Viral là hiện tượng nội dung lan tỏa tự nhiên với tốc độ chóng mặt qua chia sẻ của người dùng và đây cũng là mục tiêu mà nhiều Marketer khao khát. Nhưng liệu một nội dung có thể Viral chỉ là do may mắn hay hoàn toàn có công thức? Bài viết này sẽ giải mã bản chất của sự lan tỏa, phân tích các yếu tố then chốt và cung cấp quy trình chiến lược giúp bạn chủ động xây dựng những chiến dịch có tiềm năng viral, đo lường hiệu quả và quản trị rủi ro.
1. Viral là gì?
1.1. Định nghĩa Viral
Viral (hay lan truyền) mô tả hiện tượng một nội dung (thông tin, hình ảnh, video,…) được lan truyền tự nhiên với tốc độ nhanh chóng và đạt quy mô rộng lớn thông qua hành động chia sẻ liên tục của người dùng trên Internet, đặc biệt là mạng xã hội. Điểm mấu chốt là sự lan tỏa này chủ yếu đến từ người dùng, khác biệt cơ bản với việc tiếp cận trả phí.

Always video #LikeAGirl vào năm 2014 và thu hút hàng triệu lượt xem, và dần trở nên viral
Viral thường bị nhầm lẫn với trend, nhưng cả hai đều có sự khác biệt cơ bản:
- Viral: Là cách thức lan tỏa của nội dung một cách nhanh, tự nhiên, theo cấp số nhân.
- Trend: Là trạng thái phổ biến của một chủ đề, phong cách, hoặc hành vi tại một thời điểm nhất định.
Một trend có thể trở nên viral trong cách nó lan tỏa, nhưng không phải mọi trend đều viral (có thể chỉ phổ biến trong một nhóm nhỏ hoặc lan tỏa chậm) và ngược lại, một nội dung viral không nhất thiết phải tạo ra một trend dài hạn.
1.2. Tầm quan trọng chiến lược của Viral Marketing
Viral Marketing không chỉ là một hiện tượng thú vị mà khi thành công, chiến dịch thành công còn mang lại lợi ích chiến lược to lớn, đặc biệt là tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) một cách đột phá.
Sức mạnh của sự lan tỏa tự nhiên giúp thông điệp tiếp cận hàng triệu người với chi phí thấp hơn đáng kể so với các chiến dịch quảng cáo truyền thống quy mô lớn. Đây là một phần quan trọng trong Content Marketing Strategy (Chiến lược tiếp thị nội dung) hiện đại, giúp thương hiệu tạo dấu ấn mạnh mẽ và khác biệt.
Nhiều người cho rằng viral là yếu tố may rủi, không thể kiểm soát. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, những chiến dịch viral thành công thường là kết quả của sự thấu hiểu insight người dùng sâu sắc, sáng tạo đột phá trong nội dung và một chiến lược phân phối thông minh.
2. Giải mã sức hút của Viral
Để tạo ra nội dung có khả năng viral, trước hết chúng ta cần hiểu tại sao người dùng lại quyết định nhấn nút chia sẻ. Sức hút này đến từ sự kết hợp của tâm lý đám đông, yếu tố nội dung và cách thức mạng lưới hoạt động.
2.1. Động lực tâm lý học đám đông
Hành vi chia sẻ không phải ngẫu nhiên mà được thúc đẩy bởi những nhu cầu tâm lý sâu sắc. Hiểu rõ những động lực này là chìa khóa để thiết kế nội dung chạm đến người xem:
- Cảm xúc mạnh: Nội dung khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ như vui sướng tột độ, ngạc nhiên sửng sốt, tức giận phẫn nộ, hay buồn thương sâu sắc thường thôi thúc người xem chia sẻ. Cảm xúc tạo ra sự kết nối và mong muốn người khác cùng trải nghiệm hoặc đồng cảm. Ví dụ, một video hài hước khiến bạn cười nghiêng ngả, bạn sẽ muốn gửi ngay cho bạn bè.
