Trong kỷ nguyên số, việc thu thập dữ liệu khách hàng dễ dàng hơn, nhưng dữ liệu thường phân mảnh trên nhiều kênh như website, ứng dụng, mạng xã hội, CRM, POS, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc hiểu khách hàng toàn diện, ảnh hưởng đến Marketing, bán hàng và cá nhân hóa trải nghiệm. Nền tảng Dữ liệu Khách hàng (CDP) ra đời như giải pháp then chốt, hợp nhất dữ liệu, xây dựng chân dung khách hàng 360 độ, hỗ trợ MarTech, mang lại lợi ích thiết thực và khác biệt so với CRM hay DMP. Bài viết sẽ giải mã CDP, cách hoạt động và giá trị CDP mang lại cho chiến lược kinh doanh.
CDP (Customer Data Platform) là một hệ thống phần mềm đóng gói được thiết kế chuyên biệt để thu thập, thống nhất, quản lý và kích hoạt dữ liệu khách hàng từ tất cả các nguồn nhằm tạo ra một hồ sơ khách hàng duy nhất, đầy đủ và bền vững. Mục tiêu cuối cùng của CDP là cung cấp cho doanh nghiệp một cái nhìn 360 độ về từng khách hàng cá nhân, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt hơn và mang lại những trải nghiệm được cá nhân hóa cao độ.
Hãy hình dung dữ liệu khách hàng của bạn giống như những mảnh ghép câu đố nằm rải rác ở nhiều nơi: dữ liệu giao dịch từ hệ thống POS, dữ liệu hành vi trên website, tương tác trên mạng xã hội, thông tin từ email marketing, dữ liệu từ ứng dụng di động, phản hồi từ bộ phận chăm sóc khách hàng, thậm chí cả dữ liệu offline từ cửa hàng,…. Nhiệm vụ của CDP chính là tìm kiếm, thu thập tất cả những mảnh ghép đó, ghép chúng lại với nhau một cách chính xác để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh về từng khách hàng.
Các tính năng nổi bật thường thấy ở một CDP bao gồm:
Sự cần thiết của CDP trong bối cảnh hiện nay:
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, sự xuất hiện và ngày càng phổ biến của CDP không phải là ngẫu nhiên. CDP trở nên cực kỳ cần thiết bởi vì:
CDP là một hệ thống phần mềm được thiết kế để thu thập dữ liệu khách hàng
Đây chính là giá trị cốt lõi và nền tảng nhất của CDP. Thay vì dữ liệu khách hàng nằm rải rác, không đồng nhất ở nhiều hệ thống khác nhau (CRM, POS, website, email,…), CDP đóng vai trò là trung tâm thu thập và hợp nhất tất cả dữ liệu này vào một nơi duy nhất.
CDP phá vỡ các kho dữ liệu cô lập tạo ra một hồ sơ khách hàng 360 độ, cung cấp một nguồn thông tin đáng tin cậy và nhất quán về từng cá nhân trên toàn bộ tổ chức. Mọi bộ phận, từ marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng, đều có thể truy cập và sử dụng cùng một bộ dữ liệu khách hàng toàn diện.
Với việc dữ liệu được tập trung và chuẩn hóa tại một nơi, CDP giúp cải thiện đáng kể khả năng truy cập dữ liệu khách hàng cho các bộ phận liên quan. Các nhà tiếp thị, nhà phân tích hay nhân viên chăm sóc khách hàng không còn phải tốn thời gian và công sức để tìm kiếm, thu thập và cố gắng ghép nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Thay vào đó, họ có thể dễ dàng truy cập vào hồ sơ khách hàng đầy đủ, cập nhật và sẵn sàng cho việc phân tích hoặc sử dụng trong các chiến dịch, giúp tăng tốc độ làm việc và ra quyết định.
CDP giúp cải thiện khả năng truy cập dữ liệu người dùng
Sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng mà CDP mang lại nhiều giá trị cho đội ngũ marketing và bán hàng. Dựa trên hồ sơ 360 độ, họ có thể xây dựng các chiến dịch nhắm mục tiêu chính xác hơn nhiều. Việc phân khúc khách hàng trở nên dễ dàng và chi tiết hơn, cho phép gửi đúng thông điệp, đến đúng người, vào đúng thời điểm và qua đúng kênh. Điều này giúp tăng hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, email marketing, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và hỗ trợ đội ngũ bán hàng tiếp cận khách hàng với những đề nghị phù hợp hơn.
Trong thời đại mà khách hàng đòi hỏi sự cá nhân hóa cao độ, CDP là công cụ không thể thiếu. Bằng cách hiểu rõ lịch sử tương tác, sở thích, hành vi và nhu cầu của từng khách hàng, doanh nghiệp có thể cung cấp những trải nghiệm được “may đo” riêng biệt trên mọi điểm chạm.
Từ việc hiển thị nội dung website phù hợp, gợi ý sản phẩm liên quan, gửi email với ưu đãi cá nhân hóa, đến việc nhân viên hỗ trợ có đầy đủ thông tin để giải quyết vấn đề nhanh chóng,… tất cả đều góp phần tạo nên một trải nghiệm khách hàng liền mạch, tích cực và đáng nhớ, từ đó tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng qua việc thu thập dữ liệu và phản hồi khách hàng
Khi có một nguồn dữ liệu khách hàng đầy đủ, chính xác và dễ tiếp cận, các nhà quản lý và các bộ phận trong doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt hơn dựa trên bằng chứng cụ thể thay vì phỏng đoán. CDP cung cấp những insight quý giá về hành vi khách hàng, hiệu quả của các chiến dịch, xu hướng thị trường,… giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược sản phẩm, định giá, phân phối và marketing một cách hiệu quả.
Nhờ khả năng nhắm mục tiêu chính xác và cá nhân hóa cao, CDP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi tiêu marketing. Thay vì lãng phí ngân sách vào các chiến dịch đại trà, kém hiệu quả, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào những phân khúc khách hàng tiềm năng nhất và những thông điệp có khả năng chuyển đổi cao nhất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động marketing mà còn trực tiếp cải thiện lợi tức đầu tư (ROI) cho các chiến dịch.
Trong bối cảnh các quy định về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu người dùng ngày càng trở nên nghiêm ngặt (như GDPR, CCPA,…), việc quản lý dữ liệu khách hàng một cách tập trung và có kiểm soát trở nên vô cùng quan trọng. CDP giúp doanh nghiệp quản lý sự đồng ý của khách hàng một cách hiệu quả hơn, theo dõi nguồn gốc dữ liệu và kiểm soát việc truy cập, sử dụng dữ liệu, từ đó giảm thiểu rủi ro vi phạm và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Mặc dù cả ba nền tảng CDP, CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) và DMP (Nền tảng quản lý dữ liệu) đều xử lý dữ liệu khách hàng, nhưng chúng có mục đích, loại dữ liệu thu thập và cách thức hoạt động khác nhau rõ rệt.
CRM là một hệ thống quen thuộc với hầu hết các doanh nghiệp, tập trung vào việc quản lý các tương tác trực tiếp với khách hàng đã biết (khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại) nhằm mục đích tối ưu hóa quy trình bán hàng, dịch vụ và duy trì mối quan hệ. Trong khi đó, CDP tập trung vào việc xây dựng một cơ sở dữ liệu khách hàng thống nhất từ mọi nguồn.
Tiêu chí | CDP |
CRM |
Phạm vi và độ chi tiết dữ liệu | Thu thập dữ liệu từ mọi nguồn (online/offline), bao gồm cả dữ liệu định danh (PII) và ẩn danh, dữ liệu hành vi, giao dịch,…. Tạo hồ sơ 360 độ chi tiết. | Chủ yếu thu thập dữ liệu định danh (PII) liên quan đến tương tác trực tiếp (lịch sử mua hàng, cuộc gọi hỗ trợ, email trao đổi, ghi chú bán hàng,…). |
Mục tiêu chính | Hợp nhất dữ liệu từ mọi nguồn để tạo ra hồ sơ khách hàng duy nhất, bền vững phục vụ cho việc phân tích, phân khúc và kích hoạt trên nhiều hệ thống. | Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng đã biết, hỗ trợ quy trình bán hàng và dịch vụ khách hàng. |
Nói tóm lại, CRM giúp bạn quản lý mối quan hệ với những khách hàng bạn đã biết, trong khi CDP giúp bạn xây dựng một bức tranh dữ liệu hoàn chỉnh về tất cả khách hàng (cả đã biết và chưa biết) từ mọi điểm chạm. CDP thường cung cấp dữ liệu đầu vào để làm phong phú thêm cho CRM và các hệ thống marketing khác.
CDP và CRM có nhiều điểm khác biệt
DMP là một nền tảng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising). DMP tập trung vào việc thu thập dữ liệu ẩn danh để tạo ra các phân khúc đối tượng lớn nhằm mục đích nhắm mục tiêu quảng cáo hiệu quả hơn.
Tiêu chí |
CDP |
DMP |
Phạm vi và Độ chi tiết dữ liệu | Tập trung chủ yếu vào dữ liệu định danh (PII) của bên thứ nhất (first-party), nhưng cũng có thể tích hợp dữ liệu bên thứ hai và ba. Lưu trữ dữ liệu bền vững. | Tập trung chủ yếu vào dữ liệu ẩn danh của bên thứ ba (third-party cookie data), thường là dữ liệu tổng hợp và có thời gian lưu trữ ngắn hạn (theo vòng đời cookie). |
Mục tiêu chính | Xây dựng hồ sơ khách hàng thống nhất, bền vững để cá nhân hóa trải nghiệm đa kênh và nhiều mục đích marketing khác (không chỉ quảng cáo). | Tạo phân khúc đối tượng ẩn danh lớn để nhắm mục tiêu quảng cáo. |
Khả năng tích hợp dữ liệu | Được thiết kế để tích hợp dữ liệu từ đa dạng nguồn online và offline vào một hồ sơ duy nhất. | Thường tập trung tích hợp dữ liệu liên quan đến quảng cáo trực tuyến (cookie data, dữ liệu từ các nền tảng quảng cáo). |
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi là CDP xây dựng hồ sơ chi tiết dựa trên dữ liệu định danh (chủ yếu là first-party) và bền vững, phục vụ cho nhiều mục đích marketing đa kênh. Trong khi đó, DMP chủ yếu làm việc với dữ liệu ẩn danh (chủ yếu là third-party) và ngắn hạn, phục vụ chính cho việc nhắm mục tiêu quảng cáo. Trong bối cảnh dữ liệu của bên thứ ba (third-party cookies) đang dần bị hạn chế, vai trò của CDP với dữ liệu bên thứ nhất ngày càng trở nên quan trọng hơn.
DMP và CDP có nhiều điểm khác biệt
Đây là bước đầu tiên, nơi CDP thực hiện nhiệm vụ thu thập dữ liệu khách hàng từ tất cả các nguồn có thể. Các nguồn này vô cùng đa dạng, bao gồm:
CDP có thể thu thập dữ liệu này theo thời gian thực, ví dụ như ghi nhận ngay lập tức hành vi của khách hàng trên website hoặc theo đợt, ví dụ như nhập dữ liệu giao dịch cuối ngày từ hệ thống POS. Khả năng kết nối linh hoạt với nhiều nguồn dữ liệu là một thế mạnh quan trọng của CDP.
Sau khi dữ liệu thô được thu thập, chúng thường ở các định dạng khác nhau, có thể bị trùng lặp, thiếu sót hoặc không nhất quán. Bước tiếp theo, và cũng là năng lực cốt lõi của CDP, là xử lý và hợp nhất dữ liệu. Quá trình này bao gồm:
Sơ đồ minh họa quy trình tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau
Dữ liệu khách hàng đã được làm sạch, chuẩn hóa và hợp nhất cần một nơi để lưu trữ an toàn và hiệu quả. CDP thường sử dụng các công nghệ lưu trữ dữ liệu lớn như kho dữ liệu hoặc hồ dữ liệu.
Việc lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức trong CDP giúp đảm bảo thông tin luôn sẵn sàng cho các hoạt động phân tích sâu hơn hoặc kích hoạt các chiến dịch marketing. Các hồ sơ khách hàng này là bền vững, nghĩa là chúng được lưu trữ lâu dài và liên tục được cập nhật khi có dữ liệu mới.
Với kho dữ liệu khách hàng 360 độ đã được xây dựng, CDP cho phép các nhà tiếp thị thực hiện bước tiếp theo là phân chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn có cùng đặc điểm hoặc hành vi. Việc phân khúc này có thể dựa trên vô số tiêu chí có sẵn trong hồ sơ khách hàng, ví dụ:
Khả năng tạo ra các phân khúc chi tiết và linh hoạt giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các nhóm khách hàng khác nhau và chuẩn bị cho các hoạt động nhắm mục tiêu.
Bước cuối cùng, và cũng là mục đích chính của việc xây dựng CDP, là đưa dữ liệu đã được xử lý và phân khúc vào sử dụng thực tế cho các mục đích kinh doanh. CDP không phải là một hệ thống biệt lập, CDP được thiết kế để kết nối và chia sẻ dữ liệu với các công cụ và nền tảng khác trong hệ sinh thái công nghệ của doanh nghiệp. Dữ liệu từ CDP có thể được “kích hoạt” để:
Phân tích và ứng dụng dữ liệu cho chiến lược doanh nghiệp
Sức mạnh thực sự của CDP nằm ở việc biến dữ liệu khách hàng thành những hành động mang lại kết quả. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của Nền tảng dữ liệu khách hàng:
Xem thêm:
CDP là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu khách hàng, tạo hồ sơ 360 độ, cá nhân hóa trải nghiệm, và tối ưu hóa Marketing, Sales dựa trên insight thực tế. Trong kỷ nguyên Data-Driven Marketing, CDP giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức dữ liệu phân mảnh, xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc triển khai CDP cần cân nhắc kỹ lưỡng về chiến lược, dữ liệu, và con người.
(+84) 289-995-9788 - ex 1
[email protected]
Zalo OA
Headquarter: 06, 2C - Phu My Street, District 7, Ho Chi Minh City
Office: 07 Tran Doan Khanh Street, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKGROUP
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.
Chúng tôi mang lại những giải pháp toàn diện từ tư vấn chiến lược, đến triển khai hoạt động truyền thông và ứng dụng công nghệ
Strategy Planning
Creative Production
IMC Campaign
Media Booking
Digital Marketing
Media Booking Platform
Strategy Execution Platform
Learning Management Tool
AI Applications