Marketing – thường bị hiểu nhầm chỉ là quảng cáo hay bán hàng, thực chất là một lĩnh vực rộng lớn và cốt lõi, bao gồm tất cả các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện để thu hút, giữ chân khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững với họ. Không chỉ là cầu nối giữa sản phẩm/dịch vụ và người tiêu dùng, Marketing đóng vai trò chiến lược trong việc tạo dựng giá trị, định vị thương hiệu và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh trong môi trường cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Marketing là gì, từ định nghĩa cơ bản, vai trò quan trọng, các thành phần cốt yếu (như 4P, 7P, 9P), các loại hình phổ biến, cho đến cách xây dựng một chiến lược Marketing bài bản và hiệu quả.
1. Marketing là gì?
Philip Kotler, một giáo sư và tác giả nổi tiếng thế giới về Marketing, đã đưa ra một định nghĩa được công nhận rộng rãi: “Marketing là quá trình mà các cá nhân và tổ chức có thể nhận được những gì họ cần và mong muốn thông qua việc tạo ra và trao đổi các sản phẩm và giá trị với người khác.”
Nói một cách khác theo Kotler, Marketing là nghệ thuật và khoa học của việc khám phá, tạo ra và cung cấp giá trị nhằm thỏa mãn nhu cầu của một thị trường mục tiêu để thu về lợi nhuận. Marketing giúp xác định những nhu cầu và mong muốn chưa được đáp ứng, định nghĩa và đo lường quy mô của thị trường đó cũng như tiềm năng lợi nhuận. Marketing chỉ ra những phân khúc thị trường nào mà công ty có thể phục vụ tốt nhất, đồng thời thiết kế và quảng bá các sản phẩm, dịch vụ phù hợp.
Marketing là tập hợp các hoạt động của doanh nghiệp nhằm thấu hiểu sâu sắc và đáp ứng tối đa nhu cầu cũng như mong muốn của khách hàng mục tiêu. Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu đó, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng thỏa mãn nhu cầu, định một mức giá phù hợp mà khách hàng sẵn sàng chi trả, xây dựng hệ thống phân phối để đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách thuận tiện nhất, và cuối cùng là thực hiện các hoạt động truyền thông (quảng cáo, PR, khuyến mãi…) để khách hàng biết đến và bị thuyết phục bởi giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.

Philip Kotler cha đẻ Marketing hiện đại
2. Các giai đoạn phát triển của Marketing
Giống như mọi lĩnh vực khác, tư duy và thực hành Marketing cũng không ngừng tiến hóa. Chúng ta có thể nhìn lại lịch sử phát triển của Marketing qua các giai đoạn chính sau đây, thường được gọi là Marketing 1.0 đến 5.0:
Marketing 1.0 Sản phẩm:
Đây là giai đoạn sơ khai nhất của Marketing, diễn ra vào thời kỳ cách mạng công nghiệp. Lúc này, năng lực sản xuất tăng vọt, các nhà máy có thể tạo ra hàng hóa với số lượng lớn. Do “cung” chưa nhiều và nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng còn lớn, các doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào việc sản xuất hàng loạt và phân phối rộng rãi sản phẩm của mình. Mục tiêu chính là làm sao để sản xuất hiệu quả, hạ giá thành và đưa sản phẩm đến càng nhiều người càng tốt.
Marketing lúc này chủ yếu mang tính chức năng, tập trung vào các đặc tính của sản phẩm. Câu thần chú của giai đoạn này có thể tóm gọn là “Hữu xạ tự nhiên hương” – cứ có sản phẩm tốt (theo góc độ nhà sản xuất) là sẽ bán được.
Marketing 2.0 Khách hàng:
Khi thị trường bắt đầu bão hòa với nhiều sản phẩm tương tự nhau, cạnh tranh trở nên gay gắt hơn. Doanh nghiệp nhận ra rằng chỉ sản xuất tốt thôi là chưa đủ. Họ bắt đầu chuyển sự chú ý sang khách hàng. Đây là kỷ nguyên của công nghệ thông tin và Internet sơ khai, người tiêu dùng có nhiều thông tin hơn và có nhiều lựa chọn hơn.
Marketing 2.0 tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu, mong muốn của khách hàng và cố gắng thỏa mãn những nhu cầu đó tốt hơn đối thủ cạnh tranh. Khái niệm “khách hàng là thượng đế” bắt đầu hình thành. Các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng và định vị thương hiệu trở nên quan trọng. Doanh nghiệp cố gắng tạo ra sản phẩm “đo ni đóng giày” hơn cho từng nhóm khách hàng cụ thể.
Marketing 3.0 Giá trị:
Bước sang thế kỷ 21, người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến sản phẩm hay việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân. Họ quan tâm nhiều hơn đến các vấn đề xã hội, môi trường và mong muốn được đóng góp vào một thế giới tốt đẹp hơn. Marketing 3.0 ra đời trong bối cảnh này, nhấn mạnh vào việc kết nối với khách hàng ở tầng sâu hơn – tầng giá trị. Doanh nghiệp không chỉ bán sản phẩm, mà còn bán cả tầm nhìn, sứ mệnh và những giá trị nhân văn mà họ theo đuổi. Khách hàng được xem như những con người hoàn chỉnh với “trái tim, khối óc và tâm hồn”. Marketing 3.0 hướng tới việc tạo ra sự khác biệt thông qua việc giải quyết các vấn đề xã hội, thể hiện trách nhiệm cộng đồng và xây dựng một hình ảnh thương hiệu có ý nghĩa, có đạo đức.
Marketing 4.0 Kỹ thuật số:
Sự bùng nổ của Internet, mạng xã hội và các thiết bị di động đã tạo ra một cuộc cách mạng trong cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng. Marketing 4.0 là sự kết hợp giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), tận dụng sức mạnh của công nghệ để tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch từ online đến offline (O2O – Online to Offline).
Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng sự gắn kết và ủng hộ thương hiệu (brand advocacy) trong kỷ nguyên số. Doanh nghiệp sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để hiểu rõ hơn hành vi khách hàng, cá nhân hóa thông điệp và tương tác đa kênh. Sức mạnh không còn nằm hoàn toàn trong tay doanh nghiệp mà được chia sẻ với cộng đồng khách hàng kết nối mạng.
Marketing 5.0 Con người và công nghệ:
Đây là giai đoạn mới nhất, được Philip Kotler đề cập trong cuốn sách cùng tên. Marketing 5.0 là sự ứng dụng các công nghệ mô phỏng con người (human-mimicking technologies) như trí tuệ nhân tạo. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Internet of Things (IoT)… để nâng cao giá trị và trải nghiệm trên toàn bộ hành trình khách hàng. Tuy nhiên, cốt lõi của Marketing 5.0 vẫn là con người. Công nghệ chỉ là công cụ để phục vụ con người tốt hơn, giúp Marketer đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decisions), dự đoán hành vi khách hàng, cung cấp trải nghiệm siêu cá nhân hóa và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Marketing 5.0 tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa sức mạnh công nghệ và sự thấu cảm, sáng tạo của con người.

Các giai đoạn phát triển của marketing
3. Vai trò của Marketing
3.1. Đối với doanh nghiệp
Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, dù lớn hay nhỏ, hoạt động Marketing hiệu quả mang lại vô số lợi ích thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển:
- Cung cấp thông tin: Marketing, đặc biệt là thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường (Market Research – chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau), giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin quan trọng về thị trường, đối thủ cạnh tranh và đặc biệt là hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình – họ là ai, họ cần gì, mong muốn gì, hành vi mua hàng của họ ra sao. Đây là nền tảng để đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.
- Tăng lợi thế cạnh tranh: Trong một thị trường đầy đối thủ, Marketing giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt. Bằng cách định vị thương hiệu độc đáo, truyền thông hiệu quả các điểm mạnh của sản phẩm/dịch vụ, và xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng thông minh, Marketing giúp doanh nghiệp nổi bật và giành được thị phần.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: Marketing không chỉ giúp bán được nhiều hàng hơn mà còn giúp bán hàng một cách thông minh hơn. Thông qua việc xác định đúng phân khúc khách hàng có lợi nhuận, định giá sản phẩm phù hợp với giá trị mang lại và tối ưu hóa chi phí cho các hoạt động quảng bá, Marketing đóng góp trực tiếp vào việc gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Xây dựng mối quan hệ khách hàng: Marketing hiện đại không chỉ dừng lại ở việc bán hàng một lần. Marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, bền chặt với khách hàng thông qua các chương trình chăm sóc khách hàng, hoạt động tương tác trên mạng xã hội, cung cấp nội dung giá trị… Khách hàng trung thành không chỉ mua hàng lặp lại mà còn trở thành những người ủng hộ, giới thiệu thương hiệu cho người khác.
- Tương tác linh hoạt với khách hàng: Marketing giúp doanh nghiệp lắng nghe phản hồi từ khách hàng và thị trường một cách nhanh chóng. Qua đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ, chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt để đáp ứng kịp thời những thay đổi và duy trì sự hài lòng của khách hàng.
- Tăng doanh số bán hàng: Đây là một trong những vai trò rõ ràng nhất. Các chiến dịch Marketing hiệu quả (quảng cáo, khuyến mãi, PR…) trực tiếp kích thích nhu cầu mua sắm, thu hút khách hàng mới và khuyến khích khách hàng cũ mua thêm, từ đó làm tăng doanh số bán hàng.
- Xây dựng và phát triển thương hiệu: Thương hiệu là tài sản vô hình quý giá của doanh nghiệp. Marketing đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng nhận thức về thương hiệu (brand awareness), định hình hình ảnh, uy tín và giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Một thương hiệu mạnh sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc bán hàng, thu hút nhân tài và vượt qua khủng hoảng.
- Phát triển bền vững: Bằng cách liên tục nghiên cứu thị trường, đổi mới sản phẩm, xây dựng mối quan hệ khách hàng và thích ứng với thay đổi, Marketing giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại trong ngắn hạn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài và bền vững.
3.2. Đối với người tiêu dùng
Marketing không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có vai trò quan trọng đối với chính chúng ta – những người tiêu dùng:
- Cung cấp thông tin: Nhờ có Marketing, chúng ta biết đến sự tồn tại của các sản phẩm, dịch vụ khác nhau trên thị trường. Các hoạt động quảng cáo, giới thiệu sản phẩm cung cấp thông tin về tính năng, công dụng, giá cả… giúp chúng ta có cơ sở để so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và túi tiền của mình.
- Tạo sự cạnh tranh: Marketing thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp. Để thu hút khách hàng, các công ty buộc phải không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đổi mới mẫu mã và đưa ra những ưu đãi tốt hơn. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng khi có nhiều sản phẩm tốt hơn, đa dạng hơn để lựa chọn.
- Điều chỉnh giá cả: Cạnh tranh do Marketing tạo ra cũng góp phần điều chỉnh giá cả thị trường. Khi có nhiều người bán cùng một loại sản phẩm, họ sẽ phải cạnh tranh về giá để thu hút người mua. Đồng thời, Marketing giúp người tiêu dùng nhận biết được giá trị thực sự của sản phẩm, tránh bị mua “hớ”. Mặc dù chi phí Marketing có thể được tính vào giá bán, nhưng về tổng thể, sự cạnh tranh và thông tin minh bạch giúp giá cả trở nên hợp lý hơn.
4. Các loại hình Marketing
4.1.Marketing truyền thống
Một số hình thức Marketing truyền thống phổ biến bao gồm:
- Event Marketing: Đây là việc tổ chức hoặc tài trợ cho các sự kiện như hội chợ thương mại, triển lãm, hội thảo, buổi ra mắt sản phẩm, workshop, các sự kiện cộng đồng… Mục đích là để tạo cơ hội tương tác trực tiếp với khách hàng, giới thiệu sản phẩm, xây dựng mối quan hệ và tăng cường nhận diện thương hiệu. Trải nghiệm trực tiếp tại sự kiện thường để lại ấn tượng sâu sắc hơn.
- Print Marketing: Hình thức này sử dụng các vật phẩm in ấn để truyền tải thông điệp Marketing. Ví dụ như quảng cáo trên báo giấy, tạp chí, in tờ rơi, catalogue giới thiệu sản phẩm, danh thiếp, poster quảng cáo, billboard ngoài trời… Mặc dù chi phí có thể cao và khó đo lường hiệu quả chính xác, các ấn phẩm chất lượng vẫn tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp.
- Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng: Đây là hình thức thường được nghĩ đến đầu tiên khi nói về Marketing truyền thống, bao gồm quảng cáo trên truyền hình (TVC), quảng cáo trên đài phát thanh (radio). Các kênh này có khả năng tiếp cận đông đảo công chúng trong một thời gian ngắn, rất hiệu quả cho việc xây dựng nhận thức thương hiệu trên diện rộng.
