Đứng trước vô vàn biến động thị trường và áp lực cạnh tranh, làm thế nào để doanh nghiệp xác định đúng hướng đi, tận dụng tối đa lợi thế và xây dựng chiến lược Marketing & Sales thực sự hiệu quả? Mô hình SWOT không chỉ là một công cụ phân tích quen thuộc mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn giải mã những yếu tố then chốt, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn toàn diện từ A-Z về mô hình SWOT, cách triển khai bài bản, và quan trọng hơn, làm thế nào để biến kết quả phân tích thành những chiến lược hành động đột phá, giúp doanh nghiệp bạn không chỉ tồn tại mà còn tối ưu hóa và tăng trưởng vượt trội.
1. Mô hình SWOT là gì?
Mô hình SWOT là một khung phân tích chiến lược tổng thể, được viết tắt từ bốn yếu tố:
- Strengths (Điểm mạnh): Những yếu tố nội tại, đặc điểm tích cực mà doanh nghiệp sở hữu và làm tốt hơn đối thủ, tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- Weaknesses (Điểm yếu): Những yếu tố nội tại, những mặt hạn chế hoặc thiếu sót của doanh nghiệp so với đối thủ, hoặc cản trở việc đạt được mục tiêu.
- Opportunities (Cơ hội): Những yếu tố bên ngoài, những xu hướng hoặc điều kiện thuận lợi từ môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp có thể khai thác để phát triển.
- Threats (Thách thức): Những yếu tố bên ngoài, những rào cản, nguy cơ hoặc điều kiện bất lợi từ môi trường kinh doanh có thể tác động tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp.

Mô hình SWOT là một khung phân tích chiến lược tổng thể
Mô hình này được phát triển dựa trên nghiên cứu của Albert Humphrey tại Viện Nghiên cứu Stanford trong những năm 1960-1970, nhằm giúp các tổ chức đánh giá một cách hệ thống tình hình hiện tại của mình. Có thể ví von, SWOT giúp doanh nghiệp “tự khám bệnh” để hiểu rõ thực trạng bên trong và “nhìn ra thế giới” để nhận diện những gì đang diễn ra bên ngoài, từ đó biết mình đang ở đâu và cần làm gì.
2. Tại sao mô hình SWOT quan trọng đối với doanh nghiệp trong kỷ nguyên số?
Trong bất kỳ hoạt động phân tích tình huống hay phân tích kinh doanh nào, SWOT đóng vai trò trung tâm, là bước khởi đầu quan trọng trước khi doanh nghiệp đưa ra bất kỳ quyết định chiến lược nào. Tầm quan trọng của nó thể hiện qua các lợi ích chính:
- Hiểu rõ nội lực: Thông qua phân tích nội bộ, doanh nghiệp xác định được những điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục.
- Nắm bắt môi trường: Qua phân tích bên ngoài, doanh nghiệp nhận diện các cơ hội tiềm năng để nắm bắt và các thách thức cần có kế hoạch đối phó.
- Cơ sở cho quyết định: SWOT cung cấp dữ liệu và thông tin đầu vào đáng tin cậy, giúp việc ra quyết định chiến lược trở nên có cơ sở và ít rủi ro hơn.

SWOT cung cấp dữ liệu và thông tin đầu vào đáng tin cậy
Đặc biệt trong kỷ nguyên số, nơi cơ hội và thách thức từ chuyển đổi số xuất hiện và thay đổi với tốc độ chóng mặt, SWOT càng trở nên quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp nhanh chóng nhận diện các yếu tố mới, từ đó có sự thích ứng kịp thời. Đối với các nhà quản lý, SWOT không chỉ là công cụ đánh giá tình hình, mà còn là nền tảng để xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
3. Khám phá chi tiết 4 yếu tố vàng của mô hình SWOT
3.1. Strengths (Điểm mạnh)
Điểm mạnh là những yếu tố nội tại mà doanh nghiệp làm tốt, sở hữu lợi thế hoặc nguồn lực đặc biệt so với đối thủ cạnh tranh. Đây là kết quả trực tiếp từ việc phân tích nội bộ. Để xác định điểm mạnh, quý doanh nghiệp có thể xem xét các khía cạnh sau:
- Nguồn lực dồi dào (tài chính, nhân sự tài năng, công nghệ độc quyền).
- Tài sản vô hình giá trị (uy tín thương hiệu mạnh, bằng sáng chế, cơ sở dữ liệu khách hàng lớn).
- Lợi thế bán hàng độc nhất (USP – Unique Selling Proposition).
- Kinh nghiệm quản lý dày dặn, văn hóa doanh nghiệp tích cực.
- Quy trình vận hành hiệu quả, tối ưu.

Để xác định điểm mạnh của doanh nghiệp thì cần xét lợi thế bán hàng độc nhất
Bộ câu hỏi gợi ý giúp xác định điểm mạnh:
- Doanh nghiệp của bạn có những kỹ năng, kiến thức chuyên môn nào nổi bật?
- Tài sản giá trị nhất của bạn là gì (con người, công nghệ, thương hiệu, dữ liệu khách hàng,…)?
- Điều gì khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ?
- Quy trình nào của bạn hoạt động hiệu quả vượt trội?
- Bạn có lợi thế gì về chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ?
Ví dụ: Một công ty công nghệ có đội ngũ R&D xuất sắc, liên tục ra mắt sản phẩm đổi mới và sở hữu nhiều bằng sáng chế công nghệ lõi, đó chính là những điểm mạnh cốt lõi.
3.2. Weaknesses (Điểm yếu)
Điểm yếu là những khía cạnh nội tại mà doanh nghiệp còn hạn chế, hoạt động chưa tốt, thiếu hụt nguồn lực hoặc yếu thế hơn so với đối thủ, gây cản trở việc đạt được mục tiêu chiến lược. Việc xác định điểm yếu cũng đến từ quá trình phân tích nội bộ một cách trung thực. Các khía cạnh cần xem xét bao gồm:
- Thiếu hụt nguồn lực (vốn, nhân sự tay nghề cao, công nghệ).
- Quy trình làm việc chưa hiệu quả, gây lãng phí.
- Công nghệ lạc hậu, không đáp ứng yêu cầu.
- Hình ảnh thương hiệu chưa tốt, hoặc thậm chí tiêu cực.
- Chi phí hoạt động cao, làm giảm khả năng cạnh tranh.
- Thiếu kỹ năng chuyên môn quan trọng, ví dụ như kỹ năng Marketing số trong bối cảnh hiện nay.
Bộ câu hỏi gợi ý giúp xác định điểm yếu:
- Những lĩnh vực nào doanh nghiệp cần cải thiện để hoạt động hiệu quả hơn?
- Đối thủ cạnh tranh đang làm tốt hơn bạn ở những điểm nào?
- Những phàn nàn phổ biến từ khách hàng hoặc nhân viên là gì?
- Nguồn lực nào bạn đang thiếu hụt hoặc yếu kém (tài chính, con người, công nghệ,…)?
- Những quy trình nào đang gây cản trở hoặc kém hiệu quả?
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất truyền thống có sản phẩm chất lượng nhưng hệ thống phân phối còn yếu kém, chưa khai thác được các kênh bán hàng trực tuyến và năng lực marketing số còn hạn chế, đó là những điểm yếu cần sớm khắc phục.
3.3. Opportunities (Cơ hội)
Cơ hội là những yếu tố thuận lợi, những xu hướng tích cực từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển và đạt được mục tiêu. Việc xác định cơ hội đòi hỏi sự nhạy bén với kết quả của phân tích bên ngoài và thường liên quan chặt chẽ đến hoạt động nghiên cứu thị trường. Các nguồn cơ hội có thể đến từ:
- Xu hướng thị trường mới nổi (ví dụ: sự tăng trưởng của thương mại điện tử, nhu cầu về sản phẩm bền vững, ứng dụng AI trong marketing).
- Sự thay đổi tích cực trong chính sách nhà nước (ưu đãi thuế, các chương trình hỗ trợ ngành).
- Nhu cầu mới của khách hàng chưa được đáp ứng tốt bởi thị trường.
- Sự xuất hiện của công nghệ mới có thể ứng dụng để cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình.
- Điểm yếu hoặc sơ hở của đối thủ cạnh tranh mà doanh nghiệp có thể khai thác.
- Thị trường mới mở rộng (về địa lý, phân khúc khách hàng).

Thị trường mở rộng là một trong những cơ hội của doanh nghiệp
Bộ câu hỏi gợi ý giúp xác định cơ hội:
- Những xu hướng xã hội, công nghệ, kinh tế nào đang tạo ra lợi thế cho ngành của bạn?
- Có những thay đổi luật pháp, chính sách nào có lợi cho doanh nghiệp không?
- Nhu cầu nào của khách hàng mà đối thủ chưa khai thác tốt hoặc bỏ qua?
- Có công nghệ mới nào bạn có thể áp dụng để tăng hiệu quả, tạo sản phẩm mới hoặc cải thiện trải nghiệm khách hàng không?
- Thị trường có những khoảng trống nào mà bạn có thể lấp đầy?
Ví dụ: Sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội video ngắn như TikTok tạo ra cơ hội lớn cho các thương hiệu tiếp cận thế hệ Z một cách hiệu quả và sáng tạo hơn. Đây là một ví dụ điển hình về nhấn mạnh vào cơ hội và thách thức từ chuyển đổi số.
3.4. Threats (Thách thức)
Thách thức là những yếu tố bất lợi, những rào cản hoặc nguy cơ từ môi trường bên ngoài có thể gây khó khăn, cản trở hoặc thậm chí đe dọa sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc nhận diện thách thức là một phần quan trọng của phân tích bên ngoài và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho công tác quản trị rủi ro. Các mối đe dọa có thể bao gồm:
- Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới hoặc sự mạnh lên của đối thủ hiện hữu.
- Những thay đổi tiêu cực trong chính sách pháp luật, quy định của ngành.
- Biến động kinh tế vĩ mô (lạm phát, suy thoái, thay đổi tỷ giá).
- Rủi ro công nghệ (an ninh mạng, sự lỗi thời của công nghệ đang sử dụng, sự xuất hiện của công nghệ đột phá từ đối thủ).
- Sự thay đổi đột ngột trong hành vi, sở thích và kỳ vọng của người tiêu dùng.
- Các yếu tố bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, bất ổn chính trị).

Rủi ro công nghệ là một trong những thách thức mà doanh nghiệp cần đối mặt
Bộ câu hỏi gợi ý giúp xác định thách thức:
- Những rào cản nào đang ngăn cản sự tăng trưởng của bạn trên thị trường?
- Đối thủ cạnh tranh nào đang mạnh lên hoặc có những động thái mới nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến bạn?
- Những thay đổi nào về công nghệ có thể khiến sản phẩm/dịch vụ của bạn trở nên lỗi thời hoặc kém cạnh tranh?
- Tình hình kinh tế vĩ mô, các yếu tố xã hội có ảnh hưởng tiêu cực gì đến ngành của bạn không?
- Có những quy định pháp lý mới nào gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của bạn không?
Ví dụ: Sự gia tăng chi phí quảng cáo trên các nền tảng số và các quy định mới nghiêm ngặt hơn về bảo vệ dữ liệu người dùng có thể là thách thức lớn cho các chiến dịch marketing kỹ thuật số của nhiều doanh nghiệp.
4. Quy trình thực hiện phân tích SWOT bài bản
4.1. Bước 1: Chuẩn bị cho buổi phân tích SWOT hiệu quả
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quyết định đến thành công của buổi phân tích SWOT.