- Bằng chứng xã hội: Hiệu ứng “đoàn tàu” (bandwagon effect) khiến chúng ta có xu hướng tin tưởng và làm theo những gì số đông đang làm. Khi thấy nhiều người bạn bè, người quen chia sẻ một nội dung, chúng ta cũng có xu hướng chia sẻ theo để không bị “lạc hậu” và thể hiện sự đồng tình với cộng đồng. Đây là cốt lõi của Marketing hiệu ứng đám đông.
- Thể hiện bản thân: Con người chia sẻ nội dung như một cách để xây dựng và khẳng định hình ảnh cá nhân. Đó có thể là nội dung thể hiện sự thông minh, hài hước, quan tâm đến các vấn đề xã hội, hoặc đơn giản là phù hợp với sở thích, giá trị cá nhân của họ.
- Kết nối và nuôi dưỡng mối quan hệ: Chia sẻ là một cách để tương tác, duy trì và củng cố mối quan hệ. Chúng ta tag bạn bè vào một meme vui, gửi một bài viết hữu ích cho đồng nghiệp, hay chia sẻ một câu chuyện cảm động với gia đình.
- Nỗi sợ bỏ lỡ (Fear Of Missing Out): Khi một chủ đề đang “nóng”, được bàn tán khắp nơi, mọi người có xu hướng tìm hiểu và chia sẻ để tham gia vào cuộc thảo luận, tránh cảm giác bị đứng ngoài lề thông tin.
- Giá trị thực tế: Nội dung mang lại thông tin hữu ích, mẹo vặt, kiến thức mới, hướng dẫn giải quyết vấn đề,… thường được chia sẻ vì người xem thấy nó có giá trị cho bản thân và những người xung quanh họ.
- Sự liên kết cảm xúc: Những câu chuyện, hình ảnh chạm đến trải nghiệm, ký ức, hoặc khát vọng chung của một nhóm người sẽ tạo ra sự đồng cảm và thúc đẩy chia sẻ mạnh mẽ.

Những câu chuyện, hình ảnh chạm đến trải nghiệm của một nhóm người sẽ tạo ra sự liên kết cảm xúc
2.2. Vai trò của yếu tố nội dung
Tâm lý là động lực, nhưng chính nội dung mới là phương tiện. Một số yếu tố nội dung then chốt làm tăng khả năng chia sẻ:
- Độc đáo và sáng tạo: Nội dung cần thoát khỏi lối mòn, mang đến góc nhìn mới lạ, ý tưởng bất ngờ hoặc cách thể hiện độc đáo. Sự khác biệt gây ấn tượng và khiến người xem muốn bàn luận, chia sẻ về nó.
- Tính liên quan: Nội dung phải “chạm” được đến mối quan tâm, vấn đề, hoặc bối cảnh văn hóa, xã hội mà đối tượng mục tiêu đang thực sự trải qua. Sự đồng cảm hoặc cảm giác “nói hộ lòng tôi” là chất xúc tác mạnh mẽ.
- Khả năng kể chuyện (Storytelling): Con người yêu thích những câu chuyện. Nội dung được cấu trúc như một câu chuyện với nhân vật, tình huống, cao trào sẽ dễ nhớ, dễ lan truyền và tạo kết nối cảm xúc sâu sắc hơn.
- Sự đơn giản và dễ hiểu: Thông điệp cốt lõi cần rõ ràng, dễ nắm bắt ngay cả khi xem lướt. Nội dung quá phức tạp, khó hiểu sẽ khó có thể lan tỏa rộng rãi.
- Định dạng dễ chia sẻ: Các định dạng như video ngắn (TikTok, Reels), hình ảnh (meme, infographic), câu trích dẫn ngắn gọn thường dễ dàng được chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội hơn là các bài viết dài hay file tài liệu phức tạp.
- Chất lượng sản xuất: Mặc dù không nhất thiết phải có kinh phí lớn, nội dung cần có sự chỉn chu nhất định về mặt hình ảnh, âm thanh, biên tập, phù hợp với kênh phân phối và thị hiếu của đối tượng mục tiêu. Ví dụ, video TikTok không cần quá trau chuốt như TVC nhưng phải rõ nét, âm thanh tốt, bắt trend.
2.3. Sức mạnh của mạng lưới và thời điểm
Nội dung hay cần được đặt đúng chỗ, đúng lúc để phát huy tối đa tiềm năng:
- Hiệu ứng mạng lưới: Giá trị và khả năng lan tỏa của nội dung tăng lên theo cấp số nhân với số lượng người tham gia chia sẻ. Mỗi lượt share mới mở ra cơ hội tiếp cận các mạng lưới bạn bè mới.
- “Hạt giống” ban đầu: Việc chủ động đưa nội dung đến đúng nhóm đối tượng “mồi” ban đầu là cực kỳ quan trọng. Đó có thể là những người có ảnh hưởng (Influencer Marketing), người có tiếng nói trong cộng đồng nhỏ, hoặc các kênh truyền thông phù hợp. Những “hạt giống” này sẽ tạo ra “lực đẩy” ban đầu cho sự lan tỏa.
- Thời điểm vàng và bắt trend: Ra mắt nội dung vào đúng thời điểm, khi có sự kiện liên quan đang diễn ra hoặc chủ động lồng ghép thông điệp vào một xu hướng đang thịnh hành có thể giúp nội dung nhanh chóng thu hút sự chú ý và trở nên liên quan hơn với số đông.

Ra mắt nội dung vào đúng thời điểm khi có sự kiện liên quan đang diễn ra
3. Quy trình 5 bước xây dựng chiến lược tạo nội dung Viral tiềm năng
Viral không phải là phép màu, mà là kết quả của một quy trình chiến lược. Sau đây là đề xuất quy trình 5 bước sau để tăng xác suất thành công cho chiến dịch của bạn:
3.1. Bước 1: Nghiên cứu và thấu hiểu sâu sắc
Đây là bước nền tảng quyết định hướng đi của toàn bộ chiến dịch. Thiếu nghiên cứu kỹ lưỡng, mọi nỗ lực sáng tạo đều có thể trở nên vô ích.
- Nghiên cứu đối tượng mục tiêu: Đào sâu để tìm ra insight – những sự thật ngầm hiểu, nỗi đau, mong muốn, niềm tin ẩn giấu. Hiểu rõ hành vi online của họ: họ thường dùng mạng xã hội nào, thích xem định dạng nội dung gì, chủ đề nào thu hút họ, họ hay chia sẻ về điều gì, ngôn ngữ họ sử dụng ra sao?
- Phân tích bối cảnh và xu hướng (Trends): Nắm bắt các trends văn hóa, xã hội đang diễn ra có liên quan đến đối tượng mục tiêu. Chủ đề nào đang “nóng”? Giá trị nào đang được đề cao? Đâu là những “điểm chạm cảm xúc” tiềm năng?
- Phân tích đối thủ và case study: Xem xét các chiến dịch (cả viral thành công và thất bại) trong ngành và ngoài ngành. Phân tích tại sao chúng lại lan tỏa hoặc thất bại? Bài học nào có thể áp dụng?

Nắm bắt các trends văn hóa, xã hội đang diễn ra có liên quan đến đối tượng mục tiêu
3.2. Bước 2: Lên ý tưởng sáng tạo dựa trên dữ liệu
Kết nối những gì tìm được ở Bước 1 với quá trình sáng tạo:
- Brainstorm có định hướng: Tập trung vào việc phát triển các ý tưởng (creative idea) có khả năng kết nối trực tiếp insight đã tìm thấy với các “trigger” cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đồng cảm,…).
- Tìm góc độ mới lạ: Khuyến khích tư duy sáng tạo khác biệt, phá vỡ các khuôn mẫu thông thường. Đặt câu hỏi “Nếu thì?” (What if). Mục tiêu là tạo ra sự bất ngờ, thú vị.
- Đánh giá tiềm năng: Sàng lọc và đánh giá sơ bộ các ý tưởng dựa trên các tiêu chí: Khả năng lan tỏa tiềm năng? Mức độ liên quan đến đối tượng và mục tiêu thương hiệu? Nguy cơ bị hiểu sai thông điệp? Tính khả thi trong sản xuất?
3.3. Bước 3: Sản xuất nội dung tối ưu
Biến ý tưởng được chọn thành sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng để lan tỏa.
- Lựa chọn định dạng (Content Format): Quyết định định dạng phù hợp nhất với ý tưởng, đối tượng mục tiêu và kênh phân phối chính (VD: Video ngắn cho TikTok/Reels, Infographic cho Facebook/Blog, Meme cho mạng xã hội,…).
- Tối ưu hóa cho từng kênh: Điều chỉnh nội dung (tỷ lệ khung hình, phụ đề, thời lượng,…) cho phù hợp với đặc thù hiển thị và thuật toán của từng nền tảng. Đảm bảo chất lượng hình ảnh, âm thanh đủ tốt.
- Thông điệp rõ ràng, cô đọng: Làm nổi bật thông điệp chính một cách đơn giản, dễ nhớ. Cân nhắc lồng ghép lời kêu gọi hành động (chia sẻ, tham gia thử thách,…) một cách tự nhiên.
3.4. Bước 4: Chiến lược phân phối và cách khởi tạo lan tỏa thông minh
Nội dung hay cần được “mồi” đúng cách để bắt đầu chu trình lan tỏa.
- Xác định kênh phân phối: Lựa chọn kênh phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu hiệu quả nhất, kết hợp các kênh sở hữu (Owned Media – Fanpage, Website), kênh lan truyền tự nhiên (Earned Media – Shares, PR), và kênh trả phí (Paid Media – Ads).
- Chiến lược “gieo mầm” (Seeding): Xây dựng kế hoạch tiếp cận và hợp tác với những người có ảnh hưởng (Influencer Collaboration Models) hoặc các cộng đồng mục tiêu phù hợp để họ chia sẻ nội dung ban đầu một cách tự nhiên, tạo hiệu ứng “mồi”.
- Tận dụng nền tảng mạng xã hội (Social Media Platform): Ưu tiên các nền tảng có thuật toán khuyến khích nội dung lan tỏa nhanh như TikTok, Facebook Reels, Instagram Reels trong chiến lược Social Media Marketing.
- Khuếch đại có chiến lược: Cân nhắc sử dụng quảng cáo trả phí (Paid Media) một cách thông minh trong giai đoạn đầu để tạo “cú hích”, tăng tốc độ tiếp cận ban đầu và kích hoạt hiệu ứng lan tỏa tự nhiên.

Cân nhắc sử dụng quảng cáo trả phí (Paid Media) một cách thông minh trong giai đoạn đầu
3.5. Bước 5: Kích hoạt và khuyến khích tương tác
Sau khi nội dung được đăng tải, cần chủ động duy trì “nhiệt”:
- Chủ động đặt câu hỏi, tạo cuộc thăm để khuyến khích thảo luận.
- Kêu gọi người xem chia sẻ cảm nhận, ý kiến hoặc tham gia thử thách (nếu có).
- Phản hồi nhanh chóng và tích cực các bình luận, tin nhắn để thể hiện sự lắng nghe và thúc đẩy tương tác. Duy trì tương tác trên mạng xã hội là rất quan trọng.
4. Đo lường hiệu quả thực sự của Viral Marketing
Một chiến dịch có thể tạo ra nhiều bàn tán, nhưng hiệu quả thực sự nằm ở đâu? Đo lường đúng cách giúp bạn hiểu rõ tác động và rút kinh nghiệm cho các chiến dịch sau.
4.1. Vượt ra ngoài chỉ số bề mặt
Lượt xem, lượt thích chỉ là phần nổi của tảng băng. Để biết cách đo lường hiệu quả chiến dịch viral một cách chính xác, cần nhìn vào các chỉ số sâu hơn, phản ánh mức độ lan tỏa thực sự và tác động đến thương hiệu.
4.2. Các chỉ số quan trọng cần theo dõi
Dưới đây là những chỉ số cốt lõi cần theo dõi trong phân tích dữ liệu trên mạng xã hội và đo lường chiến dịch:
- Tốc độ và quy mô lan tỏa:
- Lượt tiếp cận: Đặc biệt là Organic Reach (tiếp cận tự nhiên).
- Lượt hiển thị: Số lần nội dung xuất hiện.
- Lượt tiếp cận từ lượt chia sẻ: Số lượt chia sẻ và số người tiếp cận được từ những lượt chia sẻ đó – đây là chỉ số cốt lõi thể hiện tính lan tỏa.
- Tốc độ tăng trưởng: Theo dõi sự gia tăng của các chỉ số trên theo thời gian.
- Mức độ tương tác sâu:
- Tỷ lệ tương tác: Tổng số tương tác (like, comment, share, save,…) chia cho lượt tiếp cận hoặc lượt tương tác.
- Bình luận và phân tích thái độ: Số lượng và nội dung bình luận, phân tích thái độ (tích cực, tiêu cực, trung tính) trong các thảo luận.
- Lượt lưu: Thể hiện mức độ hữu ích hoặc yêu thích của nội dung.
- User-Generated Content (UGC – Nội dung do người dùng tạo): Số lượng nội dung (video, ảnh, bài viết) do người dùng tự tạo ra hưởng ứng theo chiến dịch.
- Tác động thương hiệu:
- Lượt đề cập thương hiệu: Số lượt thương hiệu được nhắc đến trên mạng xã hội, tin tức.
- Lượng tìm kiếm thương hiệu: Sự thay đổi về lượng tìm kiếm tên thương hiệu trên Google.
- Mức tăng nhận biết thương hiệu: Đo lường sự thay đổi trong nhận biết thương hiệu trước và sau chiến dịch (thường qua khảo sát).
- Tác động kinh doanh:
- Website Traffic: Lưu lượng truy cập website từ các kênh Social Media tăng đột biến.
- Thu hút khách hàng tiềm năng: Số lượng khách hàng tiềm năng thu được (đăng ký form, tải tài liệu,…).
- Chuyển đổi: Sự gia tăng về doanh số bán hàng, lượt đăng ký dịch vụ có liên quan đến thời điểm diễn ra chiến dịch.

Bạn cần nắm được lưu lượng truy cập website từ các kênh Social Media tăng đột biến
4.3. Phân biệt giữa lan truyền tự nhiên và tính phí
Điều quan trọng trong đo lường chiến dịch là phải bóc tách được dữ liệu giữa lượt tiếp cận/tương tác đến từ chia sẻ tự nhiên (organic) và lượt tiếp cận/tương tác có được nhờ quảng cáo (paid). Hầu hết các nền tảng quảng cáo đều cho phép phân biệt điều này. Việc này giúp đánh giá chính xác hiệu ứng lan tỏa tự nhiên (Shares & Reach organic) và vai trò thực sự của paid media (là “mồi lửa” hay động lực chính).
4.4. Công cụ hỗ trợ
Một số loại công cụ có thể hỗ trợ việc theo dõi và đo lường:
- Công cụ lắng nghe mạng xã hội: VD: Mention, BuzzSumo, YouNet Media,…
- Công cụ phân tích Web: Google Analytics 4.
- Công cụ phân tích của nền tảng: Facebook Insights, TikTok Analytics, YouTube Analytics,…
- Các nền tảng quản lý và đo lường chiến dịch chuyên dụng.

YouTube Analytics là công cụ có thể hỗ trợ việc theo dõi và đo lường
5. Quản trị rủi ro và đạo đức trong Viral Marketing
Sức mạnh lan tỏa không kiểm soát cũng đi kèm những rủi ro tiềm ẩn. Việc chuẩn bị kế hoạch quản trị là điều bắt buộc.
5.1. Nhận diện rủi ro tiềm ẩn
Đây là những ưu và nhược điểm của Viral Marketing mà bạn cần lường trước:
- Hiểu sai thông điệp: Nội dung bị diễn giải sai lệch, gây hiểu lầm về ý đồ truyền thông của thương hiệu.
- Phản ứng tiêu cực: Nội dung gây tranh cãi, bị cộng đồng mạng chỉ trích, “ném đá”, lan truyền theo hướng bất lợi.
- Khủng hoảng truyền thông: Khi phản ứng tiêu cực leo thang, vượt ngoài tầm kiểm soát, gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu: Nội dung không phù hợp, phản cảm có thể làm xấu đi hình ảnh mà thương hiệu đã dày công xây dựng.
- Vấn đề pháp lý: Vi phạm bản quyền (âm nhạc, hình ảnh), thông tin sai lệch, hoặc vi phạm các quy định về quảng cáo, cạnh tranh.
5.2. Xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro
Chuẩn bị trước luôn tốt hơn là bị động xử lý khi sự cố xảy ra. Kế hoạch quản trị rủi ro cơ bản bao gồm:
- Dự phòng kịch bản: Liệt kê các tình huống tiêu cực có thể xảy ra với chiến dịch và chuẩn bị trước các phương án phản hồi, thông điệp chính, và hành động khắc phục tương ứng.
- Thiết lập quy trình theo dõi: Sử dụng lắng nghe trên mạng xã hội để theo dõi chặt chẽ phản ứng của cộng đồng ngay từ khi nội dung được tung ra. Phát hiện sớm các dấu hiệu tiêu cực.
- Xây dựng quy trình phản ứng nhanh: Xác định rõ vai trò, trách nhiệm (ai phát ngôn, ai phê duyệt), quy trình phối hợp và các bước xử lý cụ thể khi có dấu hiệu khủng hoảng. Đảm bảo phản ứng nhanh chóng, nhất quán và chuyên nghiệp.

Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình theo dõi và quản trị rủi ro
5.3. Tầm quan trọng của tính xác thực và đạo đức
Việc cố tình tạo viral bằng những nội dung tiêu cực, giật gân sai sự thật, công kích cá nhân/tổ chức khác, hay lan truyền tin giả là con đường ngắn nhất hủy hoại Brand Reputation Management một cách bền vững. Hãy luôn đề cao sự minh bạch, trách nhiệm, và tính xác thực trong mọi hoạt động truyền thông. Xây dựng thương hiệu dựa trên giá trị thật mới là nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
6. Tích hợp Viral vào hệ sinh thái Marketing tổng thể
Một chiến dịch viral thành công không nên tồn tại độc lập mà cần được đặt trong bức tranh lớn hơn của chiến lược marketing.
6.1. Viral không đứng một mình
Chiến dịch viral nên phục vụ một mục tiêu marketing lớn hơn (Key Objective), ví dụ: tăng nhận diện cho sản phẩm mới ra mắt, thu hút chú ý đến chương trình khuyến mãi, củng cố một định vị thương hiệu cụ thể,… Viral chỉ là phương tiện, không phải là đích đến cuối cùng. Viral cần được đặt trong chiến lược truyền thông Marketing tích hợp (IMC).

Viral cần được đặt trong chiến lược truyền thông Marketing tích hợp
6.2. Kết nối hoạt động khác
Viral nên là một phần của chiến lược tiếp thị nội dung và truyền thông Marketing tích hợp tổng thể. Sự thành công ban đầu cần được nuôi dưỡng và khuếch đại thông qua các hoạt động marketing khác như:
- Nội dung Social Media thường kỳ.
- Quan hệ công chúng (PR).
- Email Marketing.
- Quảng cáo trả phí (Paid Ads).
Sự phối hợp nhịp nhàng này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, duy trì sự chú ý và tối đa hóa tác động của chiến dịch sau khi yếu tố viral ban đầu hạ nhiệt.
6.3. Kế hoạch chuyển đổi
Câu hỏi quan trọng: Sau khi thu hút được sự chú ý khổng lồ từ viral, làm thế nào để chuyển đổi sự chú ý đó thành hành động có giá trị hơn (truy cập website, tìm hiểu sâu về sản phẩm, để lại thông tin liên hệ, mua hàng)? Cần có kế hoạch rõ ràng để “hứng” lượng traffic và tương tác này, dẫn dắt người dùng đi tiếp trong hành trình khách hàng, tối ưu hóa tỉ lệ chuyển đổi.
7. Phân tích chiến dịch viral thành công
Phân tích các chiến dịch thực tế giúp rút ra bài học quý giá.
7.1. Điện Máy XANH (Việt Nam)
- Bối cảnh và mục tiêu: Gia tăng nhận diện thương hiệu một cách đột phá trong thị trường điện máy cạnh tranh.
- Ý tưởng và yếu tố thành công: Sử dụng hình ảnh người xanh kỳ dị, lặp đi lặp lại với giai điệu ám ảnh. Yếu tố thành công: Độc đáo và sáng tạo (gây sốc, khác biệt hoàn toàn), cảm xúc mạnh (gây tò mò, khó chịu nhưng lại dễ nhớ), tần suất xuất hiện dày đặc, dễ chế meme/UGC.
- Chiến lược thực thi: TVC tần suất cao, quảng cáo digital, khuyến khích UGC.
- Kết quả và bài học: Nhận diện thương hiệu tăng vọt, trở thành hiện tượng marketing được bàn tán rộng rãi. Bài học: Đôi khi sự “khác người” và lặp đi lặp lại có chủ đích tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, nhưng cần cân nhắc rủi ro phản cảm.

TVC tần suất cao đã giúp cho nhận diện của Điện Máy XANH tăng cao
7.2. ALS Ice Bucket Challenge (Quốc tế)
- Bối cảnh và mục tiêu: Nâng cao nhận thức và quyên góp cho nghiên cứu bệnh Xơ cứng teo cơ một bên (ALS).
- Ý tưởng và yếu tố thành công: Thử thách dội nước đá lên đầu, quay video, chia sẻ và thách thức người khác tham gia hoặc quyên góp. Yếu tố thành công: Cảm xúc (ý nghĩa nhân văn), thể hiện bản thân (tôi quan tâm, tôi dũng cảm), kết nối (thách thức bạn bè), dễ thực hiện và sao chép, yếu tố người nổi tiếng tham gia.
- Chiến lược thực thi: Lan tỏa tự nhiên qua mạng xã hội, được hưởng ứng bởi hàng triệu người, bao gồm cả người nổi tiếng và chính trị gia.
- Kết quả và bài học: Gây quỹ được số tiền khổng lồ, nâng cao nhận thức toàn cầu về bệnh ALS. Bài học: Kết hợp ý nghĩa xã hội với một hành động vui, dễ làm, có tính thách thức và lan truyền qua mạng lưới cá nhân là công thức hiệu quả.

ALS Ice Bucket Challenge đã gây quỹ được số tiền khổng lồ
7.3. Bài học đắt giá từ những chiến dịch thất bại
Nhiều chiến dịch cố gắng tạo viral nhưng lại gây ra phản ứng tiêu cực do nội dung nhạy cảm, thông điệp gây hiểu lầm, hoặc cách tiếp cận thiếu tinh tế. Bài học rút ra là tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng bối cảnh văn hóa, xã hội, kiểm tra thông điệp cẩn thận trước khi tung ra và luôn có kế hoạch quản trị rủi ro. Một số ví dụ có thể kể đến là:
- Quảng cáo của H&M với chiếc áo “Coolest Monkey in the Jungle” (2018): Quảng cáo này gây phẫn nộ khi hình ảnh một cậu bé da đen mặc chiếc áo hoodie có dòng chữ gây tranh cãi. Chiến dịch bị tố cáo là thiếu nhạy cảm về vấn đề chủng tộc.
- Chiến dịch quảng cáo Microsoft tưởng niệm iPhone (2010): Mặc dù không phải chiến dịch chính thức, một sự kiện nội bộ với hình ảnh diễu hành tưởng niệm “cái chết” của iPhone đã bị rò rỉ và gây tranh cãi, làm tổn hại hình ảnh của Windows Phone.
8. Giải đáp thắc mắc thường gặp về Viral Marketing
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về viral marketing:
8.1. Có công thức nào đảm bảo nội dung sẽ Viral không?
Không có công thức đảm bảo 100%. Viral phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả thời điểm và một chút may mắn. Tuy nhiên, việc áp dụng các nguyên tắc về thấu hiểu tâm lý, sáng tạo nội dung hấp dẫn, và chiến lược phân phối thông minh (như đã trình bày) sẽ tăng đáng kể xác suất thành công.
8.2. Chi phí để tạo một chiến dịch viral là bao nhiêu?
Chi phí rất linh hoạt. Một ý tưởng sáng tạo độc đáo, bắt đúng trend có thể viral với chi phí sản xuất và phân phối rất thấp. Ngược lại, các chiến dịch quy mô lớn có thể cần đầu tư đáng kể vào sản xuất chất lượng cao và “seeding” qua influencers hoặc paid media. Ý tưởng và chiến lược thường quan trọng hơn ngân sách.
8.3. Nền tảng nào dễ tạo Viral nhất hiện nay?
Các nền tảng video ngắn như TikTok, Facebook Reels, Instagram Reels, YouTube Shorts hiện có thuật toán ưu tiên nội dung giải trí, sáng tạo, dễ bắt trend, do đó có tiềm năng viral cao. Tuy nhiên, mọi nền tảng (Facebook, YouTube, X/Twitter, Blogs,…) đều có thể tạo Viral nếu nội dung thực sự chất lượng, phù hợp với đối tượng và được phân phối đúng cách.
8.4. Làm thế nào để đo lường tác động kinh doanh của một chiến dịch Viral?
Khó có thể đo lường trực tiếp 1:1, nhưng có thể theo dõi mối tương quan giữa thời điểm chiến dịch diễn ra và sự gia tăng của các chỉ số kinh doanh như lưu lượng truy cập Website (Website Traffic), khách hàng tiềm năng (Leads), tỷ lệ chuyển đổi (Conversions).
Bên cạnh đó, cần đo lường các chỉ số tác động thương hiệu dài hạn như lượt nhắc đến thương hiệu (Brand Mentions), lượng tìm kiếm thương hiệu (Brand Search Volume), và mức tăng nhận biết thương hiệu (Brand Lift).

Doanh nghiệp có thể đo lường tác động kinh doanh của chiến dịch Viral thông qua tỷ lệ chuyển đổi
Xem thêm:
Viral không phải may mắn mà là sự kết hợp của thấu hiểu insight, sáng tạo nội dung và chiến lược phân phối thông minh. Để thành công, hãy tập trung vào các yếu tố cốt lõi này, luôn có kế hoạch quản trị rủi ro và đảm bảo viral phục vụ mục tiêu kinh doanh thực sự. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn, hẹn gặp lại bạn trong những chủ đề tiếp theo trên trang.