Lập kế hoạch chiến lược (Strategic Planning) là quy trình hệ thống giúp xác định hướng đi, mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực tối ưu cho tổ chức. Đây là nền tảng cốt lõi tránh quản lý bị động và lãng phí tài nguyên. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện về lợi ích và hướng dẫn chi tiết quy trình 5 bước thực tế để xây dựng kế hoạch thành công.
Strategic planning (lập kế hoạch chiến lược) không đơn thuần là việc lập danh sách công việc cần làm. Đây là một quy trình mang tín hệ thống và định hướng tương lai, thường hoạch định cho khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm.
Quy trình này tập trung vào việc xác định phương hướng chiến lược, thiết lập các mục tiêu dài hạn và mục tiêu cụ thể có thể đo lường được cho tổ chức, đồng thời quyết định cách phân bổ nguồn lực tối ưu nhất để đạt được tầm nhìn đã đề ra. Nó đòi hỏi tư duy chiến lược, khả năng phân tích, đánh giá tình hình và đưa ra quyết định sáng suốt và là một phần không thể thiếu của việc quản trị chiến lược tổng thể.
Strategic planning là một quy trình mang tính hệ thống và định hướng tương lai
Để hiểu rõ hơn về strategic planning, việc phân biệt nó với các khái niệm thường bị nhầm lẫn là rất quan trọng:
Bảng so sánh Strategic Planning và Business Plan:
Tiêu chí | Strategic Planning (Kế hoạch Chiến lược) | Business Plan (Kế hoạch Kinh doanh) |
---|---|---|
Mục đích | Xác định hướng đi dài hạn, mục tiêu chiến lược tổng thể của tổ chức. | Mô tả cách thức hoạt động, kế hoạch tài chính, marketing cụ thể. |
Thời hạn | Dài hạn (thường 3 – 5 năm hoặc hơn). | Ngắn hạn đến trung hạn (thường 1 – 3 năm). |
Đối tượng | Chủ yếu phục vụ định hướng nội bộ, ban lãnh đạo, quản lý cấp cao. | Có thể phục vụ cả nội bộ và bên ngoài (nhà đầu tư, ngân hàng…). |
Mức độ chi tiết | Tập trung vào định hướng lớn, mục tiêu chiến lược, các sáng kiến chính. | Chi tiết hơn về hoạt động, tài chính, ngân sách, kế hoạch thực thi. |
Phạm vi | Rộng, bao quát toàn bộ tổ chức và định hướng tương lai. | Hẹp hơn, tập trung vào một giai đoạn hoặc khía cạnh cụ thể của kinh doanh. |
Việc áp dụng strategic planning (lập kế hoạch chiến lược) mang lại nhiều ợi ích thiết thực cho sự phát triển bền vững của mọi tổ chức, bất kể quy mô hay lĩnh vực hoạt động. Dưới đây là những giá trị cốt lõi mà quy trình này đem lại:
Lập kế hoạch chiến lược thúc đẩy một văn hóa kinh doanh chủ động
Bước đầu tiên và cũng là nền tảng của quy trình lập kế hoạch chiến lược làđ ánh giá, đây là một quá trình thu thập và phân tích thông tin sâu sắc để hiểu rõ vị thế hiện tại của tổ chức: “Chúng ta đang ở đâu?”. Mục đích chính là có được một bức tranh toàn cảnh, khách quan về cả yếu tố bên trong lẫn bên ngoài đang tác động đến hoạt động kinh doanh.
Quá trình này bao gồm hai phần chính:
Để thực hiện việc đánh giá này một cách hiệu quả, các công cụ phân tích chiến lược thường được sử dụng:
Điều cốt lõi ở bước này là chất lượng của input (thông tin đầu vào). Việc thu thập dữ liệu đa dạng từ nhiều nguồn như các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, ban lãnh đạo), thông tin chi tiết về khách hàng qua khảo sát, phỏng vấn, phản hồi, dữ liệu ngành (báo cáo thị trường, xu hướng) và phân tích đối thủ cạnh tranh (chiến lược, điểm mạnh yếu của họ) sẽ giúp tạo ra một bức tranh đánh giá chính xác và toàn diện nhất.
PESTEL (PESTEL Analysis) giúp phân tích sâu hơn về môi trường vĩ mô bên ngoài thông qua sáu yếu tố chính
Sau khi đã có cái nhìn rõ ràng về vị thế hiện tại qua bước đánh giá, bước tiếp theo là xác định direction (định hướng chiến lược) cho tương lai: “Chúng ta muốn đi đến đâu?”. Kết quả phân tích từ Bước 1 (SWOT, PESTEL, insight từ stakeholders…) chính là cơ sở quan trọng để định hình con đường phía trước một cách thực tế và có căn cứ.
Ở giai đoạn này, việc xem xét và tái khẳng định tuyên bố tầm nhìn và tuyên bố sứ mệnh đóng vai trò then chốt. Tầm nhìn vẽ nên bức tranh về trạng thái tương lai lý tưởng mà tổ chức khao khát đạt được, trong khi Sứ mệnh làm rõ mục đích cốt lõi, lý do tồn tại và giá trị mà tổ chức mang lại. Chúng hoạt động như những ngôi sao dẫn đường, đảm bảo rằng các mục tiêu và chiến lược sắp tới luôn nhất quán với bản sắc và khát vọng dài hạn của tổ chức.
Dựa trên nền tảng tầm nhìn, sứ mệnh và kết quả phân tích, tổ chức sẽ tiến hành thiết lập:
Doanh nghiệp cần có khung thời gian thực hiện rõ ràng
Ví dụ, để hỗ trợ mục tiêu chiến lược: “Tăng trưởng doanh thu 30% trong 3 năm tới”, một mục tiêu SMART có thể là: “Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng trên website từ 2% lên 3% trong vòng 12 tháng tới thông qua việc tối ưu hóa trang đích và quy trình đăng ký”.
Việc xác định rõ ràng các mục tiêu chiến lược và mục tiêu theo nguyên tắc SMART đảm bảo rằng mọi nỗ lực và nguồn lực của tổ chức đều được tập trung vào việc đạt được những kết quả mong muốn một cách hiệu quả và có thể đo lường được.
Khi đã xác định được đích đến (mục tiêu chiến lược và mục tiêu cụ thể), bước tiếp theo là vạch ra con đường chi tiết để đi đến đó: “Làm thế nào chúng ta sẽ đạt được mục tiêu?”. Đây là giai đoạn chuyển hóa những ý tưởng chiến lược thành các hành động cụ thể, có thể thực thi và đo lường được. Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố then chốt:
Việc xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết, gắn liền với ngân sách và các chỉ số đo lường rõ ràng sẽ đảm bảo rằng chiến lược không chỉ dừng lại ở mức độ ý tưởng mà được chuyển hóa thành những bước đi cụ thể, hướng tới mục tiêu đã định.
Bảng mẫu Action Plan đơn giản:
Mục tiêu | Sáng kiến/Dự án | Hoạt động chính | Người phụ trách | Thời hạn | KPIs |
---|---|---|---|---|---|
Tăng tỷ lệ chuyển đổi website lên 3% | Tối ưu hóa trang đích |
|
Bộ phận Marketing & IT | Quý 3/2025 | – Tỷ lệ chuyển đổi trang đích – Tỷ lệ thoát |
Giảm 10% chi phí vận hành | Tự động hóa quy trình báo cáo |
|
Bộ phận Vận hành & Tài chính | 30/11/2025 | – Thời gian tạo báo cáo – Chi phí phần mềm |
Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên | Triển khai chương trình đào tạo mới |
|
Bộ phận Nhân sự | 01/10/2025 | – Điểm đánh giá khóa học – Tỷ lệ tham gia |
Một strategic plan (kế hoạch chiến lược) dù được xây dựng công phu đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được đưa vào triển khai một cách hiệu quả. Đây là giai đoạn biến những ý tưởng và kế hoạch trên giấy thành hành động thực tế trong toàn bộ tổ chức. Yếu tố con người và sự phối hợp đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn này.
Truyền thông rõ ràng và nhất quán là chìa khóa thành công. Kế hoạch chiến lược, các mục tiêu lớn, và tầm nhìn chung cần được truyền đạt một cách hiệu quả đến mọi nhân viên trong tổ chức.
Việc này không chỉ giúp mọi người hiểu rõ định hướng chung mà còn nhận thức được vai trò và sự đóng góp cụ thể của mình vào bức tranh lớn. Khi nhân viên hiểu “tại sao” và “làm thế nào” công việc của họ liên kết với mục tiêu chiến lược, họ sẽ có động lực và sự gắn kết cao hơn.
Song song với truyền thông, việc phân công trách nhiệm cụ thể và xác định rõ trách nhiệm giải trình cho từng nhiệm vụ, sáng kiến trong kế hoạch là rất quan trọng. Mỗi cá nhân, mỗi bộ phận cần biết rõ họ chịu trách nhiệm cho kết quả nào và báo cáo tiến độ ra sao. Điều này đảm bảo rằng không có nhiệm vụ nào bị bỏ sót và mọi người đều hành động với ý thức trách nhiệm cao nhất.
Mỗi bộ phận cần biết rõ họ chịu trách nhiệm cho kết quả nào và báo cáo tiến độ ra sao
Để việc triển khai không chỉ là những nỗ lực rời rạc, kế hoạch chiến lược cần được tích hợp một cách tự nhiên vào hoạt động hàng ngày của tổ chức. Các mục tiêu chiến lược nên được phản ánh trong mục tiêu công việc của từng bộ phận và cá nhân, trong các quy trình làm việc và cả trong cách đánh giá hiệu suất.
Hỗ trợ cho quá trình triển khai và theo dõi, các nền tảng quản lý công việc như Asana có thể đóng vai trò hữu ích. Những công cụ này giúp phân công nhiệm vụ, theo dõi tiến độ, quản lý tài nguyên và tạo điều kiện cho sự cộng tác giữa các nhóm một cách trực quan và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần nhớ rằng công nghệ chỉ là phương tiện hỗ trợ, yếu tố quyết định vẫn là sự cam kết, phối hợp và nỗ lực của con người trong việc thực thi kế hoạch.
Quá trình lập kế hoạch chiến lược không dừng lại sau khi triển khai. Bước thứ năm này là một giai đoạn liên tục gồm giám sát, đánh giá và điều chỉnh nhằm đảm bảo kế hoạch luôn phù hợp và hiệu quả trong môi trường kinh doanh luôn thay đổi.
Việc giám sát bao gồm theo dõi định kỳ các KPIs đã xác định để nắm bắt tiến độ và các vấn đề phát sinh. Tiếp đó, hoạt động đánh giá diễn ra qua các buổi rà soát chiến lược định kỳ, nơi kết quả được phân tích, so sánh với mục tiêu và hiệu quả tổng thể được xem xét (có thể sử dụng các khung như BSC hay Strategy Map để hỗ trợ).
Cuối cùng, sự điều chỉnh thể hiện tính linh hoạt cần thiết, khi môi trường kinh doanh thay đổi, kế hoạch cần được cập nhật và sửa đổi để luôn phù hợp và hướng tới mục tiêu dài hạn. Đây là một vòng lặp cải tiến liên tục, giúp tổ chức không chỉ bám sát mục tiêu mà còn linh hoạt ứng phó với mọi biến động.
Điều chỉnh là yếu tố thể hiện sự năng động của strategic planning.
Quá trình strategic planning (lập kế hoạch chiến lược) không còn là một bài tập hoạch định cố định, diễn ra định kỳ vài năm một lần. Dưới tác động của công nghệ, sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và nhận thức xã hội, các xu hướng mới đang định hình lại cách các tổ chức tiếp cận và thực hiện lập kế hoạch chiến lược. Hiểu rõ những xu hướng này giúp doanh nghiệp xây dựng những kế hoạch phù hợp và hiệu quả hơn trong bối cảnh hiện đại:
Hoạch định dựa trên dữ liệu giúp tổ chức đưa ra các quyết định chiến lược chính xác hơn
Nắm bắt và tích hợp những xu hướng này vào quy trình strategic planning sẽ giúp các tổ chức không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong môi trường kinh doanh đầy thử thách và cơ hội của tương lai.
Quá trình lập kế hoạch chiến lược không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Nhiều tổ chức phải đối mặt với các thách thức và rào cản có thể làm giảm hiệu quả hoặc thậm chí khiến kế hoạch thất bại. Nhận diện sớm các vấn đề phổ biến và chuẩn bị giải pháp khắc phục là điều cần thiết.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số rào cản thường gặp và gợi ý cách vượt qua:
Thách thức (Challenge) | Giải pháp khắc phục (Solution) |
---|---|
Thiếu sự cam kết từ lãnh đạo |
|
Kế hoạch xa rời thực tế / Thiếu tính thực thi |
|
Truyền thông kém hiệu quả |
|
Khó khăn trong việc đo lường |
|
Văn hóa ngại thay đổi / Chống đối sự thay đổi |
|
Việc chủ động nhận diện và giải quyết các thách thức này sẽ giúp tăng cường đáng kể khả năng thành công của quá trình strategic planning và implementation (triển khai) chiến lược trong tổ chức.
Để đạt được sự đồng thuận và cam kết từ toàn đội ngũ, chìa khóa nằm ở sự tham gia và truyền thông hiệu quả. Hãy thu hút sự đóng góp ý kiến từ các cấp bậc khác nhau trong quá trình xây dựng kế hoạch. Quan trọng hơn, cần truyền đạt rõ ràng không chỉ mục tiêu mà còn cả lý do đằng sau chiến lược, những lợi ích mà nó mang lại cho tổ chức và cho chính nhân viên.
Việc liên kết rõ ràng các mục tiêu cá nhân và mục tiêu bộ phận với mục tiêu chung của tổ chức sẽ tạo ra sự thống nhất và thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên, giúp mọi người cùng nhìn về một hướng.
Một số sai lầm thường gặp trong quy trình lập kế hoạch chiến lược có thể làm giảm hiệu quả bao gồm:
Câu trả lời chắc chắn là có. Mặc dù quy mô và nguồn lực có thể hạn chế hơn so với các tập đoàn lớn, strategic planning lại càng trở nên quan trọng đối với SMEs. Quy trình có thể được tinh gọn cho phù hợp, nhưng những lợi ích cốt lõi như việc xác định định hướng rõ ràng, tập trung nỗ lực và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực hạn chế là vô cùng cần thiết.
Một kế hoạch chiến lược tốt giúp SMEs đưa ra quyết định sáng suốt hơn, tận dụng cơ hội và xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững thay vì chỉ giải quyết các vấn đề ngắn hạn.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cần lập kế hoạch chiến lược
Không có quy tắc cứng nhắc, nhưng một chu kỳ lập kế hoạch chiến lược điển hình thường kéo dài từ 3 đến 5 năm. Quan trọng hơn là việc xem xét và cập nhật kế hoạch một cách thường xuyên. Nhiều tổ chức thực hiện rà soát hàng năm để đánh giá tiến độ và điều chỉnh mục tiêu cho năm tiếp theo, kết hợp với các buổi kiểm tra hàng quý để theo dõi sát sao hơn và đảm bảo sự linh hoạt.
Quá trình này thường được dẫn dắt bởi ban lãnh đạo cấp cao. Một ủy ban lập kế hoạch chiến lược chuyên trách, bao gồm đại diện từ các bộ phận chủ chốt, thường được thành lập để điều phối. Tuy nhiên, để kế hoạch thực sự hiệu quả và được chấp nhận rộng rãi, việc thu thập ý kiến đóng góp từ nhiều cấp bậc nhân viên và các bên liên quan khác là rất quan trọng.
Sự khác biệt chính nằm ở mục đích, khung thời gian, và mức độ chi tiết. Strategic Plan tập trung vào định hướng dài hạn (3-5 năm), xác định tầm nhìn và mục tiêu chiến lược tổng thể. Ngược lại, Business Plan (kế hoạch kinh doanh) thường ngắn hạn hơn (1-3 năm), đi sâu vào chi tiết hoạt động, tài chính, marketing cụ thể để đạt mục tiêu ngắn hạn hoặc phục vụ mục đích kêu gọi vốn. Strategic Plan định hướng cho Business Plan.
Để tránh tình trạng kế hoạch chỉ nằm trên giấy, cần tập trung mạnh vào giai đoạn triển khai. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo, truyền thông hiệu quả đến toàn bộ tổ chức về mục tiêu và vai trò của mỗi người. Quan trọng không kém là việc thiết lập cơ chế giám sát tiến độ qua KPIs và đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh khi cần thiết, biến kế hoạch thành hành động thực tế và kết quả đo lường được.
Cần tập trung mạnh tiến độ dự án thông qua KPI
Xem thêm:
Lập kế hoạch chiến lược (Strategic Planning) là quy trình hệ thống giúp xác định hướng đi, mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực tối ưu cho tổ chức. Đây là nền tảng cốt lõi tránh quản lý bị động và lãng phí tài nguyên. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện về lợi ích và hướng dẫn chi tiết quy trình 5 bước thực tế để xây dựng kế hoạch thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với Think Digital để nhận tư vấn.
(+84) 289-995-9788 - ex 1
[email protected]
Zalo OA
Headquarter: 06, 2C - Phu My Street, District 7, Ho Chi Minh City
Office: 07 Tran Doan Khanh Street, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKGROUP
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.
Chúng tôi mang lại những giải pháp toàn diện từ tư vấn chiến lược, đến triển khai hoạt động truyền thông và ứng dụng công nghệ
Strategy Planning
Creative Production
IMC Campaign
Media Booking
Digital Marketing
Media Booking Platform
Strategy Execution Platform
Learning Management Tool
AI Applications