- Xác định rõ mục tiêu phân tích SWOT: Trước tiên, cần xác định rõ phạm vi của phân tích. Bạn đang phân tích cho toàn bộ doanh nghiệp, một phòng ban cụ thể (ví dụ: Marketing), một dòng sản phẩm/dịch vụ, hay một chiến dịch marketing sắp triển khai? Mục tiêu rõ ràng sẽ định hướng quá trình thu thập thông tin và thảo luận, giúp kết quả phân tích tập trung và hữu ích hơn.
- Thành lập đội ngũ tham gia: Một buổi phân tích SWOT hiệu quả cần có sự tham gia của đại diện từ các phòng ban chủ chốt như Marketing, Sales, vận hành, tài chính, R&D, và chăm sóc khách hàng. Sự đa dạng này đảm bảo góc nhìn đa chiều và toàn diện. Từ kinh nghiệm của Think Digital, việc mời thêm chuyên gia tư vấn bên ngoài có thể mang lại tính khách quan và những insight mới mẻ, đột phá.
- Thu thập dữ liệu cần thiết: Việc xác định các yếu tố SWOT cần dựa trên cơ sở dữ liệu và thông tin thực tế, thay vì cảm tính. Các nguồn dữ liệu quan trọng bao gồm:
- Báo cáo tài chính nội bộ.
- Báo cáo bán hàng và hiệu suất marketing.
- Kết quả nghiên cứu thị trường về xu hướng, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu khách hàng.
- Phản hồi của khách hàng từ các kênh (khảo sát, review trực tuyến, social listening, bộ phận CSKH).
- Phân tích đối thủ cạnh tranh chi tiết.
- Các báo cáo ngành và phân tích từ các nguồn uy tín.

Để phân thích SWOT thì doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu cần thiết
4.2. Bước 2: “Brainstorming” và liệt kê các yếu tố S-W-O-T
Sau khi đã có sự chuẩn bị, đội ngũ sẽ tiến hành buổi làm việc nhóm (brainstorming) để liệt kê các yếu tố S-W-O-T.
- Kỹ thuật brainstorming hiệu quả:
- Tạo không khí cởi mở, khuyến khích mọi ý kiến đóng góp, không phán xét ở giai đoạn này.
- Cần có một người điều phối để dẫn dắt buổi thảo luận, đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu và giữ cho cuộc họp đi đúng hướng.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ như bảng trắng, giấy ghi chú (sticky notes), hoặc các nền tảng brainstorming trực tuyến (ví dụ: Miro, Mural) để ghi nhận ý tưởng.
- Sử dụng câu hỏi gợi ý: Hãy quay lại các bộ câu hỏi gợi ý đã được nêu ở phần trên để khơi gợi ý tưởng cho từng mục S, W, O, T một cách có hệ thống.
- Phân biệt rõ ràng yếu tố bên trong và bên ngoài: Đây là điểm cực kỳ quan trọng. Điểm mạnh (S) và điểm yếu (W) là các yếu tố nội tại, thuộc về bản thân doanh nghiệp và doanh nghiệp có khả năng kiểm soát hoặc thay đổi. Ngược lại, cơ hội (O) và thách thức (T) là các yếu tố từ môi trường bên ngoài, doanh nghiệp cần phải thích ứng hoặc ứng phó.
4.3. Bước 3: Sàng lọc, đánh giá và ưu tiên hóa các yếu tố
Sau khi có một danh sách dài các yếu tố từ buổi brainstorming, bước tiếp theo là sàng lọc và đánh giá.
- Sàng lọc: Loại bỏ những yếu tố không thực sự quan trọng, bị trùng lặp, hoặc quá mơ hồ, không cụ thể. Hãy tập trung vào những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến mục tiêu phân tích đã xác định ở Bước 1.
- Đánh giá mức độ quan trọng/ảnh hưởng: Không phải tất cả các yếu tố đều có tầm quan trọng như nhau. Doanh nghiệp cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của mỗi yếu tố đối với hoạt động kinh doanh. Ví dụ, có thể sử dụng thang điểm (ví dụ: từ 1 đến 5 cho mức độ ảnh hưởng và từ 1 đến 5 cho khả năng xảy ra đối với O, T; hoặc mức độ kiểm soát đối với S, W).
Đối với các chuyên gia hoặc những ai muốn phân tích sâu hơn, Think Digital gợi ý tìm hiểu về Quantitative SWOT (Lượng hóa các yếu tố trong SWOT). Phương pháp này bao gồm việc gán trọng số (weight) cho từng yếu tố dựa trên tầm quan trọng chiến lược của nó và sau đó tính điểm (score) cho mỗi yếu tố. Điều này giúp so sánh và ưu tiên các yếu tố một cách khách quan hơn, từ đó xác định những yếu tố mang tính chiến lược nhất cần tập trung giải quyết.
4.4. Bước 4: Trình bày kết quả phân tích dưới dạng ma trận SWOT
Các yếu tố S, W, O, T đã được sàng lọc và ưu tiên sẽ được trình bày một cách trực quan trong một ma trận SWOT. Đây thường là một bảng 2×2 với bốn ô, mỗi ô tương ứng với một yếu tố: Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức.
Mục đích của ma trận này là cung cấp một cái nhìn tổng thể, rõ ràng về tình hình hiện tại của doanh nghiệp hoặc dự án đang được phân tích. Nó giúp dễ dàng nhận diện các mối liên hệ và chuẩn bị cho bước xây dựng chiến lược tiếp theo.
Ví dụ về ma trận SWOT của Starbucks:
|
Điểm mạnh (Strengths) – Yếu tố nội bộ tích cực
|
Điểm yếu (Weaknesses) – Yếu tố nội bộ tiêu cực
|
Cơ hội (Opportunities) – Yếu tố bên ngoài tích cực
|
- Lượng khách hàng lớn và thường xuyên.
- Khách hàng dễ dàng mua hàng qua thẻ Starbucks và các chương trình tích điểm tạo ra giá trị thương hiệu.
|
Quá bão hòa và mất đi vị trí đặc biệt đối với người tiêu dùng |
Thách thức (Threats) – Yếu tố bên ngoài tiêu cực
|
Khả năng tăng trưởng quốc tế |
- Sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các đối thủ khác.
- Chi phí từ các nhà cung cấp và nguyên liệu đầu vào có thể tăng.
- Biến động kinh tế theo chu kỳ
|
5. Xây dựng chiến lược Marketing & Sales đột phá từ kết quả SWOT
5.1. Giới thiệu ma trận TOWS
Phân tích SWOT sẽ không thực sự có giá trị nếu chỉ dừng lại ở việc liệt kê. Bước tiếp theo, và cũng là bước quan trọng hơn, là biến những phân tích đó thành hành động. Ma trận TOWS (đôi khi được gọi là phân tích TOWS) chính là công cụ logic phát triển từ ma trận SWOT, giúp doanh nghiệp làm điều này. TOWS tập trung vào việc xây dựng các chiến lược cụ thể bằng cách kết hợp các yếu tố bên trong (Điểm mạnh – S, điểm yếu – W) với các yếu tố bên ngoài (Cơ hội – O, thách thức – T).
Ví dụ: Một công ty nhận thấy mình đang ở vị thế yếu kém và hoạt động trong một môi trường có rất ít cơ hội phát triển. Để đối phó với tình huống này, công ty có thể áp dụng chiến lược WT (điểm yếu – thách thức) bằng cách đóng cửa các sản phẩm bán chậm, cắt giảm nhân viên kém hiệu quả và xây dựng một kỹ thuật bán hàng cạnh tranh.

Ma trận TOWS chính là công cụ logic phát triển từ Ma trận SWOT
Đây là bước then chốt để xây dựng chiến lược Marketing và tạo ra những hiểu biết có thể hành động để cải thiện hiệu suất Marketing và bán hàng.
5.2. Chiến lược SO (Strengths – Opportunities)
Chiến lược SO (Điểm mạnh – cơ hội) tập trung vào việc sử dụng những điểm mạnh (Strengths) nổi bật của doanh nghiệp để khai thác tối đa các cơ hội (Opportunities) từ thị trường. Câu hỏi cốt lõi ở đây là: “Làm thế nào để sử dụng (các) điểm mạnh A, B,… để tận dụng (các) cơ hội X, Y,…?” Đây thường là những chiến lược tấn công, giúp doanh nghiệp tăng trưởng và mở rộng.
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp có đội ngũ R&D mạnh về công nghệ AI (Điểm mạnh – S) và thị trường đang có nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp tự động hóa thông minh (Cơ hội – O). Chiến lược SO (Strengths-Opportunities Strategies) có thể là: Đầu tư phát triển và ra mắt dòng sản phẩm mới ứng dụng AI để đáp ứng nhu cầu thị trường này, đồng thời truyền thông mạnh mẽ về lợi thế công nghệ.
5.3. Chiến lược WO (Weaknesses – Opportunities)
Chiến lược WO (Điểm yếu – cơ hội) tìm cách khắc phục hoặc giảm thiểu điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp bằng cách tận dụng các cơ hội (Opportunities) từ bên ngoài. Câu hỏi cốt lõi là: “Làm thế nào (các) cơ hội X, Y… có thể giúp chúng ta cải thiện hoặc vượt qua (các) điểm yếu A, B,…?”. Chiến lược này giúp doanh nghiệp củng cố vị thế và chuẩn bị cho sự phát triển.
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp có sản phẩm tốt nhưng còn yếu về năng lực marketing trực tuyến và nhận diện thương hiệu trên mạng (Điểm yếu – W). Tuy nhiên, xu hướng người tiêu dùng tìm kiếm thông tin và mua sắm online ngày càng tăng (Cơ hội – O). Chiến lược WO (Weaknesses-Opportunities Strategies) có thể là:
Đầu tư vào xây dựng website chuyên nghiệp, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), chạy quảng cáo trực tuyến và hợp tác với các KOLs/Influencers để tăng cường hiện diện trực tuyến và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
5.4. Chiến lược ST (Strengths – Threats)
Chiến lược ST (Điểm mạnh – thách thức) sử dụng các điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp để đối phó, né tránh hoặc giảm thiểu tác động của các thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài. Câu hỏi cốt lõi là: “Làm thế nào để dùng (các) điểm mạnh A, B,… để bảo vệ doanh nghiệp khỏi (các) thách thức X, Y,…?” Đây là chiến lược giúp doanh nghiệp bảo vệ vị thế và lợi thế cạnh tranh của mình.
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp có thương hiệu lâu năm và uy tín trên thị trường (Điểm mạnh – S) đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ mới nổi với giá rẻ hơn (Thách thức – T). Chiến lược ST (Strengths-Threats Strategies) có thể là: Tăng cường truyền thông về chất lượng sản phẩm vượt trội, dịch vụ khách hàng xuất sắc và giá trị mà thương hiệu mang lại; đồng thời phát triển các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng hiện tại, và có thể cân nhắc đa dạng hóa sản phẩm sang phân khúc giá khác.
5.5. Chiến lược WT (Weaknesses – Threats)
Chiến lược WT (Điểm yếu – thách thức) thường là chiến lược mang tính phòng thủ, nhằm mục đích tối thiểu hóa cả điểm yếu (Weaknesses) nội tại và tác động của các thách thức (Threats) bên ngoài. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể phải cân nhắc rút lui khỏi một số lĩnh vực hoạt động không còn hiệu quả hoặc quá rủi ro. Câu hỏi cốt lõi: “Chúng ta cần làm gì để giảm thiểu thiệt hại khi (các) điểm yếu A, B,… cùng lúc đối mặt với (các) thách thức X, Y,…?”
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp nhỏ có công nghệ sản xuất đã lạc hậu (Điểm yếu – W) và thị trường đang bị thu hẹp do sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế ưu việt hơn từ các tập đoàn lớn (Thách thức – T). Chiến lược WT (Weaknesses-Threats Strategies) có thể là: Cân nhắc thu hẹp quy mô sản xuất mảng sản phẩm đó, tập trung vào một thị trường ngách rất nhỏ mà các đối thủ lớn bỏ qua, hoặc tìm kiếm cơ hội bán lại/sáp nhập mảng kinh doanh này để cắt lỗ.
5.6. Từ ma trận TOWS đến kế hoạch hành động cụ thể trong Marketing và Sales
Sau khi đã phác thảo các chiến lược tiềm năng từ ma trận TOWS, bước tiếp theo là chuyển hóa chúng thành kế hoạch hành động cụ thể.
- Lựa chọn và ưu tiên chiến lược: Không phải tất cả các chiến lược đề xuất đều khả thi hoặc phù hợp. Doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược (hoặc một tổ hợp các chiến lược SO, WO, ST, WT) phù hợp nhất dựa trên mức độ ưu tiên, nguồn lực sẵn có, và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Các nhà quản lý cần cân nhắc “khẩu vị rủi ro”, tầm nhìn chiến lược dài hạn và các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp khi ra quyết định.
- Chuyển hóa thành mục tiêu SMART: Mỗi chiến lược được chọn cần được cụ thể hóa thành các mục tiêu theo tiêu chí SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Liên quan, Time-bound – Có thời hạn).
- Xác định KPIs: Với mỗi mục tiêu SMART, cần xác định các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs – Key Performance Indicators) rõ ràng để theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả.
- Xây dựng kế hoạch hành động: Phác thảo các hành động (action plan) cụ thể cần thực hiện, phân công người chịu trách nhiệm và đặt ra thời hạn hoàn thành cho từng hành động. Tất cả những điều này phải nằm trong khuôn khổ của xây dựng kế hoạch Marketing (Marketing Planning) tổng thể.
Quá trình này đảm bảo rằng những phân tích từ SWOT và TOWS không chỉ nằm trên giấy mà được chuyển hóa thành những hành động thực tiễn, mang lại kết quả cụ thể cho hoạt động Marketing & Sales.
6. Ví dụ thực tế áp dụng mô hình SWOT
Phân tích SWOT cho dòng sản phẩm sữa tươi organic của Vinamilk
Bối cảnh: Vinamilk là một thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam với uy tín lâu năm. Dòng sản phẩm sữa tươi organic được Vinamilk đầu tư phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về các sản phẩm an toàn, tự nhiên và tốt cho sức khỏe, đồng thời hướng đến phân khúc cao cấp hơn.

Vinamilk là một thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam với uy tín lâu năm
Phân tích S-W-O-T:
S (Điểm mạnh):
- Thương hiệu Vinamilk mạnh và uy tín: Đây là lợi thế cực lớn, tạo niềm tin sẵn có cho dòng sản phẩm organic. Người tiêu dùng đã quen thuộc và tin tưởng vào chất lượng chung của Vinamilk.
- Hệ thống trang trại bò sữa organic đạt chuẩn quốc tế: Vinamilk đã đầu tư bài bản vào các trang trại organic, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt.
- Năng lực R&D và công nghệ sản xuất hiện đại: Khả năng nghiên cứu và áp dụng công nghệ tiên tiến giúp Vinamilk tạo ra sản phẩm sữa organic với chất lượng vượt trội và giữ trọn vẹn dưỡng chất.
- Mạng lưới phân phối rộng khắp: Vinamilk sở hữu hệ thống phân phối mạnh mẽ trên toàn quốc, từ kênh truyền thống (chợ, tạp hóa) đến hiện đại (siêu thị, cửa hàng tiện lợi) và kênh online, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng.
- Tiềm lực tài chính vững mạnh: Cho phép Vinamilk đầu tư vào marketing, quảng bá cho dòng sản phẩm organic và mở rộng quy mô sản xuất khi cần thiết.
W (Điểm yếu):
- Giá thành sản phẩm sữa organic cao hơn: So với các dòng sữa tươi thông thường của chính Vinamilk và các đối thủ, giá sữa organic cao hơn đáng kể, có thể là rào cản với một bộ phận người tiêu dùng nhạy cảm về giá.
- Nhận thức của một bộ phận người tiêu dùng về sữa organic còn hạn chế: Dù xu hướng tiêu dùng sản phẩm organic đang tăng, không phải ai cũng hiểu rõ về lợi ích và sự khác biệt của sữa organic để sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn.
- Chi phí đầu tư và duy trì trang trại organic lớn: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn organic nghiêm ngặt đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao.
- Sản lượng sữa organic có thể bị giới hạn: So với sữa tươi thông thường, việc mở rộng nhanh chóng sản lượng sữa organic có thể gặp khó khăn hơn do yêu cầu khắt khe về quy trình.
O (Cơ hội):
- Xu hướng tiêu dùng sản phẩm “sạch”, “an toàn”, “tự nhiên” ngày càng tăng mạnh: Đặc biệt sau các vấn đề về an toàn thực phẩm và nhận thức về sức khỏe được nâng cao.
- Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và người có thu nhập cao: Nhóm đối tượng này sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm chất lượng cao và tốt cho sức khỏe.
- Thị trường xuất khẩu tiềm năng: Các sản phẩm organic Việt Nam đạt chuẩn quốc tế có cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản, Mỹ.
- Chính sách khuyến khích nông nghiệp hữu cơ của nhà nước: Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phát triển và mở rộng các vùng nguyên liệu organic.
- Sự phát triển của các kênh bán lẻ hiện đại và thương mại điện tử: Giúp việc phân phối sản phẩm organic đến tay người tiêu dùng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
T (Thách thức):
- Cạnh tranh từ các thương hiệu sữa organic trong nước và nhập khẩu: Ngày càng có nhiều đối thủ tham gia vào thị trường sữa organic.
- Nguy cơ hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng “đội lốt” organic: Ảnh hưởng đến niềm tin chung của người tiêu dùng đối với các sản phẩm organic.
- Yêu cầu cao về truyền thông và giáo dục thị trường: Cần đầu tư nhiều vào việc giải thích lợi ích và sự khác biệt của sữa organic để thuyết phục người tiêu dùng.
- Biến đổi khí hậu và dịch bệnh: Có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của các trang trại bò sữa organic.
- Người tiêu dùng có thể chuyển sang các lựa chọn sữa hạt organic: Như một giải pháp thay thế cho sữa động vật.

Phân tích SWOT cho dòng sản phẩm sữa tươi organic của Vinamilk
Đề xuất chiến lược TOWS khả thi cho dòng sữa tươi organic của Vinamilk:
SO (Tối đa hóa):
- S1, S2, S3 + O1, O2: Tận dụng uy tín thương hiệu Vinamilk, chất lượng từ trang trại organic đạt chuẩn và công nghệ hiện đại để đẩy mạnh truyền thông về lợi ích vượt trội của sữa tươi organic, nhắm vào nhóm khách hàng trung và cao cấp đang quan tâm đến sản phẩm an toàn, tự nhiên. Tạo các chiến dịch marketing nhấn mạnh nguồn gốc “sạch” và quy trình “chuẩn quốc tế”.
- S4, S5 + O3, O5: Sử dụng mạng lưới phân phối rộng khắp và tiềm lực tài chính để mở rộng kênh bán sữa organic trên các sàn thương mại điện tử, các chuỗi siêu thị cao cấp và thăm dò cơ hội xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng.
WO (Khắc phục):
- W1, W2 + O1, O2: Đầu tư vào các chiến dịch giáo dục thị trường, giải thích rõ ràng về quy trình sản xuất sữa organic và những lợi ích sức khỏe mà sản phẩm mang lại để biện minh cho mức giá cao hơn. Có thể tạo ra các gói sản phẩm dùng thử hoặc kích thước nhỏ để khách hàng dễ tiếp cận.
- W2 + O5: Tăng cường các hoạt động digital marketing, xây dựng nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội, website để nâng cao nhận thức và hiểu biết của người tiêu dùng về sữa organic.
ST (Đa dạng hóa/Đối phó):
- S1, S2, S3 + T1, T2: Nhấn mạnh vào uy tín thương hiệu Vinamilk và cam kết chất lượng “thật” từ trang trại organic đạt chuẩn để xây dựng rào cản cạnh tranh với các đối thủ mới nổi và đối phó với nguy cơ hàng giả, hàng nhái. Có thể triển khai các chương trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- S1 + T3: Sử dụng sức mạnh thương hiệu và các kênh truyền thông sẵn có để đầu tư vào các chương trình giáo dục người tiêu dùng dài hạn về lợi ích của sản phẩm organic, xây dựng một cộng đồng người tiêu dùng thông thái.
WT (Phòng thủ/Rút lui – Trong trường hợp này, Vinamilk khó có thể rút lui, nhưng có thể là điều chỉnh):
- W1 + T5: Nếu áp lực cạnh tranh từ sữa hạt organic quá lớn, Vinamilk có thể cân nhắc phát triển thêm dòng sản phẩm sữa hạt organic mang thương hiệu Vinamilk để đa dạng hóa danh mục và giữ chân nhóm khách hàng này.
- W2 + T1: Đối với những phân khúc quá nhạy cảm về giá mà các đối thủ sữa organic giá rẻ đang tấn công, Vinamilk có thể không tập trung đối đầu trực tiếp mà giữ vững định vị cao cấp, tập trung vào chất lượng và giá trị thương hiệu.
WO (Điểm yếu – Cơ hội) cho Sữa tươi Organic Vinamilk:
- W1, W2 + O1, O2: Triển khai chiến dịch giáo dục người tiêu dùng về giá trị, quy trình và lợi ích của sữa organic để lý giải mức giá. Cân nhắc sản phẩm dùng thử hoặc dung tích nhỏ để khuyến khích trải nghiệm.
- W2 + O5: Đẩy mạnh digital marketing, xây dựng nội dung trực tuyến hấp dẫn (mạng xã hội, website, TMĐT) để tăng cường nhận diện và kiến thức về sữa organic.
7. Những sai lầm thường gặp khi phân tích SWOT
Mặc dù SWOT là một công cụ mạnh mẽ, việc áp dụng không đúng cách có thể dẫn đến những kết quả sai lệch. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến:
- Quá chủ quan, thiếu khách quan: Đưa ra nhận định dựa trên cảm tính cá nhân hoặc ý kiến của một nhóm nhỏ, thay vì dựa trên dữ liệu và bằng chứng thực tế.
- Danh sách S-W-O-T quá dài, lan man: Liệt kê quá nhiều yếu tố mà không chắt lọc, làm loãng sự tập trung vào những điểm thực sự cốt lõi và có ảnh hưởng lớn.
- Nhầm lẫn giữa các yếu tố: Thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa cơ hội (yếu tố bên ngoài) và điểm mạnh (yếu tố bên trong), hoặc thách thức (bên ngoài) và điểm yếu (bên trong). Ví dụ, “Sản phẩm tốt” là điểm mạnh, không phải cơ hội. “Đối thủ cạnh tranh mạnh” là thách thức, không phải điểm yếu (trừ khi điểm yếu là “khả năng cạnh tranh kém”).
- Dừng lại ở việc liệt kê, không phát triển thành chiến lược: Hoàn thành ma trận SWOT nhưng không tiếp tục xây dựng các chiến lược hành động từ đó (bỏ qua bước quan trọng của ma trận TOWS).
- Không cập nhật SWOT định kỳ: Coi SWOT là một bài tập làm một lần rồi thôi, trong khi đó, môi trường kinh doanh và nội tại doanh nghiệp luôn thay đổi, đòi hỏi SWOT phải được xem xét và cập nhật thường xuyên.
- Phân tích quá chung chung, thiếu cụ thể: Các yếu tố được mô tả một cách mơ hồ, không đủ rõ ràng để có thể đưa ra hành động cụ thể. Ví dụ, thay vì “marketing yếu” (chung chung), nên cụ thể là “thiếu kỹ năng SEO”, “ngân sách quảng cáo hạn chế”.
8. Kết hợp SWOT với các công cụ và xu hướng hiện đại
8.1. Tích hợp SWOT Với PESTEL, Porter’s Five Forces để có cái nhìn toàn cảnh
Để phân tích SWOT sâu sắc và toàn diện hơn, đặc biệt là đối với các yếu tố bên ngoài (Cơ hội và Thách thức), việc kết hợp với các công cụ phân tích chiến lược khác là rất hữu ích.
- Phân tích PESTEL/PEST: Mô hình này phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô bao gồm: Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Environmental (Môi trường), và Legal (Pháp lý). Kết quả phân tích PESTEL cung cấp những thông tin đầu vào quan trọng và có cơ sở cho việc xác định các Cơ hội (O) và Thách thức (T) trong ma trận SWOT.
- Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter: Công cụ này giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong một ngành cụ thể thông qua việc phân tích năm lực lượng: Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp, quyền lực thương lượng của khách hàng, nguy cơ từ các sản phẩm/dịch vụ thay thế, nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập ngành, và mức độ cạnh tranh của các đối thủ hiện tại trong ngành. Phân tích này làm rõ hơn các cơ hội và thách thức liên quan đến môi trường cạnh tranh.
Ngoài ra, các mô hình như chuỗi giá trị có thể giúp hiểu rõ hơn về các Điểm mạnh (S) và Điểm yếu (W) nội tại, trong khi thẻ điểm cân bằng giúp liên kết các mục tiêu chiến lược rút ra từ SWOT với việc đo lường hiệu suất hoạt động. Việc kết hợp mô hình SWOT và PESTEL để phân tích thị trường là một thực hành phổ biến và hiệu quả.
8.2. Ứng dụng SWOT động trong môi trường số biến đổi nhanh
Trong môi trường kinh doanh số, nơi mọi thứ thay đổi với tốc độ chóng mặt, việc phân tích SWOT một lần rồi “cất vào ngăn kéo” là không đủ. Khái niệm SWOT động (Dynamic SWOT Application) ra đời để giải quyết vấn đề này. SWOT động nhấn mạnh việc liên tục theo dõi, đánh giá lại và cập nhật các yếu tố S, W, O, T để phản ánh những thay đổi mới nhất của thị trường, công nghệ, đối thủ cạnh tranh và cả những biến chuyển nội tại của doanh nghiệp.
Đối với một số lĩnh vực đặc thù như thương mại điện tử, marketing trên mạng xã hội, hay công nghệ tài chính (Fintech), việc cập nhật SWOT có thể cần diễn ra thường xuyên hơn, thậm chí gần như theo thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, nhanh chóng nắm bắt cơ hội mới và kịp thời đưa ra các điều chỉnh chiến lược cần thiết để thích ứng và giữ vững lợi thế cạnh tranh.
8.3. Vai trò của MarTech trong việc thu thập dữ liệu cho phân tích SWOT chính xác hơn
Công nghệ Marketing (MarTech) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc hỗ trợ phân tích SWOT, đặc biệt là trong việc thu thập và phân tích dữ liệu đầu vào một cách chính xác và kịp thời. Tích hợp với MarTech để lấy dữ liệu đầu vào giúp quá trình này hiệu quả hơn.
- Công cụ lắng nghe mạng xã hội như BuzzSumo, Sprout Social: Giúp theo dõi phản hồi của khách hàng, các chủ đề thảo luận thịnh hành, và hoạt động của đối thủ trên các nền tảng mạng xã hội. Dữ liệu này rất giá trị cho việc xác định cơ hội, thách thức, và cả những điểm yếu trong cách doanh nghiệp tương tác trực tuyến.
- Công cụ phân tích như Google Analytics, SEMrush, Ahrefs: Cung cấp dữ liệu chi tiết về hiệu suất website, hành vi người dùng, từ khóa tìm kiếm, hiệu quả các chiến dịch marketing. Đây là nguồn thông tin quan trọng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động digital.
- CRM Systems như Salesforce, HubSpot: Chứa đựng kho tàng dữ liệu về khách hàng, lịch sử tương tác, hiệu quả của đội ngũ bán hàng, giúp nhận diện điểm mạnh trong quan hệ khách hàng, điểm yếu trong quy trình bán hàng, và cơ hội từ các phân khúc khách hàng tiềm năng.
Việc liên kết SWOT với các giải pháp MarTech tiên tiến giúp tự động hóa quy trình thu thập và phân tích dữ liệu, nhờ đó doanh nghiệp có thể nhận diện các đặc điểm độc đáo một cách nhanh chóng và chính xác hơn, làm cho phân tích SWOT trở nên sắc bén và mang tính hành động cao.
