Thị trường kinh doanh 2025 biến động mạnh mẽ với công nghệ mới và hành vi tiêu dùng liên tục thay đổi, đòi hỏi marketer phải nhanh chóng thích ứng. Để không chỉ tồn tại mà còn bứt phá, kỹ năng marketing trở thành yếu tố then chốt. Bài viết này giúp bạn nắm bắt kỹ năng thiết yếu, phân tích thị trường, xây dựng lộ trình phát triển và đón đầu xu hướng, sẵn sàng dẫn đầu trong cuộc đua cạnh tranh.
1. Tại sao kỹ năng Marketing quan trọng?
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, kỹ năng marketing đã trở thành “xương sống” quyết định sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp. Vì sao lại như vậy?
- Thị trường cạnh tranh gay gắt hơn bao giờ hết: Theo Statista, số lượng doanh nghiệp mới thành lập trên toàn cầu năm 2023 đạt mức kỷ lục, đồng nghĩa với việc “miếng bánh” thị phần ngày càng bị chia nhỏ. Chỉ những doanh nghiệp sở hữu đội ngũ marketing tinh nhuệ, với kỹ năng vượt trội mới có thể chen chân và bứt phá.
- Khách hàng ngày càng khó tính: Không còn dễ dàng “móc hầu bao” khách hàng bằng những chiêu trò quảng cáo thông thường. Khách hàng ngày nay đòi hỏi sự thấu hiểu, cá nhân hóa và những giá trị thực sự. Kỹ năng marketing xuất sắc giúp doanh nghiệp chạm đến trái tim khách hàng, xây dựng mối quan hệ bền vững thay vì chỉ bán hàng đơn thuần.
- Công nghệ thay đổi: “Vũ khí” marketing ngày càng đa dạng và phức tạp, từ AI, Big Data đến Metaverse. Marketer không chỉ cần nắm vững kiến thức nền tảng mà còn phải liên tục cập nhật, học hỏi để làm chủ những công cụ này, biến chúng thành lợi thế cạnh tranh.
- “Cỗ máy” marketing vận hành doanh nghiệp: Marketing không chỉ dừng ở quảng cáo mà là quá trình thấu hiểu thị trường, khách hàng và đối thủ. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược, thông điệp và sản phẩm phù hợp, đồng thời liên tục đo lường, tối ưu và cải tiến. Một doanh nghiệp thiếu kỹ năng marketing giống như một cỗ máy thiếu dầu nhớt, khó vận hành trơn tru và đạt hiệu quả tối đa.
- Nâng tầm sự nghiệp cá nhân: Đối với người làm marketing, sở hữu kỹ năng marketing tốt không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt công việc mà còn mở ra các cơ hội thăng tiến lên các vị trí như: Trưởng nhóm, trưởng phòng, giám đốc Marketing.
2. Top 20+ kỹ năng Marketing thiết yếu cho Marketer 2025
2.1. Kỹ năng chuyên môn
2.1.1. Kỹ năng phân tích dữ liệu
Trong thời đại mới, việc phân tích dữ liệu là kỹ năng không chỉ giúp “đọc vị” quá khứ mà còn dự báo tốt cho tương lai, biến những con số này thành định hướng cho mọi quyết định marketing. Phân tích dữ liệu là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải dữ liệu để tìm ra những thông tin giá trị (insight), hỗ trợ việc ra quyết định và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
- Tại sao phân tích dữ liệu quan trọng trong marketing?
- Hiểu rõ khách hàng: Chân dung khách hàng không còn mơ hồ mà được phác họa rõ nét qua hành vi, sở thích, thói quen,…
- Đo lường hiệu quả: Biết được chiến dịch nào thành công, chiến dịch nào thất bại, kênh nào tạo ra doanh thu, kênh nào gây lãng phí chi phí.
- Tối ưu hóa chiến lược: Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào những hoạt động mang lại ROI cao nhất.
- Dự báo xu hướng: Đón đầu những thay đổi của thị trường, đi trước một bước so với đối thủ.
- Ví dụ thực tế:
- Phân tích dữ liệu website để tìm ra những trang có tỷ lệ thoát cao, từ đó cải thiện nội dung hoặc thiết kế để giữ chân người dùng.
- Phân tích dữ liệu quảng cáo để xác định nhóm đối tượng, từ khóa, mẫu quảng cáo nào hiệu quả nhất, từ đó tối ưu chiến dịch, giảm chi phí, tăng chuyển đổi.
- Phân tích dữ liệu mạng xã hội để tìm ra “khung giờ vàng” đăng bài, loại nội dung được yêu thích, từ đó tăng tương tác, lan tỏa thông điệp.
- Công cụ hỗ trợ:
- Google Analytics: Công cụ giúp phân tích website, cung cấp bức tranh toàn cảnh về hành vi người dùng.
- Excel: Công cụ cơ bản nhưng rất hữu ích, giúp xử lý, phân tích dữ liệu ở mức độ đơn giản.
- Tableau, Power BI: Trợ thủ đắc lực cho việc trực quan hóa dữ liệu, biến những con số khô khan thành biểu đồ, đồ thị sinh động.
- Python, R: Ngôn ngữ lập trình rất mạnh mẽ, giúp phân tích dữ liệu chuyên sâu, xây dựng mô hình dự báo.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học và nghiên cứu: Tham gia các khóa học online/offline, đọc sách, blog, tài liệu chuyên ngành.
- Thực hành thường xuyên: Tự tìm hiểu các bộ dữ liệu mẫu, tham gia các dự án phân tích dữ liệu thực tế.
- Kết nối, kết nối, kết nối: Tham gia cộng đồng, diễn đàn, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia.
- Các trang web như Coursera, Udemy và DataCamp cung cấp các khóa học về khoa học dữ liệu, bao gồm cả R và Python.
- Mức lương trung bình: Theo TopCV, mức lương trung bình của chuyên viên phân tích dữ liệu trong marketing tại Việt Nam dao động từ 15-30 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào kinh nghiệm và năng lực.

Một người làm marketing cần nắm rõ kỹ năng phân tích dữ liệu
2.1.2. Kỹ năng SEO
Trong cuộc chiến giành vị trí trên bảng xếp hạng Google, SEO là “vũ khí” không thể thiếu của mọi marketer. SEO không chỉ giúp website thăng hạng mà còn thu hút đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, tăng traffic, tăng chuyển đổi, và xây dựng uy tín thương hiệu.
- SEO là tập hợp các phương pháp, kỹ thuật nhằm cải thiện thứ hạng của website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google và các công cụ tìm kiếm khác.
- Tại sao SEO quan trọng?
- Tiếp cận đúng khách hàng: Xuất hiện khi khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
- Tăng traffic chất lượng: Thu hút những người dùng thực sự quan tâm, có khả năng chuyển đổi cao.
- Xây dựng uy tín: Website top đầu Google thường được coi là đáng tin cậy, chuyên nghiệp.
- Hiệu quả lâu dài: SEO là đầu tư bền vững, mang lại lợi ích liên tục, không giống như quảng cáo có trả phí.
- Các yếu tố chính của SEO:
- On-page SEO: Tối ưu hóa các yếu tố trên trang web (tiêu đề, meta description, URL, nội dung, hình ảnh, tốc độ tải trang,…).
- Off-page SEO: Xây dựng liên kết (backlink) từ các website uy tín khác, tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội, diễn đàn,…
- Technical SEO: Tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật của website (cấu trúc website, sitemap, robots.txt, schema markup,…).
- Ví dụ thực tế:
- Tối ưu hóa tiêu đề, meta description, URL của bài viết blog chứa từ khóa “kỹ năng marketing 2025” để thu hút người dùng tìm kiếm thông tin này.
- Xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích, cung cấp giá trị thực sự cho người đọc, khiến họ ở lại trang lâu hơn, tăng tỷ lệ tương tác.
- Xây dựng backlink từ các trang web uy tín về marketing, giúp tăng độ tin cậy của website, cải thiện thứ hạng trên Google.
- Công cụ hỗ trợ:
- Google Search Console: “Bảng điều khiển” SEO của Google, giúp theo dõi hiệu suất, phát hiện lỗi, tối ưu hóa website.
- Google Keyword Planner: Công cụ giúp nghiên cứu từ khóa, giúp tìm ra những từ khóa tiềm năng, có lượng tìm kiếm cao.
- Ahrefs, SEMrush, Moz: Ba công cụ SEO quyền lực, cung cấp đầy đủ tính năng từ nghiên cứu từ khóa, phân tích đối thủ, kiểm tra backlink, theo dõi thứ hạng,…
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ chuyên gia: Tham gia các khóa học SEO, workshop, webinar từ các chuyên gia hàng đầu.
- Nghiên cứu tài liệu: Tìm đọc các blog, sách, tài liệu SEO uy tín (ví dụ: Moz, Search Engine Land, Ahrefs Blog,…).
- Thực hành thực tế: Tự xây dựng website, blog cá nhân, thử nghiệm các kỹ thuật SEO, theo dõi kết quả, rút kinh nghiệm.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với các SEOer khác trong các group, forum.
- Các công ty đang tuyển: Nhiều công ty lớn như Vingroup, FPT, Viettel, Tiki, Shopee,… thường xuyên tuyển dụng các vị trí SEO specialist, SEO manager.
2.1.3. Kỹ năng SEM
Nếu SEO là cuộc chiến dài hơi, thì SEM là cuộc đua tốc độ. SEM bao gồm cả SEO và các hình thức quảng cáo trả tiền (PPC) trên công cụ tìm kiếm, giúp website xuất hiện ngay lập tức ở những vị trí đầu trên kết quả tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
- SEM là gì? Là hình thức marketing sử dụng các công cụ tìm kiếm (chủ yếu là Google) để quảng bá website, tăng khả năng hiển thị, thu hút traffic và chuyển đổi.
- Sự khác biệt giữa SEO và SEM:
- SEO: Tập trung vào tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao một cách tự nhiên (organic).
- SEM: Bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền (PPC) để xuất hiện ngay lập tức trên trang kết quả tìm kiếm.
- Các loại quảng cáo trên công cụ tìm kiếm:
- Quảng cáo tìm kiếm: Xuất hiện ở đầu hoặc cuối trang kết quả tìm kiếm, dựa trên từ khóa người dùng tìm kiếm.
- Quảng cáo hiển thị: Xuất hiện trên các website, ứng dụng trong mạng lưới đối tác của Google, dưới dạng banner, hình ảnh, video.
- Quảng cáo mua sắm: Hiển thị thông tin sản phẩm (hình ảnh, giá cả, tên sản phẩm) trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm.
- Ví dụ thực tế:
- Chạy quảng cáo Google Ads với các từ khóa liên quan đến “giày thể thao”, “giày chạy bộ”, “giày sneaker” để tiếp cận những người đang tìm mua sản phẩm này.
- Tối ưu hóa mẫu quảng cáo bằng cách thêm các tiện ích mở rộng (sitelink, callout, location,…), A/B testing tiêu đề, mô tả để tăng tỷ lệ nhấp (CTR).
- Sử dụng quảng cáo hiển thị để “bám đuổi” những người đã từng truy cập website nhưng chưa mua hàng, nhắc nhở họ về sản phẩm/dịch vụ.
- Công cụ hỗ trợ:
- Google Ads: Nền tảng quảng cáo phổ biến nhất của Google, cung cấp đầy đủ các loại quảng cáo, công cụ tối ưu.
- Bing Ads: Nền tảng quảng cáo của Microsoft, tương tự Google Ads nhưng ít cạnh tranh hơn.
- Google Keyword Planner: Giúp nghiên cứu từ khóa, ước tính chi phí, lên kế hoạch chiến dịch.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ chính chủ: Tham gia các khóa học Google Ads, Bing Ads từ Google, Microsoft.
- Thực hành trên tài khoản thật: Tự chạy thử các chiến dịch quảng cáo với ngân sách nhỏ, theo dõi, đo lường, tối ưu.
- Học hỏi từ người khác: Tham gia các cộng đồng, diễn đàn về SEM, học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước.
- Case Study: Phân tích một case study về chiến dịch SEM thành công của một nhãn hàng:
- Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng cho dòng sản phẩm mới.
- Chiến lược: Kết hợp quảng cáo tìm kiếm (cho các từ khóa liên quan đến sản phẩm) và quảng cáo hiển thị (nhắm mục tiêu đến những người đã từng xem sản phẩm).
- Kết quả: Tăng 200% doanh số, giảm 30% chi phí quảng cáo so với chiến dịch trước đó.
- Bài học: Cách Target, lựa chọn nội dung quảng cáo, cách tối ưu giá thầu.
2.1.4. Kỹ năng Content Marketing
Content marketing không chỉ giúp thu hút, giữ chân khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững, biến họ thành khách hàng trung thành của thương hiệu.
- Content marketing là quá trình tạo ra và phân phối những nội dung có giá trị, hữu ích, liên quan đến đối tượng mục tiêu, nhằm thu hút, giữ chân, và thúc đẩy họ hành động (mua hàng, đăng ký, chia sẻ,…).
- Tại sao content marketing quan trọng?
- Xây dựng lòng tin: Cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề của khách hàng, khiến họ coi bạn là chuyên gia, là người bạn đáng tin cậy.
- Tăng nhận diện thương hiệu: Nội dung độc đáo, sáng tạo, mang đậm dấu ấn riêng giúp bạn nổi bật giữa đám đông, khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
- Thu hút traffic chất lượng: Nội dung hấp dẫn, tối ưu SEO giúp website “lên top” Google, thu hút đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Nội dung thuyết phục, cung cấp đầy đủ thông tin, giải đáp thắc mắc, thúc đẩy khách hàng chốt đơn.
- Tiết kiệm chi phí: Content marketing là đầu tư dài hạn, mang lại hiệu quả bền vững, không giống như quảng cáo “tắt là hết”.
- Các loại content marketing:
- Blog post: Bài viết chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, tin tức,…
- Infographic: Hình ảnh trực quan hóa dữ liệu, thông tin phức tạp.
- Video: Video giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, chia sẻ câu chuyện,…
- Ebook: Tài liệu chuyên sâu, cung cấp kiến thức giá trị cao.
- Podcast: Âm thanh chia sẻ thông tin, trò chuyện, phỏng vấn,…
- Webinar: Hội thảo trực tuyến, chia sẻ kiến thức, tương tác với khán giả.
- Case study: Phân tích các dự án, chiến dịch thành công.
- Social media post: Bài đăng trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, LinkedIn,…).
- Ví dụ thực tế:
- Viết bài blog về chủ đề “10 bí quyết chọn quà Tết ý nghĩa cho người thân”, cung cấp thông tin hữu ích, gợi ý sản phẩm của doanh nghiệp (nếu bạn bán quà Tết).
- Tạo infographic tóm tắt các xu hướng marketing nổi bật trong năm 2025, thu hút sự chú ý, chia sẻ trên mạng xã hội.
- Sản xuất video hướng dẫn sử dụng sản phẩm, giải đáp thắc mắc của khách hàng, tăng tính trực quan, sinh động.
- Công cụ hỗ trợ:
- Google Docs: Công cụ hỗ trợ viết, chỉnh sửa, chia sẻ nội dung.
- Grammarly: Trợ thủ kiểm tra ngữ pháp, chính tả, văn phong tiếng Anh.
- Hemingway Editor: Giúp bài viết tiếng Anh trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn.
- Canva: Thiết kế hình ảnh, infographic, banner,… đơn giản, dễ sử dụng.
- BuzzSumo: Tìm kiếm ý tưởng nội dung, phân tích xu hướng, theo dõi đối thủ.
- CoSchedule: Lên lịch đăng bài, quản lý nội dung trên mạng xã hội.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ các chuyên gia: Tham gia các khóa học content marketing, đọc sách, blog của các chuyên gia hàng đầu.
- Viết, viết nữa, viết mãi: Thực hành viết thường xuyên, thử nghiệm các loại content khác nhau.
- Đọc, đọc nữa, đọc mãi: Đọc nhiều để trau dồi vốn từ, học hỏi cách viết, tìm kiếm ý tưởng.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, nhận phản hồi từ những người làm content khác.
- Nguồn tài liệu miễn phí:
- HubSpot Blog: Kho tàng kiến thức về content marketing, inbound marketing.
- Copyblogger: Blog chuyên sâu về copywriting, nghệ thuật viết quảng cáo.
- Neil Patel Blog: Blog của Neil Patel, chia sẻ nhiều kiến thức, kinh nghiệm thực tế.
- YouTube: Tìm kiếm các kênh chia sẻ kiến thức về content marketing (ví dụ: Ahrefs, Brian Dean,…).

Người làm marketing cần có kỹ năng viết content
2.1.5. Kỹ Năng Social Media Marketing
- Social media marketing là quá trình sử dụng các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn,…) để xây dựng thương hiệu, tiếp cận khách hàng, tăng tương tác, và thúc đẩy doanh số.
- Tại sao social media marketing quan trọng?
- Tiếp cận đa dạng người dùng: Hàng tỷ người dùng mạng xã hội trên toàn cầu, mở ra cơ hội tiếp cận số lượng khách hàng tiềm năng lớn.
- Tương tác trực tiếp: Tạo ra cuộc đối thoại hai chiều với khách hàng, lắng nghe ý kiến, phản hồi, xây dựng mối quan hệ.
- Lan tỏa nhanh chóng: Thông điệp, nội dung có thể “viral” trong nháy mắt, tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
- Đa dạng hình thức: Thể hiện nội dung bằng nhiều hình thức (văn bản, hình ảnh, video, livestream,…), phù hợp với nhiều đối tượng.
- Đo lường dễ dàng: Các nền tảng cung cấp công cụ đo lường hiệu quả (lượt tiếp cận, tương tác, chuyển đổi,…), giúp tối ưu chiến dịch.
- Các nền tảng social media phổ biến:
- Facebook: Mạng xã hội lớn nhất thế giới, phù hợp với nhiều đối tượng, nhiều loại hình doanh nghiệp.
- Instagram: Nền tảng chia sẻ hình ảnh, video, phù hợp với các thương hiệu trẻ trung, sáng tạo, có tính thẩm mỹ cao.
- LinkedIn: Mạng xã hội dành cho dân chuyên nghiệp, phù hợp với các doanh nghiệp B2B, tuyển dụng, xây dựng thương hiệu cá nhân.
- Twitter: Nền tảng chia sẻ thông tin nhanh, phù hợp với các tin tức, sự kiện nóng hổi.
- TikTok: Mạng xã hội video ngắn, phù hợp với giới trẻ, các nội dung giải trí, sáng tạo.
- Ví dụ thực tế:
- Xây dựng fanpage trên Facebook, đăng tải nội dung hữu ích, tương tác với người dùng, chạy quảng cáo để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- Tạo tài khoản Instagram, chia sẻ hình ảnh sản phẩm đẹp mắt, sử dụng hashtag, tổ chức minigame để thu hút người theo dõi.
- Sử dụng LinkedIn để chia sẻ kiến thức chuyên môn, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, kết nối với đối tác, khách hàng tiềm năng.
- Tổ chức livestream trên Facebook, TikTok để giới thiệu sản phẩm, tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc.
- Công cụ hỗ trợ:
- Facebook Business Suite: Là công cụ quản lý và theo dõi các hoạt động của người dùng trên Facebook, giúp quản lý fanpage, chạy quảng cáo, theo dõi hiệu quả.
- Instagram Insights: Cung cấp dữ liệu về người theo dõi, bài đăng, giúp tối ưu hóa nội dung, chiến lược.
- LinkedIn Analytics: Theo dõi hiệu quả của trang LinkedIn, bài đăng, quảng cáo.
- Twitter Analytics: Phân tích dữ liệu về tài khoản, tweet, giúp hiểu rõ hơn về đối tượng, tối ưu hóa nội dung.
- Hootsuite, Buffer, Sprout Social: Các công cụ quản lý mạng xã hội, giúp lên lịch đăng bài, theo dõi tương tác, phân tích hiệu quả.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ “thực chiến”: Tham gia các khóa học social media marketing, thực hành quản lý các trang mạng xã hội của mình hoặc của người khác.
- Theo dõi các chuyên gia: Quan sát cách các thương hiệu lớn, các chuyên gia social media marketing hàng đầu hoạt động trên mạng xã hội.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với những người làm social media marketing khác.
- Thử nghiệm: Không ngại thử các loại nội dung, hình thức quảng cáo, chiến lược khác nhau để tìm ra công thức thành công.
- Bài test/quiz:
- HubSpot Social Media Certification: Chứng chỉ về social media marketing của HubSpot.
- Facebook Blueprint: Các khóa học, bài kiểm tra về quảng cáo trên Facebook, Instagram.
- Hootsuite Platform Certification: Chứng chỉ về sử dụng Hootsuite.
2.1.6. Kỹ năng Email Marketing
- Email marketing là hình thức sử dụng email để gửi thông điệp (thông tin, quảng cáo, chăm sóc khách hàng,…) đến một danh sách người nhận (đã đăng ký hoặc có mối quan hệ với doanh nghiệp).
- Tại sao email marketing quan trọng?
- Tiếp cận trực tiếp: Email đi thẳng vào hộp thư của khách hàng, không bị lọc bởi thuật toán như mạng xã hội.
- Cá nhân hóa cao: Có thể tùy chỉnh nội dung, thông điệp theo từng đối tượng, từng giai đoạn trong hành trình khách hàng.
- Nuôi dưỡng mối quan hệ: Giữ liên lạc thường xuyên với khách hàng, cung cấp thông tin hữu ích, xây dựng lòng tin.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Thúc đẩy khách hàng hành động (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu,…) bằng các ưu đãi, khuyến mãi, thông tin hấp dẫn.
- Đo lường dễ dàng: Các công cụ email marketing cung cấp đầy đủ dữ liệu (tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi,…), giúp tối ưu chiến dịch.
- Chi phí thấp: So với các kênh quảng cáo khác, thì đây là một lựa chọn có chi phí thấp và dễ dàng thực hiện
- Các loại email marketing:
- Newsletter: Bản tin định kỳ, cung cấp thông tin, tin tức, kiến thức liên quan đến lĩnh vực của doanh nghiệp.
- Promotional email: Email quảng cáo, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, chương trình khuyến mãi.
- Transactional email: Email giao dịch, xác nhận đơn hàng, thông báo thanh toán, cập nhật trạng thái đơn hàng.
- Email automation: Chuỗi email được gửi tự động theo các điều kiện, hành động cụ thể của người dùng (ví dụ: email chào mừng khi đăng ký, email nhắc nhở khi bỏ quên giỏ hàng,…).
- Ví dụ thực tế:
- Gửi newsletter hàng tuần cho khách hàng, chia sẻ kiến thức về lĩnh vực của doanh nghiệp, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới.
- Gửi email quảng cáo đến những khách hàng đã từng mua sản phẩm, giới thiệu các sản phẩm liên quan, chương trình khuyến mãi đặc biệt.
- Gửi email xác nhận đơn hàng ngay sau khi khách hàng đặt hàng thành công, cung cấp thông tin chi tiết về đơn hàng, thời gian giao hàng dự kiến.
- Thiết lập chuỗi email tự động để chăm sóc khách hàng mới, cung cấp thông tin hữu ích, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, tạo ấn tượng tốt.
- Công cụ hỗ trợ:
- Mailchimp: Nền tảng email marketing phổ biến, dễ sử dụng, có nhiều tính năng (gửi email, tạo landing page, quản lý danh sách,…).
- GetResponse: Cung cấp nhiều tính năng nâng cao (email automation, webinar, CRM,…).
- ActiveCampaign: Nền tảng mạnh về email automation, giúp xây dựng các chuỗi email phức tạp.
- SendGrid: Chuyên về gửi email giao dịch, đảm bảo email được gửi nhanh chóng, tin cậy.
- HubSpot: Nền tảng marketing toàn diện, bao gồm cả email marketing, CRM, social media marketing,…
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ chuyên gia: Tham gia các khóa học email marketing, đọc sách, blog của các chuyên gia hàng đầu.
- Thực hành trên danh sách thật: Tự xây dựng danh sách email, gửi thử các loại email khác nhau, theo dõi, đo lường, tối ưu.
- Học từ đối thủ: Đăng ký nhận email của các đối thủ cạnh tranh, xem họ làm email marketing như thế nào.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với những người làm email marketing khác.
- Mức lương trung bình: Theo VietnamSalary, mức lương trung bình của chuyên viên email marketing tại Việt Nam dao động từ 8-15 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào kinh nghiệm và năng lực.
2.1.7. Kỹ năng Video Marketing
- Video marketing là hình thức sử dụng video để truyền tải thông điệp (giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, chia sẻ câu chuyện,…) đến đối tượng mục tiêu, nhằm thu hút, giữ chân, và thúc đẩy họ hành động.
- Tại sao video marketing quan trọng?
- Trực quan, sinh động: Video ghi điểm hơn hẳn so với văn bản, hình ảnh tĩnh nhờ khả năng truyền tải thông tin bằng cả âm thanh, hình ảnh, chuyển động.
- Tăng khả năng ghi nhớ: Não bộ con người có xu hướng ghi nhớ thông tin qua video tốt hơn so với các hình thức khác.
- Tạo cảm xúc mạnh mẽ: Video có thể chạm đến cảm xúc của người xem, tạo ra sự đồng cảm, kết nối, thúc đẩy hành động.
- Lan tỏa nhanh chóng: Video dễ dàng được chia sẻ trên mạng xã hội, tạo hiệu ứng “viral”, tiếp cận lượng lớn người dùng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Video giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, đánh giá từ khách hàng,… có thể thúc đẩy khách hàng chốt đơn nhanh hơn.
- Các loại video marketing:
- Explainer video: Video giải thích, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
- Product demo: Video giới thiệu chi tiết về sản phẩm, tính năng, cách sử dụng.
- Testimonial: Video ghi lại ý kiến, đánh giá của khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Behind-the-scenes: Video hậu trường, giới thiệu về quy trình sản xuất, văn hóa công ty, đội ngũ nhân viên.
- Webinar: Hội thảo trực tuyến, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, tương tác với khán giả.
- Livestream: Phát video trực tiếp trên mạng xã hội, tương tác trực tiếp với người xem.
- Video quảng cáo: Video ngắn, sáng tạo, gây ấn tượng, được sử dụng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng (YouTube, Facebook, Instagram,…).
- Ví dụ thực tế:
- Tạo video explainer giới thiệu về một ứng dụng mới, giải thích cách thức hoạt động, lợi ích mang lại cho người dùng.
- Sản xuất video product demo về một chiếc điện thoại mới, giới thiệu các tính năng nổi bật, so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
- Quay video testimonial của khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ, chia sẻ cảm nhận, trải nghiệm thực tế.
- Thực hiện video behind-the-scenes về quy trình sản xuất một sản phẩm thủ công, cho thấy sự tỉ mỉ, tâm huyết của người thợ.
- Công cụ hỗ trợ:
- Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro: Phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ tính năng.
- iMovie, Filmora: Phần mềm chỉnh sửa video đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với người mới bắt đầu.
- YouTube Studio: Giúp quản lý video, theo dõi hiệu quả, tương tác với người xem trên kênh YouTube.
- Vimeo: Nền tảng chia sẻ video chất lượng cao, phù hợp với các video chuyên nghiệp, sáng tạo.
- Canva: Thiết kế thumbnail, intro, outro,… cho video một cách đơn giản, nhanh chóng.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ thực tế: Tham gia các khóa học video marketing, xem các video hướng dẫn trên YouTube, thực hành quay và dựng video.
- Học hỏi từ người giỏi: Xem các video marketing thành công, phân tích cách họ làm, học hỏi và áp dụng.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với những người làm video marketing khác.
- Không ngừng sáng tạo: Thử nghiệm các loại video, phong cách, kỹ thuật khác nhau để tìm ra “chất riêng”.
- Các công ty đang tuyển: Các công ty truyền thông, quảng cáo, sản xuất video,… thường xuyên tuyển dụng các vị trí liên quan đến video marketing (video editor, video producer, video marketer,…).
2.1.8. Kỹ năng thiết kế cơ bản
Hình ảnh đẹp, ấn tượng là “vũ khí” lợi hại để thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp, và tạo dấu ấn thương hiệu. Marketer không cần phải là “họa sĩ” chuyên nghiệp, nhưng có kỹ năng thiết kế cơ bản là một lợi thế vô cùng lớn.
- Tại sao marketer cần có kỹ năng thiết kế cơ bản?
- Chủ động và linh hoạt: Không phải lúc nào cũng có sẵn designer hỗ trợ, do đó marketer cần tự tay tạo ra những hình ảnh đơn giản (banner, ảnh bài đăng, thumbnail,…) cho các chiến dịch của mình.
- Truyền tải thông điệp hiệu quả: Hình ảnh đẹp, bố cục hợp lý, màu sắc hài hòa giúp thông điệp trở nên rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhớ hơn.
- Xây dựng thương hiệu nhất quán: Hiểu biết về thiết kế giúp marketer đảm bảo hình ảnh thương hiệu luôn đồng nhất trên mọi kênh, mọi ấn phẩm.
- Giao tiếp tốt hơn với designer: Hiểu ngôn ngữ thiết kế, đưa ra yêu cầu, phản hồi chính xác, giúp quá trình làm việc với designer diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Thay vì yêu cầu và chờ đợi quá nhiều, với kỹ năng thiết kế cơ bản, bạn hoàn toàn có thể thực hiện nhanh các ấn phẩm
- Các nguyên tắc thiết kế cơ bản:
- Màu sắc: Sử dụng màu sắc hài hòa, phù hợp với thông điệp, thương hiệu, đối tượng mục tiêu.
- Bố cục: Sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, chữ, khoảng trắng,…) một cách hợp lý, cân đối, tạo ra sự hài hòa, dễ nhìn.
- Typography: Lựa chọn font chữ phù hợp, dễ đọc, thể hiện được phong cách của thương hiệu.
- Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, sắc nét, liên quan đến nội dung, thông điệp.
- Khoảng trắng: Tạo ra “không gian thở” cho thiết kế, giúp người xem tập trung vào những yếu tố quan trọng.
- Ví dụ thực tế:
- Thiết kế banner quảng cáo trên Facebook, sử dụng hình ảnh sản phẩm nổi bật, màu sắc bắt mắt, thông điệp ngắn gọn, rõ ràng.
- Tạo ảnh thumbnail cho video YouTube, sử dụng hình ảnh hấp dẫn, font chữ dễ đọc, thể hiện được nội dung chính của video.
- Thiết kế infographic tóm tắt thông tin, sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa, màu sắc hài hòa, giúp người xem dễ dàng tiếp thu thông tin.
- Tạo email template, sử dụng bố cục rõ ràng, màu sắc thương hiệu, hình ảnh sản phẩm, nút kêu gọi hành động (CTA) nổi bật.
- Công cụ hỗ trợ:
- Canva: Cứu cánh cho dân không chuyên, cung cấp hàng ngàn mẫu thiết kế có sẵn, dễ dàng tùy chỉnh.
- Adobe Photoshop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ tính năng.
- Adobe Illustrator: Phần mềm thiết kế đồ họa vector, phù hợp với việc tạo logo, icon, hình minh họa.
- Figma, Sketch: Công cụ thiết kế giao diện (UI/UX), phù hợp với việc thiết kế website, ứng dụng.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ cái có sẵn: Tham gia các khóa học thiết kế cơ bản, xem các tutorial trên YouTube, đọc sách, blog về thiết kế.
- Phân tích các thiết kế đẹp: Quan sát, phân tích các thiết kế đẹp, học hỏi cách họ sử dụng màu sắc, bố cục, font chữ,…
- Thực hành, thực hành, thực hành: Tự tay thiết kế các ấn phẩm marketing, không ngại thử nghiệm, sửa sai.
- Xin feedback: Nhờ bạn bè, đồng nghiệp, người có chuyên môn nhận xét, góp ý cho các thiết kế của bạn.
- Case study:
- Phân tích một case study về thiết kế ấn phẩm marketing thành công:
- Chiến dịch: “Share a Coke” của Coca-Cola.
- Thiết kế: In tên riêng lên vỏ lon, chai Coca-Cola, tạo ra sự cá nhân hóa, khuyến khích người dùng chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội.
- Kết quả: Tăng doanh số, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội.

Mỗi người làm marketing cần có kỹ năng thiết kế
2.1.9. Kỹ năng Marketing Automation
Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, Marketing Automation không còn là lựa chọn mà đã trở thành “yêu cầu bắt buộc” nếu marketer muốn giúp bản thân thoát khỏi những công việc lặp đi lặp lại, tập trung vào những nhiệm vụ “chiến lược” hơn.
- Marketing automation là việc sử dụng phần mềm, công nghệ để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại (gửi email, đăng bài trên mạng xã hội, chấm điểm khách hàng tiềm năng,…), giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
- Tại sao marketing automation quan trọng?
- Tiết kiệm thời gian: Giải phóng marketer khỏi những công việc “thủ công”, giúp họ tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo, chiến lược hơn.
- Tăng hiệu quả: Tự động hóa giúp giảm thiểu sai sót, đảm bảo các hoạt động marketing diễn ra đúng thời điểm, đúng đối tượng.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Gửi thông điệp phù hợp với từng khách hàng dựa trên hành vi, sở thích, giai đoạn trong hành trình khách hàng.
- Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng: Tự động gửi email, cung cấp thông tin hữu ích, giúp khách hàng tiềm năng chín muồi trước khi chuyển sang giai đoạn bán hàng.
- Đo lường, tối ưu: Các công cụ marketing automation cung cấp dữ liệu chi tiết, giúp marketer đánh giá hiệu quả, điều chỉnh chiến dịch.
- Các ứng dụng của marketing automation:
- Email marketing: Tự động gửi email chào mừng, email chúc mừng sinh nhật, email nhắc nhở bỏ quên giỏ hàng, email theo dõi sau mua hàng,…
- Lead nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng bằng cách gửi chuỗi email cung cấp thông tin hữu ích, giải đáp thắc mắc, xây dựng lòng tin.
- Social media scheduling: Lên lịch đăng bài tự động trên các mạng xã hội, đảm bảo nội dung được xuất hiện đều đặn, đúng thời điểm.
- Chấm điểm khách hàng tiềm năng: Tự động chấm điểm khách hàng dựa trên hành vi, tương tác, giúp xác định những khách hàng tiềm năng nhất để tập trung chăm sóc.
- Tạo báo cáo tự động: Tự động tạo báo cáo về hiệu quả các chiến dịch marketing, giúp marketer tiết kiệm thời gian, công sức.
- Ví dụ thực tế:
- Thiết lập chuỗi email tự động để chăm sóc khách hàng mới: email chào mừng, email giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, email hướng dẫn sử dụng, email cung cấp thông tin hữu ích,…
- Tự động gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng kèm theo mã giảm giá, khuyến khích họ mua hàng.
- Tự động gửi email nhắc nhở khách hàng đã bỏ quên sản phẩm trong giỏ hàng, kèm theo ưu đãi để thúc đẩy họ hoàn tất mua hàng.
- Tự động đăng bài lên các mạng xã hội theo lịch trình đã định sẵn, đảm bảo nội dung được xuất hiện đều đặn, tiếp cận đúng đối tượng.
- Công cụ hỗ trợ:
- HubSpot: Nền tảng marketing automation toàn diện, cung cấp đầy đủ các tính năng (email marketing, CRM, social media marketing, lead scoring,…).
- Marketo: Nền tảng mạnh về marketing automation cho doanh nghiệp B2B, giúp quản lý khách hàng tiềm năng, xây dựng các chiến dịch phức tạp.
- Pardot (Salesforce): Nền tảng marketing automation tích hợp với Salesforce, phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng Salesforce CRM.
- ActiveCampaign: Nền tảng mạnh về email automation, giúp xây dựng các chuỗi email phức tạp, cá nhân hóa cao.
- Mailchimp: Cũng cung cấp các tính năng marketing automation cơ bản, phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ chính hãng: Tham gia các khóa học, webinar về marketing automation từ các nhà cung cấp phần mềm.
- Thực hành trên phần mềm thật: Sử dụng thử các công cụ marketing automation, tạo các chiến dịch tự động đơn giản.
- Học từ case study: Tìm hiểu cách các doanh nghiệp khác sử dụng marketing automation để đạt được mục tiêu của họ.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với những người làm marketing automation khác.
- Nguồn tài liệu miễn phí:
- HubSpot Academy: Cung cấp các khóa học miễn phí về marketing automation, inbound marketing.
- Marketo Blog: Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm về marketing automation, B2B marketing.
- Pardot Blog: Cung cấp thông tin về marketing automation, Salesforce, B2B marketing.
- ActiveCampaign Blog: Chia sẻ kiến thức về email marketing, automation, customer experience.
2.1.10. Kỹ năng CRM
Trong cuộc chiến giữ chân khách hàng, CRM không chỉ là công cụ mà đã trở thành triết lý kinh doanh, đặt khách hàng vào trung tâm của mọi hoạt động.
- CRM là gì? Là một chiến lược, quy trình, và công nghệ giúp doanh nghiệp quản lý, duy trì, và phát triển mối quan hệ với khách hàng (hiện tại và tiềm năng) một cách hiệu quả.
- Tại sao CRM quan trọng?
- Hiểu rõ khách hàng: CRM giúp thu thập, lưu trữ, và phân tích thông tin khách hàng (lịch sử mua hàng, sở thích, hành vi, phản hồi,…), giúp doanh nghiệp “vẽ” chân dung khách hàng 360 độ.
- Cá nhân hóa trải nghiệm: Dựa trên thông tin khách hàng, doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm, dịch vụ, thông điệp phù hợp với từng cá nhân, tạo ra trải nghiệm “đo ni đóng giày”.
- Tăng sự hài lòng, trung thành: Khách hàng cảm thấy được quan tâm, thấu hiểu, sẽ hài lòng hơn, gắn bó hơn với doanh nghiệp.
- Tăng doanh số, lợi nhuận: Khách hàng trung thành sẽ mua hàng thường xuyên hơn, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác, giúp doanh nghiệp tăng doanh số, lợi nhuận.
- Tối ưu hóa quy trình: CRM giúp tự động hóa các tác vụ liên quan đến quản lý khách hàng (gửi email, lên lịch hẹn, theo dõi tương tác,…), giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả.
- Các loại CRM:
- CRM hoạt động: Tập trung vào tự động hóa các quy trình liên quan đến bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng.
- CRM phân tích: Tập trung vào phân tích dữ liệu khách hàng để tìm ra insight, giúp đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.
- CRM cộng tác: Tập trung vào cải thiện giao tiếp, tương tác giữa các bộ phận (bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng) để mang lại trải nghiệm khách hàng tốt nhất.
- Ví dụ thực tế:
- Lưu trữ thông tin khách hàng (tên, email, số điện thoại, lịch sử mua hàng,…) trong hệ thống CRM.
- Phân loại khách hàng thành các nhóm (khách hàng tiềm năng, khách hàng mới, khách hàng trung thành,…) để có chiến lược chăm sóc phù hợp.
- Tự động gửi email cảm ơn sau khi khách hàng mua hàng, email chúc mừng sinh nhật, email giới thiệu sản phẩm/dịch vụ liên quan.
- Theo dõi lịch sử tương tác của khách hàng với doanh nghiệp (gọi điện, email, chat,…) để hiểu rõ hơn về nhu cầu, vấn đề của họ.
- Tạo báo cáo về hiệu quả các chiến dịch marketing, bán hàng dựa trên dữ liệu từ CRM.
- Công cụ hỗ trợ:
- Salesforce: Nền tảng CRM hàng đầu thế giới, cung cấp đầy đủ các tính năng cho doanh nghiệp ở mọi quy mô.
- HubSpot CRM: Nền tảng CRM miễn phí, dễ sử dụng, phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Zoho CRM: Nền tảng CRM có giá cả phải chăng, cung cấp nhiều tính năng, tích hợp với các ứng dụng khác của Zoho.
- Pipedrive: Nền tảng CRM tập trung vào quản lý quy trình bán hàng, phù hợp với các đội sales.
- Microsoft Dynamics 365: Nền tảng CRM của Microsoft, tích hợp với các ứng dụng khác của Microsoft (Office 365, LinkedIn,…).
- Cách phát triển kỹ năng:
- Học từ “người dùng”: Tham gia các khóa học, webinar về CRM từ các nhà cung cấp phần mềm.
- Thực hành trên hệ thống thật: Sử dụng thử các phần mềm CRM, tạo các quy trình quản lý khách hàng đơn giản.
- Học từ case study: Tìm hiểu cách các doanh nghiệp khác sử dụng CRM để cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
- Tham gia cộng đồng: Giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm với những người làm CRM khác.
- Bài test/quiz:
- Salesforce Trailhead: Nền tảng học tập trực tuyến của Salesforce, cung cấp các bài học, bài kiểm tra về Salesforce CRM.
- HubSpot CRM Certification: Chứng chỉ về HubSpot CRM của HubSpot.
2.2. Kỹ năng mềm
2.2.1. Kỹ năng giao tiếp
Giao tiếp trong Marketing không chỉ là “nói” và “nghe” mà là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công, xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, đồng nghiệp, và đối tác.
- Vì sao kỹ năng giao tiếp quan trọng với marketer?
- Truyền tải thông điệp: Marketer cần truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, và thuyết phục đến đúng đối tượng.
- Lắng nghe khách hàng: Lắng nghe ý kiến, phản hồi, nhu cầu của khách hàng để hiểu rõ hơn về họ, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp.
- Xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, đồng nghiệp, đối tác, cấp trên,… để công việc diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
- Thuyết trình, đàm phán: Thuyết trình ý tưởng, kế hoạch marketing, đàm phán với đối tác, khách hàng để đạt được mục tiêu chung.
- Xử lý khủng hoảng: Giao tiếp khéo léo, bình tĩnh để xử lý các tình huống khủng hoảng truyền thông, bảo vệ hình ảnh thương hiệu.
- Các hình thức giao tiếp trong marketing:
- Giao tiếp bằng lời nói: Nói chuyện trực tiếp, thuyết trình, họp, gọi điện,…
- Giao tiếp bằng văn bản: Viết email, báo cáo, bài đăng trên mạng xã hội, nội dung website,…
- Giao tiếp phi ngôn ngữ: Ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt, giọng điệu,…
- Giao tiếp trực quan: Sử dụng hình ảnh, video, infographic,… để truyền tải thông điệp.
- Ví dụ về các trường hợp cần giao tiếp trong Marketing:
- Thuyết trình về chiến dịch marketing mới trước ban lãnh đạo.
- Trả lời các câu hỏi, thắc mắc của khách hàng trên mạng xã hội.
- Viết email marketing giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng tiềm năng.
- Gọi điện thoại cho khách hàng để khảo sát về mức độ hài lòng của họ.
- Thương lượng với đối tác về hợp đồng hợp tác.
- Cách phát triển kỹ năng giao tiếp:
- Luyện tập thường xuyên: Tự tin nói chuyện trước đám đông, tham gia các buổi thuyết trình, đóng vai trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Lắng nghe tích cực: Tập trung lắng nghe người khác nói, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn, thể hiện sự tôn trọng.
- Rèn luyện kỹ năng viết: Viết email, báo cáo, bài đăng trên mạng xã hội,… một cách rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
- Học hỏi từ người khác: Quan sát cách những người giao tiếp giỏi nói chuyện, ứng xử, học hỏi và áp dụng.
- Đọc sách, tài liệu về giao tiếp: Tìm hiểu về các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả, cách xử lý các tình huống giao tiếp khó khăn.
- Tham gia các câu lạc bộ về hùng biện và các khóa học về giao tiếp
2.2.2. Kỹ năng thuyết trình
- Vì sao kỹ năng thuyết trình quan trọng với marketer?
- “Bán” ý tưởng: Thuyết phục ban lãnh đạo, đồng nghiệp, khách hàng về tính khả thi, hiệu quả của ý tưởng, kế hoạch marketing.
- Truyền cảm hứng: Tạo động lực, khơi dậy sự hứng thú, và thúc đẩy hành động từ phía khán giả.
- Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Thể hiện sự tự tin, hiểu biết, và khả năng lãnh đạo trước đám đông.
- Tạo dựng mối quan hệ: Tạo ra sự kết nối với khán giả, xây dựng lòng tin, và mở ra cơ hội hợp tác.
- Đào tạo, chia sẻ kiến thức: Truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm cho đồng nghiệp, đối tác, khách hàng.
- Ví dụ về các trường hợp cần thuyết trình trong Marketing:
- Trình bày kế hoạch marketing mới trước ban lãnh đạo.
- Thuyết trình về sản phẩm/dịch vụ mới tại hội thảo, sự kiện.
- Giới thiệu về công ty, dự án trước đối tác, nhà đầu tư.
- Đào tạo nhân viên mới về kiến thức, kỹ năng marketing.
- Chia sẻ kinh nghiệm, case study thành công tại các buổi workshop, hội thảo.
- Cách phát triển kỹ năng thuyết trình:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Xác định rõ mục tiêu, đối tượng, thông điệp chính, cấu trúc bài thuyết trình, và chuẩn bị tài liệu hỗ trợ (slide, hình ảnh, video,…).
- Luyện tập thường xuyên: Tập nói trước gương, trước bạn bè, đồng nghiệp, ghi âm/ghi hình lại để tự đánh giá, cải thiện.
- Làm chủ sân khấu: Tự tin, thoải mái, sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu phù hợp, tương tác với khán giả.
- Kể chuyện hấp dẫn: Sử dụng câu chuyện, ví dụ thực tế, hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý, tạo cảm xúc, và giúp khán giả dễ nhớ thông điệp.
- Học hỏi từ người khác: Xem các bài thuyết trình của những người giỏi, học hỏi cách họ truyền đạt, tạo ấn tượng.
- Tham gia các câu lạc bộ về diễn thuyết
- Luyện tập thuyết trình trước đám đông
- Đọc các đầu sách như “Talk Like TED”, “The Quick and Easy Way to Effective Speaking”

Kỹ năng thuyết trình là điều cần có khi làm marketing
2.2.3. Kỹ năng đàm phán
Trong thương trường marketing, đàm phán không chỉ là “mặc cả” mà là nghệ thuật đạt được thỏa thuận có lợi cho cả đôi bên, xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.
- Vì sao kỹ năng đàm phán quan trọng với marketer?
- Thương lượng hợp đồng: Đàm phán với đối tác, nhà cung cấp, agency,… để đạt được các điều khoản có lợi nhất (giá cả, thời gian, phạm vi công việc,…).
- Giải quyết xung đột: Xử lý các bất đồng, mâu thuẫn với khách hàng, đồng nghiệp, đối tác một cách êm đẹp, giữ gìn mối quan hệ.
- “Xin” ngân sách: Thuyết phục ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách cho các chiến dịch marketing.
- Hợp tác nội bộ: Đàm phán với các phòng ban khác (sales, product,…) để phối hợp công việc, đạt được mục tiêu chung.
- Chốt deal: Thuyết phục khách hàng tiềm năng “xuống tiền”, ký kết hợp đồng.
- Ví dụ về các trường hợp cần đàm phán trong Marketing:
- Đàm phán với agency về chi phí, thời gian thực hiện chiến dịch quảng cáo.
- Thương lượng với nhà cung cấp về giá cả, điều khoản thanh toán khi mua nguyên vật liệu, sản phẩm.
- Giải quyết khiếu nại của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ, đưa ra phương án giải quyết thỏa đáng.
- Thuyết phục ban lãnh đạo tăng ngân sách cho chiến dịch marketing.
- Đàm phán với phòng sales về mục tiêu doanh số, cách thức phối hợp để đạt được mục tiêu chung.
- Cách phát triển kỹ năng đàm phán:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Tìm hiểu thông tin về đối tác, xác định rõ mục tiêu, giới hạn của bản thân, chuẩn bị các phương án đàm phán.
- Lắng nghe tích cực: Tập trung lắng nghe đối tác, hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của họ, tìm ra điểm chung để đàm phán.
- Đặt câu hỏi thông minh: Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin, khai thác thêm thông tin, và tìm ra giải pháp tốt nhất cho cả hai bên.
- Tạo ra các lựa chọn: Đưa ra nhiều phương án khác nhau để đối tác có thể lựa chọn, tăng khả năng đạt được thỏa thuận.
- Biết khi nào nên dừng lại: Xác định rõ giới hạn của bản thân, không nhượng bộ quá mức, và biết khi nào nên từ chối nếu không đạt được thỏa thuận có lợi.
- Tham gia các khóa học về đàm phán
- Thực hành đóng vai các cuộc đàm phán
- Đọc sách như: “Getting to Yes”, “Never Split the Difference”
2.2.4. Kỹ năng làm việc nhó
Trong “bộ máy” marketing, làm việc nhóm không chỉ là “cộng tác” mà là “chất keo” gắn kết các thành viên, tạo ra sức mạnh tổng hợp và chinh phục mục tiêu chung.
- Vì sao kỹ năng làm việc nhóm quan trọng với marketer?
- Phối hợp hiệu quả: Kết hợp các kỹ năng, kinh nghiệm, ý tưởng của các thành viên để tạo ra chiến dịch marketing thành công.
- Giải quyết vấn đề: Cùng nhau tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp, thách thức trong quá trình thực hiện chiến dịch.
- Học hỏi lẫn nhau: Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng giữa các thành viên, giúp mọi người cùng phát triển.
- Tạo động lực: Hỗ trợ, động viên nhau vượt qua khó khăn, hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- Tăng sự sáng tạo: Môi trường làm việc nhóm khuyến khích sự trao đổi ý tưởng, tạo ra những ý tưởng đột phá.
- Ví dụ về các trường hợp cần làm việc nhóm trong Marketing:
- Cùng nhau lên ý tưởng cho chiến dịch marketing mới.
- Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm, đảm bảo mọi người đều có trách nhiệm rõ ràng.
- Họp nhóm thường xuyên để trao đổi thông tin, đánh giá tiến độ, giải quyết các vấn đề phát sinh.
- Hỗ trợ nhau hoàn thành công việc, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
- Cùng nhau ăn mừng thành công, rút kinh nghiệm từ thất bại.
- Cách phát triển kỹ năng làm việc nhóm:
- Lắng nghe tích cực: Tôn trọng ý kiến của người khác, lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của họ.
- Giao tiếp hiệu quả: Chia sẻ thông tin rõ ràng, mạch lạc, đóng góp ý kiến.
- Hỗ trợ đồng đội: Sẵn sàng giúp đỡ người khác, chia sẻ trách nhiệm, và cùng nhau hoàn thành công việc.
- Giải quyết xung đột: Xử lý các bất đồng, mâu thuẫn một cách êm đẹp, giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp trong nhóm.
- Tôn trọng sự khác biệt: Chấp nhận sự khác biệt về tính cách, quan điểm, phong cách làm việc của các thành viên trong nhóm.
- Tham gia các hoạt động ngoại khóa, các dự án đội nhóm
- Chủ động làm việc nhóm trong các project
- Đọc sách về kỹ năng làm việc nhóm
2.2.5. Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Vì sao kỹ năng giải quyết vấn đề quan trọng với marketer?
- Đối mặt với thách thức: Marketing luôn đầy rẫy những vấn đề bất ngờ (chiến dịch không hiệu quả, khách hàng khiếu nại, đối thủ cạnh tranh tung chiêu mới,…).
- Đưa ra quyết định: Cần phải phân tích tình huống, đánh giá các lựa chọn, và đưa ra quyết định tốt nhất trong thời gian ngắn.
- Tối ưu hóa hiệu quả: Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, đưa ra giải pháp để cải thiện hiệu quả hoạt động marketing.
- Sáng tạo: Đôi khi, cần phải có những giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
- Phát triển bản thân: Rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích, và kỹ năng ra quyết định.
- Ví dụ trong Marketing:
- Chiến dịch quảng cáo không hiệu quả
- Khách hàng khiếu nại
- Sản phẩm lỗi
- Cách phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề:
- Xác định rõ vấn đề: Mô tả vấn đề một cách cụ thể, rõ ràng, và khách quan.
- Tìm hiểu nguyên nhân: Phân tích các yếu tố có thể gây ra vấn đề, sử dụng các công cụ như sơ đồ xương cá (fishbone diagram), 5 Whys,…
- Đề xuất giải pháp: Đưa ra nhiều phương án giải quyết khác nhau, đánh giá ưu nhược điểm của từng phương án.
- Lựa chọn giải pháp: Chọn ra giải pháp tốt nhất dựa trên các tiêu chí (hiệu quả, chi phí, thời gian, nguồn lực,…).
- Thực hiện và đánh giá: Triển khai giải pháp, theo dõi kết quả, và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Tham gia các hoạt động giải đố, các trò chơi trí tuệ
- Thực hành giải quyết các case study
- Đọc sách: “Think Smarter: Critical Thinking to Improve Problem-Solving and Decision-Making Skills”
2.2.6. Kỹ năng tư duy phản biện
- Vì sao kỹ năng tư duy phản biện quan trọng với marketer?
- Đánh giá thông tin: Không tin tưởng mọi thông tin một cách mù quáng, mà biết cách phân tích, đánh giá, và chọn lọc thông tin chính xác, đáng tin cậy.
- Ra quyết định: Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, lý luận logic, chứ không phải cảm tính hay định kiến.
- Giải quyết vấn đề: Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tìm ra nguyên nhân gốc rễ, và đưa ra giải pháp hiệu quả.
- Sáng tạo: Đặt câu hỏi, thách thức những quan điểm cũ, và tìm ra những ý tưởng mới, đột phá.
- Tránh sai lầm: Nhận ra những lỗ hổng trong lập luận, những thông tin sai lệch, và tránh đưa ra những quyết định sai lầm.
- Ví dụ về các trường hợp cần tư duy phản biện trong Marketing:
- Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo dựa trên số liệu, chứ không chỉ dựa trên cảm nhận.
- Phân tích báo cáo thị trường, xem xét các nguồn thông tin khác nhau, và đưa ra nhận định riêng.
- Đặt câu hỏi về tính xác thực của một thông tin trên mạng xã hội trước khi chia sẻ.
- Thách thức ý kiến của đồng nghiệp, đưa ra phản biện để tìm ra giải pháp tốt nhất.
- Không vội vàng tin vào những “bí quyết thành công” được chia sẻ tràn lan trên mạng, mà tự mình kiểm chứng.
- Cách phát triển kỹ năng tư duy phản biện:
- Đặt câu hỏi: Luôn đặt câu hỏi “tại sao”, “như thế nào”, “có đúng không”, “có bằng chứng không”,… khi tiếp nhận thông tin.
- Tìm kiếm thông tin đa chiều: Đọc, nghe, xem thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh, đối chiếu, và đánh giá.
- Phân tích lập luận: Xem xét các luận điểm, luận cứ, và cách lập luận của người khác, tìm ra những lỗ hổng, điểm bất hợp lý.
- Tranh luận: Tham gia các cuộc tranh luận, bảo vệ quan điểm của mình bằng lý lẽ, bằng chứng, và tôn trọng ý kiến của người khác.
- Tự đánh giá: Nhìn lại quá trình suy nghĩ, ra quyết định của bản thân, tìm ra những điểm cần cải thiện.
- Tham gia các câu lạc bộ tranh biện
- Luyện tập giải các câu đố logic
- Đọc sách: “Thinking, Fast and Slow”
2.2.7. Kỹ năng sáng tạo
Trong “sàn diễn” marketing đầy cạnh tranh, sáng tạo không chỉ là “vẽ vời” mà là “chìa khóa” để tạo ra sự khác biệt, thu hút sự chú ý, và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng.
- Vì sao kỹ năng sáng tạo quan trọng với marketer?
- Tạo ra sự khác biệt: Giữa “rừng” thông điệp marketing, sáng tạo giúp bạn nổi bật, thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Giải quyết vấn đề: Tìm ra những giải pháp mới, độc đáo, hiệu quả cho các vấn đề marketing.
- Tăng tính hấp dẫn: Tạo ra những nội dung, chiến dịch marketing hấp dẫn, thú vị, khiến khách hàng muốn tương tác, chia sẻ.
- Xây dựng thương hiệu: Tạo ra những ý tưởng, thông điệp độc đáo, giúp định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
- Thích ứng với thay đổi: Marketing luôn thay đổi, sáng tạo giúp bạn thích ứng nhanh chóng, tìm ra những cách làm mới, hiệu quả.
- Ví dụ về các trường hợp cần sáng tạo trong Marketing:
- Nghĩ ra ý tưởng cho một chiến dịch quảng cáo mới.
- Viết một tiêu đề bài đăng trên mạng xã hội thu hút.
- Thiết kế một banner quảng cáo ấn tượng.
- Tạo ra một video marketing độc đáo.
- Tìm ra một cách mới để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- Cách phát triển kỹ năng sáng tạo:
- Mở rộng tầm nhìn: Đọc sách, xem phim, nghe nhạc, đi du lịch,… để tiếp xúc với những ý tưởng, văn hóa, phong cách khác nhau.
- Thử nghiệm những điều mới: Không ngại thử những ý tưởng, phương pháp mới, dù có thể thất bại.
- Tư duy đa chiều: Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tìm ra những cách giải quyết khác nhau.
- Sử dụng các kỹ thuật sáng tạo: Brainstorming, mind mapping, SCAMPER,…
- Tạo môi trường sáng tạo: Làm việc trong một không gian thoải mái, có nhiều cảm hứng, và được khuyến khích sáng tạo.
- Tham gia các hoạt động nghệ thuật
- Tập vẽ, viết, làm thơ,…
- Đọc sách: “Steal Like an Artist”

Sáng tạo là kỹ năng rất quan trọng của người làm marketing
2.2.8. Kỹ năng thích ứng
Trong “dòng chảy” marketing không ngừng biến đổi, thích ứng không chỉ là “thay đổi theo” mà là “năng lực” sống còn, giúp marketer “lướt sóng” thành công trong mọi hoàn cảnh.
- Vì sao kỹ năng thích ứng quan trọng với marketer?
- Marketing luôn thay đổi: Công nghệ mới, xu hướng mới, hành vi khách hàng thay đổi,… đòi hỏi marketer phải liên tục cập nhật, học hỏi, và thích ứng.
- Đối mặt với khủng hoảng: Thị trường biến động, đối thủ cạnh tranh thay đổi chiến lược,… đòi hỏi marketer phải nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch, chiến lược.
- Làm việc trong môi trường đa dạng: Marketer thường phải làm việc với nhiều đối tượng khác nhau (khách hàng, đồng nghiệp, đối tác,…), đòi hỏi khả năng thích ứng với các phong cách làm việc, văn hóa khác nhau.
- Tận dụng cơ hội: Thay đổi mang đến cơ hội, marketer có khả năng thích ứng sẽ tận dụng được những cơ hội này để phát triển.
- Giảm thiểu rủi ro: Thích ứng nhanh chóng giúp giảm thiểu rủi ro, tránh những sai lầm không đáng có.
- Ví dụ về các trường hợp cần thích ứng trong Marketing:
- Một nền tảng mạng xã hội mới ra đời, marketer cần nhanh chóng tìm hiểu và sử dụng nền tảng này để tiếp cận khách hàng.
- Một xu hướng marketing mới xuất hiện, marketer cần cập nhật kiến thức và áp dụng xu hướng này vào chiến dịch của mình.
- Khách hàng thay đổi hành vi mua sắm, marketer cần điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với hành vi mới.
- Đối thủ cạnh tranh tung ra một chiến dịch marketing mới, marketer cần phân tích và đưa ra đối sách phù hợp.
- Công ty thay đổi mục tiêu kinh doanh, marketer cần điều chỉnh kế hoạch marketing để phù hợp với mục tiêu mới.
- Cách phát triển kỹ năng thích ứng:
- Luôn học hỏi: Cập nhật kiến thức, kỹ năng mới về marketing, công nghệ, thị trường,…
- Mở lòng với cái mới: Sẵn sàng thử nghiệm những ý tưởng, phương pháp mới, không ngại thay đổi.
- Rèn luyện tư duy linh hoạt: Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, tìm ra nhiều giải pháp khác nhau.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác, khách hàng để hiểu rõ hơn về họ, từ đó thích ứng với các tình huống khác nhau.
- Chấp nhận rủi ro: Không sợ thất bại, coi thất bại là bài học để rút kinh nghiệm và tiến bộ.
- Tham gia các hoạt động, dự án mới
- Thay đổi môi trường làm việc
- Đọc sách như: “Who Moved My Cheese?”
2.2.9. Kỹ năng quản lý thời gian
Trong “cuộc đua” marketing, quản lý thời gian là làm việc thông minh, tối ưu hóa hiệu suất, và đạt được mục tiêu trong thời gian giới hạn.
- Vì sao kỹ năng quản lý thời gian quan trọng với marketer?
- Marketing có nhiều đầu việc: Marketer thường phải đảm nhận nhiều công việc cùng một lúc (lên kế hoạch, viết nội dung, chạy quảng cáo, phân tích dữ liệu,…).
- Deadline luôn đúng thời hạn: Các chiến dịch marketing thường có thời hạn cụ thể, đòi hỏi marketer phải hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Quản lý thời gian tốt giúp marketer làm được nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn.
- Giảm căng thẳng: Sắp xếp công việc hợp lý giúp marketer tránh tình trạng quá tải, giảm căng thẳng, và làm việc hiệu quả hơn.
- Cân bằng cuộc sống: Quản lý thời gian tốt giúp marketer có thời gian cho công việc, gia đình, bạn bè, và bản thân.
- Ví dụ về các trường hợp cần quản lý thời gian trong Marketing:
- Lên kế hoạch cho một chiến dịch marketing, xác định các công việc cần làm, thời gian hoàn thành, và người phụ trách.
- Sắp xếp lịch làm việc hàng ngày, hàng tuần, ưu tiên các công việc quan trọng, khẩn cấp.
- Phân bổ thời gian hợp lý cho các công việc khác nhau (viết nội dung, chạy quảng cáo, phân tích dữ liệu,…).
- Đặt ra thời hạn cho từng công việc, và cố gắng hoàn thành đúng thời hạn.
- Sử dụng các công cụ quản lý thời gian (Google Calendar, Trello, Asana,…) để theo dõi tiến độ công việc.
- Cách phát triển kỹ năng quản lý thời gian:
- Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể, và có thể đo lường được.
- Lập kế hoạch: Lên kế hoạch cho công việc hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng.
- Ưu tiên công việc: Xác định các công việc quan trọng, khẩn cấp, và ưu tiên thực hiện trước.
- Tập trung: Tránh xao nhãng, tập trung vào công việc đang làm.
- Loại bỏ lãng phí thời gian: Hạn chế sử dụng mạng xã hội, email, điện thoại,… trong giờ làm việc.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ quản lý thời gian (Google Calendar, Trello, Asana,…) để theo dõi tiến độ công việc.
- Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên đánh giá hiệu quả quản lý thời gian của bản thân, và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Lên kế hoạch làm việc vào mỗi đầu ngày
- Sử dụng các công cụ nhắc nhở, chia việc
- Đọc sách như: “The 7 Habits of Highly Effective People”
2.2.10. Kỹ năng lắng nghe
- Vì sao kĩ năng lắng nghe quan trọng:
- Thấu hiểu khách hàng: Biết được khách hàng cần gì, vấn đề của khách hàng, các phản hồi của khách hàng
- Xây dựng mối quan hệ: Mối quan hệ với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng
- Hỗ trợ giải quyết vấn đề
- Tránh các hiểu lầm, sai sót trong giao tiếp
- Ví dụ về các trường hợp cần lắng nghe trong Marketing:
- Lắng nghe khách hàng chia sẻ về nhu cầu, mong muốn, vấn đề của họ.
- Lắng nghe đồng nghiệp trình bày ý tưởng, kế hoạch, đóng góp ý kiến.
- Lắng nghe đối tác chia sẻ về thông tin thị trường, xu hướng mới.
- Lắng nghe phản hồi của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- Lắng nghe ý kiến của cấp trên về chiến lược marketing.
- Cách phát triển kỹ năng lắng nghe:
- Tập trung: Loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng (điện thoại, email, suy nghĩ,…), tập trung vào người đang nói.
- Quan sát: Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt, giọng điệu của người nói.
- Đặt câu hỏi: Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin, thể hiện sự quan tâm, và khuyến khích người nói chia sẻ thêm.
- Tóm tắt: Tóm tắt lại những gì đã nghe được để đảm bảo bạn hiểu đúng ý người nói.
- Phản hồi: Phản hồi lại người nói bằng cách đặt câu hỏi, đưa ra ý kiến, hoặc thể hiện sự đồng cảm.
- Không ngắt lời: Để người nói trình bày hết ý kiến của mình trước khi bạn lên tiếng.
- Kiểm soát cảm xúc: Giữ bình tĩnh, không phản ứng thái quá, ngay cả khi bạn không đồng ý với người nói.
- Luyện tập lắng nghe trong giao tiếp hằng ngày
- Chủ động đặt câu hỏi, tương tác trong giao tiếp
- Đọc sách như: “Just Listen”, “The Lost Art of Listening”
2.3. Kỹ năng quản lý và lãnh đạo
2.3.1. Kỹ năng Quản lý dự án
Trong “guồng quay” của các chiến dịch marketing, quản lý dự án không chỉ là “theo dõi tiến độ” mà là “bánh lái” đảm bảo dự án đi đúng hướng, đúng thời hạn, và đạt được mục tiêu đề ra.
- Vì sao kỹ năng quản lý dự án quan trọng với marketer?
- Marketing là chuỗi các dự án: Từ chiến dịch quảng cáo, sự kiện ra mắt sản phẩm, đến xây dựng website, mỗi hoạt động marketing đều là một dự án riêng lẻ.
- Đảm bảo tiến độ: Quản lý dự án giúp marketer theo dõi tiến độ công việc, đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng kế hoạch.
- Kiểm soát ngân sách: Giúp marketer quản lý chi phí, tránh lãng phí, và đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách.
- Phân bổ nguồn lực: Giúp marketer phân bổ nhân lực, thời gian, và các nguồn lực khác một cách hợp lý.
- Đánh giá hiệu quả: Giúp marketer đo lường kết quả của dự án, rút ra bài học kinh nghiệm, và cải thiện cho các dự án sau.
- Ví dụ:
- Lên kế hoạch, thực thi và kiểm soát chiến dịch quảng cáo sản phẩm
- Quản lý việc xây dựng, phát triển Website
- Cách phát triển kỹ năng quản lý dự án:
- Học lý thuyết: Tìm hiểu về các phương pháp quản lý dự án phổ biến (Agile, Scrum, Waterfall,…).
- Sử dụng công cụ: Sử dụng các công cụ quản lý dự án (Trello, Asana, Jira, Microsoft Project,…) để theo dõi tiến độ, phân công công việc, và quản lý tài liệu.
- Thực hành: Tham gia vào các dự án thực tế, đóng vai trò quản lý dự án, và học hỏi từ kinh nghiệm.
- Học hỏi từ người khác: Tham gia các khóa học, hội thảo về quản lý dự án, và học hỏi từ những người có kinh nghiệm.
- Lấy chứng chỉ: Lấy các chứng chỉ về quản lý dự án (PMP, PRINCE2,…) để nâng cao kiến thức và uy tín.
- Tham gia các khóa học về quản lý dự án
- Tìm hiểu và sử dụng các công cụ quản lý dự án
- Đọc sách như: “Project Management for Dummies”

Kỹ năng quản lý dự án giúp nắm bắt tiến trình và quản trị rủi ro tốt hơn
2.3.2. Kỹ năng hoạch định chiến lược
Trong marketing, hoạch định chiến lược giúp định hướng cho mọi hoạt động, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Vì sao kỹ năng hoạch định chiến lược quan trọng với marketer?
- Marketing cần có định hướng: Hoạch định chiến lược giúp marketer xác định rõ mục tiêu, đối tượng, thông điệp, và các hoạt động marketing cần thiết.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Giúp marketer sử dụng nguồn lực (nhân lực, ngân sách, thời gian,…) một cách hiệu quả nhất.
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, thu hút khách hàng, và tăng thị phần.
- Đo lường và điều chỉnh: Chiến lược marketing cần được đo lường, đánh giá, và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với thị trường và mục tiêu của doanh nghiệp.
- Dự báo và ứng phó: Giúp marketer dự báo các xu hướng thị trường, các thách thức và cơ hội, và đưa ra các phương án ứng phó phù hợp.
- Ví dụ về các trường hợp cần hoạch định chiến lược trong Marketing:
- Xây dựng chiến lược marketing tổng thể cho doanh nghiệp trong năm tới.
- Lên kế hoạch marketing cho một sản phẩm/dịch vụ mới.
- Xác định mục tiêu, đối tượng, thông điệp cho một chiến dịch quảng cáo.
- Lựa chọn các kênh marketing phù hợp với đối tượng mục tiêu và ngân sách.
- Đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Cách phát triển kỹ năng hoạch định chiến lược:
- Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, và các xu hướng mới.
- Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức của doanh nghiệp.
- Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu marketing rõ ràng, cụ thể, đo lường được, khả thi, và có thời hạn (SMART).
- Xây dựng kế hoạch: Lên kế hoạch chi tiết cho các hoạt động marketing, bao gồm mục tiêu, đối tượng, thông điệp, kênh, ngân sách, và thời gian.
- Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing, và điều chỉnh nếu cần thiết.
- Tham gia xây dựng các kế hoạch Marketing
- Thực hành phân tích SWOT
- Đọc sách như: “Good Strategy Bad Strategy”
3. Cách phát triển kỹ năng Marketing hiệu quả
“Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân”, và hành trình trở thành một marketer “bách chiến bách thắng” cũng bắt đầu từ những bước đi nhỏ nhưng vững chắc trong việc phát triển kỹ năng. Dưới đây là “kim chỉ nam” giúp bạn “lên level” kỹ năng marketing một cách hiệu quả:
- Cho sinh viên và người mới bắt đầu:
- Xây dựng nền tảng kiến thức:
- Đọc, đọc nữa, đọc mãi: Sách, blog, báo, tạp chí,… về marketing là “người thầy” đầu tiên của bạn. Hãy nghiền ngẫm chúng để có cái nhìn tổng quan về ngành.
- Tham gia các khóa học online/offline: Coursera, Udemy, EdX,… có rất nhiều khóa học marketing từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nạp kiến thức một cách bài bản.
- Thực chiến sớm: Đừng ngại tham gia các dự án marketing nhỏ, làm freelance, hoặc tự tạo ra các dự án cá nhân để va chạm thực tế.
- Rèn luyện kỹ năng mềm:
- Tham gia câu lạc bộ, đội nhóm: Giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình,… sẽ được rèn luyện trong môi trường này.
- Tìm kiếm mentor: Một người có kinh nghiệm trong ngành sẽ cho bạn những lời khuyên, định hướng quý giá.
- Học tập từ người giỏi: Quan sát, học hỏi cách những người xung quanh làm việc, giao tiếp, giải quyết vấn đề.
- Xây dựng thương hiệu cá nhân:
- Tạo profile LinkedIn chuyên nghiệp: Thể hiện kinh nghiệm, kỹ năng, và thành tích của bạn.
- Viết blog, chia sẻ kiến thức: Thể hiện sự hiểu biết, đam mê của bạn với marketing.
- Tham gia các cộng đồng marketing: Kết nối, học hỏi, và chia sẻ kinh nghiệm với những người cùng ngành.
- Cho Marketer đã có kinh nghiệm (Experienced):
- Nâng cấp kỹ năng chuyên môn:
- Tham gia các khóa học chuyên sâu: Học về các công cụ, kỹ thuật marketing mới nhất (AI, Big Data, Automation,…).
- Lấy các chứng chỉ uy tín: Google Ads, Facebook Blueprint, HubSpot,… sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân.
- Thực chiến liên tục: Đừng ngại thử nghiệm những ý tưởng, phương pháp mới, và học hỏi từ những thất bại.
- Phát triển kỹ năng lãnh đạo:
- Tham gia các khóa học về quản lý, lãnh đạo: Học cách quản lý dự án, đội nhóm, và tạo động lực cho người khác.
- Tìm kiếm cơ hội thăng tiến: Đảm nhận các vị trí quản lý, lãnh đạo để thử sức bản thân.
- Truyền cảm hứng cho người khác: Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, và đam mê của bạn với những người xung quanh.
- Mở rộng mạng lưới quan hệ:
- Tham gia các sự kiện, hội thảo: Gặp gỡ, giao lưu với những người làm marketing khác.
- Kết nối với các chuyên gia: Học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm cơ hội hợp tác.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, đối tác: Tạo dựng lòng tin, và mở ra những cơ hội kinh doanh mới.
- Bảng: So sánh các khóa học marketing phổ biến:
4. Xu hướng kỹ năng Marketing trong tương lai
Để không bị tụt hậu, marketer cần “nắm bắt” những xu hướng kỹ năng mới nhất trong tương lai:
- AI Marketing:
- Vì sao quan trọng? AI giúp tự động hóa các tác vụ marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch, và dự báo xu hướng.
- Kỹ năng cần thiết: Hiểu về các khái niệm cơ bản của AI (machine learning, deep learning,…), biết cách sử dụng các công cụ AI marketing (chatbot, recommendation engine,…), và có khả năng phân tích dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả của AI.
- Data-Driven Marketing:
- Vì sao quan trọng? Dữ liệu là “kim chỉ nam” cho mọi quyết định marketing, giúp marketer hiểu rõ khách hàng, đo lường hiệu quả, và tối ưu hóa chiến dịch.
- Kỹ năng cần thiết: Kỹ năng phân tích dữ liệu, kỹ năng sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu (Google Analytics, Tableau, Power BI,…), và khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Metaverse Marketing:
- Vì sao quan trọng? Metaverse là “vũ trụ ảo” mới nổi, nơi người dùng có thể tương tác, mua sắm, giải trí,… mở ra cơ hội tiếp cận khách hàng mới cho marketer.
- Kỹ năng cần thiết: Hiểu về Metaverse, các nền tảng Metaverse phổ biến (Decentraland, Sandbox,…), và cách thức hoạt động của chúng, có khả năng sáng tạo nội dung, trải nghiệm hấp dẫn trên Metaverse.
- Personalization:
- Vì sao quan trọng? Khách hàng ngày càng mong đợi trải nghiệm cá nhân hóa, được đối xử như “một cá thể duy nhất” chứ không phải “một trong số đông”.
- Kỹ năng cần thiết: Kỹ năng thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng, kỹ năng sử dụng các công cụ cá nhân hóa (email marketing, chatbot,…), và khả năng tạo ra nội dung, thông điệp phù hợp với từng đối tượng.
- Storytelling:
- Vì sao quan trọng? Câu chuyện giúp kết nối cảm xúc với khách hàng, tạo ra sự đồng cảm, và khiến họ nhớ đến thương hiệu.
- Kỹ năng cần thiết: Kỹ năng viết, kỹ năng kể chuyện, kỹ năng sáng tạo, và khả năng thấu hiểu cảm xúc của khách hàng.
- Sustainability Marketing
- Vì sao quan trọng? Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các thương hiệu có tính bền vững, có trách nhiệm với cộng đồng
- Kỹ năng: Sáng tạo, thấu hiểu khách hàng
5. Các câu hỏi liên quan
5.1. Marketing có cần giỏi tất cả các kỹ năng không?
Không cần phải giỏi tất cả, nhưng cần có kiến thức tổng quan và chuyên sâu về một số kỹ năng nhất định, tùy thuộc vào định hướng nghề nghiệp của bạn.
5.2. Nên bắt đầu học kỹ năng marketing nào trước?
Nên bắt đầu với những kỹ năng nền tảng (phân tích dữ liệu, content marketing, SEO,…) và những kỹ năng mềm quan trọng (giao tiếp, làm việc nhóm,…).
5.3. Làm thế nào để biết mình phù hợp với kỹ năng marketing nào?
- Thử nghiệm, trải nghiệm các công việc marketing khác nhau, và xem bạn thích làm gì, làm tốt cái gì.
- Tham khảo ý kiến của mentor, người có kinh nghiệm trong ngành.
- Làm các bài test hướng nghiệp, đánh giá tính cách.
5.4. Có cần phải biết code để làm marketing không?
Không bắt buộc, nhưng biết code là một lợi thế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như marketing automation, data analysis.
5.5. Có thể tự học marketing được không?
Hoàn toàn có thể, có rất nhiều tài liệu, khóa học online miễn phí/trả phí để bạn tự học. Tuy nhiên, cần có sự kiên trì, chủ động, và kỷ luật cao.
Xem thêm:
Kỷ nguyên marketing 2025 đòi hỏi marketer hội tụ đầy đủ kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và tư duy quản lý để thích ứng và bứt phá. Học là chưa đủ, bạn cần không ngừng thực hành, sáng tạo và đổi mới để dẫn đầu cuộc chơi marketing không hồi kết.