CPM là gì? Bí quyết tối ưu hiệu quả chi phí quảng cáo
CPM (Cost Per Mille) là chi phí quảng cáo cho mỗi 1.000 lượt hiển thị, giúp đánh giá hiệu quả tiếp cận và kiểm soát ngân sách. Hiểu rõ CPM không chỉ giúp bạn “giải mã” bí ẩn đằng sau những con số, mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, gia tăng nhận diện thương hiệu và bứt phá doanh thu. Hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây của Think Digital.
1. CPM Là Gì?
1.1. Định nghĩa CPM
CPM, viết tắt của Cost Per Mille là chi phí bạn phải trả cho mỗi 1.000 lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên một trang web, ứng dụng di động, hoặc bất kỳ nền tảng trực tuyến nào khác. “Mille” trong tiếng Latin có nghĩa là “nghìn”. Do đó, CPM còn được hiểu là chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị.
CPM là chi phí bạn phải trả cho mỗi 1.000 lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên một trang web
Lượt hiển thị được tính mỗi khi quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình của người dùng, bất kể họ có tương tác với quảng cáo đó hay không. Điều này làm cho CPM trở thành một chỉ số quan trọng trong việc đo lường mức độ tiếp cận và nhận diện thương hiệu của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
Trong bối cảnh quảng cáo hiển thị ngày càng phổ biến, CPM trở thành một trong những mô hình định giá được ưa chuộng, đặc biệt đối với các chiến dịch có mục tiêu tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn.
1.2. Công thức tính CPM
Để tính toán CPM, bạn có thể áp dụng công thức đơn giản sau:
CPM = (Tổng chi phí quảng cáo / Số lần hiển thị) * 1000
Trong đó:
Tổng chi phí quảng cáo: Là toàn bộ số tiền bạn đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
Số lần hiển thị: Là tổng số lần quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình người dùng.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn chi 5.000.000 VNĐ cho một chiến dịch quảng cáo và quảng cáo của bạn được hiển thị 200.000 lần. Áp dụng công thức trên, ta có:
CPM = (5.000.000 / 200.000) * 1000 = 25.000 VNĐ
Như vậy, chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo (CPM) của bạn là 25.000 VNĐ.
1.3. CPM và eCPM
Khi làm việc với quảng cáo trực tuyến, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp hai thuật ngữ: CPM và eCPM. Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng chúng đại diện cho hai khía cạnh khác nhau của hiệu quả quảng cáo.
CPM (Cost Per Mille): Đây là chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo.
eCPM (Effective Cost Per Mille): Đây là doanh thu mà nhà xuất bản (chủ sở hữu trang web, ứng dụng) kiếm được cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo.
Điểm khác biệt chính:
CPM: Tập trung vào chi phí của nhà quảng cáo.
eCPM: Tập trung vào doanh thu của nhà xuất bản.
eCPM giúp nhà xuất bản đánh giá hiệu suất quảng cáo trên nền tảng của họ. Nó cho biết họ đang kiếm được bao nhiêu tiền từ mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. eCPM càng cao, quảng cáo trên nền tảng của họ càng hiệu quả.
eCPM giúp nhà xuất bản đánh giá hiệu suất quảng cáo trên nền tảng của họ
Ví dụ, nếu một trang web kiếm được 200.000 VNĐ từ 50.000 lần hiển thị quảng cáo, eCPM của họ sẽ là:
eCPM = (200.000 / 50.000) * 1000 = 4.000 VNĐ
Điều này có nghĩa là nhà xuất bản kiếm được 4.000 VNĐ cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo trên trang web của họ:
2. So sánh CPM với các chỉ số khác
2.1. CPM và CPC
Trong quảng cáo trực tuyến, CPM (Cost Per Mille) và CPC (Cost Per Click) là hai mô hình định giá phổ biến, nhưng chúng phục vụ các mục tiêu khác nhau.
CPM (Cost Per Mille): Bạn trả tiền cho mỗi 1.000 lần quảng cáo hiển thị, bất kể có ai nhấp vào quảng cáo hay không.
CPC (Cost Per Click): Bạn chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn.
So sánh CPM và CPC:
Tiêu chí
CPM
CPC
Cách tính
Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị.
Chi phí cho mỗi lượt nhấp.
Mục tiêu
Tăng cường nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng rộng lớn.
Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web, tăng tương tác, thúc đẩy hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
Ưu điểm
– Chi phí thường thấp hơn so với CPC.
– Tiếp cận được lượng lớn người dùng tiềm năng.
– Phù hợp cho các chiến dịch xây dựng thương hiệu.
– Chỉ trả tiền khi có người quan tâm (nhấp vào quảng cáo).
– Dễ dàng đo lường hiệu quả (tỷ lệ nhấp, chi phí mỗi lượt nhấp).
– Phù hợp cho các chiến dịch chuyển đổi.
Nhược điểm
– Không đảm bảo tương tác (nhấp chuột) từ người dùng.
– Khó đo lường hiệu quả trực tiếp đối với các mục tiêu chuyển đổi.
– Chi phí có thể cao hơn nếu tỷ lệ nhấp thấp.
– Cần tối ưu hóa quảng cáo liên tục để tăng tỷ lệ nhấp.
Khi nào nên dùng CPM, khi nào nên dùng CPC?
Sử dụng CPM khi:
Mục tiêu chính là tăng nhận diện thương hiệu.
Bạn muốn tiếp cận đối tượng rộng lớn.
Ngân sách quảng cáo hạn chế.
Sử dụng CPC khi:
Mục tiêu chính là thu hút lưu lượng truy cập, tăng tương tác.
Bạn muốn đo lường hiệu quả quảng cáo dựa trên hành động cụ thể.
Bạn sẵn sàng chi trả cao hơn cho mỗi lượt tương tác.
2.2. CPM và CPA
Nếu như CPM tập trung vào lượt hiển thị, thì CPA (Cost Per Acquisition) lại hướng đến hành động cụ thể của người dùng.
CPA (Cost Per Acquisition): Là chi phí bạn phải trả cho mỗi hành động mà bạn mong muốn người dùng thực hiện sau khi thấy quảng cáo, chẳng hạn như mua hàng, điền form đăng ký, tải ứng dụng, v.v.
So sánh CPM và CPA:
Mục tiêu:
CPM: Tăng cường nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng rộng.
CPA: Thúc đẩy hành động cụ thể, tạo ra chuyển đổi.
Cách tính:
CPM: Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị.
CPA: Chi phí cho mỗi hành động (mua hàng, đăng ký,…).
Khi nào nên dùng CPM, khi nào nên dùng CPA?
CPM: Phù hợp cho giai đoạn đầu của phễu marketing, khi bạn muốn xây dựng nhận thức về thương hiệu.
CPA: Phù hợp cho giai đoạn cuối của phễu marketing, khi bạn muốn thúc đẩy người dùng thực hiện hành động cụ thể, tạo ra doanh thu.
Ví dụ, nếu bạn đang chạy chiến dịch quảng cáo cho một sản phẩm mới ra mắt, bạn có thể bắt đầu với CPM để nhiều người biết đến sản phẩm. Sau đó, khi đã có một lượng người dùng nhất định biết đến sản phẩm, bạn có thể chuyển sang CPA để khuyến khích họ mua hàng.
2.3. CPM và CPV
Trong khi CPM áp dụng cho nhiều loại quảng cáo, CPV (Cost-per-view) lại là chỉ số đặc thù cho quảng cáo video.
CPV (Cost Per View): Là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt xem video quảng cáo của bạn. Tuy nhiên, định nghĩa “lượt xem” có thể khác nhau tùy theo nền tảng. Ví dụ:
YouTube: Một lượt xem được tính khi người dùng xem video của bạn trong ít nhất 30 giây (hoặc toàn bộ video nếu video ngắn hơn 30 giây) hoặc tương tác với video (nhấp vào nút kêu gọi hành động, thẻ, v.v.).
Facebook: Một lượt xem được tính khi người dùng xem video của bạn trong ít nhất 3 giây.
CPV (Cost Per View) là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt xem video quảng cáo của bạn
So sánh CPM và CPV:
Mục tiêu:
CPM: Tăng độ nhận diện, quảng cáo hiển thị rộng rãi
CPV: Đảm bảo người xem dành thời gian nhất định để xem video quảng cáo.
Cách tính:
CPM: Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị.
CPV: Chi phí cho mỗi lượt xem video quảng cáo.
CPM, CPC, CPA, và CPV nên dùng khi nào?
Chỉ số quảng cáo
Mục tiêu
Loại hình quảng cáo phù hợp
Ví dụ
CPM (Cost Per Mille)
Tăng cường nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng rộng lớn.
Quảng cáo hiển thị (banner, hình ảnh) trên các website, mạng xã hội.
Một công ty mới ra mắt muốn nhiều người biết đến thương hiệu của mình.
CPC (Cost Per Click)
Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web, tăng tương tác, thúc đẩy hành động cụ thể.
Quảng cáo tìm kiếm (search ads), quảng cáo hiển thị có nút kêu gọi hành động.
Một cửa hàng trực tuyến muốn tăng doanh số bán hàng cho một sản phẩm cụ thể.
CPA (Cost Per Acquisition)
Thúc đẩy hành động cụ thể, tạo ra chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, tải ứng dụng,…).
Mọi loại hình quảng cáo hướng đến chuyển đổi.
Một công ty phần mềm muốn tăng số lượng người dùng đăng ký dùng thử sản phẩm.
CPV (Cost Per View)
Đảm bảo người xem dành thời gian nhất định để xem video quảng cáo, truyền tải thông điệp đầy đủ.
Chỉ áp dụng cho quảng cáo video.
Một hãng phim muốn quảng bá trailer phim mới.
3. Ưu điểm và nhược điểm của quảng cáo CPM
3.1. Ưu điểm
CPM không chỉ là một chỉ số, mà còn là một công cụ mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến:
Dễ dàng triển khai và quản lý: Quảng cáo CPM có quy trình thiết lập đơn giản, không đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp. Bạn chỉ cần xác định ngân sách, đối tượng mục tiêu và nền tảng quảng cáo, sau đó theo dõi số lượt hiển thị.
Minh bạch về chi phí: Với CPM, bạn biết trước chi phí phải trả cho mỗi 1.000 lượt hiển thị. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát ngân sách và dự đoán chi phí cho toàn bộ chiến dịch.
Tiếp cận đối tượng rộng lớn: CPM là lựa chọn lý tưởng để tiếp cận số lượng lớn người dùng tiềm năng trong thời gian ngắn. Đây là yếu tố quan trọng cho các chiến dịch xây dựng nhận diện thương hiệu hoặc ra mắt sản phẩm mới.
Tăng cường nhận diện thương hiệu: Khi quảng cáo của bạn xuất hiện thường xuyên trước mắt người dùng, thương hiệu của bạn sẽ dần trở nên quen thuộc và dễ nhận biết hơn. Điều này tạo tiền đề cho sự tin tưởng và thúc đẩy hành động mua hàng trong tương lai.
Phù hợp với nhiều nền tảng: CPM có thể được áp dụng trên nhiều nền tảng quảng cáo khác nhau, từ website, mạng xã hội đến ứng dụng di động, giúp bạn đa dạng hóa kênh tiếp cận.
Tạo doanh thu thụ động cho các nhà xuất bản: Với các website, blog có lượng truy cập lớn, ổn định thì đây là nguồn doanh thu “khá ổn”, các quảng cáo được hiển thị càng nhiều thì thu nhập càng tăng.
CPM tạo doanh thu thụ động cho các nhà xuất bản
Ví dụ:
Một thương hiệu mỹ phẩm mới ra mắt có thể sử dụng quảng cáo CPM trên các trang báo điện tử, tạp chí online dành cho phụ nữ để nhanh chóng tạo dựng nhận diện thương hiệu trong cộng đồng mục tiêu.
3.2. Nhược điểm
Mặc dù CPM có nhiều ưu điểm, nhưng không phải lúc nào nó cũng là lựa chọn hoàn hảo. Dưới đây là một số hạn chế của quảng cáo CPM mà bạn cần lưu ý:
Khó đo lường hiệu quả trực tiếp đối với chuyển đổi: CPM chỉ đo lường số lượt hiển thị, không phải số lượt nhấp, mua hàng hay bất kỳ hành động cụ thể nào khác. Điều này khiến việc đánh giá hiệu quả của CPM đối với các mục tiêu chuyển đổi trở nên khó khăn hơn.
Có thể gây lãng phí ngân sách nếu không tối ưu tốt: Nếu quảng cáo của bạn hiển thị cho những người không quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn, bạn vẫn phải trả tiền cho những lượt hiển thị đó. Điều này có thể dẫn đến lãng phí ngân sách nếu bạn không nhắm mục tiêu đúng đối tượng.
