ở mọi quy mô, từ việc xây dựng danh sách email, thiết kế email, gửi email hàng loạt, cho đến tự động hóa các chiến dịch marketing.
-
Đặc điểm:
-
Tích hợp các công cụ tạo landing page (trang đích) và webinar (hội thảo trực tuyến).
-
Cung cấp các tính năng tự động hóa mạnh mẽ, cho phép tạo các luồng email (workflow) dựa trên hành vi của người dùng.
-
Hỗ trợ A/B testing.
-
Cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu quả chiến dịch.
-
Ưu điểm:
-
Nhiều tính năng hữu ích, đặc biệt là tính năng tạo landing page và webinar.
-
Khả năng tự động hóa mạnh mẽ.
-
Giá thành hợp lý.
-
Nhược điểm:
7.5. Constant Contact
Constant Contact là một công cụ Email Marketing lâu đời và uy tín, được biết đến với sự đơn giản, dễ sử dụng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm.
-
Đặc điểm:
-
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, phù hợp với người mới bắt đầu.
-
Cung cấp nhiều mẫu email (template) chuyên nghiệp.
-
Tích hợp với các nền tảng mạng xã hội.
-
Cung cấp các công cụ quản lý sự kiện (event management).
-
Ưu điểm:
-
Nhược điểm:
Lưu ý: Đây chỉ là một số công cụ Email Marketing phổ biến, còn rất nhiều công cụ khác trên thị trường. Việc lựa chọn công cụ nào phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và trình độ chuyên môn của từng doanh nghiệp. Bạn nên dùng thử các công cụ khác nhau để tìm ra công cụ phù hợp nhất với mình.
8. Các yếu tố khiến Email Marketing không hiệu quả
-
Không hiểu rõ khách hàng: Khi doanh nghiệp không hiểu rõ khách hàng của mình, họ sẽ không thể tạo ra những nội dung email phù hợp với khách hàng. Điều này dẫn đến tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi thấp do không mang lại giá trị thiết thực cho người nhận. Vì vậy, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona) một cách chi tiết và chính xác.
-
Thiếu cá nhân hóa email: Email Marketing cá nhân hóa sẽ có hiệu quả cao hơn so với email không cá nhân hóa. Một email được cá nhân hóa giúp thể hiện sự quan tâm đến từng cá nhân khách hàng, làm họ cảm thấy được trân trọng và có nhiều khả năng tương tác với email hơn. Doanh nghiệp có thể cá nhân hóa email bằng cách sử dụng tên người nhận, thông tin về sở thích, lịch sử mua hàng, hoặc các dữ liệu khác để tạo ra những thông điệp phù hợp và mang tính cá nhân hơn.
-
Tiêu đề email không thu hút: Tiêu đề là yếu tố đầu tiên mà khách hàng nhìn thấy, có ảnh hưởng rất lớn tới tỷ lệ mở email. Tiêu đề email cần thể hiện được nội dung chính một cách ngắn gọn, súc tích và chính xác. Người đọc cần biết được họ sẽ nhận được gì khi mở email. Để tạo ra tiêu đề hấp dẫn, bạn có thể thử áp dụng các kỹ thuật như: sử dụng từ khóa liên quan đến nội dung email, đặt câu hỏi, tạo sự khan hiếm, hoặc sử dụng các con số.
-
Nội dung email kém chất lượng: Khách hàng sẽ không dành thời gian cho những email không mang lại giá trị cho họ. Nội dung email cần cung cấp thông tin hữu ích, giải đáp thắc mắc, hoặc mang tính giải trí, phù hợp với mối quan tâm của người nhận. Bạn cần chú trọng nhiều vào thiết kế sao cho dễ nhìn, không sai chính tả, không quá dài dòng và đặc biệt cần lời kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA) rõ ràng.
-
Không tối ưu hóa cho thiết bị di động: Một lỗi khá lớn khiến việc làm email marketing không hiệu quả chính là Email hiển thị kém trên điện thoại di động, gây khó khăn khi đọc, hình ảnh, bố cục, font chữ không phù hợp với màn hình nhỏ.
-
Không theo dõi và đo lường kết quả: Ngoài ra, một yếu tố khiến Email Marketing không hiệu quả chính là doanh nghiệp không đánh giá được hiệu quả chiến dịch để có điều chỉnh kịp thời. Bạn cần thường xuyên thực hiện A/B testing để tối ưu hóa các yếu tố trong email đồng thời phân tích dữ liệu để rút kinh nghiệm cho các chiến dịch sau.
-
-
Nhiều email không hợp lệ, không hoạt động (hard bounce).
-
Không phân loại danh sách email để gửi thông điệp phù hợp.
-
Tỷ lệ hủy đăng ký cao do email không mang lại giá trị.
-
Mua bán danh sách email – vi phạm nguyên tắc, giảm uy tín, hiệu quả thấp.

Cần thường xuyên theo dõi và đo lường để cải thiện email marketing
9. Câu hỏi thường gặp về Email Marketing (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Email Marketing, cùng với câu trả lời ngắn gọn và dễ hiểu:
9.1. Ai nên sử dụng Email Marketing?
Email Marketing là một công cụ tiếp thị linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với hầu hết mọi loại hình doanh nghiệp và tổ chức, từ các doanh nghiệp nhỏ, startup, cho đến các tập đoàn lớn, các tổ chức phi lợi nhuận. Bất kỳ ai có nhu cầu xây dựng mối quan hệ với khách hàng, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, nâng cao nhận thức thương hiệu, thúc đẩy doanh số bán hàng đều có thể và nên sử dụng Email Marketing. Cụ thể:
-
Doanh nghiệp B2C (Business-to-Consumer): Các doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng có thể sử dụng Email Marketing để giới thiệu sản phẩm mới, thông báo chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng, và thúc đẩy doanh số.
-
Doanh nghiệp B2B (Business-to-Business): Các doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ cho các doanh nghiệp khác có thể sử dụng Email Marketing để tạo dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, cung cấp thông tin hữu ích, và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing).
-
Tổ chức phi lợi nhuận: Các tổ chức phi lợi nhuận có thể sử dụng Email Marketing để kêu gọi quyên góp, thông báo về các sự kiện, và xây dựng cộng đồng.
-
Cá nhân: Các blogger, freelancer, nghệ sĩ,… cũng có thể sử dụng Email Marketing để kết nối với người hâm mộ, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, và xây dựng thương hiệu cá nhân.
9.2. Thời điểm tốt nhất để gửi Email Marketing?
Không có thời điểm “vàng” cố định nào phù hợp cho tất cả các chiến dịch Email Marketing. Thời điểm tốt nhất để gửi email phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành nghề kinh doanh, đối tượng mục tiêu, loại email, và mục đích của chiến dịch.
-
Thử nghiệm để tìm ra thời điểm phù hợp: Cách tốt nhất để xác định thời điểm gửi email hiệu quả là thử nghiệm (A/B testing) gửi email vào các thời điểm khác nhau trong ngày và trong tuần, sau đó theo dõi và phân tích kết quả để tìm ra thời điểm có tỷ lệ mở và tương tác cao nhất cho từng đối tượng cụ thể.
-
Tham khảo các nghiên cứu: Theo một nghiên cứu của HubSpot, 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa vào Thứ Hai, Thứ Ba và Thứ Tư thường là thời điểm có tỷ lệ mở email cao. Tuy nhiên, bạn vẫn nên thử nghiệm để tìm ra thời điểm phù hợp nhất với đối tượng khách hàng của mình.
-
Cân nhắc múi giờ: Nếu bạn có khách hàng ở nhiều múi giờ khác nhau, hãy phân khúc danh sách email theo múi giờ và gửi email vào thời điểm phù hợp với từng nhóm khách hàng.
9.3. Tỷ lệ mở email bao nhiêu là tốt?
Tỷ lệ mở email trung bình dao động từ 15% đến 25%, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo ngành nghề kinh doanh và chất lượng của danh sách email.
-
Tỷ lệ mở email tốt không phải là mục tiêu duy nhất: Thay vì chỉ tập trung vào việc tăng tỷ lệ mở, bạn nên tập trung vào việc cải thiện sự tương tác và cá nhân hóa email để mang lại giá trị thực sự cho người nhận. Một email có tỷ lệ mở thấp nhưng tỷ lệ nhấp chuột và chuyển đổi cao vẫn tốt hơn một email có tỷ lệ mở cao nhưng không mang lại kết quả gì.
-
Cải thiện tỷ lệ mở email: Để cải thiện tỷ lệ mở, bạn cần chú ý đến các yếu tố như: tiêu đề email hấp dẫn, dòng “from” (người gửi) uy tín, tần suất gửi email hợp lý, và chất lượng của danh sách email.

Người dùng ít khi mở email marketing nếu không thật sự phù hợp nhu cầu
9.4. Nên gửi Email Marketing bao lâu một lần?
Tần suất gửi email tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, loại email, và mong muốn của người nhận. Không có một quy tắc chung nào cho tất cả mọi người.
-
Tìm tần suất phù hợp: Điều quan trọng là bạn cần tìm ra tần suất gửi email phù hợp để duy trì sự kết nối với khách hàng mà không khiến họ cảm thấy bị làm phiền.
-
Gợi ý: Bạn có thể bắt đầu với tần suất 1-2 lần/tuần, sau đó theo dõi phản hồi của người nhận và điều chỉnh tần suất dựa trên các số liệu thu thập được (tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ hủy đăng ký,…).
-
Cho phép người dùng lựa chọn tần suất nhận email: Bạn có thể cho phép người dùng lựa chọn tần suất nhận email (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng) khi họ đăng ký nhận thông tin từ bạn.
9.5. Nên theo dõi những chỉ số nào?
Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, bạn cần theo dõi các chỉ số sau:
-
Tỷ lệ mở (Open Rate): Cho biết tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email của bạn.
-
Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR): Cho biết tỷ lệ phần trăm người nhận đã nhấp vào các liên kết trong email của bạn.
-
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Cho biết tỷ lệ phần trăm người nhận đã thực hiện hành động mà bạn mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký dịch vụ,…).
-
Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate): Cho biết tỷ lệ phần trăm người nhận đã hủy đăng ký nhận email của bạn.
-
Tỷ lệ email bị trả lại (Bounce Rate): Bao gồm hard bounce (email bị trả lại do địa chỉ email không hợp lệ) và soft bounce (email bị trả lại do hộp thư đến của người nhận bị đầy hoặc do các vấn đề kỹ thuật tạm thời).
-
Tỷ lệ khiếu nại thư rác (Spam Complaint Rate): Cho biết tỷ lệ phần trăm người nhận đã đánh dấu email của bạn là spam.
-
Tốc độ tăng trưởng danh sách email (List Growth Rate): Cho biết tốc độ tăng trưởng của danh sách email theo thời gian.
Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch, xác định những điểm cần cải thiện và tối ưu hóa chiến lược Email Marketing của mình.
Như vậy, thông qua bài viết này, Think Digital đã cùng bạn khám phá những thông tin cần thiết về Email Marketing. Hy vọng rằng, với những kiến thức được trang bị, bạn đã sẵn sàng để khai thác tối đa tiềm năng của cách tiếp thị này. Hãy bắt đầu xây dựng chiến lược Email Marketing thông minh, sáng tạo của tiêng bạn nhé! Đọc thêm các bài viết hữu ích khác về Marketing của Think Digital nha!