Kinh doanh là hoạt động cốt lõi của nền kinh tế thị trường, bao gồm các hoạt động sản xuất, mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về kinh doanh, từ khái niệm, đặc điểm, các loại hình đến những bí quyết kinh doanh thành công, giúp bạn tự tin khởi nghiệp và phát triển trong lĩnh vực này.
1. Kinh doanh là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, khoản 21 Điều 4, “Kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả công đoạn của quá trình từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận”.
Nói một cách dễ hiểu, kinh doanh bao gồm các hoạt động liên quan đến sản xuất, mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ, hướng tới mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận. Khái niệm này không chỉ giới hạn ở việc mua đi bán lại (thương mại) mà còn mở rộng ra các lĩnh vực đầu tư, sản xuất và cung ứng dịch vụ.

Hoạt động mua bán là một phần của kinh doanh
2. Đặc điểm của kinh doanh
Hoạt động kinh doanh mang những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt với các hoạt động khác trong nền kinh tế như:
- Tính sinh lợi: Đây là đặc điểm quan trọng nhất, là mục tiêu hàng đầu và cũng là động lực thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận chính là thước đo hiệu quả của quá trình kinh doanh.
- Đáp ứng nhu cầu xã hội: Kinh doanh tồn tại và phát triển dựa trên việc cung cấp các sản phẩm, dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu đa dạng của thị trường. Qua đó, kinh doanh đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.
- Trao đổi hàng hóa/dịch vụ: Hoạt động kinh doanh luôn gắn liền với quá trình trao đổi, mua bán. Giá trị được luân chuyển thông qua việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và nhận lại tiền hoặc các giá trị tương đương.
- Tính liên tục trong giao dịch: Trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng, sản phẩm/dịch vụ thường phải trải qua nhiều công đoạn, giao dịch khác nhau như sản xuất, phân phối, tiếp thị, bán hàng,…
- Tính rủi ro và bất ổn: Thị trường luôn biến động khôn lường, do đó, kinh doanh luôn tiềm ẩn những rủi ro về tài chính, cạnh tranh, thay đổi nhu cầu,… Các yếu tố như thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế cũng tác động không nhỏ đến hoạt động kinh doanh.
- Tiếp thị và phân phối: Để đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và hệ thống phân phối tối ưu.
- Gắn liền với sản xuất: Kinh doanh có mối liên hệ mật thiết với quá trình sản xuất, dù là trực tiếp tham gia sản xuất hay gián tiếp thông qua phân phối, tiêu thụ sản phẩm.

Hoạt động kinh doanh luôn gắn liền với sản xuất
3. Các lĩnh vực kinh doanh phổ biến
Hoạt động kinh doanh diễn ra sôi động trên nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo nên bức tranh kinh tế đa dạng. Một số lĩnh vực kinh doanh phổ biến hiện nay như:
- Bán lẻ: Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại hoặc các kênh bán hàng trực tuyến. Đây là lĩnh vực kinh doanh sôi động, gần gũi với đời sống hàng ngày của mọi người.
- Tài chính: Lĩnh vực tài chính cung cấp các dịch vụ liên quan đến tiền tệ, đầu tư, tín dụng, bảo hiểm,… Các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn và hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
- Công nghệ thông tin: Đây là lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ, bao gồm các hoạt động liên quan đến phần mềm, phần cứng, dịch vụ internet, viễn thông,… Công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Dược phẩm và chăm sóc sức khỏe: Lĩnh vực này liên quan đến việc nghiên cứu, sản xuất, phân phối các sản phẩm dược phẩm, thiết bị y tế và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Đây là lĩnh vực có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người.
- Vận tải: Bao gồm các hoạt động vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không. Lĩnh vực vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực, thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế.
- Du lịch và khách sạn: Cung cấp các dịch vụ liên quan đến du lịch, lưu trú, ẩm thực, giải trí,… Đây là ngành kinh tế có tiềm năng phát triển lớn và mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho nhiều quốc gia.
- Sản xuất: Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động chế biến, chế tạo, sản xuất hàng hóa từ nguyên vật liệu thô hoặc các linh kiện, phụ tùng. Sản xuất đóng vai trò nền tảng, cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống và các ngành kinh tế khác.

Bán lẻ là lĩnh vực kinh doanh gần gũi với đời sống hàng ngày của mọi người
4. Các loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam
4.1. Kinh doanh dịch vụ (Service Business)
Loại hình kinh doanh này tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thay vì sản phẩm hữu hình. Các dịch vụ này rất đa dạng, bao gồm tư vấn, du lịch, giáo dục, vận tải, y tế, làm đẹp, giải trí,… Kinh doanh dịch vụ đòi hỏi cao về chất lượng phục vụ, sự chuyên nghiệp và khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ: Công ty tư vấn luật, đại lý du lịch, trung tâm tiếng Anh, hãng hàng không, bệnh viện, spa, rạp chiếu phim,…

Rạp chiếu phim là một dịch vụ giải trí phổ biến của giới trẻ hiện nay
4.2. Kinh doanh thương mại (Retail Business/Trading)
Đây là loại hình kinh doanh tập trung vào hoạt động mua đi bán lại hàng hóa. Doanh nghiệp thương mại đóng vai trò trung gian, mua hàng hóa từ nhà sản xuất, nhà cung cấp và bán lại cho người tiêu dùng hoặc các doanh nghiệp khác.
Ví dụ: Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng tạp hóa, đại lý phân phối, các shop bán hàng online,…
4.3. Kinh doanh sản xuất (Manufacturing Business)
Loại hình kinh doanh này bao gồm các hoạt động chế biến, chế tạo, sản xuất ra sản phẩm từ nguyên vật liệu thô hoặc lắp ráp từ các linh kiện, phụ tùng. Doanh nghiệp sản xuất có thể bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc cung cấp cho các doanh nghiệp thương mại, các nhà phân phối.
Ví dụ: Nhà máy sản xuất ô tô, xe máy, xưởng may mặc, nhà máy chế biến thực phẩm, công ty sản xuất linh kiện điện tử,…

Kinh doanh sản xuất bao gồm các hoạt động sản xuất ra sản phẩm từ nguyên vật liệu thô
5. Các mô hình kinh doanh hiện nay
5.1. B2B (Business-to-Business)
Mô hình B2B tập trung vào các giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Các công ty B2B thường cung cấp sản phẩm, dịch vụ, giải pháp cho các doanh nghiệp khác, giúp các doanh nghiệp này vận hành và phát triển. Giao dịch B2B thường có giá trị lớn, quy trình mua bán phức tạp và đòi hỏi mối quan hệ lâu dài.
Ví dụ: Công ty sản xuất thép cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất ô tô.
5.2. B2C (Business-to-Consumer)
Mô hình B2C là hình thức kinh doanh phổ biến, trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Các giao dịch B2C thường diễn ra tại các cửa hàng bán lẻ, trung tâm thương mại hoặc thông qua các kênh bán hàng trực tuyến (website, sàn thương mại điện tử).
Ví dụ: Siêu thị bán lẻ hàng tiêu dùng cho người dân.

Mô hình B2C thường diễn ra tại các cửa hàng bán lẻ hoặc qua các kênh bán hàng trực tuyến
5.3. C2C (Consumer-to-Consumer)
Mô hình C2C tạo điều kiện cho các cá nhân (người tiêu dùng) mua bán, trao đổi hàng hóa/dịch vụ trực tiếp với nhau, thường thông qua các nền tảng trung gian như các trang web rao vặt, đấu giá trực tuyến, mạng xã hội.
Ví dụ: Mua bán đồ cũ trên các trang web như Chợ Tốt, các hội nhóm Facebook.
5.4. C2B (Consumer-to-Business)
Trong mô hình C2B, cá nhân (người tiêu dùng) cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giá trị cho doanh nghiệp. Mô hình này đang ngày càng phổ biến với sự phát triển của nền kinh tế chia sẻ và sự gia tăng của những người làm việc tự do (freelancer).
Ví dụ: Blogger, người ảnh hưởng (influencer) quảng bá sản phẩm cho các nhãn hàng.

Mô hình C2B ngày càng phát triển vì số lượng influencer ngày càng tăng
6. Các loại hình doanh nghiệp
- Công ty TNHH Một thành viên: Loại hình này do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn điều lệ. Công ty có tư cách pháp nhân và được phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật.
- Công ty TNHH Hai thành viên trở lên: Có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, thành viên có thể là tổ chức hoặc cá nhân. Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, trừ một số trường hợp theo luật định.
- Công ty Cổ phần: Có vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần, tối thiểu 03 cổ đông và không hạn chế số lượng tối đa. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số cổ phần sở hữu và được tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ trường hợp luật định.
- Công ty Hợp danh: Có ít nhất 02 thành viên hợp danh là chủ sở hữu chung, cùng kinh doanh dưới một tên chung và chịu trách nhiệm vô hạn về mọi nghĩa vụ của công ty. Ngoài ra, có thể có các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp.
- Doanh nghiệp Tư nhân: Do một cá nhân làm chủ, tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
- Doanh nghiệp Nhà nước: Do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc cổ phần chi phối, được tổ chức dưới hình thức công ty TNHH hoặc công ty cổ phần. Doanh nghiệp nhà nước hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan.
7. Tìm hiểu về thủ tục đăng ký kinh doanh và nghĩa vụ thuế ở Việt Nam
7.1. Thủ tục đăng ký kinh doanh
Để chính thức hoạt động, doanh nghiệp phải đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hồ sơ và thủ tục đăng ký được quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn.
Các bước cơ bản:
- Chuẩn bị hồ sơ: Tùy theo loại hình doanh nghiệp mà hồ sơ sẽ khác nhau, thông thường bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập, Bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân của người đại diện theo pháp luật,…
- Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nhận kết quả: Sau khi xem xét, nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
7.2. Nghĩa vụ thuế
Các doanh nghiệp khi hoạt động kinh doanh phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cho Nhà nước. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và doanh thu, mà doanh nghiệp phải nộp các loại thuế khác nhau.
Các loại thuế chính gồm:
- Lệ phí môn bài: Là khoản thu định kỳ hàng năm, mức thu dựa trên vốn điều lệ (đối với doanh nghiệp) hoặc doanh thu (đối với hộ kinh doanh).
- Thuế Giá trị gia tăng (VAT): Thuế gián thu, đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ với các mức thuế suất phổ biến là 0%, 5% và 10%.
- Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN): Thuế trực thu, tính trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, thuế suất phổ thông là 20%.
- Thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN): Thuế trực thu, đánh vào thu nhập của cá nhân, bao gồm cả thu nhập từ tiền lương, tiền công và các khoản thu nhập khác.
8. Các vi phạm thường gặp khi kinh doanh và các chế tài xử phạt
8.1. Kinh doanh không có giấy phép
Đây là một trong những vi phạm phổ biến, đặc biệt là đối với các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ.
Theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, hành vi kinh doanh mà không đăng ký thành lập doanh nghiệp trong những trường hợp phải đăng ký có thể bị phạt tiền từ 50 – 100 triệu đồng, đồng thời buộc phải đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện mà không đáp ứng đủ điều kiện (bao gồm không có giấy phép kinh doanh đủ điều kiện, giấy chứng nhận đủ điều kiện, chứng chỉ hành nghề…) có thể bị phạt tiền từ 10-15 triệu đồng đối với cá nhân hoặc từ 20-30 triệu đồng đối với tổ chức theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
8.2. Trốn thuế, gian lận thuế
Các hành vi như không xuất hóa đơn khi bán hàng, kê khai sai doanh thu, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp,… đều bị coi là trốn thuế, gian lận thuế.
Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, tùy vào mức độ vi phạm, hành vi trốn thuế có thể bị phạt tiền từ 1 đến 3 lần số tiền thuế trốn. Trường hợp trốn thuế với số tiền lớn, có tổ chức hoặc tái phạm nhiều lần có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) với mức phạt tù lên đến 07 năm.
9. Tìm hiểu về việc kinh doanh trong thời đại số
Kỷ nguyên số đã và đang làm thay đổi căn bản cách thức kinh doanh, mở ra những cơ hội và thách thức mới. Để thích ứng và thành công, doanh nghiệp cần trang bị kiến thức và có chiến lược phù hợp với xu hướng kinh doanh trong thời đại số.
- Chuyển đổi số: Ứng dụng công nghệ (AI, IoT, Big Data, Cloud Computing,…) vào quản lý, vận hành, sản xuất, tiếp thị, bán hàng và chăm sóc khách hàng, nhằm tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và tạo lợi thế cạnh tranh.
- Thương mại điện tử (E-commerce): Mua bán trực tuyến qua website, sàn TMĐT (Shopee, Lazada, Tiki,…), mạng xã hội (Facebook, Instagram,…) giúp mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng tiềm năng và giảm chi phí.
- Trải nghiệm khách hàng và phân tích dữ liệu: Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu thu thập được. Phân tích dữ liệu để hiểu rõ nhu cầu, hành vi, sở thích của khách hàng, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp.
- An ninh mạng: Bảo vệ hệ thống và dữ liệu của doanh nghiệp và khách hàng trước các nguy cơ tấn công mạng, đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường kinh doanh trực tuyến.

Thương mại điện tử giúp tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng và giảm chi phí
10. Các bí quyết giúp kinh doanh thành công
Thành công trong kinh doanh không chỉ dựa vào may mắn mà là kết quả của sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược đúng đắn và nỗ lực không ngừng. Dưới đây là một số bí quyết then chốt giúp bạn gia tăng cơ hội thành công trên con đường kinh doanh đầy thử thách.
- Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng: Trước khi bắt đầu kinh doanh, cần dành thời gian nghiên cứu thị trường mục tiêu, bao gồm: nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường, tiềm năng phát triển,… Việc thấu hiểu thị trường là nền tảng để đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.
- Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết: Một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết, bao gồm mục tiêu kinh doanh, chiến lược Marketing, kế hoạch tài chính, kế hoạch nhân sự,… sẽ giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng con đường phát triển và là kim chỉ nam cho mọi hoạt động.
- Linh hoạt và đổi mới: Thị trường luôn biến động không ngừng, do đó, doanh nghiệp cần có khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi và không ngừng đổi mới, sáng tạo để tạo ra lợi thế cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
- Xây dựng đội ngũ nhân sự vững mạnh: Con người là yếu tố then chốt tạo nên thành công của doanh nghiệp. Do đó, việc tuyển dụng, đào tạo và xây dựng đội ngũ nhân sự tài năng, nhiệt huyết, gắn bó với doanh nghiệp là vô cùng quan trọng.
- Quản lý tài chính hiệu quả: Quản lý tài chính chặt chẽ, minh bạch, bao gồm: kiểm soát chi phí, tối ưu hóa dòng tiền, đầu tư hợp lý,… là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khởi nghiệp.
- Tuân thủ pháp luật: Hoạt động kinh doanh cần tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật, từ việc đăng ký kinh doanh, nộp thuế đến các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường,… Việc tuân thủ pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý mà còn tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác.

Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng con đường phát triển
11. Trường hợp nào không cần đăng ký kinh doanh?
Tuy nhiên, không phải mọi hoạt động kinh doanh đều bắt buộc phải đăng ký, có một số ngoại lệ như:
- Hộ gia đình sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, làm muối: Những hộ gia đình tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi), lâm nghiệp (trồng rừng, khai thác lâm sản), ngư nghiệp (nuôi trồng, đánh bắt thủy hải sản) và làm muối không phải đăng ký kinh doanh.
- Những người bán hàng rong, quà vặt: Những cá nhân thực hiện các hoạt động buôn bán nhỏ, không có địa điểm cố định như bán hàng rong, bán quà vặt, bán dạo cũng thuộc diện không cần đăng ký.
- Buôn chuyến: Đây là hình thức mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ, không cần đăng ký kinh doanh.
- Kinh doanh lưu động: Những người thực hiện các hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên, không phải đăng ký kinh doanh, không có địa điểm cố định.
- Kinh doanh thời vụ: Những cá nhân, hộ gia đình thực hiện hoạt động kinh doanh mang tính thời vụ, không diễn ra thường xuyên, liên tục cũng không cần đăng ký.
- Làm dịch vụ có thu nhập thấp: Những cá nhân, hộ gia đình thực hiện các dịch vụ có mức thu nhập thấp sẽ không phải đăng ký. Mức thu nhập thấp cụ thể sẽ do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định cho phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của từng địa phương.
Lưu ý: Quy định này không áp dụng đối với trường hợp kinh doanh các ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Dù thuộc các trường hợp trên nhưng kinh doanh ngành nghề có điều kiện vẫn phải đăng ký kinh doanh.
Xem thêm:
Kinh doanh là hoạt động đa dạng, phức tạp nhưng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế. Việc nắm vững đặc điểm, loại hình, mô hình và quy định pháp luật về kinh doanh là nền tảng quan trọng để khởi nghiệp và vận hành doanh nghiệp thành công. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về kinh doanh và các vấn đề liên quan.