Chuỗi giá trị là gì? Khái niệm, mô hình và ứng dụng
Sự khác biệt giữa các doanh nghiệp thành công và những doanh nghiệp “luôn phải vật lộn để tồn tại” là gì? Đó chính là khả năng tạo ra một “Chuỗi Giá Trị” vượt trội. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác về chuỗi giá trị (Value Chain) mà còn đi sâu vào phân tích mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter.
1. Chuỗi giá trị là gì?
1.1. Định nghĩa chuỗi giá trị (theo Michael Porter)
Chuỗi giá trị (Value Chain) là một khái niệm cốt lõi trong quản trị chiến lược, được Michael Porter giới thiệu trong cuốn Competitive Advantage xuất bản năm 1985. Theo Porter, chuỗi giá trị bao gồm toàn bộ các hoạt động mà doanh nghiệp tiến hành nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng từ khâu thu mua nguyên liệu đầu vào, sản xuất, tiếp thị, phân phối cho đến các dịch vụ hậu mãi.
Chuỗi giá trị (Value Chain) là một khái niệm cốt lõi trong quản trị chiến lược
Nói một cách dễ hiểu, chuỗi giá trị giống như một “dòng chảy” liên tục, nơi mỗi hoạt động sẽ “thêm” một phần giá trị vào sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Mục tiêu của việc phân tích chuỗi giá trị là xác định được những hoạt động nào tạo ra nhiều giá trị nhất, và những hoạt động nào có thể được cải thiện để tăng cường lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Porter nhấn mạnh rằng, lợi thế cạnh tranh không chỉ đơn thuần đến từ một hoạt động riêng lẻ, mà là sự kết hợp và tương tác giữa tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị. Doanh nghiệp nào có thể tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị của mình, sẽ tạo ra được giá trị vượt trội cho khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
Ví dụ như một chiếc điện thoại di động, giá trị của nó không chỉ nằm ở các linh kiện bên trong, mà còn ở thiết kế, thương hiệu, hệ điều hành, các ứng dụng đi kèm, dịch vụ bảo hành, chăm sóc khách hàng,… Tất cả những yếu tố này đều đóng góp vào việc tạo ra giá trị cho người dùng, và doanh nghiệp nào làm tốt hơn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn.
1.2. Phân biệt chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng
Tiêu chí
Chuỗi giá trị
Chuỗi cung ứng
Mục tiêu
Tạo ra giá trị tối đa cho khách hàng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Đảm bảo dòng chảy nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ diễn ra thông suốt, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chi phí thấp nhất.
Phạm vi
Bao gồm tất cả các hoạt động của doanh nghiệp, từ khâu nghiên cứu & phát triển (R&D), sản xuất, marketing, bán hàng, cho đến dịch vụ hậu mãi. Tập trung vào việc tạo ra giá trị gia tăng ở mỗi giai đoạn.
Tập trung vào các hoạt động liên quan đến việc di chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa và thông tin giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng.
Các hoạt động
Gồm hai nhóm chính:
Hoạt động chính (Primary Activities):
Inbound Logistics (Logistics đầu vào)
Operations (Vận hành)
Outbound Logistics (Logistics đầu ra)
Marketing & Sales (Tiếp thị và bán hàng)
Service (Dịch vụ)
Hoạt động hỗ trợ (Support Activities):
Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp)
Human Resource Management (Quản trị nguồn nhân lực)
Technology Development (Phát triển công nghệ)
Procurement (Mua sắm)
.
Các hoạt động chính bao gồm: Lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, sản xuất, vận chuyển và quản lý hàng tồn kho.
Trọng tâm
Tạo ra sự khác biệt và giá trị vượt trội cho sản phẩm/dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng.
Tối ưu hóa chi phí, thời gian và hiệu quả trong toàn bộ quá trình cung ứng.
Đối tượng
Hướng đến khách hàng cuối cùng, tập trung đáp ứng và vượt trên mong đợi của khách hàng.
Hướng đến tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng, nhưng chú trọng nhiều hơn đến các đối tác cung ứng và sản xuất.
Mối quan hệ
Mô hình chuỗi cung ứng thường được xem xét khi hoạch định và thực hiện chuỗi giá trị
Mô hình chuỗi giá trị xem xét các yếu tố trong chuỗi cung ứng để tối ưu hóa
1.3. Tại sao chuỗi giá trị quan trọng đối với doanh nghiệp?
Chuỗi giá trị đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp vì mang lại những lợi ích sau:
Tạo lợi thế cạnh tranh: Bằng cách phân tích chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể xác định những hoạt động nào tạo ra giá trị lớn nhất cho khách hàng, và tập trung nguồn lực vào đó. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể tìm cách cải thiện những hoạt động kém hiệu quả, hoặc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
Gia tăng giá trị cho khách hàng: Khi hiểu rõ chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm/dịch vụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Tối ưu hóa chi phí: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nhận diện được những “điểm nghẽn” gây lãng phí, từ đó có biện pháp cắt giảm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động. Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gỗ có thể nhận thấy rằng khâu vận chuyển nguyên liệu đang chiếm tỷ trọng chi phí quá cao. Bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp gần hơn, hoặc thay đổi phương thức vận chuyển, công ty có thể tiết kiệm được đáng kể chi phí.
Nâng cao hiệu quả hoạt động: Chuỗi giá trị cung cấp một bức tranh tổng thể, giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt hơn
2. Cấu trúc chuỗi giá trị của Michael Porter
2.1. Giới thiệu mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter
Michael Porter, “cha đẻ” của khái niệm chuỗi giá trị, là một trong những nhà tư tưởng hàng đầu về chiến lược kinh doanh và cạnh tranh. Mô hình chuỗi giá trị của ông, được giới thiệu trong cuốn sách “Competitive Advantage” (1985), đã trở thành một công cụ kinh điển được sử dụng rộng rãi trong giới kinh doanh và học thuật.
Mô hình chuỗi giá trị của Porter không chỉ đơn thuần là một sơ đồ, mà là một triết lý quản trị. Mô hình này giúp các nhà quản lý hiểu rõ cách thức một doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng, và làm thế nào để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
Mô hình chuỗi giá trị của Porter mô tả một chuỗi các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Các hoạt động này được chia thành hai nhóm chính:
Hoạt động chính (Primary Activities): Inbound Logistics (Logistics đầu vào), Operations (Vận hành), Outbound Logistics (Logistics đầu ra), Marketing & Sales (Tiếp thị và bán hàng), Service (Dịch vụ).
Hoạt động hỗ trợ (Support Activities): Firm Infrastructure ( Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp), Human Resource Management (Quản trị nguồn nhân lực), Technology Development (Phát triển công nghệ), Procurement (Mua sắm).