Không đảm bảo tương tác từ người dùng: Người dùng có thể nhìn thấy quảng cáo của bạn nhưng không có bất kỳ tương tác nào (nhấp chuột, xem video,…). Điều này đặc biệt đúng với các quảng cáo hiển thị tĩnh (banner) không có yếu tố tương tác.
Có thể bị ảnh hưởng bởi “bot traffic” và gian lận quảng cáo: Một số trang web có thể sử dụng “bot” (phần mềm tự động) để tạo ra lượt hiển thị ảo, khiến bạn phải trả tiền cho những lượt hiển thị không có giá trị.
Đối với các website traffic thấp: Nếu quảng cáo trên các website, blog,… có ít người truy cập, thì quảng cáo sẽ không mang lại hiệu quả.
Đối với website traffic cao: Ngược lại, các website, blog “hot” sẽ có sự cạnh tranh hiển thị quảng cáo của nhiều thương hiệu, đặc biệt là các ông lớn.
các website, blog “hot” sẽ có sự cạnh tranh hiển thị quảng cáo của nhiều thương hiệu, đặc biệt là các ông lớn
Lời khuyên:
Để hạn chế những nhược điểm này, bạn cần:
Nghiên cứu kỹ đối tượng mục tiêu: Đảm bảo quảng cáo của bạn hiển thị cho đúng người.
Tạo quảng cáo hấp dẫn: Thu hút sự chú ý của người dùng để tăng khả năng tương tác.
Theo dõi và tối ưu chiến dịch thường xuyên: Điều chỉnh nhắm mục tiêu, nội dung quảng cáo và các yếu tố khác để cải thiện hiệu quả.
Sử dụng các công cụ chống gian lận quảng cáo: Bảo vệ ngân sách của bạn khỏi “bot traffic”.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số CPM
4.1. Chất lượng quảng cáo
Chất lượng quảng cáo là yếu tố “then chốt” quyết định sự thành bại của một chiến dịch CPM. Một quảng cáo chất lượng cao không chỉ thu hút sự chú ý của người dùng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số CPM.
Tại sao chất lượng quảng cáo lại quan trọng?
Tăng khả năng hiển thị: Các nền tảng quảng cáo ưu tiên hiển thị những quảng cáo có chất lượng tốt, được người dùng tương tác nhiều. Điều này có nghĩa là quảng cáo của bạn sẽ có cơ hội xuất hiện trước mắt nhiều người hơn, giúp giảm CPM.
Giảm chi phí: Khi quảng cáo của bạn hấp dẫn và liên quan đến đối tượng mục tiêu, tỷ lệ nhấp (CTR) và tương tác sẽ tăng lên. Các nền tảng quảng cáo thường “thưởng” cho những quảng cáo có hiệu suất tốt bằng cách giảm CPM.
Cải thiện trải nghiệm người dùng: Quảng cáo chất lượng cao mang lại thông tin hữu ích, giải trí hoặc đáp ứng nhu cầu của người dùng. Điều này không chỉ giúp tăng thiện cảm với thương hiệu mà còn góp phần vào trải nghiệm tích cực trên nền tảng quảng cáo.
Tiêu chí đánh giá chất lượng quảng cáo:
Mức độ liên quan: Quảng cáo phải phù hợp với nội dung của trang web/ứng dụng nơi nó xuất hiện và với sở thích, nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
Hình ảnh/Video: Sử dụng hình ảnh/video sắc nét, chất lượng cao, có tính thẩm mỹ và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng.
Nội dung:
Tiêu đề: Ngắn gọn, hấp dẫn, gây tò mò.
Mô tả: Cung cấp thông tin chi tiết, thuyết phục về sản phẩm/dịch vụ.
Kêu gọi hành động (CTA): Rõ ràng, mạnh mẽ, khuyến khích người dùng thực hiện hành động mong muốn.
Thông điệp: Thông điệp quảng cáo cần phải rõ ràng, dễ hiểu và nhất quán với giá trị thương hiệu.
Ví dụ:
Quảng cáo chất lượng tốt: Một quảng cáo đồ ăn cho thú cưng trên một trang web về chăm sóc thú cưng, sử dụng hình ảnh chú chó/mèo đáng yêu đang thưởng thức sản phẩm, kèm theo thông điệp về lợi ích dinh dưỡng và lời kêu gọi “Mua ngay”.
Quảng cáo chất lượng kém: Một quảng cáo bảo hiểm trên một trang web về game, sử dụng hình ảnh mờ nhạt, không liên quan, thông điệp khó hiểu và không có lời kêu gọi hành động.
4.2. Đối tượng mục tiêu
Việc xác định đúng đối tượng mục tiêu là yếu tố sống còn đối với bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào, và CPM cũng không ngoại lệ. Nhắm mục tiêu càng chính xác, bạn càng tối ưu hóa được ngân sách và đạt được hiệu quả cao hơn.
Việc xác định đúng đối tượng mục tiêu là yếu tố sống còn đối với bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào
Tại sao đối tượng mục tiêu lại ảnh hưởng đến CPM?
Tính cạnh tranh: Các đối tượng mục tiêu phổ biến (ví dụ: giới trẻ, dân văn phòng) thường có mức độ cạnh tranh cao hơn, dẫn đến CPM cao hơn. Ngược lại, các đối tượng mục tiêu ngách (ví dụ: người chơi golf chuyên nghiệp, người sưu tầm đồ cổ) có thể có CPM thấp hơn do ít nhà quảng cáo nhắm đến.
Mức độ liên quan: Khi quảng cáo của bạn hiển thị cho đúng đối tượng mục tiêu, họ sẽ có nhiều khả năng tương tác với quảng cáo hơn. Điều này giúp cải thiện điểm chất lượng quảng cáo và giảm CPM.
Giá trị của đối tượng: Một số đối tượng mục tiêu được coi là có giá trị cao hơn đối với các nhà quảng cáo (ví dụ: những người có thu nhập cao, những người có ý định mua hàng rõ ràng). Do đó, CPM để tiếp cận những đối tượng này thường cao hơn.
Các yếu tố xác định đối tượng mục tiêu:
Nhân khẩu học: Độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, thu nhập, trình độ học vấn,…
Sở thích: Các hoạt động, mối quan tâm, sản phẩm/dịch vụ yêu thích,…
Hành vi: Thói quen mua sắm, lịch sử tìm kiếm, các trang web đã truy cập,…
Thiết bị: Loại thiết bị (máy tính, điện thoại, máy tính bảng), hệ điều hành,…
Ví dụ:
Nếu bạn bán sản phẩm trang điểm cao cấp, đối tượng mục tiêu của bạn có thể là phụ nữ từ 25-45 tuổi, sống ở các thành phố lớn, có thu nhập khá trở lên, quan tâm đến làm đẹp và các thương hiệu nổi tiếng.
Nếu bạn bán đồ dùng cắm trại, đối tượng mục tiêu của bạn có thể là những người từ 18-35 tuổi, thích du lịch, khám phá, hoạt động ngoài trời.
Lời khuyên:
Sử dụng các công cụ phân tích của nền tảng quảng cáo (ví dụ: Facebook Audience Insights, Google Analytics) để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của bạn.
Thử nghiệm với các nhóm đối tượng khác nhau để tìm ra nhóm đối tượng mang lại hiệu quả tốt nhất với chi phí thấp nhất.
Liên tục theo dõi và điều chỉnh đối tượng mục tiêu dựa trên kết quả chiến dịch.
4.3. Vị trí quảng cáo
Vị trí quảng cáo, hay nơi quảng cáo của bạn xuất hiện trên một trang web hoặc ứng dụng, có tác động đáng kể đến CPM. Những vị trí “đắc địa” thường có CPM cao hơn, nhưng cũng mang lại khả năng hiển thị và tương tác tốt hơn.
Tại sao vị trí quảng cáo lại quan trọng?
Khả năng hiển thị: Vị trí quảng cáo càng dễ nhìn thấy, khả năng người dùng chú ý đến quảng cáo càng cao. Những vị trí ở đầu trang, gần nội dung chính hoặc trong luồng đọc tự nhiên thường có khả năng hiển thị tốt hơn.
Mức độ cạnh tranh: Những vị trí quảng cáo phổ biến, được nhiều nhà quảng cáo nhắm đến, thường có CPM cao hơn do sự cạnh tranh gay gắt.
Trải nghiệm người dùng: Vị trí quảng cáo không nên gây khó chịu hoặc làm gián đoạn trải nghiệm của người dùng. Những vị trí quá xâm phạm hoặc che khuất nội dung có thể khiến người dùng bỏ qua hoặc chặn quảng cáo.
Các loại vị trí quảng cáo phổ biến:
Đầu trang (Above the fold): Phần nội dung của trang web hiển thị ngay khi người dùng truy cập mà không cần cuộn xuống. Đây là vị trí “đắc địa” nhất, có CPM cao nhất.
Giữa bài viết (In-article): Quảng cáo xuất hiện xen kẽ giữa nội dung bài viết. Vị trí này có khả năng hiển thị tốt nếu được đặt ở vị trí hợp lý.
Cột bên (Sidebar): Quảng cáo hiển thị ở cột bên trái hoặc phải của trang web. Vị trí này thường có CPM thấp hơn so với đầu trang hoặc giữa bài viết.
Chân trang (Below the fold): Phần nội dung của trang web chỉ hiển thị khi người dùng cuộn xuống. Vị trí này có khả năng hiển thị thấp nhất, CPM thường thấp nhất.
Trong luồng video (In-stream): Với quảng cáo video, các quảng cáo được chèn vào trước, trong hoặc sau nội dung video
Ví dụ:
Một quảng cáo banner lớn ở đầu trang web tin tức sẽ có CPM cao hơn so với một quảng cáo nhỏ ở cột bên.
Một quảng cáo video xuất hiện trước một video ca nhạc hot trên YouTube sẽ có CPM cao hơn so với một quảng cáo video xuất hiện ở cuối một video ít người xem.
Lời khuyên:
Thử nghiệm với các vị trí quảng cáo khác nhau để xem vị trí nào mang lại hiệu quả tốt nhất cho chiến dịch của bạn.
Cân nhắc giữa chi phí và khả năng hiển thị khi lựa chọn vị trí quảng cáo.
Sử dụng các công cụ của nền tảng quảng cáo để theo dõi hiệu suất của từng vị trí và điều chỉnh khi cần thiết.
4.4. Thời điểm
Thời điểm trong năm, thậm chí trong ngày, có thể ảnh hưởng đáng kể đến CPM của bạn. Hiểu rõ yếu tố thời điểm sẽ giúp bạn lập kế hoạch chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn và tối ưu hóa ngân sách.
Thời điểm trong năm, thậm chí trong ngày, có thể ảnh hưởng đáng kể đến CPM của bạn
Tại sao thời điểm lại quan trọng?
Nhu cầu thị trường: Vào những dịp lễ, sự kiện đặc biệt (ví dụ: Tết, Giáng sinh, Black Friday), nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng tăng cao. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà quảng cáo, đẩy CPM lên cao.
Lượng truy cập: Một số thời điểm trong ngày hoặc trong tuần có lượng người dùng trực tuyến cao hơn (ví dụ: giờ vàng buổi tối, cuối tuần). Điều này cũng có thể làm tăng CPM do sự cạnh tranh để tiếp cận đối tượng.
Sự kiện bất ngờ: Các sự kiện bất ngờ (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, tin tức nóng) có thể ảnh hưởng đến hành vi của người dùng và làm thay đổi CPM.
Ví dụ:
CPM cho quảng cáo các sản phẩm quà tặng thường tăng cao vào những ngày trước lễ Tình nhân, 8/3, 20/10.
CPM cho quảng cáo du lịch có thể tăng cao vào mùa hè, khi nhiều người có kế hoạch đi nghỉ.
CPM cho quảng cáo các sản phẩm liên quan đến bóng đá có thể tăng đột biến trong thời gian diễn ra World Cup.
Trong ngày, CPM có thể cao hơn vào buổi tối, khi mọi người có nhiều thời gian rảnh để truy cập internet.
Lời khuyên:
Nghiên cứu kỹ các xu hướng theo mùa và thời điểm trong năm liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Lập kế hoạch chiến dịch quảng cáo trước để tận dụng những thời điểm có nhu cầu cao.
Điều chỉnh ngân sách và giá thầu CPM cho phù hợp với từng thời điểm.
Theo dõi sát sao các sự kiện bất ngờ và điều chỉnh chiến dịch nếu cần thiết.
4.5. Nền tảng quảng cáo
Mỗi nền tảng quảng cáo (ví dụ: Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads,…) có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến CPM theo những cách khác nhau.
Tại sao nền tảng quảng cáo lại quan trọng?
Đối tượng người dùng: Mỗi nền tảng có một nhóm người dùng đặc trưng với các đặc điểm nhân khẩu học, sở thích và hành vi khác nhau. Điều này ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh và giá trị của đối tượng, từ đó tác động đến CPM.
Định dạng quảng cáo: Mỗi nền tảng hỗ trợ các định dạng quảng cáo khác nhau (ví dụ: quảng cáo hình ảnh, video, bài viết,…) với các mức CPM khác nhau.
Thuật toán và cơ chế đấu giá: Mỗi nền tảng có thuật toán và cơ chế đấu giá riêng để xác định quảng cáo nào sẽ hiển thị và với mức giá nào.
Chính sách quảng cáo: Mỗi nền tảng có các chính sách quảng cáo riêng, quy định những loại nội dung nào được phép quảng cáo và những loại nào bị cấm. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu của bạn và CPM.
Ví dụ:
CPM trên LinkedIn (mạng xã hội dành cho dân chuyên nghiệp) thường cao hơn so với Facebook (mạng xã hội đại chúng) do đối tượng người dùng trên LinkedIn có giá trị cao hơn đối với các nhà quảng cáo B2B.
CPM cho quảng cáo video trên YouTube thường cao hơn so với quảng cáo hình ảnh trên các trang web tin tức.
CPM trên TikTok (nền tảng video ngắn) có thể biến động mạnh do thuật toán của nền tảng này ưu tiên nội dung có tính lan truyền cao.
5. Hướng dẫn tối ưu chỉ số CPM hiệu quả
5.1. Bước 1: Nghiên cứu và phân tích đối tượng mục tiêu
Để tối ưu CPM, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu rõ “chân dung” khách hàng mục tiêu của bạn. Bạn càng biết nhiều về họ, bạn càng có thể tạo ra những quảng cáo phù hợp và nhắm mục tiêu chính xác hơn.
Để tối ưu CPM, bước đầu tiên và quan trọng nhất là hiểu rõ “chân dung” khách hàng mục tiêu của bạn
Các bước nghiên cứu và phân tích đối tượng mục tiêu:
Thu thập dữ liệu:
Dữ liệu nội bộ: Sử dụng dữ liệu từ CRM, hệ thống quản lý khách hàng, báo cáo bán hàng, khảo sát khách hàng,…
Dữ liệu bên ngoài: Sử dụng các công cụ nghiên cứu thị trường, báo cáo ngành, dữ liệu từ đối thủ cạnh tranh,…
Công cụ phân tích của nền tảng quảng cáo: Sử dụng Facebook Audience Insights, Google Analytics, TikTok Analytics,…
Phân tích dữ liệu:
Xác định các đặc điểm nhân khẩu học: Độ tuổi, giới tính, vị trí, thu nhập, trình độ học vấn,…
Phân tích sở thích và hành vi: Mối quan tâm, hoạt động trực tuyến, thói quen mua sắm,…
Xác định “nỗi đau” và nhu cầu: Vấn đề mà khách hàng đang gặp phải, mong muốn của họ,…
Xây dựng “chân dung” khách hàng:
Tạo ra một hồ sơ chi tiết về khách hàng lý tưởng của bạn, bao gồm tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, mục tiêu, thách thức,…
Liên tục cập nhật: Thị trường và khách hàng luôn thay đổi, vì vậy hãy thường xuyên cập nhật thông tin về đối tượng mục tiêu của bạn.
Ví dụ:
Thay vì chỉ nhắm mục tiêu đến “phụ nữ”, bạn có thể chia nhỏ đối tượng thành các nhóm nhỏ hơn:
Phụ nữ trẻ (18-24 tuổi) quan tâm đến thời trang, làm đẹp, du lịch.
Phụ nữ văn phòng (25-35 tuổi) quan tâm đến sự nghiệp, gia đình, sức khỏe.
Phụ nữ trung niên (35-50 tuổi) quan tâm đến con cái, tài chính, nội trợ.
Lợi ích của việc nghiên cứu và phân tích đối tượng mục tiêu:
Tạo quảng cáo phù hợp: Nội dung và thông điệp quảng cáo sẽ “chạm” đến đúng đối tượng, tăng khả năng tương tác.
Nhắm mục tiêu chính xác: Giảm lãng phí ngân sách cho những người không quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Giảm CPM: Quảng cáo hiệu quả hơn sẽ được nền tảng quảng cáo “ưu ái” với mức CPM thấp hơn.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Khi quảng cáo của bạn hiển thị cho đúng người, khả năng họ thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký,…) sẽ cao hơn.
5.2. Bước 2: Tối ưu hóa nội dung và hình ảnh quảng cáo
Sau khi đã xác định rõ đối tượng mục tiêu, bước tiếp theo để tối ưu CPM là tạo ra những quảng cáo “chất lừ” khiến người dùng không thể rời mắt.
Nguyên tắc tối ưu nội dung và hình ảnh quảng cáo:
Thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên:
Hình ảnh/Video: Sử dụng hình ảnh/video chất lượng cao, sắc nét, màu sắc bắt mắt, có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và đối tượng mục tiêu.
Tiêu đề: Ngắn gọn, súc tích, gây tò mò, chứa từ khóa quan trọng.
Truyền tải thông điệp rõ ràng:
Nội dung: Tập trung vào lợi ích của sản phẩm/dịch vụ, giải quyết “nỗi đau” của khách hàng, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với đối tượng mục tiêu.
Thông điệp: Nhất quán với giá trị thương hiệu, tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Kêu gọi hành động (CTA) mạnh mẽ:
Sử dụng các động từ mạnh, khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: “Mua ngay”, “Tìm hiểu thêm”, “Đăng ký dùng thử”,…).
Đặt CTA ở vị trí dễ nhìn, nổi bật.
Thử nghiệm A/B testing: Tạo ra nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau (thay đổi hình ảnh, tiêu đề, nội dung, CTA) và thử nghiệm để xem phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt nhất.
Đảm bảo tính nhất quán: Hình ảnh, thông điệp và phong cách quảng cáo cần phải nhất quán với nhau và với bộ nhận diện thương hiệu.
Tối ưu cho từng nền tảng: Mỗi nền tảng sẽ có yêu cầu khác nhau về kích thước, định dạng, nội dung, hãy tối ưu để quảng cáo hiển thị tốt nhất
Ví dụ:
Thay vì tiêu đề “Giảm giá 50%”, bạn có thể thử “Sốc! Giảm giá 50% toàn bộ sản phẩm, chỉ trong hôm nay!”
Thay vì hình ảnh sản phẩm đơn điệu, bạn có thể sử dụng hình ảnh người mẫu đang sử dụng sản phẩm một cách vui vẻ, tự tin.
Thay vì nút CTA “Xem thêm”, bạn có thể thử “Nhận ưu đãi ngay” hoặc “Mua ngay kẻo lỡ”.
Lợi ích của việc tối ưu nội dung và hình ảnh quảng cáo:
Tăng tỷ lệ nhấp (CTR): Quảng cáo hấp dẫn hơn sẽ thu hút nhiều người nhấp vào hơn.
Cải thiện điểm chất lượng quảng cáo: Các nền tảng quảng cáo sẽ đánh giá cao những quảng cáo có nội dung tốt và liên quan đến đối tượng mục tiêu.
Giảm CPM: Điểm chất lượng cao hơn thường dẫn đến CPM thấp hơn.
Tăng khả năng hiển thị: Quảng cáo của bạn sẽ có cơ hội xuất hiện trước mắt nhiều người hơn.
5.3. Bước 3: Chọn định dạng quảng cáo phù hợp
Mỗi nền tảng quảng cáo cung cấp nhiều định dạng quảng cáo khác nhau, và việc lựa chọn định dạng phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến CPM và hiệu quả chiến dịch của bạn.
Các định dạng quảng cáo phổ biến:
Quảng cáo hình ảnh: Định dạng đơn giản, phổ biến, sử dụng hình ảnh tĩnh để truyền tải thông điệp.
Quảng cáo video: Sử dụng video để thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp một cách sinh động.
Quảng cáo băng chuyền: Cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong cùng một quảng cáo, giúp kể một câu chuyện hoặc giới thiệu nhiều sản phẩm/tính năng.
Quảng cáo bộ sưu tập: Thường được sử dụng trong thương mại điện tử, cho phép hiển thị nhiều sản phẩm cùng lúc, người dùng có thể nhấp vào từng sản phẩm để xem chi tiết.
Quảng cáo động: Tự động hiển thị sản phẩm/dịch vụ dựa trên sở thích và hành vi của người dùng.
Quảng cáo Canvas/Instant Experience: Định dạng toàn màn hình, tương tác cao, mang lại trải nghiệm như một trang web thu nhỏ.
Quảng cáo Canvas trên Facebook
Cách chọn định dạng quảng cáo phù hợp:
Xác định mục tiêu chiến dịch:
Tăng nhận diện thương hiệu: Video, hình ảnh, băng chuyền.
Thu hút lưu lượng truy cập: Hình ảnh, video, liên kết.
Thúc đẩy chuyển đổi: Bộ sưu tập, quảng cáo động.
Nghiên cứu đối tượng mục tiêu:
Họ thích xem loại nội dung nào? (Video ngắn, hình ảnh đẹp, bài viết chi tiết,…)
Họ thường sử dụng thiết bị nào? (Điện thoại, máy tính, máy tính bảng,…)
Xem xét ngân sách:
Quảng cáo video thường có CPM cao hơn quảng cáo hình ảnh.
Các định dạng quảng cáo tương tác cao (Canvas, Instant Experience) có thể đòi hỏi chi phí sản xuất cao hơn.
Thử nghiệm và tối ưu: Thử nghiệm các định dạng quảng cáo khác nhau để xem định dạng nào mang lại hiệu quả tốt nhất với chi phí thấp nhất.
Ví dụ:
Nếu bạn muốn quảng bá một bộ sưu tập thời trang mới, bạn có thể sử dụng quảng cáo băng chuyền để hiển thị nhiều sản phẩm trong cùng một quảng cáo.
Nếu bạn muốn kể một câu chuyện về thương hiệu của mình, bạn có thể sử dụng quảng cáo video.
Nếu bạn muốn tăng doanh số bán hàng cho một sản phẩm cụ thể, bạn có thể sử dụng quảng cáo động để hiển thị sản phẩm đó cho những người đã từng xem hoặc quan tâm đến sản phẩm tương tự.
5.4. Bước 4: Thử nghiệm A/B testing
Thử nghiệm A/B là “chìa khóa vàng” giúp bạn khám phá ra công thức quảng cáo CPM hiệu quả nhất. Đây là phương pháp so sánh hai hoặc nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau để xem phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn.
Cách thực hiện A/B testing:
Xác định yếu tố cần thử nghiệm:
Tiêu đề quảng cáo
Hình ảnh/Video
Nội dung mô tả
Nút kêu gọi hành động (CTA)
Đối tượng mục tiêu
Vị trí quảng cáo
Thời điểm hiển thị
Định dạng quảng cáo
Tạo các phiên bản quảng cáo: Tạo ra ít nhất hai phiên bản quảng cáo khác nhau, chỉ thay đổi một yếu tố duy nhất trong mỗi phiên bản (ví dụ: phiên bản A có tiêu đề khác phiên bản B, nhưng các yếu tố còn lại giống nhau).
Thiết lập chiến dịch thử nghiệm: Sử dụng công cụ A/B testing của nền tảng quảng cáo (ví dụ: Facebook Ads Manager, Google Ads) để chia đối tượng mục tiêu thành các nhóm ngẫu nhiên, mỗi nhóm sẽ thấy một phiên bản quảng cáo khác nhau.
Theo dõi và đo lường kết quả: Theo dõi các chỉ số quan trọng (ví dụ: CPM, CTR, tỷ lệ chuyển đổi) của từng phiên bản quảng cáo.
Phân tích và đưa ra quyết định: So sánh kết quả của các phiên bản quảng cáo và chọn ra phiên bản có hiệu suất tốt nhất (ví dụ: phiên bản có CPM thấp nhất, CTR cao nhất).
Lặp lại quy trình: Tiếp tục thử nghiệm với các yếu tố khác để không ngừng tối ưu quảng cáo.
Ví dụ:
Bạn muốn thử nghiệm hai tiêu đề quảng cáo khác nhau cho cùng một sản phẩm:
Phiên bản A: “Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm!”
Phiên bản B: “Sở hữu ngay sản phẩm yêu thích với giá ưu đãi chưa từng có!”
Bạn chạy thử nghiệm A/B và nhận thấy phiên bản B có CPM thấp hơn và CTR cao hơn. Bạn quyết định sử dụng phiên bản B cho chiến dịch quảng cáo chính thức của mình.
Lợi ích của A/B testing:
Tìm ra công thức quảng cáo hiệu quả nhất: Giúp bạn hiểu rõ yếu tố nào tác động đến hiệu quả quảng cáo và tối ưu chúng.
Giảm CPM: Bằng cách chọn ra phiên bản quảng cáo có hiệu suất tốt nhất, bạn có thể giảm chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Quảng cáo được tối ưu sẽ thu hút đúng đối tượng và khuyến khích họ thực hiện hành động mong muốn.
Tiết kiệm ngân sách: Tránh lãng phí ngân sách cho những quảng cáo không hiệu quả.
5.5. Bước 5: Tận dụng các công cụ tối ưu quảng cáo
Các nền tảng quảng cáo lớn như Google Ads, Facebook Ads,… cung cấp nhiều công cụ và tính năng mạnh mẽ giúp bạn tối ưu chiến dịch CPM một cách tự động và hiệu quả.
Các công cụ tối ưu quảng cáo phổ biến:
Đặt giá thầu tự động:
Cho phép nền tảng quảng cáo tự động điều chỉnh giá thầu CPM dựa trên mục tiêu chiến dịch của bạn (ví dụ: tối đa hóa lượt hiển thị, duy trì CPM mục tiêu).
Giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đặt giá thầu thủ công.
Nhắm mục tiêu tự động:
Sử dụng machine learning để tự động tìm kiếm và nhắm mục tiêu đến những đối tượng có khả năng tương tác cao với quảng cáo của bạn.
Giúp bạn mở rộng phạm vi tiếp cận và tìm kiếm những đối tượng tiềm năng mà bạn có thể chưa nghĩ tới.
Tối ưu hóa sáng tạo động:
Tự động tạo ra nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau bằng cách kết hợp các yếu tố như tiêu đề, hình ảnh, nội dung mô tả, CTA.
Hiển thị phiên bản quảng cáo phù hợp nhất cho từng người dùng dựa trên sở thích và hành vi của họ.
Báo cáo và phân tích:
Cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu suất chiến dịch, bao gồm CPM, CTR, tỷ lệ chuyển đổi,…
Giúp bạn theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến dịch một cách hiệu quả.
Các công cụ tối ưu khác:
Lookalike Audiences (Facebook): Tìm kiếm những người dùng có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn.
Custom Audiences (Facebook): Nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với bạn (ví dụ: đã truy cập website, đã xem video,…).
Similar Audiences (Google): Tương tự như Lookalike Audiences của Facebook.
Remarketing/Retargeting: Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với bạn trước đó.
Ví dụ:
Bạn có thể sử dụng tính năng đặt giá thầu tự động của Google Ads để tối đa hóa số lượt hiển thị quảng cáo trong phạm vi ngân sách cho phép.
Bạn có thể sử dụng tính năng Lookalike Audiences của Facebook để tìm kiếm những người dùng có đặc điểm tương tự như những khách hàng đã mua sản phẩm của bạn.
Lợi ích của việc tận dụng các công cụ tối ưu quảng cáo:
Tiết kiệm thời gian và công sức: Tự động hóa các tác vụ thủ công, giúp bạn tập trung vào các công việc chiến lược khác.
Cải thiện hiệu quả quảng cáo: Tối ưu hóa giá thầu, nhắm mục tiêu và nội dung quảng cáo một cách tự động.
Giảm CPM: Tăng hiệu quả quảng cáo thường dẫn đến CPM thấp hơn.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tiếp cận đúng đối tượng và hiển thị quảng cáo phù hợp hơn.
5.6. Bước 6: Theo dõi, đo lường và điều chỉnh chiến dịch
Tối ưu CPM không phải là công việc “một lần rồi thôi”. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần liên tục theo dõi, đo lường và điều chỉnh chiến dịch quảng cáo của mình.
Quy trình theo dõi, đo lường và điều chỉnh:
Xác định các chỉ số cần theo dõi:
CPM (Cost Per Mille): Chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị.
CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký,…).
Chi phí cho mỗi chuyển đổi (Cost Per Acquisition – CPA): Chi phí bạn phải trả cho mỗi hành động chuyển đổi.
ROAS (Return on Ad Spend): Doanh thu bạn thu được từ mỗi đồng chi cho quảng cáo.
Sử dụng các công cụ theo dõi:
Sử dụng các công cụ phân tích của nền tảng quảng cáo (Google Analytics, Facebook Pixel,…) để theo dõi các chỉ số trên.
Thiết lập các báo cáo định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng) để theo dõi hiệu suất chiến dịch.
Phân tích dữ liệu:
So sánh hiệu suất của các chiến dịch, nhóm quảng cáo, quảng cáo khác nhau.
Xác định các xu hướng, điểm mạnh, điểm yếu của chiến dịch.
Tìm ra nguyên nhân của những thay đổi trong hiệu suất (ví dụ: tại sao CPM tăng, CTR giảm,…).
Điều chỉnh chiến dịch:
Tối ưu hóa nhắm mục tiêu: Điều chỉnh đối tượng mục tiêu, vị trí quảng cáo, thời điểm hiển thị,…
Tối ưu hóa nội dung quảng cáo: Thay đổi tiêu đề, hình ảnh, nội dung mô tả, CTA,…
Điều chỉnh giá thầu: Tăng hoặc giảm giá thầu CPM để đạt được mục tiêu chiến dịch.
Tạm dừng hoặc loại bỏ các quảng cáo không hiệu quả.
Lặp lại quy trình:
Tiếp tục theo dõi, đo lường và điều chỉnh chiến dịch một cách thường xuyên để không ngừng cải thiện hiệu quả.
Ví dụ:
Nếu bạn thấy CPM của một quảng cáo tăng lên, bạn có thể thử giảm giá thầu, thay đổi đối tượng mục tiêu hoặc cải thiện nội dung quảng cáo.
Nếu bạn thấy CTR của một quảng cáo thấp, bạn có thể thử thay đổi hình ảnh, tiêu đề hoặc CTA để thu hút sự chú ý của người dùng hơn.
Lợi ích của việc theo dõi, đo lường và điều chỉnh chiến dịch:
Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo: Đảm bảo quảng cáo của bạn luôn đạt được kết quả tốt nhất.
Giảm CPM: Liên tục cải thiện hiệu suất quảng cáo để giảm chi phí.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tiếp cận đúng đối tượng và hiển thị quảng cáo phù hợp hơn.
Tiết kiệm ngân sách: Tránh lãng phí ngân sách cho những quảng cáo không hiệu quả.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Đưa ra các quyết định tối ưu dựa trên các số liệu thực tế, thay vì cảm tính.
Tiếp cận đúng đối tượng và hiển thị quảng cáo phù hợp hơn
6. Quảng cáo CPM phù hợp với đối tượng và thời điểm nào?
CPM là một mô hình quảng cáo phổ biến, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Việc hiểu rõ CPM phù hợp với ai và khi nào sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của mình.
CPM phù hợp với:
Các doanh nghiệp muốn xây dựng nhận diện thương hiệu: CPM là lựa chọn lý tưởng để tiếp cận số lượng lớn người dùng tiềm năng và tạo sự quen thuộc với thương hiệu.
Các nhà quảng cáo muốn truyền tải thông điệp rộng rãi: Nếu bạn có một thông điệp muốn truyền tải đến đông đảo công chúng (ví dụ: thông báo ra mắt sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi lớn), CPM có thể giúp bạn đạt được mục tiêu này.
Các chiến dịch quảng cáo có mục tiêu tăng độ phủ (reach): CPM tập trung vào số lượt hiển thị, giúp bạn tối đa hóa khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
Các nhà xuất bản (publisher) có lượng truy cập lớn và ổn định: CPM giúp các nhà xuất bản tạo ra nguồn doanh thu thụ động từ quảng cáo trên website/ứng dụng của họ.
CPM phù hợp khi:
Bạn có ngân sách quảng cáo tương đối: Mặc dù CPM thường có chi phí thấp hơn so với CPC hoặc CPA, nhưng bạn vẫn cần có một ngân sách đủ lớn để đảm bảo quảng cáo của bạn được hiển thị đủ số lần cần thiết.
Bạn không quá quan trọng về hành động cụ thể của người dùng: CPM không đo lường trực tiếp các hành động như nhấp chuột, mua hàng hay đăng ký. Nếu mục tiêu chính của bạn là thúc đẩy chuyển đổi, bạn nên cân nhắc các mô hình quảng cáo khác như CPC hoặc CPA.
Bạn có một thông điệp đơn giản, dễ hiểu: CPM thường hiệu quả nhất khi bạn muốn truyền tải một thông điệp ngắn gọn, dễ nhớ đến đối tượng mục tiêu.
Bạn muốn quảng cáo trên các website/ứng dụng có uy tín và lượng truy cập cao: Điều này giúp đảm bảo quảng cáo của bạn được hiển thị cho đúng đối tượng và có khả năng hiển thị tốt.
Mặc dù CPM thường có chi phí thấp hơn so với CPC hoặc CPA, nhưng bạn vẫn cần có một ngân sách đủ lớn
Ví dụ:
Một công ty sản xuất ô tô có thể sử dụng quảng cáo CPM để giới thiệu mẫu xe mới của họ đến đông đảo công chúng.
Một tổ chức phi lợi nhuận có thể sử dụng quảng cáo CPM để nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội.
Một trang web tin tức có thể sử dụng quảng cáo CPM để tạo doanh thu từ quảng cáo hiển thị trên trang của họ.
CPM là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng rộng lớn. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn phù hợp cho tất cả mọi người và mọi tình huống. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để quyết định xem CPM có phải là lựa chọn tốt nhất cho chiến dịch quảng cáo của bạn hay không.
7. Các câu hỏi liên quan
7.1. CPM bao nhiêu là tốt?
Không có một con số CPM “tốt” duy nhất cho tất cả mọi trường hợp. CPM được coi là tốt hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Ngành hàng: Các ngành hàng cạnh tranh cao (ví dụ: tài chính, bảo hiểm) thường có CPM cao hơn các ngành hàng ít cạnh tranh.
Đối tượng mục tiêu: Các đối tượng mục tiêu có giá trị cao (ví dụ: những người có thu nhập cao) thường có CPM cao hơn.
Nền tảng quảng cáo: Mỗi nền tảng có mức CPM khác nhau.
Vị trí quảng cáo: Các vị trí “đắc địa” (ví dụ: đầu trang) thường có CPM cao hơn.
Thời điểm: CPM có thể biến động theo mùa, theo sự kiện.
Chất lượng quảng cáo: Quảng cáo chất lượng cao thường có CPM thấp hơn.
Cách xác định CPM “tốt” cho bạn:
Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu mức CPM trung bình của ngành hàng và đối thủ cạnh tranh.
Đặt mục tiêu: Xác định mức CPM mục tiêu mà bạn có thể chấp nhận được, dựa trên ngân sách và mục tiêu chiến dịch.
Thử nghiệm và tối ưu: Chạy thử nghiệm A/B với các mức CPM khác nhau và theo dõi hiệu suất để tìm ra mức CPM tối ưu.
So sánh với các chỉ số khác: Đừng chỉ nhìn vào CPM, hãy xem xét các chỉ số khác như CTR, tỷ lệ chuyển đổi, CPA, ROAS để đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
7.2. CPM có phải là chỉ số quan trọng nhất?
CPM là một chỉ số quan trọng, nhưng không phải là chỉ số quan trọng nhất. Nó chỉ cho bạn biết chi phí để hiển thị quảng cáo, chứ không cho bạn biết quảng cáo đó có hiệu quả hay không.
Các chỉ số quan trọng khác cần xem xét:
CTR (Click-Through Rate): Cho biết mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Cho biết quảng cáo có thúc đẩy người dùng thực hiện hành động mong muốn hay không.
CPA (Cost Per Acquisition): Cho biết chi phí để có được một hành động chuyển đổi.
ROAS (Return on Ad Spend): Cho biết doanh thu bạn thu được từ quảng cáo so với chi phí bỏ ra.
7.3. Có nên sử dụng CPM cho mọi chiến dịch quảng cáo?
Có. CPM hay Cost Per Mille, thực sự là một “mảnh ghép” quan trọng và không thể thiếu trong bức tranh quảng cáo trực tuyến đa sắc màu. Đây là chỉ số đặc biệt phù hợp và phát huy tối đa hiệu quả đối với các chiến dịch có mục tiêu chính là xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và tiếp cận một lượng lớn đối tượng tiềm năng.
Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo CPM không chỉ giúp bạn kiểm soát chi phí quảng cáo một cách tối ưu mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận chính xác hơn với công chúng mục tiêu, từ đó củng cố vị thế thương hiệu và nâng cao hiệu quả tổng thể cho toàn bộ chiến dịch của mình.
CPM phù hợp với các chiến dịch có mục tiêu xây dựng nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng rộng lớn
Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về CPM, từ định nghĩa, công thức tính, so sánh với các chỉ số khác, đến ưu nhược điểm, các yếu tố ảnh hưởng và hướng dẫn tối ưu. Hy vọng rằng, với những kiến thức và lời khuyên hữu ích này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng CPM như một “vũ khí” lợi hại để chinh phục các mục tiêu quảng cáo của mình. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn, hẹn gặp lại bạn trong những chủ đề tiếp theo trên trang.