Ma trận Ansoff là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định hướng phát triển dựa trên sự kết hợp giữa sản phẩm và thị trường. Bài viết giải thích bản chất, cấu trúc, 4 chiến lược chính, hướng dẫn xây dựng ma trận, kèm case study từ Coca-Cola, Vinamilk, Apple và giải đáp thắc mắc các thắc mắc phổ biến cho bạn.
1. Ma Trận Ansoff là gì?
1.1. Khái niệm ma trận Ansoff
Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) là một công cụ phân tích chiến lược, được sử dụng để xác định các cơ hội tăng trưởng cho doanh nghiệp. Ma trận này xem xét hai yếu tố chính: sản phẩm (hiện có hoặc mới) và thị trường (hiện có hoặc mới), từ đó tạo ra bốn chiến lược tăng trưởng khác nhau.
Về cơ bản, đây là một mô hình giúp các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp xem xét các lựa chọn để phát triển kinh doanh thông qua việc phát triển sản phẩm hoặc thâm nhập/mở rộng thị trường. Ma trận Ansoff không chỉ là một mô hình lý thuyết, mà còn là một công cụ thực tiễn, giúp doanh nghiệp:
- Đánh giá toàn diện: Phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- Định hướng chiến lược: Lựa chọn chiến lược phù hợp với nguồn lực và mục tiêu của doanh nghiệp.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Tập trung vào những hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất.
- Giảm thiểu rủi ro: Đánh giá và quản lý rủi ro trong quá trình triển khai chiến lược.
- Tăng trưởng vượt bậc: Đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần.
1.2. Nguồn gốc của ma trận Ansoff
Igor Ansoff (1918-2002), một nhà toán học và quản lý kinh doanh người Mỹ gốc Nga, được mệnh danh là “cha đẻ” của quản trị chiến lược. Ông nổi tiếng với công trình nghiên cứu về chiến lược doanh nghiệp, và Ma trận Ansoff là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ông.
Ma trận Ansoff được giới thiệu lần đầu trong bài báo “Strategies for Diversification” (Chiến lược đa dạng hóa) đăng trên tạp chí Harvard Business Review năm 1957. Ansoff đã phát triển ma trận này dựa trên những quan sát và nghiên cứu về các doanh nghiệp thành công trong việc mở rộng và phát triển.

Igor Ansoff – Cha đẻ của ma trận Ansoff
1.3. Cấu trúc ma trận Ansoff
Ma trận Ansoff được biểu diễn dưới dạng một bảng 2×2, với hai trục chính là “Sản phẩm” (hiện tại/mới) và “Thị trường” (hiện tại/mới). Sự giao nhau của các trục này tạo thành bốn ô chiến lược, mỗi ô đại diện cho một hướng tăng trưởng khác nhau:
- Ô 1: Thâm nhập thị trường (Market Penetration): Chiến lược này tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại. Ví dụ: Một công ty sản xuất nước giải khát có thể tăng cường chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, hoặc mở rộng hệ thống phân phối để tăng thị phần.
- Ô 2: Phát triển thị trường (Market Development): Chiến lược này nhắm đến việc đưa các sản phẩm hiện có vào các thị trường mới. Ví dụ: Một công ty sản xuất phần mềm có thể mở rộng sang các quốc gia khác, hoặc nhắm đến các đối tượng khách hàng mới (ví dụ: từ doanh nghiệp lớn sang doanh nghiệp nhỏ).
- Ô 3: Phát triển sản phẩm (Product Development): Chiến lược này tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới để bán trên thị trường hiện tại. Ví dụ: Một công ty sản xuất điện thoại có thể ra mắt các dòng sản phẩm mới với tính năng cải tiến, hoặc phát triển các phụ kiện đi kèm.
- Ô 4: Đa dạng hóa (Diversification): Chiến lược này liên quan đến việc phát triển các sản phẩm mới để bán trên các thị trường mới. Đây là chiến lược có mức độ rủi ro cao nhất, nhưng cũng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao nhất. Ví dụ: Một công ty sản xuất ô tô có thể lấn sân sang lĩnh vực bất động sản hoặc năng lượng tái tạo.

4 ô chiến lược trong ma trận Ansoff
1.4. Mục đích và vai trò của ma trận Ansoff
Ma trận Ansoff không chỉ là một công cụ phân tích, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược phát triển của doanh nghiệp:
- Xác định mục tiêu tăng trưởng: Giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu tăng trưởng cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
- Định hướng chiến lược: Cung cấp một “bản đồ” các lựa chọn chiến lược, giúp doanh nghiệp lựa chọn hướng đi phù hợp với nguồn lực và mục tiêu.
- Phân tích rủi ro: Giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong từng chiến lược, từ đó có biện pháp phòng ngừa và ứng phó.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Hỗ trợ doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất, tránh lãng phí.
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc lựa chọn chiến lược phù hợp.
2. Phân tích chuyên sâu 4 chiến lược cốt lõi của ma trận Ansoff
2.1. Chiến lược thâm nhập thị trường
Chiến lược thâm nhập thị trường tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của sản phẩm/dịch vụ hiện có trên thị trường hiện tại. Doanh nghiệp sẽ nỗ lực để chiếm lĩnh thị phần lớn hơn, tăng cường sự hiện diện và thúc đẩy khách hàng hiện tại mua nhiều hơn.
Ưu điểm:
- Rủi ro thấp: Doanh nghiệp hiểu rõ sản phẩm và thị trường.
- Chi phí thấp: Không cần đầu tư lớn vào R&D (nghiên cứu và phát triển) hoặc mở rộng thị trường mới.
- Tận dụng nguồn lực hiện có: Tối ưu hóa các nguồn lực sẵn có như hệ thống phân phối, đội ngũ bán hàng và thương hiệu.
Nhược điểm:
- Tăng trưởng giới hạn: Thị trường hiện tại có thể đã bão hòa.
- Cạnh tranh gay gắt: Các đối thủ cũng có thể đang áp dụng chiến lược tương tự.
- Khó duy trì lợi thế cạnh tranh: Các đối thủ có thể dễ dàng bắt chước.
Các hoạt động thường được triển khai khi áp dụng chiến lược thâm nhập thị trường:
- Tăng cường hoạt động Marketing và quảng cáo.
- Chương trình khuyến mãi, giảm giá, ưu đãi cho khách hàng.
- Mở rộng kênh phân phối, tăng cường sự hiện diện của sản phẩm.
- Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.
- Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
Ví dụ minh họa:
- Trong nước (Việt Nam): Một hãng viễn thông như Viettel có thể triển khai các gói cước ưu đãi, tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông, và mở rộng mạng lưới cửa hàng để thu hút thêm khách hàng sử dụng dịch vụ của mình.
- Quốc tế: Coca-Cola liên tục tung ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo, tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn, và hợp tác với các chuỗi nhà hàng, siêu thị để tăng cường sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường.
Để tối đa hóa tỷ lệ thành công, doanh nghiệp nên đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ khách hàng, cung cấp các giá trị gia tăng và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Chiến lược thâm nhập thị trường tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng
2.2. Chiến lược phát triển thị trường
Chiến lược phát triển thị trường tập trung vào việc đưa sản phẩm/dịch vụ hiện có của doanh nghiệp vào các thị trường mới. Thị trường mới có thể là khu vực địa lý mới, phân khúc khách hàng mới, hoặc kênh phân phối mới.
Ưu điểm:
- Tiềm năng tăng trưởng cao: Mở ra cơ hội tiếp cận với lượng lớn khách hàng tiềm năng.
- Tận dụng sản phẩm hiện có: Không cần đầu tư lớn vào R&D.
- Mở rộng thương hiệu: Tăng cường nhận diện thương hiệu trên phạm vi rộng hơn.
Nhược điểm:
- Rủi ro cao hơn thâm nhập thị trường: Doanh nghiệp có thể chưa hiểu rõ về thị trường mới.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Cần chi phí cho nghiên cứu thị trường, xây dựng hệ thống phân phối, và quảng bá sản phẩm.
- Cạnh tranh từ các đối thủ địa phương: Có thể gặp phải sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp đã có mặt tại thị trường mới.
Các hoạt động thường được triển khai khi áp dụng chiến lược phát triển thị trường:
- Nghiên cứu thị trường mới (văn hóa, hành vi tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh,…).
- Xây dựng hệ thống phân phối tại thị trường mới.
- Điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho phù hợp với thị trường mới (nếu cần).
- Triển khai các chiến dịch marketing và quảng cáo hướng đến thị trường mới.
- Tìm kiếm đối tác địa phương.
Ví dụ minh họa:
- Trong nước (Việt Nam): Vinamilk mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á, Trung Đông, và thậm chí là các thị trường khó tính như Mỹ và Nhật Bản.
- Quốc tế: Starbucks mở rộng chuỗi cửa hàng cà phê của mình ra toàn cầu, từ châu Mỹ, châu Âu đến châu Á.
Để thành công với chiến lược này, doanh nghiệp cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường mục tiêu, am hiểu về văn hóa, thói quen tiêu dùng và các quy định pháp lý. Việc tìm kiếm đối tác địa phương có kinh nghiệm cũng là một yếu tố quan trọng.

Chiến lược phát triển thị trường giúp đưa sản phẩm/dịch vụ hiện có vào các thị trường mới
2.3. Chiến lược phát triển sản phẩm
Chiến lược phát triển sản phẩm tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có để bán trên thị trường hiện tại. Mục tiêu là đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, tăng cường lợi thế cạnh tranh và mở rộng danh mục sản phẩm.
Ưu điểm:
- Tăng cường sự trung thành của khách hàng: Đáp ứng tốt hơn nhu cầu thay đổi của khách hàng.
- Tạo lợi thế cạnh tranh: Cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo, khác biệt.
- Tăng doanh thu: Mở rộng cơ hội bán hàng trên thị trường hiện tại.
Nhược điểm:
- Chi phí R&D cao: Đòi hỏi đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển.
- Rủi ro sản phẩm mới không được thị trường chấp nhận: Khách hàng có thể không thích sản phẩm mới.
- Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường có thể kéo dài: Quá trình R&D có thể mất nhiều thời gian.
Các hoạt động thường được triển khai khi áp dụng chiến lược phát triển thị trường:
- Nghiên cứu và phát triển (R&D) sản phẩm mới.
- Cải tiến, nâng cấp sản phẩm hiện có.
- Mở rộng dòng sản phẩm (line extension).
- Thử nghiệm sản phẩm mới trên thị trường.
- Thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm mới.
Ví dụ minh họa:
- Trong nước (Việt Nam): Vingroup liên tục ra mắt các dòng sản phẩm xe ô tô điện mới VinFast với tính năng cải tiến, thiết kế mới để cạnh tranh trên thị trường.
- Quốc tế: Apple thường xuyên ra mắt các phiên bản iPhone, iPad, Macbook mới với nhiều cải tiến về công nghệ, thiết kế và tính năng.
Để thành công, doanh nghiệp cần đầu tư vào R&D, lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng và liên tục cải tiến sản phẩm. Việc thử nghiệm sản phẩm trên thị trường trước khi ra mắt chính thức cũng là một bước quan trọng.

Chiến lược phát triển sản phẩm tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có
2.4. Chiến lược đa dạng hóa
Chiến lược đa dạng hóa là việc doanh nghiệp tham gia vào một thị trường mới bằng một sản phẩm/dịch vụ mới, không liên quan hoặc ít liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại. Đây là chiến lược có mức độ rủi ro cao nhất trong ma trận Ansoff, nhưng cũng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao nhất nếu thành công.
Ưu điểm:
- Giảm thiểu rủi ro khi không quá phụ thuộc vào một thị trường hoặc sản phẩm duy nhất
- Mở rộng cơ hội tăng trưởng: Tiếp cận các thị trường và phân khúc khách hàng hoàn toàn mới.
- Tăng cường vị thế cạnh tranh: Tạo ra sự khác biệt lớn so với đối thủ.
- Tận dụng các nguồn lực dư thừa: Sử dụng hiệu quả các nguồn lực chưa được khai thác hết.
Nhược điểm:
- Rủi ro cao nhất: Doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm ở cả thị trường mới và sản phẩm mới.
- Chi phí đầu tư lớn: Cần đầu tư vào R&D, xây dựng thương hiệu, hệ thống phân phối,…
- Khó khăn trong quản lý: Quản lý một doanh nghiệp đa dạng hóa phức tạp hơn nhiều so với một doanh nghiệp tập trung.
- Yêu cầu kiến thức và kỹ năng mới.
Phân loại đa dạng hóa:
- Đa dạng hóa liên kết: Doanh nghiệp mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới có liên quan đến lĩnh vực hiện tại (ví dụ: cùng công nghệ, cùng kênh phân phối, cùng nhóm khách hàng). Ví dụ: Samsung sản xuất cả điện thoại di động, TV và các thiết bị điện tử gia dụng khác.
- Đa dạng hóa không liên kết: Doanh nghiệp mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không có liên quan đến lĩnh vực hiện tại. Ví dụ: Một công ty sản xuất thực phẩm lấn sân sang lĩnh vực bất động sản.
Ví dụ minh họa:
- Trong nước (Việt Nam): Tập đoàn Vingroup đa dạng hóa hoạt động kinh doanh từ bất động sản sang nhiều lĩnh vực khác như sản xuất ô tô (VinFast), y tế (Vinmec), giáo dục (Vinschool),…
- Quốc tế: Virgin Group của Richard Branson đa dạng hóa từ lĩnh vực âm nhạc sang hàng không, viễn thông, du lịch vũ trụ,…
Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng nguồn lực, năng lực cốt lõi và khả năng chấp nhận rủi ro trước khi quyết định áp dụng chiến lược đa dạng hóa. Nên bắt đầu với đa dạng hóa liên kết trước khi chuyển sang đa dạng hóa không liên kết.
3. Hướng dẫn xây dựng và triển khai ma trận Ansoff chi tiết
Checklist các bước xây dựng và triển khai ma trận Ansoff:
- Bước 1: Đánh giá tình hình hiện tại (Phân tích SWOT, PESTLE,…)
- Bước 2: Thu thập và phân tích dữ liệu (Nghiên cứu thị trường, phân tích sản phẩm,…)
- Bước 3: Xác định các phương án chiến lược (Thâm nhập, phát triển thị trường/sản phẩm, đa dạng hóa)
- Bước 4: Đánh giá và lựa chọn chiến lược (Mức độ phù hợp, khả thi, rủi ro, lợi nhuận,…)
- Bước 5: Xây dựng kế hoạch hành động (Mục tiêu, hoạt động, thời gian, nguồn lực,…)
- Bước 6: Triển khai và theo dõi (Thực hiện, đánh giá, điều chỉnh,…)
3.1. Bước 1: Đánh giá tình hình hiện tại
Trước khi bắt tay vào xây dựng ma trận Ansoff, doanh nghiệp cần có cái nhìn tổng quan và khách quan về tình hình hiện tại của mình. Bước này bao gồm:
Phân tích SWOT:
- Điểm mạnh (Strengths): Những yếu tố nội tại giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh (ví dụ: thương hiệu mạnh, công nghệ tiên tiến, đội ngũ nhân viên giỏi,…).
- Điểm yếu (Weaknesses): Những yếu tố nội tại cản trở sự phát triển của doanh nghiệp (ví dụ: thiếu vốn, quy trình quản lý kém, sản phẩm lỗi thời,…).
- Cơ hội (Opportunities): Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp (ví dụ: thị trường mới nổi, xu hướng tiêu dùng thay đổi, chính sách hỗ trợ của chính phủ,…).
- Thách thức (Threats): Những yếu tố bên ngoài có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp (ví dụ: cạnh tranh gay gắt, kinh tế suy thoái, thay đổi luật pháp,…).

Sử dụng mô hình SWOT để đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp
Phân tích PESTLE (hoặc PEST):
- Chính trị (Political): Các yếu tố chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh (ví dụ: ổn định chính trị, chính sách thuế, quy định pháp luật,…).
- Kinh tế (Economic): Các yếu tố kinh tế (ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái,…).
- Xã hội (Social): Các yếu tố xã hội (ví dụ: văn hóa, lối sống, xu hướng tiêu dùng, dân số,…).
- Công nghệ (Technological): Các yếu tố công nghệ (ví dụ: sự phát triển của công nghệ mới, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo,…).
- Pháp lý (Legal): (Nếu dùng PESTLE) các yếu tố về luật, quy định của nhà nước
- Môi trường (Environmental): (Nếu dùng PESTLE) Các yếu tố môi trường (ví dụ: biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, nguồn tài nguyên thiên nhiên,…).
Xác định mục tiêu: Đặt ra các mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được trong quá trình xây dựng và triển khai ma trận Ansoff. Các mục tiêu này có thể liên quan đến doanh số, lợi nhuận, thị phần, sự hài lòng của khách hàng, hoặc các chỉ số khác quan trọng đối với doanh nghiệp
Đánh giá sản phẩm/dịch vụ hiện tại: Chất lượng, giá cả, tính năng, lợi thế cạnh tranh,…
Đánh giá thị trường hiện tại: Quy mô, tốc độ tăng trưởng, xu hướng, đối thủ cạnh tranh,…
Đánh giá nguồn lực hiện có: Tài chính, nhân sự, công nghệ, hệ thống phân phối,…
3.2. Bước 2: Thu thập và phân tích dữ liệu
Để có cơ sở đưa ra quyết định chiến lược, doanh nghiệp cần thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến:
Thị trường:
- Nghiên cứu thị trường: Sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính (phỏng vấn nhóm, phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát, điều tra) để thu thập thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh.
- Phân tích dữ liệu thứ cấp: Thu thập dữ liệu từ các nguồn có sẵn như báo cáo ngành, thống kê, nghiên cứu thị trường,…
Sản phẩm:
- Phân tích vòng đời sản phẩm: Xác định vị trí của sản phẩm trên vòng đời sản phẩm (giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, suy thoái).
- Phân tích ma trận BCG (Boston Consulting Group): Đánh giá danh mục sản phẩm của doanh nghiệp dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
- Thu thập phản hồi của khách hàng: Thông qua khảo sát, phỏng vấn, đánh giá trực tuyến,…
Đối thủ cạnh tranh:
- Xác định đối thủ trực tiếp, gián tiếp, tiềm ẩn
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ: So sánh các yếu tố như sản phẩm, giá, kênh phân phối, Marketing..
3.3. Bước 3: Xác định các phương án chiến lược
Dựa trên kết quả phân tích ở bước 1 và 2, doanh nghiệp tiến hành xác định các phương án chiến lược có thể có, dựa trên 4 ô của ma trận Ansoff:
Thâm nhập thị trường:
- Tăng cường quảng cáo, khuyến mãi.
- Mở rộng kênh phân phối.
- Cải thiện dịch vụ khách hàng.
Phát triển thị trường:
- Mở rộng sang khu vực địa lý mới.
- Nhắm đến phân khúc khách hàng mới.
- Tìm kiếm kênh phân phối mới.
Phát triển sản phẩm:
- Phát triển sản phẩm mới hoàn toàn.
- Cải tiến sản phẩm hiện có.
- Mở rộng dòng sản phẩm.
Đa dạng hóa:
- Đa dạng hóa liên kết.
- Đa dạng hóa không liên kết.

Ví dụ về ma trận Ansoff của sản phẩm giày thể thao
3.4. Bước 4: Đánh giá và lựa chọn chiến lược
Sau khi xác định được các phương án chiến lược, doanh nghiệp cần đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp nhất. Việc đánh giá có thể dựa trên các tiêu chí sau:
- Mức độ phù hợp với mục tiêu: Chiến lược có giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu đã đề ra không?
- Mức độ khả thi: Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện chiến lược không?
- Mức độ rủi ro: Chiến lược có những rủi ro tiềm ẩn nào?
- Tiềm năng lợi nhuận: Chiến lược có thể mang lại lợi nhuận như thế nào?
- Khả năng cạnh tranh: Chiến lược có giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh hay không?
Có thể sử dụng bảng so sánh, chấm điểm để đánh giá các phương án chiến lược một cách trực quan và khách quan.
3.5. Bước 5: Xây dựng kế hoạch hành động
Sau khi lựa chọn được chiến lược, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hành động chi tiết để triển khai chiến lược. Kế hoạch hành động cần bao gồm:
- Mục tiêu cụ thể: Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ, cụ thể, đo lường được.
- Các hoạt động: Liệt kê các hoạt động cần thực hiện để đạt được mục tiêu.
- Thời gian biểu: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc cho từng hoạt động.
- Nguồn lực: Xác định nguồn lực cần thiết (tài chính, nhân sự, công nghệ,…).
- Người chịu trách nhiệm: Phân công trách nhiệm cho từng cá nhân/bộ phận.
- Ngân sách: Dự trù ngân sách cho từng hoạt động.
- Chỉ số đo lường: Xác định các chỉ số để theo dõi và đánh giá hiệu quả của kế hoạch.
- Kế hoạch dự phòng: Chuẩn bị các kế hoạch dự phòng để ứng phó với các tình huống bất ngờ.
3.6. Bước 6: Triển khai và theo dõi
- Triển khai kế hoạch hành động: Thực hiện các hoạt động theo đúng kế hoạch đã đề ra.
- Theo dõi và đánh giá: Thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện, so sánh với mục tiêu và chỉ số đo lường, đánh giá hiệu quả của các hoạt động.
- Điều chỉnh: Nếu cần thiết, điều chỉnh kế hoạch hành động để phù hợp với tình hình thực tế.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: các công cụ quản lý dự án, phần mềm CRM, hoặc các bảng tính để theo dõi tiến độ, quản lý nguồn lực và giao tiếp trong nhóm.
- Linh hoạt và sẵn sàng thích ứng.
4. Case Study về ứng dụng ma trận Ansoff thành công
4.1. Coca-Cola
Coca-Cola là một ví dụ điển hình về việc áp dụng thành công ma trận Ansoff, đặc biệt là hai chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm.
Thâm nhập thị trường:
- Chiến dịch quảng cáo “Share a Coke”: Cá nhân hóa sản phẩm bằng cách in tên người dùng lên lon nước, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội.
- Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn: Như World Cup, Olympic, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận lượng lớn khách hàng.
- Mở rộng hệ thống phân phối: Hợp tác với các chuỗi nhà hàng, siêu thị, cửa hàng tiện lợi để đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng.
Phát triển sản phẩm:
- Ra mắt các sản phẩm mới: Coca-Cola Zero Sugar, Coca-Cola Light, Coca-Cola Plus (bổ sung chất xơ),…
- Đa dạng hóa hương vị: Coca-Cola vị chanh, vị vani, vị cà phê,…
- Thay đổi bao bì: Thiết kế chai, lon mới, thân thiện với môi trường.
- Phát triển thị trường: Mở rộng sang các thị trường mới và hiện diện ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.
- Tùy chỉnh sản phẩm theo thị trường: Ví dụ, Coca-Cola có các sản phẩm riêng cho thị trường Ấn Độ, Nhật Bản,…
Chiến lược đa dạng hóa:
- Coca-Cola đã mở rộng sang các lĩnh vực không liên quan đến đồ uống cốt lõi của mình, chẳng hạn như mua lại các công ty sản xuất nước trái cây, trà và nước đóng chai
- Bài học kinh nghiệm: Tập trung vào khách hàng, luôn lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Sáng tạo không ngừng: Liên tục đổi mới sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing.
- Mở rộng thị trường: Không ngừng tìm kiếm cơ hội phát triển ở các thị trường mới.

Ví dụ về việc áp dụng ma trận Ansoff của Coca-Cola
4.2. Vinamilk
Vinamilk là một trong những doanh nghiệp hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực sữa và các sản phẩm từ sữa. Công ty đã áp dụng thành công ma trận Ansoff, đặc biệt là hai chiến lược phát triển thị trường và đa dạng hóa.
Phát triển thị trường:
- Mở rộng thị trường trong nước: Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp 63 tỉnh thành.
- Xuất khẩu sang các nước khác: Vinamilk hiện có mặt ở hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.
- Tiếp cận các phân khúc khách hàng mới: Ví dụ, Vinamilk có các sản phẩm dành riêng cho trẻ em, người lớn tuổi, người ăn kiêng,…
Đa dạng hóa:
- Đa dạng hóa sản phẩm: Ngoài sữa tươi, Vinamilk còn sản xuất sữa chua, sữa đặc, kem, phô mai, nước giải khát,…
- Đa dạng hóa ngành nghề: Vinamilk đầu tư vào các lĩnh vực khác như chăn nuôi bò sữa, sản xuất đường, cà phê,…
Thâm nhập thị trường: Vinamilk đã củng cố vị trí của mình trên thị trường sữa Việt Nam thông qua việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng
Phát triển sản phẩm:
- Đổi mới công nghệ sản xuất
- Tung sản phẩm mới
Bài học kinh nghiệm:
- Tập trung vào chất lượng sản phẩm: Xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng sản phẩm.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Mở rộng thị trường: Không chỉ tập trung vào thị trường trong nước mà còn hướng đến thị trường quốc tế.
- Nắm bắt cơ hội từ thị trường
4.3. Apple
Apple là một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm như iPhone, iPad, Macbook, Apple Watch,… Công ty đã áp dụng thành công ma trận Ansoff, đặc biệt là hai chiến lược phát triển sản phẩm và đa dạng hóa.
Phát triển sản phẩm:
- Liên tục ra mắt các phiên bản mới: iPhone, iPad, Macbook,… với nhiều cải tiến về công nghệ, thiết kế và tính năng.
- Phát triển các sản phẩm mới: Apple Watch, AirPods, HomePod,…
Đa dạng hóa:
- Đa dạng hóa dịch vụ: Apple Music, Apple TV+, Apple Arcade, iCloud,…
- Đầu tư vào các lĩnh vực mới: Xe điện, thực tế ảo,…
Thâm nhập thị trường: Apple liên tục cải thiện các sản phẩm và dịch vụ hiện có của mình, chẳng hạn như các bản cập nhật phần mềm thường xuyên và các chiến dịch tiếp thị nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng cụ thể
Phát triển thị trường: Apple đã mở rộng thị trường của mình bằng cách thâm nhập vào các thị trường mới trên toàn thế giới.
Bài học kinh nghiệm:
- Tập trung vào đổi mới sáng tạo: Liên tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới.
- Xây dựng hệ sinh thái sản phẩm: Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ có tính liên kết cao, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
- Tạo ra sự khác biệt: Không ngừng tìm kiếm những ý tưởng mới, độc đáo để tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.

Apple đã áp dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
5. Các câu hỏi liên quan
5.1. Ma trận Ansoff có phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp không?
Ma trận Ansoff có thể áp dụng cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn, từ doanh nghiệp sản xuất đến doanh nghiệp dịch vụ. Tuy nhiên, mức độ phù hợp và cách thức áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng doanh nghiệp.
5.2. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược phù hợp nhất trong ma trận Ansoff?
Việc lựa chọn chiến lược phù hợp nhất cần dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng tình hình hiện tại của doanh nghiệp (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức), nguồn lực hiện có, mục tiêu tăng trưởng và khả năng chấp nhận rủi ro.
5.3. Ma trận Ansoff có nhược điểm gì không?
Ma trận Ansoff có một số hạn chế như: quá đơn giản hóa các lựa chọn chiến lược, không tính đến các yếu tố cạnh tranh, không đưa ra các giải pháp cụ thể.
Xem thêm:
Ma trận Ansoff là một công cụ chiến lược mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp định hướng phát triển và tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, để áp dụng ma trận Ansoff thành công, doanh nghiệp cần có sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và chính bản thân mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về ma trận Ansoff. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu về việc áp dụng ma trận Ansoff vào thực tế doanh nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Think Digital. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu tăng trưởng!