Mô hình chuỗi giá trị của Porter mô tả một chuỗi các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện để tạo ra sản phẩm
2.2. Các hoạt động chính
Các hoạt động chính (Primary Activities) trong mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter là những hoạt động trực tiếp tham gia vào quá trình tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng. Mỗi hoạt động này đều đóng góp vào việc gia tăng giá trị cho sản phẩm/dịch vụ cuối cùng.
2.2.1. Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào)
Inbound Logistics bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tiếp nhận, lưu trữ và quản lý các yếu tố đầu vào cần thiết cho quá trình sản xuất.
Tiếp nhận nguyên vật liệu: Bao gồm việc nhận hàng từ các nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng, và vận chuyển đến kho.
Lưu trữ: Bao gồm việc sắp xếp, bảo quản nguyên vật liệu trong kho, đảm bảo an toàn và dễ dàng truy xuất khi cần.
Quản lý kho: Bao gồm việc theo dõi số lượng tồn kho, kiểm soát chất lượng, và lập kế hoạch nhập hàng.
Ví dụ, một nhà máy sản xuất ô tô cần nhập các linh kiện như động cơ, khung xe, lốp xe,… từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Inbound Logistics sẽ đảm bảo rằng các linh kiện này được giao đến đúng thời điểm, đúng số lượng và chất lượng, đồng thời được lưu trữ và quản lý một cách hiệu quả.
2.2.2. Operations (Vận hành/Sản xuất)
Operations là giai đoạn biến đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm/dịch vụ hoàn chỉnh. Đây là hoạt động cốt lõi trong chuỗi giá trị, nơi giá trị gia tăng được tạo ra trực tiếp.
Sản xuất: Bao gồm các hoạt động như gia công, lắp ráp, chế tạo, đóng gói,…
Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
Quản lý quy trình: Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, hiệu quả và an toàn.
Ví dụ, trong một nhà máy sản xuất bánh kẹo, Operations sẽ bao gồm các công đoạn như trộn bột, tạo hình, nướng bánh, đóng gói,…
2.2.3. Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra)
Outbound Logistics bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm/dịch vụ hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
Lưu trữ thành phẩm: Bảo quản sản phẩm hoàn chỉnh trước khi giao cho khách hàng.
Xử lý đơn hàng: Tiếp nhận, xử lý và chuẩn bị đơn hàng để giao cho khách hàng.
Vận chuyển: Vận chuyển sản phẩm đến các kênh phân phối hoặc trực tiếp đến tay khách hàng.
Giao hàng: Đảm bảo sản phẩm được giao đến đúng địa điểm, đúng thời gian và trong tình trạng tốt nhất.
Ví dụ, một công ty thương mại điện tử cần có hệ thống kho bãi để lưu trữ hàng hóa, đội ngũ nhân viên để xử lý đơn hàng, và mạng lưới vận chuyển để giao hàng đến tận tay khách hàng trên toàn quốc.
Outbound Logistics bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm/dịch vụ hoàn chỉnh đến tay khách hàng
2.2.4. Marketing & Sales (Tiếp thị & Bán hàng)
Marketing & Sales bao gồm tất cả các hoạt động nhằm quảng bá, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng, và thúc đẩy họ mua hàng.
Nghiên cứu thị trường: Thu thập thông tin về nhu cầu, sở thích của khách hàng, và xu hướng thị trường.
Xây dựng thương hiệu: Tạo dựng hình ảnh, định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Quảng cáo: Sử dụng các kênh truyền thông để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
Khuyến mãi: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích thích nhu cầu mua hàng.
Bán hàng: Tư vấn, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và chốt đơn hàng.
Quản lý quan hệ khách hàng: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
Ví dụ: để bán một sản phẩm phần mềm mới, một công ty có thể tổ chức các buổi hội thảo, chạy quảng cáo trên mạng xã hội, gửi email marketing, và cung cấp bản dùng thử miễn phí cho khách hàng tiềm năng.
2.2.5. Service (Dịch vụ)
Service bao gồm tất cả các hoạt động nhằm hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo họ có trải nghiệm tốt nhất và duy trì mối quan hệ lâu dài.
Hỗ trợ kỹ thuật: Giải đáp thắc mắc, hướng dẫn sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Bảo hành: Sửa chữa, thay thế sản phẩm bị lỗi.
Sửa chữa: Khắc phục các sự cố phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Chăm sóc khách hàng: Lắng nghe, tiếp nhận phản hồi của khách hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Đào tạo: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
Ví dụ, một hãng điện thoại di động có thể cung cấp dịch vụ bảo hành 12 tháng, trung tâm hỗ trợ khách hàng 24/7, và các hướng dẫn sử dụng chi tiết trên website.
Service bao gồm tất cả các hoạt động nhằm hỗ trợ khách hàng sau khi mua sản phẩm/dịch vụ
2.3. Các hoạt động hỗ trợ
Các hoạt động hỗ trợ (Support Activities) trong mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện và hỗ trợ cho các hoạt động chính (Primary Activities) diễn ra một cách hiệu quả. Mặc dù không trực tiếp tạo ra sản phẩm/dịch vụ, nhưng các hoạt động hỗ trợ lại có ảnh hưởng gián tiếp đến giá trị cuối cùng mà khách hàng nhận được.
2.3.1. Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
Firm Infrastructure bao gồm các hoạt động quản lý chung và hỗ trợ toàn bộ doanh nghiệp, tạo nền tảng cho các hoạt động khác diễn ra thuận lợi.
Quản lý chung: Bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
Kế toán và tài chính: Quản lý các hoạt động liên quan đến tài chính, kế toán, thuế, kiểm toán,…
Pháp lý: Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động tuân thủ pháp luật.
Quản lý chất lượng: Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra.
Quan hệ công chúng: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan như chính phủ, cộng đồng, nhà đầu tư,…
Ví dụ, một công ty có thể có ban giám đốc để điều hành, phòng kế toán để quản lý tài chính, và bộ phận pháp chế để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
2.3.2. Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực)
Human Resource Management bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp:
Tuyển dụng: Tìm kiếm, thu hút và tuyển chọn nhân tài phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
Đào tạo và phát triển: Nâng cao năng lực, kỹ năng cho nhân viên.
Đánh giá hiệu suất: Đánh giá kết quả làm việc của nhân viên, và đưa ra các phản hồi, khen thưởng, kỷ luật phù hợp.
Quản lý lương thưởng và phúc lợi: Xây dựng và quản lý hệ thống lương thưởng, phúc lợi công bằng, cạnh tranh.
Quan hệ lao động: Giải quyết các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa doanh nghiệp và người lao động.
Ví dụ, một công ty có thể tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn cho nhân viên, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất dựa trên KPI, và cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm y tế, du lịch, nghỉ mát,…
Human Resource Management bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực
2.3.3. Technology Development (Phát triển công nghệ)
Technology Development bao gồm các hoạt động liên quan đến việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới vào hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Nghiên cứu, phát triển sản phẩm/dịch vụ mới, cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có.
Tự động hóa: Ứng dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình sản xuất, kinh doanh.
Quản lý hệ thống thông tin: Xây dựng và quản lý hệ thống thông tin, đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu.
Cải tiến quy trình: Ứng dụng công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất, kinh doanh, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ví dụ, một công ty có thể đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, ứng dụng robot vào dây chuyền sản xuất, và sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để quản lý thông tin khách hàng.
2.3.4. Procurement (Mua hàng)
Procurement bao gồm các hoạt động liên quan đến việc mua sắm các yếu tố đầu vào cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.
Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp: Tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh.
Đàm phán và ký kết hợp đồng: Đàm phán các điều khoản mua hàng, ký kết hợp đồng với nhà cung cấp.
Quản lý đơn hàng: Theo dõi, quản lý quá trình đặt hàng, thanh toán và nhận hàng.
Quản lý chất lượng nhà cung cấp: Đánh giá, kiểm soát chất lượng sản phẩm/dịch vụ của nhà cung cấp.
Ví dụ, một nhà máy sản xuất quần áo có thể cần mua vải, chỉ, khuy, khóa,… từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Procurement sẽ đảm bảo rằng các nguyên liệu này được mua với giá tốt nhất, chất lượng đảm bảo, và giao hàng đúng thời hạn.
Procurement sẽ đảm bảo rằng các nguyên liệu này được mua với giá tốt nhất, chất lượng đảm bảo, và giao hàng đúng thời hạn
3. Phân tích chuỗi giá trị: 5 bước để tạo lợi thế cạnh tranh
Phân tích chuỗi giá trị không chỉ là việc liệt kê các hoạt động, mà là một quá trình tư duy chiến lược, giúp doanh nghiệp tìm ra cách để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Dưới đây là 5 bước để thực hiện phân tích chuỗi giá trị một cách hiệu quả:
3.1. Bước 1: Xác định tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định một cách đầy đủ và chi tiết tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi một cái nhìn tổng thể, bao quát toàn bộ quá trình, từ khâu đầu vào cho đến khi sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng và cả các hoạt động hỗ trợ.
Liệt kê các hoạt động chính: Bắt đầu bằng việc liệt kê các hoạt động chính (Primary Activities) theo mô hình của Michael Porter: Inbound Logistics, Operations, Outbound Logistics, Marketing & Sales, Service. Với mỗi hoạt động, hãy đi sâu vào chi tiết, mô tả cụ thể những công việc, quy trình nào đang diễn ra.
Liệt kê các hoạt động hỗ trợ: Tiếp theo, liệt kê các hoạt động hỗ trợ (Support Activities): Firm Infrastructure, Human Resource Management, Technology Development, Procurement. Tương tự như trên, hãy mô tả chi tiết từng hoạt động.
Sử dụng sơ đồ: Để trực quan hóa, bạn có thể vẽ sơ đồ chuỗi giá trị, thể hiện rõ mối quan hệ giữa các hoạt động.
Đặt câu hỏi gợi ý: Để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ hoạt động nào, hãy tự đặt ra những câu hỏi như:
Chúng ta nhập nguyên vật liệu từ đâu, quy trình nhập hàng như thế nào?
Quá trình sản xuất diễn ra như thế nào, có những công đoạn nào?
Chúng ta phân phối sản phẩm đến khách hàng bằng cách nào?
Chúng ta có những hoạt động marketing và bán hàng nào?
Chúng ta cung cấp dịch vụ hậu mãi gì cho khách hàng?
Chúng ta quản lý nhân sự, tài chính, công nghệ như thế nào?
Chúng ta có những hoạt động mua sắm nào?
Lưu ý: Bước này cần sự tham gia của nhiều bộ phận trong doanh nghiệp để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
3.2. Bước 2: Tính toán chi phí cho từng hoạt động
Sau khi đã xác định được tất cả các hoạt động, bước tiếp theo là tính toán chi phí cho từng hoạt động. Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ cấu trúc chi phí của mình, và xác định những hoạt động nào đang “ngốn” nhiều chi phí nhất.
Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu về chi phí liên quan đến từng hoạt động. Dữ liệu này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, như báo cáo tài chính, hệ thống kế toán, dữ liệu từ các phòng ban,…
Phân loại chi phí: Phân loại chi phí thành các loại khác nhau, như:
Chi phí trực tiếp: Chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp,…).
Chi phí gián tiếp: Chi phí không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: chi phí quản lý, chi phí thuê văn phòng, chi phí marketing,…).
Chi phí cố định: Chi phí không thay đổi theo sản lượng (ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng, chi phí khấu hao máy móc,…).
Chi phí biến đổi: Chi phí thay đổi theo sản lượng (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, chi phí hoa hồng bán hàng,…).
Phân bổ chi phí: Phân bổ chi phí cho từng hoạt động một cách hợp lý. Đối với chi phí gián tiếp, có thể sử dụng các phương pháp phân bổ như:
Phân bổ theo tỷ lệ doanh thu.
Phân bổ theo tỷ lệ thời gian sử dụng.
Phân bổ theo tỷ lệ diện tích sử dụng.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Để thuận tiện cho việc tính toán và phân tích, có thể sử dụng các công cụ như bảng tính Excel, phần mềm kế toán, hoặc các phần mềm chuyên dụng cho việc phân tích chuỗi giá trị.
Tính toán chi phí cho từng hoạt động
3.3. Bước 3: Xác định giá trị mà khách hàng coi trọng
Bước này tập trung vào việc tìm hiểu và đánh giá những yếu tố nào trong sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mà khách hàng thực sự coi trọng. Việc này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc cải thiện những yếu tố đó, tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Nghiên cứu thị trường: Thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin về nhu cầu, mong đợi, và vấn đề của khách hàng. Các phương pháp nghiên cứu có thể bao gồm:
Khảo sát: Sử dụng bảng hỏi để thu thập ý kiến của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
Phỏng vấn: Phỏng vấn trực tiếp khách hàng để tìm hiểu sâu hơn về nhu cầu và mong đợi của họ.
Focus group: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm với khách hàng để thu thập thông tin về cảm nhận, thái độ của họ đối với sản phẩm/dịch vụ.
Nghiên cứu trực tuyến: Sử dụng các công cụ trực tuyến để thu thập thông tin về hành vi, sở thích của khách hàng.
Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu thị trường để xác định những yếu tố nào mà khách hàng coi trọng nhất.
Lắng nghe phản hồi: Lắng nghe phản hồi của khách hàng từ các kênh khác nhau như mạng xã hội, email, điện thoại, các trang đánh giá,…
Đặt mình vào vị trí khách hàng: Hãy thử đặt mình vào vị trí của khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong đợi và vấn đề của họ.
Lưu ý: Giá trị mà khách hàng coi trọng có thể thay đổi theo thời gian, và khác nhau đối với các nhóm khách hàng khác nhau. Vì vậy, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin và điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp.
3.4. Bước 4: Phân tích chuỗi giá trị của đối thủ cạnh tranh
Để tạo ra lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ cần hiểu rõ chuỗi giá trị của mình, mà còn phải phân tích chuỗi giá trị của đối thủ cạnh tranh. Việc này giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó tìm ra cơ hội để vượt lên.
Thu thập thông tin: Thu thập thông tin về chuỗi giá trị của đối thủ từ nhiều nguồn khác nhau, như:
Nguồn thông tin công khai: Báo cáo tài chính, website, các bài báo, tạp chí, các ấn phẩm của đối thủ,…
Nguồn thông tin không công khai: Phỏng vấn khách hàng, nhà cung cấp, các chuyên gia trong ngành,…
Nghiên cứu thị trường: Thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin về sản phẩm/dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, hoạt động marketing của đối thủ,…
Phân tích thông tin: Phân tích thông tin thu thập được để xác định:
Các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ của đối thủ là gì?
Chi phí của từng hoạt động là bao nhiêu?
Giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ của đối thủ là gì?
Điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ là gì?
So sánh và đánh giá: So sánh chuỗi giá trị của doanh nghiệp với chuỗi giá trị của đối thủ để xác định những điểm khác biệt, những lợi thế và bất lợi của doanh nghiệp.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Có thể sử dụng các công cụ như phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), Porter’s Five Forces (5 áp lực cạnh tranh) để hỗ trợ cho việc phân tích.
Doanh nghiệp không chỉ cần hiểu rõ chuỗi giá trị của mình, mà còn phải phân tích chuỗi giá trị của đối thủ cạnh tranh
3.5. Bước 5: Tìm kiếm cơ hội để tạo lợi thế cạnh tranh
Đây là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình phân tích chuỗi giá trị. Sau khi đã hiểu rõ chuỗi giá trị của mình và của đối thủ, doanh nghiệp cần tìm ra những cơ hội để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Xác định điểm mạnh, điểm yếu: Dựa trên kết quả phân tích ở các bước trên, xác định những điểm mạnh, điểm yếu trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
Xác định cơ hội, thách thức: Dựa trên kết quả phân tích đối thủ cạnh tranh, xác định những cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp có thể đối mặt.
Đề xuất chiến lược: Đề xuất các chiến lược để tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với thách thức. Các chiến lược có thể bao gồm:
Chiến lược khác biệt hóa: Tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ, mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng.
Chiến lược tối ưu hóa chi phí: Tập trung vào việc cắt giảm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động, để cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cả cạnh tranh.
Chiến lược tập trung: Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của phân khúc đó.
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Một công ty sản xuất điện thoại có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách tập trung vào việc phát triển camera chất lượng cao (khác biệt hóa).
Một siêu thị có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm giá thành sản phẩm (tối ưu hóa chi phí).
Một cửa hàng bán đồ handmade có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách tập trung vào việc phục vụ một nhóm khách hàng yêu thích đồ thủ công (tập trung).
Lưu ý quan trọng: Việc tạo ra lợi thế cạnh tranh là một quá trình liên tục, đòi hỏi doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến, đổi mới và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
4. Chuỗi giá trị mở rộng
4.1. Khái niệm chuỗi giá trị mở rộng
Chuỗi giá trị mở rộng (Value System) là một khái niệm mở rộng hơn so với chuỗi giá trị truyền thống của Michael Porter. Thay vì chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ của một doanh nghiệp, chuỗi giá trị mở rộng xem xét toàn bộ hệ thống các hoạt động tạo ra giá trị, bao gồm cả các hoạt động của nhà cung cấp, nhà phân phối, và khách hàng.
Nói một cách đơn giản, chuỗi giá trị mở rộng giống như một “mạng lưới” các chuỗi giá trị liên kết với nhau, nơi mỗi mắt xích đều đóng góp vào việc tạo ra giá trị cuối cùng cho sản phẩm/dịch vụ. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác và phối hợp giữa các bên liên quan để tối ưu hóa toàn bộ hệ thống.
4.2. Phân tích mối quan hệ chuỗi giá trị doanh nghiệp với đối tác và khách hàng
Trong chuỗi giá trị mở rộng, chuỗi giá trị của doanh nghiệp không tồn tại độc lập, mà có mối quan hệ mật thiết với chuỗi giá trị của các đối tác:
Nhà cung cấp: Chuỗi giá trị của nhà cung cấp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và chi phí đầu vào của doanh nghiệp. Một nhà cung cấp có chuỗi giá trị hiệu quả sẽ cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện, dịch vụ,… với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và thời gian giao hàng đúng hẹn.
Nhà phân phối: Chuỗi giá trị của nhà phân phối quyết định cách thức sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp được đưa đến tay khách hàng. Một nhà phân phối có chuỗi giá trị tốt sẽ giúp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, với chi phí phân phối thấp hơn, và dịch vụ khách hàng tốt hơn.
Khách hàng: Chuỗi giá trị của khách hàng thể hiện cách thức họ sử dụng và cảm nhận về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Hiểu rõ chuỗi giá trị của khách hàng giúp doanh nghiệp cải thiện sản phẩm/dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của họ.
Ví dụ: Nhà cung cấp > Doanh Nghiệp > Nhà phân phối > Khách hàng
4.3. Chỉ ra lợi ích của việc hợp tác trong chuỗi giá trị mở rộng
Hợp tác trong chuỗi giá trị mở rộng mang lại nhiều lợi ích cho tất cả các bên liên quan:
Tăng cường hiệu quả: Khi các bên trong chuỗi giá trị hợp tác chặt chẽ, thông tin được chia sẻ minh bạch, các quy trình được phối hợp nhịp nhàng, sẽ giúp giảm thiểu lãng phí, sai sót, và thời gian chờ đợi.
Giảm chi phí: Hợp tác giúp tối ưu hóa toàn bộ chuỗi giá trị, từ đó giảm chi phí cho tất cả các bên.
Nâng cao chất lượng: Khi các bên cùng nhau chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, và công nghệ, sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Tăng khả năng đổi mới: Hợp tác tạo điều kiện cho việc chia sẻ ý tưởng, kiến thức, và nguồn lực, từ đó thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
Tăng sự hài lòng của khách hàng: Khi toàn bộ chuỗi giá trị được tối ưu hóa, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm/dịch vụ tốt hơn, với giá cả hợp lý hơn, và dịch vụ tốt hơn.
Tạo dựng mối quan hệ bền vững: Khi các bên làm việc, hợp tác trên tinh thần đôi bên cùng có lợi (win – win)
Ví dụ, một hãng sản xuất ô tô hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp linh kiện để cùng nhau nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới, giúp tạo ra những chiếc xe an toàn hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn, và thân thiện với môi trường hơn.
Hợp tác trong chuỗi giá trị mở rộng mang lại nhiều lợi ích cho tất cả các bên liên quan
5. Tư duy thiết kế trong chuỗi giá trị
Tư duy thiết kế (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề và đổi mới sáng tạo, tập trung vào việc đặt con người (khách hàng) vào trung tâm của quá trình phát triển sản phẩm/dịch vụ. Khi kết hợp tư duy thiết kế vào chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm/dịch vụ không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, mà còn mang lại trải nghiệm vượt trội.
Thấu hiểu (Empathize): Giai đoạn đầu tiên của tư duy thiết kế là thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn, và vấn đề của khách hàng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp như phỏng vấn, khảo sát, quan sát, và nghiên cứu người dùng.
Xác định (Define): Sau khi đã thấu hiểu khách hàng, bước tiếp theo là xác định rõ vấn đề mà doanh nghiệp cần giải quyết. Vấn đề này cần được định nghĩa một cách cụ thể, rõ ràng, và tập trung vào khách hàng.
Hình thành ý tưởng (Ideate): Đây là giai đoạn “brainstorm” để tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt. Các ý tưởng này có thể là những giải pháp hoàn toàn mới, hoặc cải tiến những sản phẩm/dịch vụ hiện có.
Tạo mẫu (Prototype): Chọn ra những ý tưởng tiềm năng nhất và tạo ra các nguyên mẫu (prototype). Nguyên mẫu có thể là bất cứ thứ gì, từ bản vẽ phác thảo, mô hình giấy, cho đến sản phẩm thử nghiệm.
Kiểm thử (Test): Đưa nguyên mẫu đến tay khách hàng để kiểm tra và thu thập phản hồi. Dựa trên phản hồi của khách hàng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh, cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
Tư duy thiết kế (Design Thinking) là một phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề và đổi mới sáng tạo
Khi áp dụng tư duy thiết kế vào chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể:
Tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng: Thay vì chỉ tập trung vào việc sản xuất những gì doanh nghiệp có thể làm, tư duy thiết kế giúp doanh nghiệp tập trung vào việc tạo ra những gì khách hàng thực sự cần.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Tư duy thiết kế không chỉ tập trung vào tính năng của sản phẩm/dịch vụ, mà còn chú trọng đến trải nghiệm tổng thể của khách hàng, từ khi họ biết đến sản phẩm/dịch vụ, cho đến khi sử dụng và sau khi sử dụng.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Tư duy thiết kế khuyến khích việc thử nghiệm, chấp nhận rủi ro, và học hỏi từ thất bại, từ đó tạo ra những ý tưởng đột phá.
Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gia dụng có thể áp dụng tư duy thiết kế để phát triển một chiếc máy hút bụi mới. Thay vì chỉ tập trung vào việc cải thiện công suất hút, công ty có thể phỏng vấn người dùng để tìm hiểu về những khó khăn, bất tiện của họ khi sử dụng máy hút bụi hiện tại. Từ đó, công ty có thể phát triển một chiếc máy hút bụi không chỉ mạnh mẽ, mà còn dễ sử dụng, dễ vệ sinh, và có thiết kế đẹp mắt.
6. Ứng dụng chuỗi giá trị trong các lĩnh vực cụ thể
6.1. Ứng dụng trong Marketing và bán hàng
Chuỗi giá trị có thể được ứng dụng một cách hiệu quả trong lĩnh vực Marketing và Bán hàng để tối ưu hóa các hoạt động, tăng cường sự hài lòng của khách hàng, và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Phân khúc thị trường: Bằng cách phân tích chuỗi giá trị của khách hàng, doanh nghiệp có thể xác định các nhóm khách hàng khác nhau có nhu cầu và mong đợi khác nhau. Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược marketing và bán hàng phù hợp với từng phân khúc.
Phát triển kênh phân phối: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp lựa chọn các kênh phân phối phù hợp, đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.
Xây dựng chính sách giá: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định chi phí của từng hoạt động, từ đó xây dựng chính sách giá phù hợp, đảm bảo lợi nhuận và cạnh tranh.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, từ khâu tìm hiểu thông tin sản phẩm, mua hàng, cho đến dịch vụ hậu mãi.
Ví dụ (Zara):
Zara, một thương hiệu thời trang nhanh nổi tiếng, đã ứng dụng chuỗi giá trị một cách rất thành công để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Thiết kế: Zara có đội ngũ thiết kế hùng hậu, liên tục cập nhật các xu hướng thời trang mới nhất và cho ra mắt các bộ sưu tập mới trong thời gian rất ngắn.
Sản xuất: Zara sở hữu chuỗi cung ứng linh hoạt, cho phép họ sản xuất và đưa sản phẩm ra thị trường một cách nhanh chóng.
Phân phối: Zara có mạng lưới cửa hàng rộng khắp trên toàn thế giới, đặt tại các vị trí đắc địa.
Marketing: Zara không sử dụng nhiều quảng cáo truyền thống, mà tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo tại cửa hàng, và sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng.
Giá cả: Zara cung cấp các sản phẩm thời trang với mức giá “phải chăng”, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Nhờ tối ưu hóa chuỗi giá trị, Zara có thể cung cấp các sản phẩm thời trang “hợp mốt” với tốc độ nhanh, giá cả cạnh tranh, và trải nghiệm mua sắm tốt, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng.
Zara có thể cung cấp các sản phẩm thời trang “hợp mốt” với tốc độ nhanh, giá cả cạnh tranh, và trải nghiệm mua sắm tốt
6.2. Ứng dụng trong sản xuất
Chuỗi giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh. Dưới đây là một số cách ứng dụng cụ thể:
Thiết kế sản phẩm: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố nào trong thiết kế sản phẩm mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng, từ đó tập trung vào việc cải thiện những yếu tố đó. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách đơn giản hóa thiết kế, sử dụng vật liệu thay thế,…
Quản lý chuỗi cung ứng: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, tối ưu hóa quy trình nhập hàng, quản lý kho bãi, và vận chuyển nguyên vật liệu.
Quản lý sản xuất: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các công đoạn sản xuất nào đang gây lãng phí, kém hiệu quả, từ đó có biện pháp cải tiến, như áp dụng công nghệ mới, tự động hóa, đào tạo nhân viên,…
Kiểm soát chất lượng: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các điểm kiểm soát chất lượng quan trọng trong quá trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
Quản lý bảo trì: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các thiết bị, máy móc nào cần được bảo trì thường xuyên, để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.
Ví dụ (Unilever):
Unilever, một tập đoàn đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng, đã ứng dụng chuỗi giá trị để cải thiện hoạt động sản xuất và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Liên kết với nông dân: Unilever đã xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ với hàng ngàn nông dân trên khắp thế giới để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định và chất lượng. Ví dụ, Unilever hợp tác với các nông dân trồng chè ở Kenya, hỗ trợ họ về kỹ thuật canh tác, giống cây trồng, và thu mua sản phẩm với giá cả hợp lý.
Cải thiện chất lượng: Unilever không ngừng đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển, cải tiến quy trình sản xuất, và áp dụng các công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Giảm chi phí: Unilever tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất, và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí.
Đảm bảo nguồn cung: Unilever đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên liệu, xây dựng các nhà máy sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau, để đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm thiểu rủi ro.
Nhờ ứng dụng chuỗi giá trị, Unilever không chỉ cải thiện được hoạt động sản xuất, mà còn đóng góp vào việc phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, và nâng cao đời sống của người nông dân.
6.3. Ứng dụng trong quản lý nguồn nhân lực
Chuỗi giá trị không chỉ áp dụng trong sản xuất hay marketing, mà còn có thể được ứng dụng một cách hiệu quả trong Quản lý Nguồn nhân lực (HRM). HRM đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài, góp phần vào sự thành công chung của doanh nghiệp. Việc ứng dụng chuỗi giá trị trong HRM giúp tối ưu hóa các hoạt động, nâng cao hiệu quả và tạo ra giá trị gia tăng.
Dưới đây là một số cách ứng dụng cụ thể:
Xây dựng khung năng lực: Chuỗi giá trị là một trong những căn cứ quan trọng để xây dựng Khung năng lực. Khung năng lực mô tả các kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi cần thiết để thực hiện thành công một công việc hoặc vai trò cụ thể. Các hoạt động của chuỗi giá trị sẽ là thông tin đầu vào để xác định các năng lực cần thiết cho từng vị trí công việc trong doanh nghiệp.
Tuyển dụng: Phân tích chuỗi giá trị giúp xác định các vị trí công việc nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào việc tuyển dụng những nhân viên có năng lực phù hợp với các vị trí đó.
Đào tạo và phát triển: Chuỗi giá trị giúp xác định các kỹ năng, kiến thức mà nhân viên cần có để thực hiện tốt công việc của mình. Dựa trên đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chương trình đào tạo và phát triển phù hợp, giúp nhân viên nâng cao năng lực và đóng góp nhiều hơn vào chuỗi giá trị.
Đánh giá hiệu suất: Chuỗi giá trị cung cấp các tiêu chí để đánh giá hiệu suất của nhân viên, dựa trên đóng góp của họ vào việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
Quản lý lương thưởng và phúc lợi: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi công bằng, cạnh tranh, dựa trên giá trị mà nhân viên tạo ra.
Xây dựng và củng cố văn hóa doanh nghiệp
Ví dụ minh họa:
Một công ty tư vấn (như OCD chẳng hạn) có thể sử dụng chuỗi giá trị để xây dựng khung năng lực COID (Competency-Organization-Innovation-Differentiation).
Năng lực: Xác định các năng lực cốt lõi cần thiết cho các vị trí tư vấn, như kỹ năng phân tích, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm,…
Tổ chức: Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp, phân chia công việc rõ ràng, và tạo ra môi trường làm việc khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức.
Đổi mới: Khuyến khích nhân viên đưa ra các ý tưởng mới, cải tiến quy trình làm việc, và phát triển các dịch vụ tư vấn mới.
Khác biệt hóa: Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, bằng cách cung cấp các dịch vụ tư vấn chất lượng cao, chuyên biệt, và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
6.4. Ứng dụng trong chuyển đổi số
Chuỗi giá trị có vai trò quan trọng, là cơ sở trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ mới, mà còn là việc thay đổi cách thức doanh nghiệp hoạt động, tạo ra giá trị và tương tác với khách hàng.
Xác định các “điểm chạm” số: Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các “điểm chạm” (touchpoints) trong quá trình tương tác với khách hàng, nơi có thể ứng dụng công nghệ số để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Tối ưu hóa quy trình: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các quy trình nào có thể được tự động hóa, số hóa, hoặc cải tiến bằng công nghệ số, để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phát triển sản phẩm/dịch vụ số: Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội để phát triển các sản phẩm/dịch vụ số mới, hoặc bổ sung các tính năng số vào sản phẩm/dịch vụ hiện có.
Xây dựng mô hình kinh doanh số: Chuỗi giá trị có thể là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng các mô hình kinh doanh số mới, dựa trên việc khai thác dữ liệu, nền tảng số, và các công nghệ số khác.
Tạo ra giá trị mới: Chuyển đổi số, dựa trên phân tích chuỗi giá trị, có thể giúp doanh nghiệp tạo ra các giá trị mới cho khách hàng, như sự tiện lợi, tốc độ, cá nhân hóa, và trải nghiệm tốt hơn.
Ví dụ:
Một ngân hàng có thể ứng dụng chuỗi giá trị để chuyển đổi số như sau:
Mở tài khoản trực tuyến: Khách hàng có thể mở tài khoản ngân hàng trực tuyến, thay vì phải đến trực tiếp chi nhánh.
Thanh toán không dùng tiền mặt: Khách hàng có thể thanh toán bằng thẻ, ứng dụng di động, hoặc ví điện tử.
Vay vốn trực tuyến: Khách hàng có thể đăng ký vay vốn trực tuyến, và được phê duyệt nhanh chóng.
Tư vấn tài chính trực tuyến: Khách hàng có thể được tư vấn tài chính trực tuyến bởi các chuyên gia của ngân hàng.
Chatbot hỗ trợ khách hàng: Ngân hàng có thể sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, 24/7.
Nhờ chuyển đổi số, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ nhanh hơn, tiện lợi hơn, và cá nhân hóa hơn cho khách hàng, đồng thời giảm chi phí hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Nhờ chuyển đổi số, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ nhanh hơn, tiện lợi hơn
7. Ví dụ thực tế về chuỗi giá trị
7.1. Starbucks
Starbucks, một trong những thương hiệu cà phê nổi tiếng nhất thế giới, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng thành công chuỗi giá trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Hãy cùng phân tích chi tiết chuỗi giá trị của Starbucks theo mô hình của Michael Porter:
Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào):
Nguồn cung cấp: Starbucks xây dựng mối quan hệ trực tiếp với nông dân trồng cà phê ở nhiều quốc gia trên thế giới, đảm bảo nguồn cung cà phê arabica chất lượng cao.
Kiểm soát chất lượng: Starbucks có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từ khâu chọn hạt cà phê, rang xay, cho đến pha chế.
Vận chuyển và lưu trữ: Starbucks sử dụng hệ thống vận chuyển và kho bãi hiện đại, đảm bảo cà phê được bảo quản trong điều kiện tốt nhất.
Operations (Vận hành/Sản xuất):
Rang xay: Starbucks sở hữu các nhà máy rang xay cà phê hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra hương vị cà phê đặc trưng.
Pha chế: Starbucks đào tạo nhân viên pha chế (barista) một cách bài bản, đảm bảo chất lượng đồ uống đồng nhất trên toàn hệ thống.
Thiết kế cửa hàng: Các cửa hàng Starbucks được thiết kế theo phong cách ấm cúng, thoải mái, tạo không gian thư giãn cho khách hàng.
Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra):
Mạng lưới cửa hàng: Starbucks có mạng lưới cửa hàng rộng khắp trên toàn thế giới, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.
Kênh phân phối khác: Ngoài cửa hàng, Starbucks còn bán sản phẩm qua các kênh khác như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, ứng dụng di động,…
Marketing & Sales (Tiếp thị & Bán hàng):
Trải nghiệm khách hàng: Starbucks tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo, từ không gian cửa hàng, âm nhạc, mùi hương, cho đến thái độ phục vụ của nhân viên.
Chương trình khách hàng thân thiết: Starbucks có chương trình khách hàng thân thiết (Starbucks Rewards) với nhiều ưu đãi hấp dẫn, khuyến khích khách hàng quay lại.
Marketing truyền miệng: Starbucks tận dụng sức mạnh của marketing truyền miệng, khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ trên mạng xã hội.
Service (Dịch vụ):
Wifi miễn phí: Starbucks cung cấp wifi miễn phí tại các cửa hàng, tạo điều kiện cho khách hàng làm việc, học tập, hoặc giải trí.
Chăm sóc khách hàng: Starbucks có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
Cộng đồng: Starbucks tạo ra một cộng đồng những người yêu cà phê, thông qua các sự kiện, hoạt động tại cửa hàng, và trên mạng xã hội.
Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng):
Quản lý: Starbucks có đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm, am hiểu thị trường cà phê.
Tài chính: Starbucks có tình hình tài chính vững mạnh, cho phép họ đầu tư vào việc mở rộng và phát triển.
Pháp lý: Starbucks tuân thủ các quy định pháp luật của các quốc gia mà họ hoạt động.
Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực):
Đào tạo: Starbucks đầu tư mạnh vào việc đào tạo nhân viên, không chỉ về kỹ năng pha chế, mà còn về kỹ năng giao tiếp, phục vụ khách hàng.
Phúc lợi: Starbucks cung cấp các phúc lợi tốt cho nhân viên, như bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và cơ hội thăng tiến.
Technology Development (Phát triển công nghệ):
Ứng dụng di động: Starbucks phát triển ứng dụng di động (Starbucks App) cho phép khách hàng đặt hàng, thanh toán, tích điểm, và nhận các ưu đãi đặc biệt.
Máy pha cà phê tự động: Starbucks sử dụng máy pha cà phê tự động (Mastrena) để đảm bảo chất lượng và tốc độ pha chế.
Phân tích dữ liệu: Starbucks sử dụng dữ liệu để phân tích hành vi khách hàng, từ đó cải thiện sản phẩm, dịch vụ, và các chương trình marketing.
Procurement (Mua hàng):
Mua cà phê trực tiếp: Starbucks mua cà phê trực tiếp từ nông dân, đảm bảo giá cả công bằng và chất lượng cà phê.
Mua sắm bền vững: Starbucks cam kết mua sắm bền vững, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng.
Mối liên hệ giữa các hoạt động và cách chúng tạo ra giá trị, lợi thế cạnh tranh cho Starbucks:
Tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị của Starbucks đều liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả và mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng. Ví dụ:
Việc mua cà phê trực tiếp từ nông dân (Inbound Logistics) giúp Starbucks kiểm soát chất lượng cà phê, đồng thời tạo ra mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng.
Việc sử dụng máy pha cà phê tự động (Technology Development) giúp Starbucks đảm bảo chất lượng và tốc độ pha chế (Operations), đồng thời giảm chi phí nhân công.
Chương trình khách hàng thân thiết (Marketing & Sales) giúp Starbucks giữ chân khách hàng, đồng thời thu thập dữ liệu để cải thiện sản phẩm và dịch vụ (Service).
Nhờ tối ưu hóa chuỗi giá trị, Starbucks đã tạo ra một thương hiệu cà phê mạnh, với chất lượng sản phẩm cao, trải nghiệm khách hàng độc đáo, và giá trị thương hiệu vượt trội.
Bài học kinh nghiệm từ chuỗi giá trị của Starbucks:
Tập trung vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng.
Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác trong chuỗi cung ứng.
Đầu tư vào công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tạo ra một cộng đồng những người yêu thích thương hiệu.
Starbucks tập trung vào chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng
7.2. Vinamilk
Vinamilk, một trong những công ty sữa hàng đầu Việt Nam, cũng là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng chuỗi giá trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là phân tích chuỗi giá trị của Vinamilk theo mô hình của Michael Porter:
Inbound Logistics (Hậu cần đầu vào):
Nguồn cung cấp: Vinamilk có hai nguồn cung cấp sữa nguyên liệu chính:
Trang trại bò sữa: Vinamilk sở hữu hệ thống trang trại bò sữa hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, trên khắp Việt Nam.
Nông dân: Vinamilk hợp tác với hàng ngàn hộ nông dân chăn nuôi bò sữa, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, và thu mua sữa với giá ổn định.
Kiểm soát chất lượng: Vinamilk có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từ khâu chọn giống bò, thức ăn, chăm sóc, cho đến vắt sữa.
Vận chuyển và lưu trữ: Sữa tươi nguyên liệu được vận chuyển bằng xe bồn lạnh chuyên dụng đến các nhà máy của Vinamilk, đảm bảo chất lượng sữa được bảo toàn.
Operations (Vận hành/Sản xuất):
Nhà máy: Vinamilk sở hữu hệ thống nhà máy sản xuất sữa hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, trên khắp Việt Nam.
Công nghệ: Vinamilk áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, tự động hóa cao, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Sản phẩm đa dạng: Vinamilk sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, như sữa tươi, sữa chua, sữa đặc, phô mai, kem,…
Outbound Logistics (Hậu cần đầu ra):
Mạng lưới phân phối: Vinamilk có mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, bao gồm các kênh truyền thống (chợ, cửa hàng tạp hóa,…) và kênh hiện đại (siêu thị, cửa hàng tiện lợi,…).
Xuất khẩu: Vinamilk xuất khẩu sản phẩm sang nhiều quốc gia trên thế giới.
Vận chuyển: Vinamilk sử dụng hệ thống xe tải lạnh để vận chuyển sản phẩm đến các điểm phân phối, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo toàn.
Marketing & Sales (Tiếp thị & Bán hàng):
Thương hiệu: Vinamilk là một trong những thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam, được người tiêu dùng tin tưởng và yêu thích.
Quảng cáo: Vinamilk sử dụng nhiều kênh quảng cáo khác nhau, như truyền hình, báo chí, internet, mạng xã hội,…
Khuyến mãi: Vinamilk thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng quà,… để kích thích nhu cầu mua hàng.
Chăm sóc khách hàng: Vinamilk có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng.
Service (Dịch vụ):
Tư vấn dinh dưỡng: Vinamilk cung cấp dịch vụ tư vấn dinh dưỡng miễn phí cho khách hàng, thông qua các kênh như website, tổng đài, và các sự kiện.
Chương trình cộng đồng: Vinamilk tham gia nhiều chương trình cộng đồng, như chương trình sữa học đường, chương trình hỗ trợ nông dân,…
Firm Infrastructure (Cơ sở hạ tầng):
Hệ thống quản trị: Vinamilk áp dụng hệ thống quản trị hiện đại, chuyên nghiệp, minh bạch
Tài chính: Vinamilk có tình hình tài chính vững mạnh, cho phép họ đầu tư vào việc mở rộng và phát triển.
Pháp lý: Vinamilk tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam và các quốc gia mà họ xuất khẩu sản phẩm.
Human Resource Management (Quản lý nguồn nhân lực):
Đào tạo: Vinamilk đầu tư vào việc đào tạo nhân viên, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng làm việc.
Chính sách đãi ngộ: Vinamilk có chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh, thu hút và giữ chân nhân tài.
Technology Development (Phát triển công nghệ):
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Vinamilk đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, cải tiến chất lượng sản phẩm hiện có.
Công nghệ sản xuất: Vinamilk áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, tự động hóa cao, để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Quản lý thông tin: Vinamilk sử dụng hệ thống quản lý thông tin hiện đại, giúp quản lý dữ liệu và ra quyết định hiệu quả.
Procurement (Mua hàng):
Mua sữa tươi nguyên liệu: Vinamilk mua sữa tươi nguyên liệu từ các trang trại bò sữa của mình và từ các hộ nông dân hợp tác.
Mua sắm vật tư, thiết bị: Vinamilk mua sắm vật tư, thiết bị, máy móc,… phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Mối liên hệ giữa các hoạt động và cách chúng tạo ra giá trị, lợi thế cạnh tranh cho Vinamilk:
Tương tự như Starbucks, các hoạt động trong chuỗi giá trị của Vinamilk cũng liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả và mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng. Ví dụ:
Việc sở hữu hệ thống trang trại bò sữa hiện đại (Inbound Logistics) giúp Vinamilk chủ động kiểm soát chất lượng sữa nguyên liệu, đồng thời giảm chi phí thu mua.
Việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến (Technology Development) giúp Vinamilk nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm (Operations).
Mạng lưới phân phối rộng khắp (Outbound Logistics) giúp Vinamilk đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Nhờ tối ưu hóa chuỗi giá trị, Vinamilk đã trở thành một trong những công ty sữa hàng đầu Việt Nam, với sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và thương hiệu uy tín.
Bài học kinh nghiệm từ chuỗi giá trị của Vinamilk:
Chủ động kiểm soát nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào.
Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại.
Xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp.
Xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín.
Chú trọng đến các hoạt động vì cộng đồng.
Vinamilk chủ động kiểm soát nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào
8. Các câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chuỗi giá trị, cùng với câu trả lời ngắn gọn, súc tích:
8.1. Mô hình chuỗi giá trị có áp dụng được cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) không?
Có, mô hình chuỗi giá trị hoàn toàn có thể áp dụng cho các doanh nghiệp SME. Thậm chí, việc phân tích chuỗi giá trị còn đặc biệt quan trọng đối với các SME, vì nó giúp họ xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, và cơ hội để cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn. Các SME có thể không có nguồn lực dồi dào như các doanh nghiệp lớn, nhưng họ có thể tập trung vào việc tối ưu hóa một số hoạt động trong chuỗi giá trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
8.2. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chuỗi giá trị?
Có nhiều cách để đo lường hiệu quả của chuỗi giá trị, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Một số chỉ số thường được sử dụng bao gồm:
Lợi nhuận: Đây là chỉ số quan trọng nhất, thể hiện sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí.
Doanh thu: Tổng giá trị các sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp bán được.
Chi phí: Tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
Thời gian giao hàng: Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi nhận được sản phẩm/dịch vụ.
Sự hài lòng của khách hàng: Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm mua hàng.
Thị phần: Tỷ lệ phần trăm doanh số bán hàng của doanh nghiệp so với tổng doanh số của toàn thị trường.
8.3. Chuỗi giá trị có vai trò gì trong việc xây dựng thương hiệu?
Chuỗi giá trị đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu. Một thương hiệu mạnh không chỉ được tạo dựng bởi các hoạt động marketing, mà còn bởi chất lượng sản phẩm/dịch vụ, trải nghiệm khách hàng, và các giá trị mà doanh nghiệp mang lại. Tất cả những yếu tố này đều được tạo ra bởi các hoạt động trong chuỗi giá trị.
Chuỗi giá trị đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu
8.4. Xu hướng phát triển của chuỗi giá trị trong tương lai là gì?
Một số xu hướng phát triển của chuỗi giá trị trong tương lai bao gồm:
Chuyển đổi số: Ứng dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), blockchain,… để tối ưu hóa chuỗi giá trị.
Chuỗi giá trị bền vững: Tập trung vào việc giảm thiểu tác động đến môi trường, bảo vệ quyền lợi của người lao động, và đóng góp cho cộng đồng.
Chuỗi giá trị linh hoạt: Có khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
Chuỗi giá trị mở rộng: Tăng cường hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị.
Chuỗi giá trị thông minh: Chuỗi giá trị có khả năng tự học hỏi, thích ứng
8.5. Có công cụ nào hỗ trợ phân tích chuỗi giá trị không?
Trả lời: Có nhiều công cụ có thể hỗ trợ phân tích chuỗi giá trị, bao gồm:
Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Chain Chart): Giúp trực quan hóa các hoạt động trong chuỗi giá trị.
Bảng tính Excel: Có thể sử dụng để tính toán chi phí, doanh thu, lợi nhuận, và các chỉ số khác.
Phần mềm kế toán: Cung cấp dữ liệu về chi phí, doanh thu, và các thông tin tài chính khác.
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Cung cấp thông tin về khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của họ.
Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM): Giúp quản lý các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng.
Phần mềm phân tích dữ liệu: Giúp phân tích dữ liệu để tìm ra các xu hướng, mô hình, và cơ hội cải tiến.
Chuỗi giá trị là một công cụ quản lý quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh. Việc phân tích và tối ưu hóa chuỗi giá trị không phải là một công việc dễ dàng, nhưng nó là một nỗ lực xứng đáng, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Bằng cách hiểu và áp dụng mô hình chuỗi giá trị, các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn, tập trung nguồn lực vào những hoạt động quan trọng nhất, và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.