9. Các câu hỏi thường gặp về mô hình SWOT
9.1. Mô hình SWOT có còn phù hợp trong thời đại số và trí tuệ nhân tạo không?
Mô hình SWOT vẫn hoàn toàn phù hợp trong thời đại số và AI vì mô hình này cung cấp một khung tư duy chiến lược nền tảng, không bị lỗi thời. Ngược lại, trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) còn là công cụ đắc lực giúp quá trình thu thập và phân tích thông tin cho SWOT (đặc biệt là cho các yếu tố Cơ hội và Thách thức) trở nên nhanh chóng, chính xác và sâu sắc hơn.
Ví dụ, AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu thị trường để nhận diện các xu hướng mới nổi (O) hoặc các động thái tiềm ẩn của đối thủ cạnh tranh (T), giúp việc liên kết SWOT với các giải pháp MarTech đổi mới trở nên hiệu quả hơn.
9.2. Bao lâu thì nên thực hiện phân tích SWOT một lần?
Không có một quy tắc cứng nhắc cho tần suất thực hiện phân tích SWOT. Tuy nhiên, chúng tôi khuyến nghị:
- Định kỳ: Thực hiện tối thiểu hàng năm, như một phần của quy trình hoạch định chiến lược thường niên của doanh nghiệp.
- Khi có thay đổi lớn: Cần phân tích SWOT khi doanh nghiệp chuẩn bị ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới, mở rộng thị trường, có sự thay đổi lớn về nhân sự cấp cao, hoặc khi môi trường kinh doanh có những biến động đáng kể (ví dụ: đối thủ cạnh tranh mới mạnh xuất hiện, khủng hoảng kinh tế, thay đổi luật pháp quan trọng,…).
- Cho từng dự án/chiến dịch: Nên thực hiện phân tích SWOT ở giai đoạn lập kế hoạch cho các dự án hoặc chiến dịch marketing quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Điều này cũng liên quan đến khái niệm ứng dụng SWOT động đã được đề cập, nhấn mạnh sự cần thiết của việc cập nhật liên tục.

Cần phân tích SWOT khi doanh nghiệp chuẩn bị ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới
9.3. Làm thế nào để đảm bảo phân tích SWOT được khách quan?
Để đảm bảo tính khách quan cho phân tích SWOT, bạn nên:
- Dựa trên dữ liệu: Ưu tiên sử dụng dữ liệu thực tế từ các báo cáo, số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu thị trường thay vì chỉ dựa trên cảm tính hay ý kiến chủ quan.
- Đa dạng người tham gia: Mời đại diện từ nhiều phòng ban khác nhau (Marketing, Sales, Vận hành, Tài chính, R&D, CSKH) tham gia vào quá trình phân tích để có được góc nhìn đa chiều và toàn diện.
- Sử dụng người điều phối khách quan: Một người điều phối có kinh nghiệm và không thiên vị sẽ giúp buổi thảo luận hiệu quả, tập trung và khách quan hơn.
- Tham vấn chuyên gia bên ngoài: Nếu có điều kiện, việc mời các chuyên gia tư vấn độc lập từ bên ngoài có thể mang lại những đánh giá khách quan, chuyên môn cao và những insight mới mẻ.
- Cân nhắc sử dụng SWOT định lượng: Việc lượng hóa các yếu tố bằng cách gán trọng số và tính điểm có thể giúp giảm bớt tính chủ quan trong quá trình đánh giá và ưu tiên.
9.4. Sự khác biệt chính giữa SWOT và PESTEL là gì?
Sự khác biệt chính giữa SWOT và PESTEL nằm ở phạm vi và đối tượng phân tích:
- SWOT: Phân tích cả các yếu tố bên trong doanh nghiệp (Strengths – Điểm mạnh, Weaknesses – Điểm yếu) và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp hoặc một dự án cụ thể (Opportunities – Cơ hội, Threats – Thách thức).
- Phân tích PESTEL/PEST: Chỉ tập trung vào việc phân tích các yếu tố của môi trường vĩ mô bên ngoài (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) ảnh hưởng đến toàn ngành hoặc thị trường nói chung, chứ không riêng một tổ chức nào.
Mối quan hệ giữa 2 mô hình này là PESTEL thường được sử dụng như một công cụ đầu vào, cung cấp thông tin nền tảng để giúp xác định các Cơ hội (O) và Thách thức (T) trong phân tích SWOT một cách toàn diện và có cơ sở hơn. 2 mô hình trên là những công cụ bổ trợ hiệu quả cho nhau.
9.5. Có công cụ online nào hỗ trợ tạo ma trận SWOT không?
Có, hiện nay có rất nhiều công cụ tạo SWOT online (cả miễn phí và trả phí) giúp người dùng dễ dàng tạo, trình bày và chia sẻ ma trận SWOT một cách trực quan và chuyên nghiệp.
Một vài ví dụ phổ biến bao gồm Miro, Canva, Creately, FigJam, hoặc các tính năng tạo sơ đồ tích hợp sẵn trong các phần mềm quản lý dự án và làm việc nhóm như Microsoft Visio, Lucidchart. Các công cụ này thường cung cấp template (mẫu) có sẵn, cho phép tùy chỉnh màu sắc, font chữ, thêm biểu tượng và cộng tác trực tuyến với đội nhóm.

Canva có thể giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình SWOT
Xem thêm:
Qua những phân tích chi tiết, có thể thấy mô hình SWOT và việc phát triển sâu hơn thành ma trận SWOT/TOWS không chỉ là một công cụ đánh giá năng lực cạnh tranh và môi trường kinh doanh đơn thuần mà còn là nền tảng thiết yếu, một kim chỉ nam giúp doanh nghiệp thực hiện phân tích sâu sắc, từ đó doanh nghiệp – áp dụng – mô hình SWOT một cách hiệu quả để xác định đúng hướng đi và mô hình SWOT – mục tiêu – xác định phương hướng phát triển cho tương lai. Việc phân tích SWOT một cách bài bản, khách quan và chi tiết là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để các nhà quản lý, các Marketers có thể đưa ra các quyết định chiến lược thông minh và sáng suốt.