- Telemarketing: Nhân viên bán hàng hoặc nhân viên tổng đài sẽ gọi điện trực tiếp đến khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm, thông báo chương trình khuyến mãi, khảo sát ý kiến hoặc chăm sóc khách hàng. Hình thức này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và cần cẩn trọng để không gây phiền hà cho người nhận.

Marketing truyền thống
4.2. Marketing kỹ thuật số
Dưới đây là một số loại hình Digital Marketing phổ biến và hiệu quả nhất:
- Content Marketing: Đây được xem là “xương sống” của nhiều hoạt động Digital Marketing khác. Content Marketing tập trung vào việc tạo ra và phân phối những nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán (dưới dạng bài viết blog, video, infographic, ebook, podcast…) để thu hút và giữ chân một nhóm đối tượng mục tiêu cụ thể. Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy họ thực hiện hành động mang lại lợi ích cho doanh nghiệp (ví dụ: mua hàng, đăng ký nhận tin…). Thay vì quảng cáo trực tiếp, Content Marketing cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề cho khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu.
- Search Engine Marketing: SEM là một thuật ngữ nhằm mục đích tăng khả năng hiển thị của website trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm như Google, Bing. SEM bao gồm hai nhánh chính:
- Quảng cáo trả phí: Bạn trả tiền cho công cụ tìm kiếm để quảng cáo của bạn xuất hiện ở những vị trí ưu tiên khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan. Bạn thường chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn (ví dụ: Google Ads).
- Search Engine Optimization: Đây là quá trình cải thiện website của bạn để đạt được thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả tìm kiếm một cách tự nhiên (không trả phí). SEO bao gồm nhiều kỹ thuật tối ưu từ khóa, nội dung, kỹ thuật website, xây dựng liên kết… nhằm tăng uy tín và sự liên quan của website đối với công cụ tìm kiếm.
- Influencer Marketing: Doanh nghiệp hợp tác với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội (Influencers, KOLs – Key Opinion Leaders, KOCs – Key Opinion Consumers) – những người có lượng người theo dõi đông đảo và có uy tín trong một lĩnh vực nhất định – để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình đến cộng đồng của họ.
- Social Media Marketing: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, Twitter… để xây dựng thương hiệu, kết nối và tương tác với khách hàng, chạy quảng cáo nhắm mục tiêu, chia sẻ nội dung và thúc đẩy lưu lượng truy cập về website.
- Email Marketing: Đây là một kênh hiệu quả để nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại. Doanh nghiệp sẽ thu thập địa chỉ email (thông qua đăng ký nhận tin, tải tài liệu…) và gửi các email chứa nội dung hữu ích, thông tin khuyến mãi, giới thiệu sản phẩm mới… đến danh sách này. Email Marketing giúp cá nhân hóa thông điệp và duy trì sự kết nối với chi phí tương đối thấp.
- Affiliate Marketing: Đây là mô hình Marketing dựa trên hiệu quả. Doanh nghiệp sẽ hợp tác với các đối tác (gọi là Affiliates hoặc Publishers) – những người sở hữu website, blog, kênh mạng xã hội… Các đối tác này sẽ quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thông qua một đường link đặc biệt. Khi khách hàng nhấp vào link đó và thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, điền form), đối tác sẽ nhận được một khoản hoa hồng.

Marketing kỹ thuật số
5. Marketing hỗn hợp
5.1. Mô hình 4P
Mô hình 4P là mô hình Marketing Mix cơ bản nhất, bao gồm 4 yếu tố:
- Sản phẩm (Product): Đây là yếu tố cốt lõi, trả lời cho câu hỏi “Doanh nghiệp bán cái gì?”. Sản phẩm không chỉ là bản thân sản phẩm vật lý hay dịch vụ, mà còn bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan như:
- Chất lượng: Sản phẩm tốt đến mức nào?
- Thiết kế: Kiểu dáng, mẫu mã có hấp dẫn không?
- Tính năng: Sản phẩm có những chức năng gì nổi bật?
- Thương hiệu: Tên gọi, logo, hình ảnh gắn liền với sản phẩm.
- Bao bì: Đóng gói có tiện lợi, bắt mắt, bảo vệ sản phẩm tốt không?
- Dịch vụ hỗ trợ: Bảo hành, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng…
Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng được nhu cầu hoặc giải quyết được vấn đề của khách hàng mục tiêu.
- Giá cả (Price): Yếu tố này xác định số tiền mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm. Việc định giá cần cân nhắc nhiều yếu tố như chi phí sản xuất, giá của đối thủ cạnh tranh, giá trị cảm nhận của khách hàng và mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp. Các chiến lược định giá có thể bao gồm:
- Định giá cao cấp (Premium pricing).
- Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing – giá thấp ban đầu).
- Định giá theo đối thủ (Competitive pricing).
- Định giá theo gói (Bundle pricing).
- Chiết khấu, giảm giá…
Giá cả phải phù hợp với giá trị sản phẩm mang lại và khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu.
- Phân phối (Place): Yếu tố này liên quan đến việc làm thế nào để đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách thuận tiện nhất. Place trả lời câu hỏi “Khách hàng có thể mua sản phẩm ở đâu và bằng cách nào?”. Các quyết định về phân phối bao gồm:
- Kênh phân phối: Bán trực tiếp (tại cửa hàng, website công ty), bán gián tiếp (qua nhà bán lẻ, bán sỉ, đại lý).
- Địa điểm: Vị trí cửa hàng, khu vực bán hàng.
- Logistics: Quản lý kho bãi, vận chuyển, giao hàng.
- Độ phủ thị trường: Phân phối rộng rãi hay độc quyền tại một số nơi.
Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có ở đúng nơi, đúng lúc mà khách hàng cần.
- Quảng bá/ Xúc tiến (Promotion): Đây là tất cả các hoạt động mà doanh nghiệp sử dụng để thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của mình. Promotion trả lời câu hỏi “Làm thế nào để khách hàng biết đến và muốn mua sản phẩm?”. Các công cụ xúc tiến bao gồm:
- Quảng cáo: Trên TV, radio, báo chí, Internet, mạng xã hội…
- Quan hệ công chúng: Xây dựng hình ảnh tốt đẹp cho doanh nghiệp thông qua các bài báo, sự kiện, hoạt động cộng đồng…
- Khuyến mãi: Giảm giá, tặng quà, cuộc thi, chương trình khách hàng thân thiết…
- Bán hàng cá nhân: Nhân viên bán hàng trực tiếp tư vấn, giới thiệu sản phẩm.
- Marketing trực tiếp: Gửi email, tin nhắn, thư trực tiếp…
Doanh nghiệp cần lựa chọn kênh và thông điệp truyền thông phù hợp để tiếp cận hiệu quả khách hàng mục tiêu.

Mô hình 4p
5.2. Mô hình 7P
Mô hình 7P là sự mở rộng của mô hình 4P, bổ sung thêm 3 yếu tố:
Trong ngành dịch vụ, con người đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì họ trực tiếp tương tác với khách hàng và tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Yếu tố này bao gồm tất cả những người liên quan đến doanh nghiệp, từ nhân viên bán hàng, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên kỹ thuật đến ban lãnh đạo. Thái độ, kỹ năng, kiến thức và ngoại hình của nhân viên đều ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc tuyển dụng, đào tạo và tạo động lực cho nhân viên.
Yếu tố này đề cập đến các quy trình, thủ tục và luồng công việc liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Một quy trình hiệu quả, được chuẩn hóa và tối ưu sẽ đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng nhất, tiết kiệm thời gian và tạo sự thuận tiện cho khách hàng. Ví dụ: quy trình đặt hàng online, quy trình xử lý khiếu nại, quy trình thanh toán, quy trình bảo hành…
- Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence):
Vì dịch vụ thường vô hình, khách hàng cần những yếu tố “hữu hình” để đánh giá chất lượng và tạo sự tin tưởng. Bằng chứng hữu hình bao gồm tất cả những gì khách hàng có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào khi trải nghiệm dịch vụ. Ví dụ: không gian cửa hàng/văn phòng (thiết kế, nội thất, sự sạch sẽ), website, ứng dụng di động, đồng phục nhân viên, danh thiếp, hóa đơn, các chứng nhận, giải thưởng, đánh giá của khách hàng khác…

Mô hình 7p
5.3. So sánh 4P và 7P
Tiêu chí |
4P |
7P |
Định nghĩa |
Mô hình Marketing Mix cơ bản, tập trung vào 4 yếu tố chính: Sản phẩm, Giá cả, Quảng bá, Phân phối. |
Mở rộng từ mô hình 4P, bổ sung thêm 3 yếu tố: Con người, Quy trình, và Bằng chứng hữu hình |
Các yếu tố |
Product (Sản phẩm): Chất lượng, tính năng, thiết kế, bao bì, thương hiệu, dịch vụ đi kèm.
Price (Giá cả): Chiến lược định giá, chiết khấu, điều khoản thanh toán.
Place (Phân phối): Kênh phân phối, quản lý kho bãi, vận chuyển.
Promotion (Chiêu thị): Quảng cáo, khuyến mãi, PR, bán hàng cá nhân. |
People (Con người): Nhân viên, thái độ phục vụ, kỹ năng giao tiếp, kiến thức sản phẩm.
Process (Quy trình): Cách thức cung cấp dịch vụ, quy trình vận hành, tự động hóa.
Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Môi trường, trang thiết bị, đồng phục, tài liệu. |
Phù hợp với |
Các doanh nghiệp tập trung vào sản xuất và kinh doanh sản phẩm hữu hình. |
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, hoặc các doanh nghiệp sản xuất chú trọng đến trải nghiệm khách hàng và yếu tố dịch vụ đi kèm sản phẩm. |
Hạn chế |
Chưa chú trọng đến các yếu tố dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, chưa phản ánh đầy đủ các khía cạnh của Marketing hiện đại. |
Có thể phức tạp hơn khi triển khai, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận. |
Cả hai mô hình 4P và 7P đều hữu ích trong việc xây dựng chiến lược Marketing. Tuy nhiên, mô hình 7P toàn diện hơn và phù hợp hơn với xu hướng Marketing hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh ngành dịch vụ ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt. Doanh nghiệp nên lựa chọn mô hình phù hợp với đặc thù kinh doanh và mục tiêu Marketing của mình.
5.4. Mô hình 9P
Thực tế, việc mở rộng Marketing Mix không dừng lại ở 7P. Một số nhà nghiên cứu và chuyên gia còn đề xuất thêm các yếu tố khác để tạo thành mô hình 9P (hoặc thậm chí nhiều P hơn). Tuy nhiên, các yếu tố bổ sung này không có sự thống nhất hoàn toàn. Hai trong số các yếu tố thường được đề cập thêm là:
- Mục đích/Lý tưởng (Purpose): Liên quan đến lý do tồn tại của doanh nghiệp ngoài việc kiếm lợi nhuận, các giá trị cốt lõi và đóng góp cho xã hội (gần với Marketing 3.0).
- Đối tác (Partnership): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác với các bên liên quan khác (nhà cung cấp, đối tác phân phối, công ty công nghệ…) để cùng tạo ra giá trị.
Hoặc đôi khi, người ta nhắc đến Public Relations (Quan hệ công chúng) và Politics (Yếu tố chính trị) như những P bổ sung.
6. Market Research
Market Research (Nghiên cứu thị trường) là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin một cách có hệ thống về thị trường, về khách hàng tiềm năng, đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh tổng thể. Mục tiêu chính của nghiên cứu thị trường là cung cấp những hiểu biết sâu sắc (insights) để hỗ trợ việc ra quyết định Marketing và kinh doanh một cách sáng suốt hơn, giảm thiểu rủi ro.
Nghiên cứu sơ cấp: Đây là việc thu thập dữ liệu mới, trực tiếp từ nguồn gốc, cho mục đích cụ thể của dự án nghiên cứu hiện tại. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Khảo sát (Surveys) qua bảng hỏi online hoặc offline.
- Phỏng vấn sâu (In-depth interviews) với từng cá nhân.
- Thảo luận nhóm tập trung (Focus groups).
- Quan sát (Observation) hành vi của người tiêu dùng.
- Thử nghiệm (Experiments), ví dụ như thử nghiệm A/B testing cho quảng cáo.
- Ưu điểm của nghiên cứu sơ cấp là dữ liệu thu thập được rất cụ thể, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Nhược điểm là thường tốn kém thời gian và chi phí hơn.
Nghiên cứu thứ cấp: Đây là việc sử dụng các dữ liệu đã có sẵn, được thu thập trước đó bởi các tổ chức, cá nhân khác cho những mục đích khác. Các nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm:
- Báo cáo ngành, nghiên cứu thị trường đã được công bố.
- Số liệu thống kê của chính phủ (ví dụ: Tổng cục Thống kê).
- Bài báo, ấn phẩm học thuật.
- Dữ liệu nội bộ của công ty (ví dụ: dữ liệu bán hàng, phản hồi khách hàng cũ).
- Thông tin trên Internet, website đối thủ…
- Ưu điểm của nghiên cứu thứ cấp là tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhược điểm là dữ liệu có thể không hoàn toàn phù hợp, không cập nhật hoặc khó kiểm chứng độ tin cậy.
Trong thực tế, các nhà nghiên cứu thường kết hợp cả hai phương pháp để có được cái nhìn toàn diện và đáng tin cậy nhất.
Sự liên quan đến Marketing: Nghiên cứu thị trường là nền tảng cốt lõi của mọi hoạt động Marketing hiệu quả. Nếu không có nghiên cứu thị trường, các quyết định Marketing (về sản phẩm, giá, phân phối, truyền thông) sẽ chỉ dựa trên phỏng đoán, cảm tính, dẫn đến lãng phí nguồn lực và nguy cơ thất bại cao. Nghiên cứu thị trường cung cấp dữ liệu và hiểu biết cần thiết để xây dựng chiến lược Marketing đúng hướng, nhắm trúng đối tượng và tối ưu hóa hiệu quả.
Các khái niệm cốt lõi trong Market Research:
- Phân khúc thị trường (Market Segmentation): Đây là quá trình chia nhỏ một thị trường lớn và không đồng nhất thành các nhóm nhỏ hơn (các phân khúc), trong đó các khách hàng ở mỗi nhóm có những đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương tự nhau và có phản ứng giống nhau đối với các hoạt động Marketing. Việc phân khúc có thể dựa trên các tiêu chí như:
- Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn, quy mô gia đình…
- Địa lý: Vùng miền, quốc gia, thành thị/nông thôn, mật độ dân số…
- Tâm lý học: Lối sống, tầng lớp xã hội, cá tính, giá trị sống…
- Hành vi: Lý do mua hàng, lợi ích tìm kiếm, mức độ trung thành, thái độ đối với sản phẩm…
- Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn sự đa dạng của khách hàng và xác định nhóm nào phù hợp nhất với mình.
- Thị trường mục tiêu (Target Market): Sau khi đã phân khúc thị trường, Target Market là một hoặc một vài phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực để theo đuổi và phục vụ. Đây là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp tin rằng mình có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ tốt nhất và có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhất. Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể phục vụ tất cả mọi người, việc chọn thị trường mục tiêu giúp tập trung nỗ lực Marketing hiệu quả hơn.
- Đối tượng mục tiêu (Target Audience): Khái niệm này hẹp hơn Target Market một chút. Nếu Target Market là nhóm người có thể mua sản phẩm/dịch vụ, thì Target Audience là nhóm người cụ thể mà các hoạt động truyền thông Marketing (quảng cáo, nội dung…) nhắm đến. Đôi khi Target Audience trùng với Target Market, nhưng cũng có trường hợp khác biệt. Ví dụ, thị trường mục tiêu của tã trẻ em là các bà mẹ có con nhỏ, nhưng đối tượng mục tiêu của quảng cáo có thể bao gồm cả các ông bố hoặc bà ngoại.
- Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting): Đây chính là hành động đánh giá sức hấp dẫn của từng phân khúc thị trường và lựa chọn một hay nhiều phân khúc để thâm nhập. Quá trình này diễn ra sau khi đã hoàn thành việc phân khúc thị trường. Doanh nghiệp sẽ dựa vào các yếu tố như quy mô phân khúc, tiềm năng tăng trưởng, mức độ cạnh tranh, sự phù hợp với nguồn lực công ty để đưa ra quyết định Targeting.
- Khách hàng mục tiêu (Target Customer): Đây là những khách hàng cụ thể trong Thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp xem là lý tưởng nhất. Họ thường là những người có nhu cầu rõ ràng nhất đối với sản phẩm/dịch vụ, có khả năng chi trả và có tiềm năng trở thành khách hàng trung thành. Việc xây dựng “chân dung khách hàng mục tiêu” (customer persona) chi tiết thường tập trung vào nhóm này.
- Định vị thị trường (Positioning): Sau khi đã chọn được thị trường mục tiêu, bước tiếp theo là Positioning. Đây là nỗ lực của doanh nghiệp nhằm xây dựng một hình ảnh, một vị trí rõ ràng, khác biệt và độc đáo cho sản phẩm/thương hiệu của mình trong tâm trí của khách hàng mục tiêu so với các đối thủ cạnh tranh. Định vị trả lời câu hỏi: “Tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm của tôi mà không phải của đối thủ?”. Việc định vị thành công giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Ví dụ: Volvo định vị là “xe an toàn”, Apple định vị là “sáng tạo, cao cấp”, Coca-Cola định vị là “hạnh phúc, sảng khoái”.

Market Research
7. Kỹ năng cần thiết của Marketer
Để thành công trong lĩnh vực Marketing, các Marketer cần trang bị cho mình nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm cả kỹ năng cứng và kỹ năng mềm. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng:
- Kỹ năng bắt kịp xu hướng: Thế giới Marketing, đặc biệt là Digital Marketing, thay đổi từng ngày với các công cụ mới, nền tảng mới và hành vi người dùng biến đổi liên tục. Một Marketer giỏi phải luôn nhạy bén, chủ động cập nhật và học hỏi những xu hướng mới nhất để không bị tụt hậu và có thể áp dụng những chiến thuật hiệu quả nhất.
- Kỹ năng xây dựng chiên lược và lập kế hoạch: Từ những phân tích và hiểu biết có được, Marketer cần biết cách xây dựng một chiến lược Marketing tổng thể, dài hạn, phù hợp với mục tiêu kinh doanh. Tiếp đó là khả năng “chẻ nhỏ” chiến lược thành những kế hoạch hành động cụ thể, rõ ràng, có lộ trình và ngân sách phù hợp.
- Kỹ năng tư duy, phân tích: Marketing không phải là những quyết định cảm tính. Marketer cần có khả năng tư duy logic, phân tích dữ liệu (số liệu bán hàng, hiệu quả chiến dịch, dữ liệu thị trường, phản hồi khách hàng…) để hiểu rõ vấn đề, đánh giá tình hình và rút ra những kết luận có giá trị (insights). Khả năng “đọc vị” con số và dữ liệu là cực kỳ quan trọng.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Không phải lúc nào mọi việc cũng diễn ra theo đúng kế hoạch. Khi có vấn đề phát sinh (ví dụ: chiến dịch không hiệu quả, phản hồi tiêu cực từ khách hàng, đối thủ tung chiêu mới…), Marketer cần giữ bình tĩnh, nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra các giải pháp xử lý tình huống một cách hiệu quả.
- Kỹ năng thuyết trình: Trình bày kế hoạch Marketing cho sếp, báo cáo kết quả chiến dịch cho ban lãnh đạo, hay giới thiệu ý tưởng cho khách hàng… đòi hỏi Marketer phải có kỹ năng thuyết trình tốt, tự tin và có sức thuyết phục.
- Kỹ năng sáng tạo: Marketing là sự kết hợp giữa khoa học (phân tích dữ liệu) và nghệ thuật (sáng tạo). Khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới lạ, độc đáo cho thông điệp, nội dung, hình ảnh, chiến dịch… là yếu tố giúp tạo ra sự khác biệt và thu hút sự chú ý của khách hàng trong một “biển” thông tin.
- Kỹ năng giao tiếp: Marketer cần giao tiếp hiệu quả với rất nhiều đối tượng: khách hàng, đồng nghiệp trong nhóm, các phòng ban khác (kinh doanh, thiết kế, kỹ thuật…), đối tác, cấp trên. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc (cả bằng lời nói và văn bản) là vô cùng cần thiết.
- Kỹ năng làm việc nhóm: Marketing hiếm khi là công việc của một người. Các chiến dịch thành công thường là kết quả của sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều thành viên trong nhóm và các bộ phận liên quan. Khả năng hợp tác, chia sẻ thông tin và hỗ trợ đồng đội là rất quan trọng.
- Kỹ năng bán hàng: Mặc dù Marketer không nhất thiết phải là người trực tiếp chốt đơn hàng, nhưng việc hiểu rõ quy trình bán hàng, tâm lý và hành trình của khách hàng sẽ giúp họ xây dựng các chiến lược Marketing hỗ trợ hiệu quả hơn cho đội ngũ kinh doanh.
- Kỹ năng thích nghi: Như đã nói, ngành Marketing rất năng động. Khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi về công nghệ, thuật toán, thị hiếu khách hàng, hay thậm chí là khủng hoảng… là yếu tố sống còn để duy trì hiệu quả công việc.
- Kỹ năng quan sát và lắng nghe: Một Marketer giỏi cần có khả năng quan sát tinh tế những diễn biến trên thị trường, hành vi của khách hàng, động thái của đối thủ. Đồng thời, kỹ năng lắng nghe chủ động (lắng nghe khách hàng, lắng nghe đồng nghiệp, lắng nghe phản hồi…) giúp họ thấu hiểu sâu sắc hơn và đưa ra những điều chỉnh phù hợp.

Kỹ năng cần thiết của Marketer
8. Xu hướng Marketing trong tương lai
Marketing đang thay đổi nhanh chóng dưới tác động của công nghệ và sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Dưới đây là một số xu hướng Marketing nổi bật trong tương lai:
- Tiếp thị xã hội (Social Marketing): Mặc dù không mới, nhưng vai trò của Marketing kỹ thuật số nói chung và tiếp thị trên mạng xã hội nói riêng sẽ ngày càng trở nên trung tâm. Người tiêu dùng dành phần lớn thời gian online, đặc biệt là trên các nền tảng xã hội. Do đó, việc xây dựng hiện diện mạnh mẽ, tạo nội dung hấp dẫn, tương tác hai chiều và thậm chí là bán hàng trực tiếp trên các kênh này (Social Commerce) là điều bắt buộc. Các nền tảng như TikTok, Instagram, Facebook… tiếp tục là “mảnh đất màu mỡ” để kết nối với khách hàng, đặc biệt là giới trẻ.
- Tiếp thị trực tuyến(Marketing Online): Marketing Online tổng thể sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, bao gồm tất cả các hoạt động Marketing sử dụng internet và các thiết bị kỹ thuật số.
- Tiếp thị qua người ảnh hưởng (Influencer Marketing): Tiếp thị người ảnh hưởng sẽ không chỉ dừng lại ở việc hợp tác với những người nổi tiếng (KOLs). Xu hướng đang dịch chuyển sang việc cộng tác với các Micro-influencers (người ảnh hưởng nhỏ, có lượng theo dõi vài nghìn đến vài chục nghìn) và Nano-influencers (lượng theo dõi ít hơn, nhưng có độ tương tác và tin cậy cao trong cộng đồng nhỏ). Đặc biệt, vai trò của KOCs (Key Opinion Consumers – Người tiêu dùng chủ chốt), những người tiêu dùng thực tế có đánh giá chân thực và sức ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người khác, sẽ ngày càng được coi trọng. Tính chân thực và sự phù hợp với đối tượng mục tiêu sẽ quan trọng hơn là quy mô người theo dõi.
- Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong Marketing, từ việc phân tích dữ liệu, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tự động hóa các chiến dịch Marketing đến chatbot hỗ trợ khách hàng. AI giúp các Marketer tối ưu hóa hiệu quả công việc và đưa ra các quyết định chính xác hơn.
- Tiếp thị video (Video Marketing): Người dùng ngày càng ưa chuộng nội dung dạng video vì tính trực quan, sinh động và dễ tiêu thụ. Đặc biệt, video ngắn trên các nền tảng như TikTok, Instagram Reels, YouTube Shorts đang cực kỳ thịnh hành và có khả năng lan truyền mạnh mẽ. Bên cạnh đó, livestream (phát trực tiếp) cũng là hình thức hiệu quả để tương tác trực tiếp, bán hàng và xây dựng cộng đồng.
- Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Mô hình trả hoa hồng dựa trên hiệu quả này tiếp tục chứng tỏ sức hút. Doanh nghiệp có thể mở rộng phạm vi tiếp cận mà không tốn chi phí quảng cáo trả trước, chỉ trả tiền khi có kết quả (đơn hàng, lượt đăng ký…). Đồng thời, tiếp thị liên kết cũng tạo cơ hội kiếm thu nhập cho các cá nhân, nhà sáng tạo nội dung khi giới thiệu sản phẩm/dịch vụ họ tin tưởng.
9. Cơ hội việc làm trong ngành Marketing
Ngành Marketing đang phát triển mạnh mẽ và mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho những người có đam mê và kỹ năng phù hợp. Dưới đây là một số thông tin về cơ hội việc làm trong ngành này:
Nhu cầu tuyển dụng:
- Nhu cầu tuyển dụng nhân lực trong ngành Marketing luôn ở mức cao do sự phát triển của nền kinh tế và sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
- Theo dự báo của các chuyên gia, nhu cầu tuyển dụng nhân sự Marketing sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là các vị trí liên quan đến Digital Marketing.
Vị trí công việc:
Marketing cung cấp đa dạng các vị trí công việc, phù hợp với nhiều kỹ năng và sở thích khác nhau. Một số vị trí phổ biến bao gồm:
- Chuyên viên Marketing (Marketing Executive): Thực hiện các công việc liên quan đến nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, xây dựng chiến lược Marketing, triển khai và giám sát các chiến dịch Marketing.
- Chuyên viên Digital Marketing: Chuyên về các kênh Marketing kỹ thuật số như SEO, SEM, Social Media, Email Marketing, Content Marketing,…
- Chuyên viên SEO: Tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.
- Chuyên viên Social Media: Quản lý các kênh mạng xã hội, xây dựng nội dung, tương tác với khách hàng và chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
- Chuyên viên Content Marketing: Sáng tạo nội dung thu hút, hấp dẫn và có giá trị cho khách hàng mục tiêu.
- Chuyên viên nghiên cứu thị trường (Market Researcher): Thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
- Chuyên viên PR (Public Relations): Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, báo chí và các bên liên quan.
- Chuyên viên tổ chức sự kiện (Event Executive): Lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện như hội thảo, hội chợ, triển lãm, buổi ra mắt sản phẩm,…
- Nhân viên Account: Là cầu nối giữa agency và khách hàng, quản lý các dự án và đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Quản lý Marketing (Marketing Manager): Quản lý, giám sát các hoạt động Marketing của doanh nghiệp, xây dựng và triển khai chiến lược Marketing tổng thể.
- Giám đốc Marketing (Chief Marketing Officer – CMO): Chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động Marketing của doanh nghiệp, hoạch định chiến lược Marketing dài hạn và dẫn dắt đội ngũ Marketing.
Cơ hội thăng tiến: Ngành Marketing mang lại lộ trình phát triển sự nghiệp khá rõ ràng và nhiều cơ hội thăng tiến cho những ai thực sự nỗ lực và có năng lực. Thông thường, bạn có thể bắt đầu từ vị trí:
- Thực tập sinh (Intern)
- Nhân viên (Executive/Specialist)
- Sau đó, khi tích lũy đủ kinh nghiệm và thể hiện được năng lực quản lý, bạn có thể tiến lên các vị trí cao hơn như:
- Trưởng nhóm (Team Leader/Senior Executive)
- Trưởng phòng/Quản lý (Manager – ví dụ: Digital Marketing Manager, Brand Manager, Content Manager…)
- Giám đốc Marketing (Marketing Director/Chief Marketing Officer – CMO)
Mức lương: Mức lương trong ngành Marketing khá cạnh tranh và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, kinh nghiệm, kỹ năng, quy mô doanh nghiệp và địa điểm làm việc.
10. Câu hỏi thường gặp về Marketing
10.1. Nên học Marketing ở đâu?
- Các trường Đại học, Cao đẳng: Nhiều trường Đại học uy tín tại Việt Nam có đào tạo chuyên ngành Marketing hoặc các ngành liên quan như Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành Marketing), Truyền thông Marketing, Kinh tế… Việc học tập chính quy tại trường giúp bạn có nền tảng kiến thức bài bản và bằng cấp chính thức. Một số trường nổi bật có thể kể đến như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại thương, Đại học RMIT, Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học FPT…
- Các Trung tâm đào tạo Marketing chuyên nghiệp: Bên cạnh hệ thống giáo dục chính quy, có rất nhiều trung tâm đào tạo ngắn hạn, tập trung vào các kỹ năng Marketing thực chiến, đặc biệt là Digital Marketing. Các trung tâm này thường cập nhật kiến thức nhanh hơn và giảng dạy bởi những người có kinh nghiệm thực tế trong ngành.
- Các khóa học Online: Với sự phát triển của công nghệ, bạn có thể dễ dàng tìm thấy vô số khóa học Marketing online chất lượng từ các nền tảng uy tín trong và ngoài nước (Coursera, Udemy, HubSpot Academy, Google Digital Garage…). Hình thức này linh hoạt về thời gian và chi phí.
- Tự học và Thực hành: Dù học ở đâu, tinh thần tự học là vô cùng quan trọng. Bạn có thể đọc sách chuyên ngành, theo dõi các blog, diễn đàn Marketing uy tín, tham gia cộng đồng Marketer và quan trọng nhất là bắt tay vào thực hành (ví dụ: tự xây dựng blog, quản lý fanpage, chạy thử quảng cáo…).
10.2. Học Marketing ra trường làm gì?
Như đã đề cập chi tiết ở phần “Cơ hội việc làm”, ngành Marketing mở ra rất nhiều lựa chọn nghề nghiệp đa dạng. Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm việc ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và thế mạnh của bản thân, ví dụ như:
- Chuyên viên Marketing tổng hợp
- Chuyên viên Digital Marketing (SEO, SEM, Social Media, Content…)
- Chuyên viên Nghiên cứu thị trường
- Chuyên viên Quản lý Thương hiệu
- Chuyên viên Quan hệ công chúng (PR)
- Chuyên viên Tổ chức sự kiện
- Copywriter
- …và nhiều vị trí khác tại các công ty (Client) hoặc các Agency Marketing.
10.3. Học Marketing có cần giỏi kỹ thuật không?
Câu trả lời là không nhất thiết phải là một chuyên gia kỹ thuật (coder, lập trình viên), nhưng bạn cần có hiểu biết và khả năng sử dụng các công cụ công nghệ liên quan đến Marketing, đặc biệt là trong lĩnh vực Digital Marketing.
Ví dụ, bạn không cần biết code để xây dựng một website từ đầu, nhưng bạn cần hiểu cách website hoạt động, cách sử dụng các nền tảng quản trị nội dung (như WordPress), cách đọc và phân tích dữ liệu từ Google Analytics, hay cách sử dụng các công cụ để quản lý mạng xã hội, chạy quảng cáo online…
Quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu là tư duy phân tích dữ liệu, khả năng học hỏi công nghệ mới và sự sáng tạo trong việc áp dụng công cụ để đạt mục tiêu Marketing. Nếu bạn làm ở các vị trí thiên về chiến lược, thương hiệu, nội dung thì yếu tố kỹ thuật có thể ít hơn so với các vị trí như SEO Specialist hay Marketing Automation Specialist.
10.4. Marketing nên học ngành nào?
Nếu bạn muốn theo đuổi con đường Marketing một cách bài bản tại trường đại học, các ngành học phù hợp nhất bao gồm:
- Marketing: Đây là ngành học trực tiếp và chuyên sâu nhất.
- Quản trị Kinh doanh: Thường có chuyên ngành Marketing hoặc cung cấp kiến thức nền tảng về kinh doanh, rất hữu ích cho Marketer.
- Truyền thông: Bao gồm Truyền thông Marketing (Marketing Communications – MarCom), Quan hệ công chúng (PR), Quảng cáo… cung cấp kỹ năng về xây dựng thông điệp và tương tác với công chúng.
- Kinh tế, Thương mại điện tử: Cũng cung cấp các kiến thức nền tảng liên quan.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là ngành Marketing chào đón nhân sự từ rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn học ngành khác (như Ngôn ngữ, Thiết kế đồ họa, Tâm lý học, thậm chí là Kỹ thuật…) nhưng có đam mê, tự trau dồi kiến thức và kỹ năng Marketing cần thiết, bạn hoàn toàn có thể thành công trong lĩnh vực này. Sự đa dạng về nền tảng kiến thức đôi khi lại là lợi thế, mang đến những góc nhìn mới mẻ.
10.5. Marketing có phải là nghề tiềm năng?
Chắc chắn là CÓ. Marketing đóng vai trò sống còn đối với mọi doanh nghiệp và tổ chức. Nhu cầu về nhân lực Marketing, đặc biệt là những người có kỹ năng Digital Marketing và khả năng thích ứng với sự thay đổi, luôn ở mức cao và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ, thương mại điện tử và môi trường kinh doanh cạnh tranh càng làm cho vai trò của Marketing trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây là một lĩnh vực năng động, nhiều thử thách nhưng cũng đầy cơ hội phát triển và thăng tiến.
10.6. Phân biệt Marketing hiện đại và truyền thống.
Tiêu chí |
Marketing Truyền thống |
Marketing Hiện đại |
Triết lý cốt lõi |
Tập trung vào sản phẩm (Product-centric) |
Tập trung vào khách hàng (Customer-centric) |
Mục tiêu chính |
Bán được sản phẩm |
Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, cung cấp giá trị và thỏa mãn nhu cầu của họ |
Kênh truyền thông |
Báo in, tạp chí, truyền hình, radio, tờ rơi, biển quảng cáo, thư trực tiếp, telemarketing |
Internet, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, email, website, ứng dụng di động, video online,… |
Cách thức tiếp cận |
Một chiều, đại trà, truyền tải thông điệp đến số đông |
Hai chiều, cá nhân hóa, tương tác trực tiếp với khách hàng, tập trung vào từng nhóm đối tượng cụ thể |
Phạm vi tiếp cận |
Hạn chế bởi vị trí địa lý |
Toàn cầu, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý |
Tương tác |
Ít, một chiều từ doanh nghiệp đến khách hàng |
Cao, hai chiều, cho phép khách hàng phản hồi, tương tác trực tiếp với doanh nghiệp và với nhau |
Đo lường hiệu quả |
Khó khăn, thiếu chính xác, tốn kém. |
Dễ dàng, chính xác, theo thời gian thực thông qua các công cụ phân tích dữ liệu. |
Tạo nội dung |
Tạo nội dung giá trị, hấp dẫn thu hút khách hàng. |
Chủ yếu chạy quảng cáo. |
Tính linh hoạt |
Kém linh hoạt, khó thay đổi thông điệp sau khi đã triển khai. |
Linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh chiến lược, nội dung dựa trên phản hồi của khách hàng và dữ liệu phân tích. |
Chi phí |
Thường cao, đặc biệt là quảng cáo trên truyền hình, báo in. |
Có thể linh hoạt, từ chi phí thấp (SEO, Content Marketing) đến chi phí cao (quảng cáo), nhưng thường tối ưu hơn và mang lại ROI cao hơn |
10.7.Tầm quan trọng của chuyển đổi số.
Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong Marketing là quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động Marketing, thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp tiếp cận, tương tác và mang lại giá trị cho khách hàng.
Tầm quan trọng của chuyển đổi số là rất lớn trong bối cảnh hiện nay:
- Thay đổi hành vi khách hàng: Khách hàng ngày nay dành phần lớn thời gian online, tìm kiếm thông tin, mua sắm và tương tác trên các nền tảng số. Doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc.
- Tối ưu hóa hiệu quả và ROI: Công nghệ số cho phép tự động hóa nhiều quy trình, nhắm mục tiêu chính xác hơn, đo lường hiệu quả chi tiết, từ đó giúp tối ưu hóa chi tiêu và gia tăng lợi tức đầu tư (ROI).
- Tăng lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp nào chuyển đổi số thành công sẽ có khả năng tiếp cận khách hàng tốt hơn, hiểu khách hàng sâu sắc hơn và phản ứng nhanh hơn với thị trường so với đối thủ chậm chạp.
- Cá nhân hóa trải nghiệm: Công nghệ và dữ liệu cho phép tạo ra những trải nghiệm được “đo ni đóng giày” cho từng khách hàng, tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
- Mở rộng thị trường: Internet giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng ở khắp mọi nơi, vượt qua giới hạn địa lý.
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven): Chuyển đổi số cung cấp lượng lớn dữ liệu, giúp Marketer đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính.
Tóm lại, Marketing là quá trình tìm hiểu, tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ và đạt mục tiêu kinh doanh. Lĩnh vực này đã phát triển mạnh mẽ, từ tập trung vào sản phẩm đến lấy khách hàng làm trung tâm và ứng dụng công nghệ số. Hiểu về Marketing rất quan trọng, dù bạn là doanh nghiệp, người tìm việc hay người tiêu dùng. Để thành công trong ngành này, việc liên tục học hỏi, cập nhật xu hướng và không ngại thử nghiệm là điều cốt yếu. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về Marketing. Chúc bạn thành công trên con đường khám phá lĩnh vực đầy tiềm năng này!
Xem thêm: