Marketing sản phẩm là quá trình đưa sản phẩm đến với khách hàng mục tiêu, từ khâu lên ý tưởng, quảng bá cho đến khi bán được hàng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về marketing sản phẩm: định nghĩa rõ ràng, các bước thực hiện, và những chiến lược hiệu quả để tiếp thị sản phẩm mới. Bạn sẽ hiểu rõ cách làm thế nào để sản phẩm của mình nổi bật, thu hút khách hàng và đạt doanh số mong muốn.
1. Marketing sản phẩm là gì?
Marketing sản phẩm (Product Marketing) là một quá trình tổng thể bao gồm việc lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động marketing nhằm đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng mục tiêu. Mục đích chính của marketing sản phẩm là thu hút sự chú ý, tạo sự quan tâm và thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm.
2. Mục tiêu của Product marketing
Product Marketing có những mục tiêu chính sau đây:
- Thấu hiểu khách hàng mục tiêu: Nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, hành vi và vấn đề của khách hàng, từ đó xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona) chi tiết, giúp định hướng các hoạt động marketing hiệu quả hơn.
- Định vị sản phẩm cạnh tranh trên thị trường: Xác định điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh của sản phẩm so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, nhằm tạo dựng một vị trí riêng biệt và nổi bật cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
- Xây dựng thông điệp marketing nhất quán: Tạo ra thông điệp marketing rõ ràng, súc tích và dễ hiểu, truyền tải được giá trị cốt lõi của sản phẩm, đồng thời đảm bảo thông điệp được sử dụng nhất quán trên tất cả các kênh marketing và tài liệu liên quan đến sản phẩm.
- Hỗ trợ đội ngũ bán hàng và các bộ phận liên quan: Cung cấp cho đội ngũ bán hàng những thông tin, công cụ và tài liệu cần thiết để tư vấn và bán sản phẩm hiệu quả, cũng như phối hợp chặt chẽ với các bộ phận khác như sản phẩm, dịch vụ khách hàng,… để đảm bảo sự đồng bộ trong quá trình marketing và bán hàng.
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và đạt được mục tiêu kinh doanh: Liên tục theo dõi và đánh giá phản hồi của thị trường về sản phẩm, từ đó đề xuất các cải tiến và điều chỉnh sản phẩm (nếu cần) để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

Tiếp thị sản phẩm
3. Trách nhiệm của Product marketing
Product Marketing đảm nhận những trách nhiệm quan trọng sau:
- Nghiên cứu thị trường, khách hàng và đối thủ: Thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu để nắm bắt xu hướng thị trường, phân tích nhu cầu và hành vi của khách hàng, đồng thời đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
- Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer persona): Dựa trên kết quả nghiên cứu, phác họa chân dung chi tiết của khách hàng mục tiêu, bao gồm thông tin nhân khẩu học, hành vi, sở thích, nhu cầu và những vấn đề họ quan tâm.
- Phát triển chiến lược định vị và thông điệp sản phẩm: Xác định vị trí độc đáo của sản phẩm trên thị trường, làm nổi bật những lợi ích và giá trị khác biệt so với đối thủ. Xây dựng thông điệp marketing sản phẩm cốt lõi, truyền tải những giá trị đó một cách rõ ràng và thuyết phục.
- Lên kế hoạch và triển khai các chiến dịch marketing sản phẩm: Thiết lập mục tiêu cụ thể cho từng chiến dịch, lựa chọn các kênh marketing phù hợp (online, offline), xây dựng nội dung và thực hiện các hoạt động quảng bá sản phẩm.
- Phối hợp với các bộ phận khác (Sales, Product,…): Làm việc chặt chẽ với bộ phận kinh doanh, bộ phận phát triển sản phẩm và các bộ phận liên quan khác để đảm bảo sự thống nhất trong chiến lược và hoạt động marketing sản phẩm.
- Theo dõi, đo lường và đánh giá hiệu quả các chiến dịch: Sử dụng các công cụ và chỉ số đo lường hiệu quả marketing (KPIs) để theo dõi sát sao tiến độ và kết quả của các chiến dịch. Phân tích dữ liệu, đánh giá hiệu quả và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
- Liên tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược marketing sản phẩm theo thời gian: Theo dõi những thay đổi của thị trường, phản hồi của khách hàng và kết quả hoạt động để điều chỉnh chiến lược marketing sản phẩm, đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả trong dài hạn.
4. Kế hoạch marketing sản phẩm mới gồm những gì?
Một kế hoạch marketing sản phẩm mới hoàn chỉnh thường bao gồm các yếu tố sau:
- Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh: Tiến hành nghiên cứu để xác định tiềm năng của thị trường mục tiêu. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp, tìm ra cơ hội và thách thức cho sản phẩm mới.
- Xác định khách hàng mục tiêu và nhu cầu: Nghiên cứu insight khách hàng (những sự thật ngầm hiểu) và xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona) một cách chi tiết. Xác định rõ nhu cầu, mong muốn, vấn đề mà sản phẩm có thể giải quyết cho khách hàng.
- Lên kế hoạch, xây dựng thông điệp: Tạo thông điệp marketing sản phẩm độc đáo, làm nổi bật giá trị cốt lõi, lợi ích và sự khác biệt của sản phẩm so với các sản phẩm khác trên thị trường.
- Lựa chọn kênh marketing phù hợp: Xác định các kênh truyền thông hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Các kênh này có thể là kênh trực tuyến (website, mạng xã hội, email marketing,…) hoặc kênh ngoại tuyến (sự kiện, quảng cáo ngoài trời, điểm bán hàng,…).
- Lập ngân sách và mục tiêu: Xác định chi phí dự kiến cho các hoạt động marketing. Đặt ra các mục tiêu cụ thể về doanh số, thị phần, mức độ nhận diện thương hiệu mà sản phẩm mới cần đạt được.
- Dự phòng ngân sách: Chuẩn bị một khoản ngân sách dự phòng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc các chi phí phát sinh trong quá trình triển khai kế hoạch.

Tóm gọn về hoạch marketing sản phẩm mới
5. Quy trình marketing sản phẩm
5.1. Bước 1: Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
ước đầu tiên và quan trọng trong quy trình marketing sản phẩm là nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh. Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ bối cảnh thị trường, xác định cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược marketing sản phẩm phù hợp. Cụ thể, quá trình nghiên cứu bao gồm:
- Xác định tiềm năng thị trường: Phân tích quy mô thị trường (tổng doanh số, số lượng khách hàng), tốc độ tăng trưởng (hàng năm, hàng quý), xu hướng hiện tại và tương lai của thị trường.
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh: Đánh giá chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, chiến lược marketing, và thị phần của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
- Nhận định cơ hội và thách thức: Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ, xác định những cơ hội (ví dụ: nhu cầu chưa được đáp ứng, phân khúc thị trường mới) và thách thức (ví dụ: cạnh tranh gay gắt, rào cản gia nhập thị trường) mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
5.2. Bước 2: Xác định khách hàng mục tiêu
Sau khi có cái nhìn tổng quan về thị trường, bước quan trọng tiếp theo là tập trung nguồn lực vào đúng đối tượng. Bằng cách xác định rõ khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp, gia tăng khả năng thành công cho sản phẩm. Quá trình này bao gồm:
- Nghiên cứu insight khách hàng: Tìm hiểu sâu về khách hàng tiềm năng, không chỉ dừng lại ở thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập,…) mà còn đi sâu vào tâm lý, hành vi, thói quen, sở thích, giá trị, động lực, nỗi sợ, và những vấn đề họ đang gặp phải.
- Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (Buyer persona): Tổng hợp các thông tin nghiên cứu được để tạo ra một hồ sơ chi tiết, cụ thể về khách hàng lý tưởng. Buyer persona thường bao gồm tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, thói quen mua sắm, mục tiêu, thách thức,…
- Xác định nhu cầu, mong muốn và vấn đề của khách hàng: Dựa trên chân dung khách hàng mục tiêu, liệt kê rõ ràng những nhu cầu, mong muốn mà sản phẩm có thể đáp ứng, cũng như những vấn đề, khó khăn mà sản phẩm có thể giải quyết cho khách hàng.
5.3. Bước 3: Định vị sản phẩm và xây dựng thông điệp
Khi đã hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu, bước tiếp theo là định vị sản phẩm và xây dựng thông điệp marketing. Đây là bước quan trọng để tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý của khách hàng. Các công việc cần thực hiện bao gồm:
- Làm rõ điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh của sản phẩm: Phân tích và xác định những yếu tố độc đáo, nổi trội của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường. Điều này có thể là tính năng, công nghệ, thiết kế, giá cả, dịch vụ khách hàng, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác tạo nên lợi thế cho sản phẩm.
- Xây dựng thông điệp marketing làm nổi bật giá trị và lợi ích sản phẩm: Dựa trên những điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh đã xác định, tạo ra một thông điệp marketing cốt lõi, ngắn gọn, dễ hiểu và truyền tải được giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Thông điệp này cần tập trung vào lợi ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm, thay vì chỉ mô tả các tính năng của sản phẩm.
- Đảm bảo thông điệp nhất quán và xuyên suốt: Sử dụng thông điệp marketing cốt lõi này trên tất cả các kênh truyền thông, tài liệu marketing, và trong mọi hoạt động giao tiếp với khách hàng. Việc này giúp tạo ra một hình ảnh thống nhất về sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
5.4. Bước 4: Xây dựng chiến lược marketing sản phẩm
Sau khi đã định vị sản phẩm và xây dựng thông điệp, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược marketing sản phẩm chi tiết. Chiến lược này sẽ định hướng cho toàn bộ hoạt động marketing, đảm bảo sản phẩm được tiếp cận đúng đối tượng, đúng thời điểm và đúng cách. Các yếu tố chính của chiến lược marketing sản phẩm bao gồm:
- Đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn (SMART):
- Specific (Cụ thể): Mục tiêu rõ ràng, không mơ hồ (ví dụ: tăng doanh số, tăng thị phần, tăng nhận diện thương hiệu).
- Measurable (Đo lường được): Có thể đo lường được bằng các con số cụ thể (ví dụ: tăng 20% doanh số, đạt 10% thị phần).
- Achievable (Khả thi): Mục tiêu có thể đạt được với nguồn lực hiện có.
- Relevant (Thực tế): Mục tiêu phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp và thị trường.
- Time-bound (Có thời hạn): Có thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu (ví dụ: trong vòng 6 tháng, trong năm 2024).
- Lựa chọn kênh marketing phù hợp, có thể kết hợp các kênh online và offline:
- Online: Website, SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), SEM (marketing trên công cụ tìm kiếm), Email marketing, Social media (Facebook, Instagram, TikTok,…), quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads,…).
- Offline: Sự kiện, triển lãm thương mại, quảng cáo truyền thống (báo, tạp chí, truyền hình), phân phối mẫu sản phẩm dùng thử, điểm bán hàng (POS).
- Lập kế hoạch triển khai chi tiết cho từng kênh: Đối với mỗi kênh marketing đã chọn, xây dựng kế hoạch triển khai cụ thể, bao gồm:
- Nội dung: Xây dựng nội dung marketing phù hợp với từng kênh và đối tượng khách hàng.
- Thời gian: Lên lịch trình cụ thể cho các hoạt động marketing trên từng kênh.
- Ngân sách: Xác định ngân sách chi tiết cho từng kênh và từng hoạt động.
- Cách thức thực hiện: Mô tả chi tiết cách thức triển khai các hoạt động marketing trên từng kênh.
5.5. Bước 5: Thiết lập ngân sách và dự phòng
Việc thiết lập ngân sách và dự phòng là một phần quan trọng trong quy trình marketing sản phẩm, giúp đảm bảo các hoạt động được thực hiện hiệu quả và có đủ nguồn lực để đối phó với các tình huống phát sinh. Các bước cần thực hiện bao gồm:
- Xác định ngân sách cho từng hoạt động marketing: Dựa trên kế hoạch triển khai chi tiết cho từng kênh, tính toán chi phí cụ thể cho từng hoạt động marketing, bao gồm chi phí nhân sự, chi phí quảng cáo, chi phí sản xuất nội dung, chi phí thuê địa điểm (nếu có sự kiện),…
- Dự trù kinh phí cho các tình huống phát sinh: Ngoài ngân sách cho các hoạt động đã lên kế hoạch, cần dự trù thêm một khoản kinh phí để đối phó với các tình huống bất ngờ, như chi phí phát sinh, thay đổi kế hoạch, hoặc cơ hội marketing mới xuất hiện.
5.6. Bước 6: Triển khai và giám sát
Bước này đảm bảo các hoạt động diễn ra đúng kế hoạch và đạt được hiệu quả mong muốn. Cụ thể:
- Thực hiện kế hoạch marketing đã đề ra: Bắt đầu triển khai các hoạt động marketing theo đúng kế hoạch đã được phê duyệt, tuân thủ thời gian, ngân sách và các yêu cầu khác.
- Theo dõi, giám sát tiến độ và hiệu quả của các hoạt động: Sử dụng các công cụ theo dõi và báo cáo để giám sát liên tục tiến độ thực hiện các hoạt động marketing. Đồng thời, theo dõi các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) để đánh giá xem các hoạt động có đang mang lại kết quả như mong đợi hay không.
- Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết: Nếu trong quá trình triển khai có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, hoặc kết quả không như kỳ vọng, cần linh hoạt điều chỉnh kế hoạch, chiến lược, hoặc cách thức thực hiện để đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra.
5.7. Bước 7: Đo lường và đánh giá
Bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong quy trình marketing sản phẩm là đo lường và đánh giá hiệu quả của toàn bộ chiến dịch. Việc này giúp doanh nghiệp rút ra bài học kinh nghiệm và tối ưu hóa cho các chiến dịch trong tương lai. Cụ thể:
- Sử dụng các công cụ đo lường hiệu quả marketing (KPIs): Sử dụng các công cụ phân tích và báo cáo để thu thập dữ liệu về các chỉ số đo lường hiệu quả marketing (KPIs) đã được xác định từ trước. Các KPIs này có thể bao gồm:
- Mức độ nhận diện thương hiệu: Số lượt hiển thị quảng cáo, số lượt truy cập website, số người theo dõi trên mạng xã hội,…
- Mức độ tương tác: Số lượt thích, bình luận, chia sẻ trên mạng xã hội, số lượt mở email, tỷ lệ nhấp (CTR) vào quảng cáo,…
- Số lượng khách hàng tiềm năng: Số người đăng ký nhận thông tin, số người điền form liên hệ,…
- Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.
- Doanh số và lợi nhuận: Tổng doanh thu, lợi nhuận thu được từ sản phẩm.
- Chi phí trên mỗi khách hàng (CAC): Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
- Giá trị vòng đời khách hàng (CLV): Tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm.
- Phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả dựa trên mục tiêu đã đặt ra: So sánh các kết quả đo lường được với các mục tiêu đã đặt ra trong chiến lược marketing sản phẩm. Phân tích dữ liệu để xác định những hoạt động nào hiệu quả, những hoạt động nào không hiệu quả, và nguyên nhân tại sao.
- Rút ra bài học kinh nghiệm và tối ưu chiến lược cho các chiến dịch tiếp theo: Dựa trên kết quả phân tích, rút ra những bài học kinh nghiệm về điểm mạnh, điểm yếu của chiến dịch. Từ đó, đưa ra các đề xuất cải tiến, điều chỉnh chiến lược cho các chiến dịch marketing sản phẩm trong tương lai, nhằm đạt được kết quả tốt hơn.

Hướng dẫn quy trình marketing sản phẩm
6. Chiến lược tiếp thị sản phẩm mới hiệu quả
6.1. Đặt tên sản phẩm ấn tượng
Tên sản phẩm là yếu tố đầu tiên tiếp xúc với khách hàng và tạo ấn tượng ban đầu. Một cái tên hay có thể giúp sản phẩm dễ dàng được ghi nhớ và tạo sự khác biệt. Tiêu chí đặt tên sản phẩm ấn tượng:
- Ngắn gọn, dễ nhớ, dễ đọc và dễ phát âm: Tên sản phẩm nên dễ dàng được ghi nhớ và truyền đạt.
- Độc đáo, khác biệt và không trùng lặp với sản phẩm/thương hiệu khác: Tên sản phẩm cần tạo được sự khác biệt, tránh gây nhầm lẫn với các sản phẩm đã có trên thị trường.
- Gợi mở về lợi ích hoặc tính năng của sản phẩm: Tên sản phẩm có thể gợi ý cho khách hàng về những gì sản phẩm mang lại.
- Phù hợp với thương hiệu (đối với sản phẩm mới của thương hiệu đã có): Nếu sản phẩm là một phần của một thương hiệu đã có, tên sản phẩm nên phù hợp với phong cách và định vị của thương hiệu.
- Tránh sử dụng: Tên chuyên ngành khó hiểu, từ viết tắt, ký hiệu, hoặc những cái tên khó nhớ/khó đọc.
6.2. Xây dựng nhận diện hình ảnh chuyên nghiệp
Bên cạnh tên sản phẩm, hình ảnh sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tạo dựng niềm tin. Một bộ nhận diện hình ảnh chuyên nghiệp sẽ giúp sản phẩm nổi bật và tạo ấn tượng tốt. Các yếu tố cần quan tâm bao gồm:
- Thiết kế logo, bao bì, hình ảnh sản phẩm độc đáo, thu hút và nhất quán: Logo, bao bì và hình ảnh sản phẩm cần được thiết kế đồng bộ, thể hiện được bản sắc của sản phẩm và thương hiệu.
- Sử dụng màu sắc, font chữ phù hợp với tính cách thương hiệu và sản phẩm: Màu sắc và font chữ cần được lựa chọn cẩn thận để tạo ra sự hài hòa và truyền tải đúng thông điệp của sản phẩm.
- Đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, chuyên nghiệp: Hình ảnh sản phẩm cần có độ phân giải cao, rõ ràng, thể hiện được chi tiết và chất lượng của sản phẩm.
6.3. Tiếp thị đa kênh (Omni-channel)
Trong thời đại số, khách hàng có thể tiếp cận thông tin sản phẩm qua rất nhiều kênh khác nhau. Vì vậy, chiến lược tiếp thị đa kênh (Omni-channel) là vô cùng quan trọng để đảm bảo sản phẩm xuất hiện ở mọi nơi mà khách hàng có mặt. Các điểm cần lưu ý:
- Kết hợp linh hoạt các kênh online và offline để tiếp cận khách hàng đa chiều: Tận dụng sức mạnh của cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến để tối đa hóa khả năng tiếp cận khách hàng.
- Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên mọi điểm chạm: Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, từ website, mạng xã hội, email, đến cửa hàng, sự kiện,…
Một số kênh hiệu quả:
- Website, Fanpage: Đây là những nền tảng chính thức để giới thiệu chi tiết về sản phẩm, cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
- Email marketing: Gửi email đến khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại để giới thiệu sản phẩm mới, thông báo chương trình khuyến mãi, hoặc cung cấp thông tin hữu ích.
- Mạng xã hội: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok,…) để tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và lan tỏa thông điệp về sản phẩm.
- Quảng cáo trực tuyến: Sử dụng các hình thức quảng cáo trả phí (Google Ads, Facebook Ads,…) để tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tăng nhanh nhận diện thương hiệu.
- Sự kiện và triển lãm: Tổ chức hoặc tham gia các sự kiện, triển lãm thương mại để trưng bày sản phẩm, tạo cơ hội cho khách hàng trải nghiệm trực tiếp và tương tác với đội ngũ bán hàng.
- Máy bán hàng tự động (Kootoro): Đây là một kênh tiếp thị sản phẩm mới lạ, độc đáo, có thể thu hút sự chú ý của khách hàng tại các địa điểm công cộng (ví dụ: trung tâm thương mại, sân bay, trường học,…).

Marketing sản phẩm mới cần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp ở đa kênh,…
6.4. Xây dựng thông điệp xuyên suốt
Để chiến dịch marketing sản phẩm mới đạt hiệu quả cao, việc xây dựng một thông điệp xuyên suốt và nhất quán là vô cùng quan trọng. Thông điệp này cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình của khách hàng:
- Phát triển thông điệp theo hành trình khách hàng:
- Nhận biết (Awareness): Trong giai đoạn đầu, khi khách hàng chưa biết đến sản phẩm, thông điệp cần tập trung vào việc thông báo về sự ra mắt của sản phẩm mới, thu hút sự chú ý và khơi gợi sự tò mò.
- Cân nhắc (Consideration): Khi khách hàng đã biết đến sản phẩm và bắt đầu tìm hiểu, thông điệp cần cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm, bao gồm tính năng, lợi ích, giá cả, so sánh với đối thủ (nếu có),…
- Chuyển đổi (Conversion): Ở giai đoạn này, khách hàng đã sẵn sàng mua sản phẩm, thông điệp cần thúc đẩy hành động mua hàng bằng cách đưa ra các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn, tạo sự khan hiếm, hoặc nhấn mạnh vào chính sách đổi trả, bảo hành,…
- Trung thành (Loyalty): Sau khi khách hàng đã mua sản phẩm, thông điệp cần tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt, chương trình khách hàng thân thiết, hoặc giới thiệu các sản phẩm/dịch vụ liên quan.
- Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh: Dù sử dụng kênh marketing nào, thông điệp về sản phẩm cần phải nhất quán, tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu lầm cho khách hàng.
6.5. Xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp
Con người là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của bất kỳ chiến dịch marketing nào. Vì vậy, việc xây dựng một đội ngũ nhân sự marketing chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết:
- Tuyển dụng nhân sự có chuyên môn, kinh nghiệm và đam mê trong lĩnh vực marketing: Tìm kiếm những ứng viên có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với vị trí công việc, đồng thời có đam mê với lĩnh vực marketing và sản phẩm của doanh nghiệp.
- Đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ marketing: Cung cấp các khóa đào tạo, huấn luyện để nâng cao kiến thức, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho đội ngũ marketing, giúp họ cập nhật những xu hướng mới nhất và làm việc hiệu quả hơn.
- Xây dựng tinh thần làm việc nhóm và sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận: Khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong đội ngũ marketing, cũng như giữa bộ phận marketing và các bộ phận khác trong doanh nghiệp (ví dụ: bộ phận kinh doanh, bộ phận sản xuất, bộ phận chăm sóc khách hàng,…).
7. Các chiến lược marketing sản phẩm mới cần lưu ý
7.1. Cạnh tranh về giá
Trong giai đoạn đầu ra mắt, việc định giá sản phẩm mới thấp hơn so với đối thủ có thể là một chiến lược hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần. Tuy nhiên, chiến lược này tiềm ẩn rủi ro cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải tính toán kỹ lưỡng để tránh rơi vào cuộc chiến giá cả, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng phát triển bền vững. Do đó, cần cân nhắc các yếu tố như chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh lâu dài trước khi quyết định áp dụng chiến lược này.
7.2. Gia tăng giá trị sản phẩm
Thay vì chỉ tập trung vào cạnh tranh về giá, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược gia tăng giá trị sản phẩm để thu hút và giữ chân khách hàng. Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất, vượt xa mong đợi của họ. Các yếu tố chính bao gồm:
- Tập trung vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng: Đảm bảo sản phẩm có chất lượng vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Đồng thời, tạo ra những trải nghiệm tích cực cho khách hàng trong suốt quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm.
- Cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên cần được đào tạo bài bản, có thái độ phục vụ nhiệt tình, chu đáo và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.
- Bổ sung các giá trị gia tăng:
-
- Bao bì đẹp, ấn tượng: Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt, chuyên nghiệp và thể hiện được giá trị của sản phẩm.
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết, dễ hiểu: Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm rõ ràng, dễ hiểu, giúp khách hàng sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
- Chế độ bảo hành, hậu mãi tốt: Đảm bảo khách hàng được hưởng chế độ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ sau bán hàng tốt nhất, tạo sự an tâm và tin tưởng cho khách hàng.

Marketing sản phẩm mới cần chú ý sự cạnh tranh về giá và sản phẩm,…
7.3. Khai thác lợi thế sản phẩm theo từng nhóm khách hàng
Không phải tất cả khách hàng đều có nhu cầu và mong muốn giống nhau. Vì vậy, việc khai thác lợi thế sản phẩm theo từng nhóm khách hàng cụ thể sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả marketing và tăng khả năng thuyết phục. Các nhóm khách hàng thường gặp và chiến lược tiếp cận tương ứng:
- Nhóm tiên phong: Đây là nhóm khách hàng thích khám phá, thử nghiệm những sản phẩm mới, độc đáo. Đối với nhóm này nên tập trung vào việc giới thiệu các tính năng mới, công nghệ tiên tiến, thiết kế đột phá của sản phẩm, khơi gợi sự tò mò và mong muốn trải nghiệm của họ.
- Nhóm theo số đông: Đây là nhóm khách hàng thường chờ đợi những đánh giá, phản hồi từ người dùng khác trước khi quyết định mua sản phẩm. Nên nhấn mạnh vào những lợi ích thiết thực, sự tiện lợi, khả năng tiết kiệm thời gian/chi phí mà sản phẩm mang lại. Cung cấp bằng chứng về hiệu quả sản phẩm thông qua các số liệu thống kê, đánh giá từ người dùng, hoặc chứng nhận từ các tổ chức uy tín.
7.4. Triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Các chương trình khuyến mãi là một công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng, thúc đẩy doanh số và tạo sự khác biệt so với đối thủ. Tuy nhiên, cần lưu ý triển khai một cách hợp lý để đảm bảo lợi nhuận và không làm giảm giá trị sản phẩm. Một số gợi ý:
- Mua 1 tặng 1: Tặng kèm sản phẩm khi khách hàng mua sản phẩm chính.
- Giảm giá trực tiếp: Giảm giá sản phẩm theo phần trăm hoặc số tiền cụ thể.
- Tặng quà khi mua sản phẩm: Tặng kèm các sản phẩm khác, voucher, hoặc quà tặng có giá trị.
- Chính sách đổi trả linh hoạt: Cho phép khách hàng đổi trả sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định nếu không hài lòng.
- Chương trình “thu cũ đổi mới”: Khách hàng có thể đổi sản phẩm cũ (cùng loại hoặc khác loại) để lấy sản phẩm mới với mức giá ưu đãi.
- Miễn phí vận chuyển: Miễn phí giao hàng cho khách hàng khi mua sản phẩm.
Lưu ý, nên nân đối ngân sách và đảm bảo lợi nhuận khi triển khai các chương trình khuyến mãi. Không nên quá lạm dụng khuyến mãi, vì điều này có thể làm giảm giá trị sản phẩm trong mắt khách hàng và ảnh hưởng đến lợi nhuận lâu dài của doanh nghiệp.
7.5. Xây dựng mạng lưới phân phối hiệu quả
Một sản phẩm tốt cần phải được phân phối đến đúng nơi, đúng thời điểm và đúng đối tượng khách hàng. Việc xây dựng một mạng lưới phân phối hiệu quả là vô cùng quan trọng để đảm bảo sản phẩm có thể tiếp cận được khách hàng một cách dễ dàng và thuận tiện. Các yếu tố cần xem xét:
- Đảm bảo sản phẩm dễ dàng tiếp cận với khách hàng mục tiêu: Lựa chọn các kênh phân phối phù hợp với thói quen mua sắm của khách hàng mục tiêu.
- Lựa chọn kênh phân phối phù hợp:
- Kênh truyền thống (GT): Các cửa hàng tạp hóa, chợ, điểm bán lẻ truyền thống.
- Kênh hiện đại (MT): Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thương mại.
- Kênh thương mại điện tử (E-commerce): Website bán hàng của doanh nghiệp, các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki,…), mạng xã hội.
- Kênh Key Account: Các khách hàng lớn như trường học, bệnh viện, khu công nghiệp, khu vui chơi giải trí,…
- Áp dụng chiến lược phân phối đa kênh (Omni-channel) để tối ưu hóa hiệu quả: Kết hợp các kênh phân phối khác nhau để tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và thuận tiện cho khách hàng.
- Ứng dụng công nghệ vào quản lý hệ thống phân phối (phần mềm DMS): Sử dụng các phần mềm quản lý phân phối (DMS) để theo dõi, quản lý và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống phân phối.
Marketing sản phẩm là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự đầu tư bài bản. Nắm vững kiến thức, áp dụng linh hoạt các chiến lược và không ngừng đổi mới là chìa khóa để đưa sản phẩm của bạn đến thành công. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để xây dựng và triển khai chiến lược marketing sản phẩm hiệu quả. Chúc bạn thành công!
Xem thêm: