Nếu bạn mới bước chân vào lĩnh vực marketing hoặc đang tìm cách tối ưu hóa các hoạt động quảng bá cho doanh nghiệp, việc hiểu rõ Campaign là gì là một bước khởi đầu vô cùng quan trọng và là nền tảng để xây dựng những kế hoạch thành công. Vậy, campaign là gì? Bài viết này của Think Digital sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về định nghĩa, phân loại, cách xây dựng chiến dịch hiệu quả,… Cùng tham khảo ngay!
1. Campaign là gì?
Trong lĩnh vực marketing, campaign (chiến dịch) được hiểu là một tập hợp các hoạt động marketing được lên kế hoạch và thực hiện đồng bộ, nhất quán trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đạt được một mục tiêu marketing cụ thể. Các mục tiêu này có thể là: Nâng cao nhận thức về thương hiệu (brand awareness), giới thiệu sản phẩm mới, thu hút khách hàng tiềm năng (leads), thúc đẩy doanh số bán hàng, hoặc tăng cường sự tương tác với khách hàng. Một marketing campaign (chiến dịch marketing) thường có những đặc điểm sau:
- Có mục tiêu rõ ràng: Được xác định cụ thể, đo lường được và có thời hạn hoàn thành.
- Có thông điệp chủ đạo: Truyền tải xuyên suốt và nhất quán trong toàn bộ chiến dịch.
- Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông: Tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng khách hàng mục tiêu (target audience) mà campaign có thể sử dụng các kênh truyền thông khác nhau như: mạng xã hội (social media), email marketing, quảng cáo trực tuyến (online advertising), PR (quan hệ công chúng), sự kiện (events),…
- Có ngân sách xác định: Được phân bổ hợp lý cho các hoạt động trong chiến dịch.
- Có thể đo lường và đánh giá hiệu quả: Thông qua các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs – Key Performance Indicators).

Campaign là một tập hợp các hoạt động marketing được lên kế hoạch và thực hiện đồng bộ
1.1. Các thành phần chính của một Campaign
Một campaign marketing hiệu quả thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Mục tiêu (Objectives): Đây là nền tảng của campaign, là đích đến mà doanh nghiệp muốn đạt được. Mục tiêu cần được xác định rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được, có tính khả thi, phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể và có thời hạn hoàn thành. Ví dụ: Tăng 20% nhận thức thương hiệu trong vòng 3 tháng.
- Thông điệp (Message): Là nội dung cốt lõi mà campaign muốn truyền tải đến khách hàng mục tiêu. Thông điệp cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, ấn tượng và nhất quán xuyên suốt các hoạt động của campaign.
- Kênh truyền thông (Channels): Là các phương tiện được sử dụng để truyền tải thông điệp của campaign đến khách hàng. Việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu, mục tiêu của campaign và ngân sách. Các kênh truyền thông phổ biến bao gồm: mạng xã hội, email, website, quảng cáo truyền hình, báo chí,…
- Ngân sách (Budget): Là khoản chi phí dự kiến cho toàn bộ campaign. Ngân sách cần được phân bổ hợp lý cho các hoạt động, các kênh truyền thông để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Thời gian (Timeline): Là khung thời gian thực hiện campaign, bao gồm thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và các mốc thời gian quan trọng khác. Việc xác định thời gian rõ ràng giúp đảm bảo tiến độ và hiệu quả của campaign.

Các thành phần chính của một Campaign
1.2. Ví dụ về Campaign trong thực tế
Để hiểu rõ hơn về campaign là gì và các thành phần của nó, hãy cùng xem xét một số ví dụ thực tế:
1.2.1. Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola
- Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng và kết nối với khách hàng cá nhân hơn.
- Thông điệp: “Share a Coke” – Chia sẻ Coca-Cola với bạn bè, người thân.
- Kênh truyền thông: Bao bì sản phẩm (in tên người dùng lên lon/chai Coca-Cola), mạng xã hội (hashtag #ShareaCoke), các sự kiện, quảng cáo ngoài trời (OOH – Out Of Home).
- Ngân sách: Coca-Cola không công bố ngân sách cụ thể cho chiến dịch này, nhưng chắc chắn đây là một chiến dịch có mức đầu tư lớn và dài hạn
- Thời gian: Bắt đầu từ năm 2011 tại Úc và sau đó lan rộng ra hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới.
Kết quả: Chiến dịch đã tạo ra một cơn sốt trên toàn cầu, giúp Coca-Cola tăng doanh số bán hàng đáng kể và tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ với khách hàng.
1.2.2. Chiến dịch “Always #LikeAGirl” của Always
- Mục tiêu: Thay đổi định kiến xã hội về cụm từ “like a girl” (như con gái) và truyền cảm hứng cho các bạn nữ trẻ.
- Thông điệp: “Like a girl” – mạnh mẽ, tự tin và đầy tiềm năng.
- Kênh truyền thông: Video viral (video lan truyền) trên YouTube, mạng xã hội, PR.
- Ngân sách: Không công bố rộng rãi
- Thời gian: Ra mắt vào năm 2014
Kết quả: Chiến dịch đã thu hút hàng triệu lượt xem và chia sẻ trên mạng xã hội, tạo ra cuộc tranh luận sôi nổi về vấn đề bình đẳng giới và giúp Always khẳng định vị thế thương hiệu (brand positioning) là người bạn đồng hành của các bạn nữ.
2. Vai trò quan trọng của Campaign trong chiến lược Marketing tổng thể
Campaign đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các mục tiêu marketing, góp phần vào sự thành công chung của chiến lược marketing tổng thể. Dưới đây là những vai trò quan trọng của campaign:
- Xây dựng nhận thức thương hiệu và định vị thương hiệu: Campaign giúp doanh nghiệp xây dựng và củng cố nhận thức thương hiệu (brand awareness) trong tâm trí khách hàng. Thông qua các thông điệp nhất quán, hình ảnh ấn tượng và các hoạt động truyền thông đa dạng, campaign giúp khách hàng ghi nhớ thương hiệu, phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, campaign còn giúp định vị thương hiệu (brand positioning) – tạo ra một vị trí, hình ảnh riêng biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Ví dụ, các campaign của Apple luôn nhất quán về sự sang trọng, cao cấp, và tiên phong trong công nghệ, từ đó định vị Apple là một thương hiệu cao cấp, dẫn đầu về đổi mới sáng tạo.
- Thu hút khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng: Campaign đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng tiềm năng (leads) – những người quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Bằng cách cung cấp những nội dung giá trị, hữu ích, giải quyết được vấn đề của khách hàng, campaign sẽ thu hút sự chú ý của họ, khiến họ muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ. Sau đó, campaign tiếp tục “nuôi dưỡng” (lead nurturing) những khách hàng tiềm năng này bằng cách cung cấp thêm thông tin, giải đáp thắc mắc, xây dựng mối quan hệ để dần dần chuyển đổi họ thành khách hàng.
- Thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu: Một trong những vai trò quan trọng nhất của campaign là thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp. Campaign có thể tạo ra nhu cầu mua sắm, khuyến khích khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ thông qua các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn. Đặc biệt, khi ra mắt sản phẩm mới hoặc trong các dịp đặc biệt (lễ, Tết), campaign đóng vai trò như một “cú hích” mạnh mẽ, thúc đẩy doanh số bán hàng tăng trưởng vượt bậc.
- Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng lòng trung thành: Campaign không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, mà còn giúp tăng cường sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng. Thông qua các hoạt động như: minigame, cuộc thi, khảo sát,… campaign tạo ra cơ hội để khách hàng tương tác với thương hiệu, bày tỏ ý kiến, cảm nhận của mình. Từ đó, doanh nghiệp có thể thấu hiểu khách hàng hơn, xây dựng mối quan hệ bền chặt và tạo dựng lòng trung thành (customer loyalty) của khách hàng đối với thương hiệu.
- Ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới hoặc tái định vị sản phẩm: Campaign đóng vai trò “chủ chốt” trong việc ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới ra thị trường. Campaign giúp tạo sự chú ý, thu hút sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ mới, đồng thời truyền tải những thông tin, lợi ích của sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Bên cạnh đó, campaign cũng có thể được sử dụng để tái định vị (repositioning) sản phẩm hiện có – thay đổi nhận thức của khách hàng về sản phẩm, mang lại “sức sống mới” cho sản phẩm trên thị trường.

Campaign đóng vai trò then chốt của chiến lược marketing tổng thể
3. Các loại hình Campaign Marketing phổ biến hiện nay
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ và sự đa dạng của các kênh truyền thông, các doanh nghiệp có rất nhiều lựa chọn về loại hình campaign marketing để triển khai. Dưới đây là một số loại hình campaign marketing phổ biến và được sử dụng rộng rãi:
3.1. Chiến dịch quảng cáo (Advertising Campaign)
Đây là loại hình campaign sử dụng các kênh quảng cáo trả phí (paid media) để truyền tải thông điệp về sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu. Các kênh quảng cáo phổ biến bao gồm: quảng cáo truyền hình (TV advertising), quảng cáo trực tuyến (online advertising) như Google Ads, Facebook Ads, quảng cáo trên báo in, quảng cáo ngoài trời (OOH – Out-of-Home advertising),… Advertising Campaign thường hướng đến mục tiêu tăng nhận thức thương hiệu, tiếp cận khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số bán hàng trong thời gian ngắn.
3.2. Chiến dịch Marketing (Marketing Campaign)
Marketing Campaign là một khái niệm rộng hơn, bao trùm nhiều hoạt động marketing khác nhau, không chỉ riêng quảng cáo trả phí. Marketing Campaign có thể kết hợp cả các kênh truyền thông trả phí (paid media), sở hữu (owned media) như website, fanpage, email,… và lan truyền (earned media) như các bài đăng, chia sẻ của khách hàng trên mạng xã hội,… Mục tiêu của Marketing Campaign cũng đa dạng hơn, có thể là: xây dựng nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, thúc đẩy doanh số, tăng cường tương tác với khách hàng,…
3.3. Chiến dịch sáng tạo (Creative Campaign)
Điểm nhấn của Creative Campaign chính là yếu tố sáng tạo, độc đáo trong ý tưởng, thông điệp và cách thức triển khai. Creative Campaign thường tập trung vào việc tạo ra những nội dung (content) ấn tượng, thu hút sự chú ý và khơi gợi cảm xúc của khách hàng. Loại hình campaign này thường được sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh và thúc đẩy sự tương tác của khách hàng.
3.4. Chiến dịch lan truyền (Viral Campaign)
Viral Campaign hướng đến việc tạo ra những nội dung có khả năng lan truyền rộng rãi trên internet, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội. Những nội dung này thường mang tính giải trí cao, hài hước, độc đáo, hoặc gây xúc động mạnh, khiến người xem muốn chia sẻ với bạn bè, người thân. Viral Campaign giúp thương hiệu tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp, tuy nhiên, việc tạo ra nội dung viral (viral content) không hề đơn giản và đòi hỏi sự sáng tạo, thấu hiểu tâm lý khách hàng mục tiêu.

Doanh nghiệp có rất nhiều lựa chọn về loại hình campaign marketing
3.5. Chiến dịch truyền thông Marketing tích hợp (IMC Campaign)
IMC Campaign (Integrated Marketing Communications Campaign) là loại hình campaign phối hợp và tích hợp nhiều công cụ truyền thông marketing khác nhau một cách nhất quán, đồng bộ để truyền tải một thông điệp chung đến khách hàng mục tiêu. IMC Campaign có thể kết hợp các kênh truyền thông như: quảng cáo, PR, marketing trực tiếp (direct marketing), khuyến mãi (sales promotion), sự kiện (events),…
Mục tiêu của IMC Campaign là tạo ra trải nghiệm thương hiệu (brand experience) liền mạch, nhất quán cho khách hàng trên tất cả các điểm chạm (touchpoints), từ đó tối ưu hóa hiệu quả truyền thông và đạt được mục tiêu marketing đề ra.
3.6. Chiến dịch SEM (SEM Campaign)
SEM Campaign (Search Engine Marketing Campaign) là loại hình campaign tập trung vào việc tối ưu hóa sự hiện diện của thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Cốc Cốc,… SEM Campaign bao gồm hai hoạt động chính: tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO – Search Engine Optimization) và quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC – Pay-Per-Click). Mục tiêu của SEM Campaign là tăng lưu lượng truy cập (traffic) chất lượng đến website của doanh nghiệp, từ đó nâng cao nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
4. Quy trình các bước xây dựng Campaign Marketing hiệu quả
Để xây dựng một campaign marketing bài bản và hiệu quả, doanh nghiệp cần có một quy trình rõ ràng, khoa học. Dưới đây là quy trình 7 bước để triển khai một campaign marketing thành công:
4.1. Bước 1: Xác định mục tiêu
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ ràng mục tiêu của campaign. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, có tính khả thi, phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể và có thời hạn hoàn thành. Để làm được điều đó, hãy áp dụng nguyên tắc SMART:
- Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần rõ ràng, dễ hiểu, không mơ hồ. Ví dụ: Tăng doanh số bán hàng trực tuyến lên 20%.
- Measurable (Đo lường được): Mục tiêu cần đo lường được bằng các con số cụ thể. Ví dụ: Thu hút thêm 1000 khách hàng tiềm năng.
- Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu cần thực tế, có thể đạt được với nguồn lực hiện có.
- Relevant (Phù hợp): Mục tiêu cần phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
- Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu cần có thời hạn hoàn thành cụ thể. Ví dụ: Trong vòng 3 tháng tới.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs – Key Performance Indicators) để theo dõi tiến độ và đánh giá mức độ thành công của campaign. Các KPIs có thể bao gồm: tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (cost per lead), số lượng khách hàng tiềm năng,…
4.2. Bước 2: Nghiên cứu thị trường
Để xây dựng campaign hiệu quả, doanh nghiệp cần thấu hiểu thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng mục tiêu. Hãy tiến hành nghiên cứu thị trường để nắm bắt các thông tin quan trọng:
- Quy mô thị trường: Thị trường mục tiêu lớn đến mức nào?
- Xu hướng thị trường: Thị trường đang phát triển hay suy thoái? Có những xu hướng mới nào đang nổi lên?
- Nhu cầu của khách hàng: Khách hàng đang tìm kiếm điều gì? Nhu cầu của họ đã được đáp ứng hay chưa?
Tiếp theo, hãy phân tích đối thủ cạnh tranh để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của họ, chiến lược marketing họ đang sử dụng và cách họ định vị thương hiệu trên thị trường.
Cuối cùng, hãy xác định chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona) – hồ sơ mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về:
- Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập,…
- Sở thích, thói quen, hành vi mua sắm,…
- Nỗi đau (pain points), vấn đề mà họ đang gặp phải.
- Mong muốn, nhu cầu của họ.

Để xây dựng campaign hiệu quả, việc nghiên cứu thị trường là vô cùng cần thiết
4.3. Bước 3: Xác định chiến lược, chiến thuật
Sau khi đã có đầy đủ thông tin về thị trường, đối thủ và khách hàng, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược và chiến thuật cho campaign.
- Chiến lược (Strategy): Là kế hoạch tổng thể, định hướng chung cho toàn bộ campaign, bao gồm: Thông điệp chính, các giai đoạn triển khai, cách thức tiếp cận khách hàng mục tiêu,…
- Chiến thuật (Tactics): Là các hành động cụ thể, các công cụ, phương tiện được sử dụng để triển khai chiến lược, bao gồm: lựa chọn kênh truyền thông, xây dựng nội dung, thiết kế hình ảnh, chạy quảng cáo,…
Ví dụ, chiến lược của bạn có thể là “Tập trung vào việc nâng cao nhận thức thương hiệu thông qua các kênh truyền thông xã hội”, và chiến thuật đi kèm có thể là “Tạo ra các video ngắn, viral để thu hút sự chú ý trên TikTok và Instagram”.
Việc xác định chiến lược và chiến thuật rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp triển khai campaign một cách bài bản, nhất quán và đạt hiệu quả cao nhất.
4.4. Bước 4: Lập ngân sách và phân bổ nguồn lực hợp lý
Ngân sách là yếu tố quan trọng quyết định đến quy mô và mức độ thành công của campaign. Doanh nghiệp cần lập ngân sách chi tiết cho từng hoạt động, từng kênh truyền thông, bao gồm:
- Chi phí sản xuất nội dung (content creation): Bao gồm chi phí viết bài, thiết kế hình ảnh, quay video,…
- Chi phí quảng cáo (advertising costs): Bao gồm chi phí chạy quảng cáo trên các kênh như Google, Facebook, YouTube,…
- Chi phí thuê ngoài (outsourcing costs): Bao gồm chi phí thuê agency, freelancer,…
- Chi phí cho các công cụ, phần mềm hỗ trợ (tools & software): Bao gồm chi phí cho các công cụ email marketing, quản lý mạng xã hội,…
Việc phân bổ ngân sách cần dựa trên mục tiêu của campaign, đặc điểm của từng kênh truyền thông và dự kiến về hiệu quả của từng kênh. Cần nhấn mạnh việc phân bổ ngân sách một cách hợp lý, hiệu quả, tránh lãng phí.
Bên cạnh ngân sách, doanh nghiệp cũng cần phân bổ nguồn lực về nhân sự (team members) một cách hợp lý, đảm bảo mỗi cá nhân đều có vai trò, trách nhiệm rõ ràng và đủ năng lực để thực hiện công việc được giao.
4.5. Bước 5: Triển khai, theo dõi, đo lường và tối ưu chiến dịch
Sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp sẽ tiến hành triển khai campaign theo kế hoạch đã xây dựng. Trong quá trình triển khai, việc theo dõi, đo lường và tối ưu là vô cùng quan trọng:
- Triển khai (Implementation): Thực hiện các hoạt động theo đúng kế hoạch, timeline đã đề ra.
- Theo dõi (Monitoring): Theo dõi sát sao tiến độ và kết quả của campaign theo thời gian thực (real-time) thông qua các công cụ theo dõi (tracking tools).
- Đo lường (Measurement): Sử dụng các KPIs đã thiết lập ở bước 1 để đo lường hiệu quả của campaign.
- Tối ưu (Optimization): Dựa trên dữ liệu thu thập được, tiến hành điều chỉnh, tối ưu campaign để đạt hiệu quả tốt hơn. Ví dụ: điều chỉnh nội dung quảng cáo, thay đổi kênh truyền thông, tăng/giảm ngân sách cho từng kênh,…
4.6. Bước 6: Đánh giá tính hiệu quả
Sau khi chiến dịch kết thúc, hãy dành thời gian để đánh giá lại toàn bộ quá trình triển khai và kết quả đạt được. Việc đánh giá cần dựa trên các KPIs đã đặt ra ở bước 1, so sánh với mục tiêu ban đầu để xem campaign có đạt được mục tiêu hay không, có thành công hay không.
Hãy tự đặt ra các câu hỏi:
- Campaign đã đạt được những mục tiêu nào?
- Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất? Kênh nào kém hiệu quả?
- Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (cost per lead) là bao nhiêu?
- Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) như thế nào?
- ROI (Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn) của campaign là bao nhiêu?
Việc đánh giá trung thực, khách quan sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hiệu quả của campaign.
4.7. Bước 7: Rút ra bài học kinh nghiệm
Bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là rút ra bài học kinh nghiệm từ campaign. Hãy tổng hợp lại những điểm làm tốt, những điểm cần cải thiện, những khó khăn gặp phải và cách giải quyết.
Những bài học này sẽ là “tài sản quý giá” giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các campaign trong tương lai, nâng cao hiệu quả marketing và đạt được nhiều thành công hơn nữa. Hãy lưu trữ những thông tin, dữ liệu, bài học này một cách cẩn thận để sử dụng cho các campaign sau.
5. Phân tích các chiến dịch Marketing thành công tại Việt Nam và thế giới
Để hiểu rõ hơn về cách thức triển khai và hiệu quả của campaign marketing, hãy cùng phân tích hai chiến dịch marketing kinh điển, một của thế giới và một của Việt Nam:
5.1. “Just Do It” của Nike
- Bối cảnh: Vào cuối những năm 1980, Reebok đang dẫn đầu thị trường giày thể thao tại Mỹ. Nike cần một chiến dịch đột phá để giành lại thị phần.
- Mục tiêu: Truyền cảm hứng cho mọi người về tinh thần thể thao, khuyến khích họ vận động và theo đuổi ước mơ, đồng thời định vị Nike là thương hiệu dành cho tất cả mọi người, không chỉ riêng vận động viên chuyên nghiệp.
- Đối tượng: Hướng đến tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác, giới tính, trình độ thể thao.
- Thông điệp: “Just Do It” – một thông điệp ngắn gọn, súc tích, mạnh mẽ, truyền cảm hứng và dễ nhớ.
- Cách thức triển khai: Chiến dịch “Just Do It” được triển khai trên nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm:
- Quảng cáo truyền hình (TV commercials): Với sự tham gia của các vận động viên nổi tiếng như Michael Jordan, Bo Jackson,…
- Quảng cáo in ấn (Print ads): Trên các tạp chí, báo giấy,…
- Sự kiện (Events): Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn nhỏ.
- Kết quả đạt được:
- Chiến dịch “Just Do It” đã tạo ra một “cú nổ” lớn, giúp Nike vượt mặt Reebok để trở thành thương hiệu giày thể thao số một thế giới.
- Doanh số của Nike tăng trưởng vượt bậc.
- “Just Do It” trở thành một trong những slogan (khẩu hiệu) nổi tiếng và được yêu thích nhất mọi thời đại.
- Bài học rút ra:
- Sức mạnh của một thông điệp đơn giản, truyền cảm hứng.
- Tầm quan trọng của việc thấu hiểu khách hàng mục tiêu và tạo ra sự kết nối cảm xúc với họ.
- Sự nhất quán trong việc triển khai campaign trên đa kênh.

Chiến dịch “Just Do It” của Nike
5.2. “Đi để trở về” của Biti’s Hunter
- Bối cảnh: Biti’s, thương hiệu giày dép lâu đời của Việt Nam, đang dần mất đi vị thế vào tay các thương hiệu nước ngoài. Biti’s Hunter ra đời với tham vọng “trẻ hóa” thương hiệu và chinh phục giới trẻ.
- Mục tiêu: Quảng bá cho dòng sản phẩm Biti’s Hunter, thay đổi nhận thức của giới trẻ về thương hiệu Biti’s và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Đối tượng: Giới trẻ, những người yêu thích du lịch, khám phá và trải nghiệm.
- Thông điệp: “Đi để trở về” – khuyến khích người trẻ đi xa hơn, khám phá nhiều hơn, nhưng cũng đừng quên quay về với gia đình, nguồn cội.
- Cách thức triển khai:
- MV ca nhạc: Biti’s Hunter đã hợp tác với các ca sĩ nổi tiếng như Soobin Hoàng Sơn, Sơn Tùng M-TP để cho ra mắt các MV ca nhạc “Đi để trở về” 1, 2, 3, 4, lồng ghép khéo léo hình ảnh sản phẩm Biti’s Hunter.
- Mạng xã hội (Social media): Lan tỏa thông điệp “Đi để trở về” thông qua các bài đăng, hình ảnh, video trên Facebook, Instagram,…
- Influencer marketing: Hợp tác với các KOLs (Key Opinion Leaders) trong lĩnh vực du lịch, lifestyle để quảng bá sản phẩm.
- Kết quả đạt được:
- Chiến dịch “Đi để trở về” đã tạo ra một “cơn sốt” trong giới trẻ, giúp Biti’s Hunter trở thành một trong những dòng sản phẩm giày dép được yêu thích nhất tại Việt Nam.
- Doanh số của Biti’s tăng trưởng mạnh mẽ.
- Biti’s đã “trẻ hóa” thành công thương hiệu, thay đổi hoàn toàn định kiến “giày Biti’s chỉ dành cho người lớn tuổi”.
- Bài học rút ra:
- Sức mạnh của âm nhạc và influencer marketing trong việc tiếp cận giới trẻ.
- Tầm quan trọng của việc khai thác insight (sự thật ngầm hiểu) của khách hàng mục tiêu.
- Sự sáng tạo trong việc lồng ghép thông điệp marketing vào các sản phẩm giải trí.

Chiến dịch “Đi để trở về” của Biti’s Hunter
Bài viết này mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về campaign là gì, từ định nghĩa, vai trò, các loại hình phổ biến, quy trình triển khai cho đến những bài học kinh nghiệm quý báu từ các chiến dịch thành công. Có thể thấy, campaign đóng vai trò như “xương sống” trong chiến lược marketing, là “bệ phóng” đưa thương hiệu đến gần hơn với khách hàng mục tiêu. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích dành cho bạn.
Xem thêm: