Bài viết truyền thông của bạn chưa thực sự hiệu quả, thiếu quy trình bài bản và khó đo lường kết quả? Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện từ xây dựng chiến lược, kỹ thuật viết lôi cuốn, tối ưu hóa tiếp cận (SEO, social media), đến phương pháp đo lường hiệu quả, giúp bạn tự tin tạo ra những nội dung chất lượng, đạt được mục tiêu đề ra.
1. Bài viết truyền thông là gì?
Bài viết truyền thông, thường được biết đến trong lĩnh vực quan hệ công chúng (PR), là một dạng nội dung được soạn thảo nhằm mục đích xây dựng, duy trì uy tín, hình ảnh thương hiệu tích cực và củng cố mối quan hệ tốt đẹp với các nhóm công chúng mục tiêu (khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, cộng đồng, cơ quan truyền thông,…).
Bài viết truyền thông thường được biết đến trong lĩnh vực quan hệ công chúng
Khác với quảng cáo thường tập trung vào việc thúc đẩy bán hàng trực tiếp hay Content Marketing (Tiếp thị nội dung) có phạm vi rộng hơn bao gồm việc tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút, giữ chân và thúc đẩy hành động của khách hàng, bài viết truyền thông tập trung vào việc tạo dựng niềm tin và sự thấu hiểu lâu dài. Để phân biệt rõ hơn, hãy xem bảng so sánh sau:
Tiêu chí
Bài viết truyền thông (PR)
Quảng cáo (Advertising)
Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
Mục tiêu chính
Xây dựng uy tín, hình ảnh, quản lý danh tiếng, tạo mối quan hệ
Thúc đẩy bán hàng trực tiếp, tăng doanh số
Thu hút, giữ chân khách hàng, tạo giá trị, thúc đẩy hành động khách hàng
Đối tượng
Công chúng đa dạng (khách hàng, báo chí, cộng đồng, nội bộ,…)
Khách hàng mục tiêu cụ thể
Đối tượng mục tiêu/Chân dung khách hàng (Buyer Persona)
Cách tiếp cận
Thông tin khách quan, gián tiếp, xây dựng câu chuyện, earned media (truyền thông lan truyền)
Trực tiếp, thuyết phục mua hàng, paid media (truyền thông trả phí)
Cung cấp giá trị, thông tin hữu ích, giáo dục, giải trí, owned media (truyền thông sở hữu) là chính
Đo lường
Mức độ đề cập (mentions), sentiment (sắc thái tình cảm), reach (phạm vi tiếp cận), uy tín thương hiệu
Doanh số, tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), ROI quảng cáo
Lưu lượng truy cập (traffic), tương tác (engagement), leads (khách hàng tiềm năng), tỷ lệ giữ chân (retention rate)
2. Cách bước để xây dựng một bài truyền thông hiệu quả
2.1. Bước 1: Xác định mục tiêu bài viết
Tại sao phải xác định mục tiêu trước tiên? Bởi lẽ, mục tiêu chính là kim chỉ nam dẫn dắt toàn bộ quá trình sáng tạo nội dung, từ việc lựa chọn thông điệp, giọng văn đến kênh phân phối. Thiếu mục tiêu rõ ràng, bài viết dễ trở nên lan man, thiếu trọng tâm và không mang lại hiệu quả mong muốn. Mục tiêu nội dung của bạn cần phải liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược Marketing và mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Một số ví dụ về mục tiêu cụ thể cho bài viết truyền thông:
Tăng nhận diện thương hiệu: Giới thiệu về doanh nghiệp, giá trị cốt lõi, tầm nhìn sứ mệnh.
Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới: Thông báo tính năng, lợi ích, điểm khác biệt của sản phẩm mới ra mắt.
Thông báo/Tường thuật sự kiện: Thu hút người tham dự trước sự kiện, chia sẻ diễn biến trong và tổng kết sau sự kiện.
Thu hút nhân tài: Xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng hấp dẫn.
Xử lý khủng hoảng truyền thông: Đính chính thông tin sai lệch, trấn an dư luận, khôi phục uy tín.
Xây dựng vai trò lãnh đạo tư tưởng: Chia sẻ kiến thức chuyên sâu, góc nhìn độc đáo về ngành.
Củng cố quan hệ với nhà đầu tư/cổ đông: Báo cáo tình hình kinh doanh, kế hoạch phát triển.
Để đảm bảo mục tiêu không chỉ là ý niệm mơ hồ, hãy áp dụng mô hình SMART: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Có thời hạn). Ví dụ: Thay vì “Tăng nhận diện”, hãy đặt mục tiêu SMART là “Tăng 15% lượt nhắc đến thương hiệu (brand mentions) trên các trang tin tức trực tuyến trong Quý 3/2025 thông qua 3 bài viết PR chuyên sâu”.
2.2. Bước 2: Xác định đối tượng của bài viết
Viết mà không biết người đọc là ai chẳng khác nào nói vào khoảng không. Việc thấu hiểu đối tượng mục tiêu hay xây dựng chân dung độc giả không chỉ dừng lại ở các thông tin nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, vị trí địa lý. Điều quan trọng hơn là phải đào sâu vào yếu tố tâm lý học:
Họ thực sự quan tâm đến điều gì?
Những khó khăn, “nỗi đau” (Pain points) nào họ đang gặp phải?
Mong muốn, khát khao sâu thẳm của họ là gì?
Họ thường tìm kiếm thông tin ở đâu? (Các kênh phân phối – Channel họ tin tưởng và sử dụng: báo chí, mạng xã hội cụ thể, diễn đàn, blog,…)
Ai là người có ảnh hưởng đến quyết định và suy nghĩ của họ? (KOLs, chuyên gia, bạn bè,…)
Từ việc thấu hiểu này, bạn mới có thể tìm ra insight đắt giá để xây dựng nội dung chạm đến họ.
Việc thấu hiểu đối tượng mục tiêu hay xây dựng chân dung độc giả vô cùng quan trọng
Làm thế nào để nghiên cứu đối tượng? Một số cách mà bạn có thể áp dụng có thể kể đến như:
Khảo sát : Thu thập thông tin trực tiếp qua bảng hỏi.
Phỏng vấn sâu: Trao đổi trực tiếp để hiểu rõ hơn về suy nghĩ, động cơ.
Phân tích dữ liệu hiện có: Khai thác data từ CRM, website analytics, social media analytics.
Lắng nghe mạng xã hội: Theo dõi các cuộc thảo luận về chủ đề liên quan, về thương hiệu và đối thủ.
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh: Phân tích xem đối thủ đang giao tiếp với cùng nhóm đối tượng như thế nào, họ nói gì và nói ở đâu. Việc này giúp bạn tìm ra khoảng trống hoặc cách tiếp cận khác biệt.
Dù bạn đang viết cho Marketer, Manager hay sinh viên, việc điều chỉnh cách diễn đạt, ví dụ minh họa và lựa chọn kênh phân phối phù hợp với từng nhóm là rất cần thiết để tối ưu hiệu quả giao tiếp.
2.3. Bước 3: Xác định thông điệp cốt lõi
Giữa vô vàn thông tin, thông điệp cốt lõi chính là ý tưởng chủ đạo, giá trị quan trọng nhất mà bạn muốn người đọc ghi nhớ sau khi đọc xong bài viết. Thông điệp cốt lõi giống như linh hồn của bài viết, giúp nội dung luôn tập trung, mạch lạc và không đi chệch hướng.
Thông điệp cốt lõi lại quan trọng vì:
Định hướng nội dung: Giúp bạn biết cần tập trung vào điều gì, loại bỏ những thông tin không cần thiết.
Tăng khả năng ghi nhớ: Người đọc dễ dàng nắm bắt và nhớ được ý chính bạn muốn truyền tải.
Đảm bảo tính nhất quán: Giúp thông điệp trong bài viết đồng bộ với hình ảnh chung của Thương hiệu (Brand).
Hãy tự hỏi: “Nếu người đọc chỉ có thể nhớ duy nhất một điều từ bài viết này, đó sẽ là gì?”. Thông điệp này cần đáp ứng các tiêu chí:
Ngắn gọn: Dễ hiểu, dễ nhớ.
Độc đáo: Tạo sự khác biệt so với đối thủ (nếu có thể).
Liên quan: Phù hợp với mục tiêu và đối tượng mục tiêu đã xác định.
Thống nhất: Nhất quán với giá trị và định vị của thương hiệu.
Ví dụ: Thay vì nói chung chung “Sản phẩm X rất tốt”, thông điệp cốt lõi có thể là “Sản phẩm X giúp Marketer tiết kiệm 50% thời gian báo cáo nhờ tính năng tự động hóa”. Sau khi xác định, hãy đảm bảo thông điệp này được thể hiện xuyên suốt và nổi bật trong bài viết của bạn.
3. Lên kế hoạch và dàn ý cho bài truyền thông
Sau khi đã xác định rõ tư duy chiến lược, bước tiếp theo là chuyển những ý tưởng đó thành một kế hoạch cụ thể và xây dựng dàn ý chi tiết. Đây chính là giai đoạn thiết kế, định hình cấu trúc, lựa chọn format và kênh phân phối phù hợp cho bài viết truyền thông của bạn.
3.1. Chọn định dạng phù hợp: Các dạng bài truyền thông phổ biến
Không phải mọi thông điệp đều phù hợp với cùng một dạng bài. Lựa chọn dạng bài viết phù hợp sẽ giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số dạng bài truyền thông phổ biến và trường hợp sử dụng điển hình:
Thông cáo báo chí:
Đặc điểm: Tin tức chính thức, ngôn ngữ khách quan, cấu trúc chuẩn (thường theo mô hình kim tự tháp ngược).
Sử dụng khi: Công bố thông tin quan trọng (ra mắt sản phẩm, sự kiện lớn, thay đổi nhân sự cấp cao, báo cáo tài chính), gửi đến các cơ quan báo chí.
Bài PR sản phẩm/dịch vụ:
Đặc điểm: Tập trung vào lợi ích, giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng, thường kết hợp storytelling hoặc case study.
Sử dụng khi: Giới thiệu PR sản phẩm mới, cập nhật tính năng, giải thích cách sản phẩm giải quyết vấn đề cụ thể.
Bài viết sự kiện (Trước-Trong-Sau):
Đặc điểm: Cung cấp thông tin theo dòng thời gian của sự kiện.
Sử dụng khi: Trước sự kiện: Thông báo, mời tham dự, giới thiệu diễn giả/hoạt động. Trong sự kiện: Cập nhật không khí, tin tức nóng. Sau sự kiện: Tổng kết, chia sẻ hình ảnh/video, tóm tắt nội dung chính, lan tỏa kết quả.
Case Study/câu chuyện thành công:
Đặc điểm: Phân tích một trường hợp cụ thể để chứng minh hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ hoặc giải pháp.
Sử dụng khi: Xây dựng niềm tin, chứng minh năng lực, thuyết phục khách hàng tiềm năng thông qua bằng chứng thực tế.
Đặc điểm: Chia sẻ kiến thức chuyên sâu, quan điểm, góc nhìn độc đáo về ngành, xu hướng tương lai.
Sử dụng khi: Khẳng định vị thế chuyên gia, xây dựng uy tín và tầm ảnh hưởng cho thương hiệu hoặc cá nhân lãnh đạo.
Bài phỏng vấn:
Đặc điểm: Trình bày dưới dạng hỏi-đáp với chuyên gia, người có ảnh hưởng, khách hàng hoặc nhân viên.
Sử dụng khi: Khai thác góc nhìn đa chiều, tăng tính xác thực, giới thiệu nhân vật hoặc lan tỏa câu chuyện một cách tự nhiên.
Bài xử lý khủng hoảng:
Đặc điểm: Ngôn ngữ cẩn trọng, thông tin minh bạch, thể hiện sự cầu thị và đưa ra giải pháp.
Sử dụng khi: Đưa ra phản hồi chính thức, đính chính thông tin sai lệch, quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực từ khủng hoảng.
Bài xử lý khủng hoảng sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, thông tin minh bạch, thể hiện sự cầu thị
3.2. Lựa chọn kênh phân phối chiến lược
Viết xong một bài viết hay mới chỉ là một nửa chặng đường. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp để đưa bài viết đến đúng đối tượng mục tiêu đóng vai trò then chốt. Mỗi kênh có ưu và nhược điểm riêng dưới góc độ truyền thông:
Website/ blog công ty:
Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn nội dung và hình thức, xây dựng tài sản nội dung dài hạn, tốt cho SEO, thu thập dữ liệu người đọc.
Nhược điểm: Cần thời gian và nỗ lực để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
Nội dung phù hợp: Bài viết chuyên sâu, case study, thông cáo báo chí chính thức, tin tức công ty.
Mạng xã hội (Facebook, LinkedIn,…):
Ưu điểm: Khả năng lan tỏa nhanh, tương tác trực tiếp cao, xây dựng cộng đồng.
Nhược điểm: Vòng đời thông tin ngắn, khó kiểm soát hoàn toàn thông điệp khi được chia sẻ lại, cần nội dung phù hợp văn hóa từng kênh.
Nội dung phù hợp: Tin tức ngắn gọn, hình ảnh/video hấp dẫn, bài viết sự kiện, nội dung tương tác (mini game, hỏi đáp), chia sẻ lại bài từ blog/báo chí. Ví dụ: Facebook phù hợp tiếp cận đại chúng, LinkedIn hiệu quả cho nội dung B2B, chuyên nghiệp,…
Báo chí/ trang tin điện tử:
Ưu điểm: Mức độ uy tín cao, phạm vi tiếp cận rộng (đặc biệt là earned media – truyền thông lan truyền tự nhiên).
Nhược điểm: Khó kiểm soát nội dung cuối cùng (với earned media), có thể tốn chi phí (với advertorial – bài PR trả phí).
Nội dung phù hợp: Thông cáo báo chí, câu chuyện thương hiệu có góc độ tin tức, bài phỏng vấn lãnh đạo, thông tin về sự kiện lớn.
Tin ngắn, Hình ảnh/Video, Cập nhật sự kiện, Tương tác, Share link
Hiểu văn hóa từng kênh, hình ảnh thu hút
Báo chí/Tin tức
Uy tín cao, tiếp cận rộng
Khó kiểm soát nội dung (earned), chi phí (paid)
Thông cáo báo chí, Tin tức có giá trị, Phỏng vấn lãnh đạo
Quan hệ tốt với báo chí, thông tin khách quan
Email Marketing
Cá nhân hóa cao, nuôi dưỡng quan hệ, tiếp cận trực tiếp
Cần data opt-in, dễ bị bỏ qua
Bản tin, Thông báo độc quyền, Chia sẻ nội dung liên quan, Mời sự kiện
Tiêu đề hấp dẫn, nội dung giá trị, đúng tần suất
3.3. Xây dựng dàn ý chi tiết
Dàn ý chính là bản thiết kế chi tiết, là khung xương giúp bài viết của bạn đứng vững, đảm bảo tính logic và mạch lạc. Việc lập dàn ý trước khi viết giúp bạn:
Sắp xếp các ý tưởng một cách có hệ thống.
Đảm bảo không bỏ sót các luận điểm quan trọng.
Kiểm tra sự liên kết giữa các phần.
Tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình viết.
Dàn ý chính là bản thiết kế chi tiết, là khung xương giúp bài viết của bạn đứng vững
Một cấu trúc bài viết truyền thông cơ bản thường bao gồm các phần sau:
Tiêu đề: Thu hút sự chú ý, nêu bật chủ đề chính.
Mở bài: Dẫn dắt vấn đề, giới thiệu nội dung chính, nêu bật giá trị hoặc mục tiêu của bài viết.
Thân bài: Triển khai các luận điểm chính, cung cấp thông tin chi tiết, dẫn chứng, số liệu, ví dụ để làm rõ và thuyết phục. Mỗi luận điểm nên được trình bày trong một hoặc nhiều đoạn văn riêng biệt.
Kết bài: Tóm tắt lại các ý chính, nhấn mạnh thông điệp cốt lõi, đưa ra nhận định hoặc định hướng tương lai.
Kêu gọi hành động: Hướng dẫn người đọc thực hiện hành động tiếp theo mong muốn (tìm hiểu thêm, đăng ký, liên hệ…).
Dưới đây là một template dàn ý đơn giản bạn có thể tham khảo và điều chỉnh:
Tiêu đề chính (H1): Tiêu đề thu hút, chứa từ khóa chính.
Cung cấp bằng chứng: số liệu, ví dụ, trích dẫn, case study,…
Luận điểm 2 (Có thể dùng H2 hoặc H3):
Câu chủ đề.
Diễn giải, phân tích.
Bằng chứng.
Luận điểm 3 (Tiếp tục nếu cần)
Kết bài:
Tóm tắt ngắn gọn các luận điểm chính đã trình bày.
Khẳng định lại thông điệp cốt lõi.
Đưa ra góc nhìn/dự báo/lời khuyên.
Kêu gọi hành động (CTA):
Nêu rõ hành động mong muốn.
Cung cấp đường link hoặc thông tin liên hệ.
4. Nghệ thuật biến ngôn từ thành vũ khí biểu đạt
Sau khi đã có nền móng chiến lược và bản thiết kế chi tiết, đây là lúc bạn thực sự bắt tay vào viết. Phần này sẽ đi sâu vào các kỹ thuật Copywriting, Storytelling và cách sử dụng ngôn ngữ, phong cách để tạo ra những bài viết không chỉ logic mà còn có sức lay động, tạo tác động cảm xúc phù hợp.
4.1. Công thức tạo tiêu đề chạm đúng insight khách hàng
Tiêu đề chính là cánh cửa đầu tiên dẫn dắt người đọc tiếp cận bài viết. Một tiêu đề hấp dẫn, chạm đúng insight, tức sự thật ngầm hiểu của độc giả, điều này sẽ quyết định họ dừng lại tìm hiểu hay nhanh chóng lướt qua. Dưới đây là một số dạng và công thức tiêu đề hiệu quả thường được áp dụng.
Sử dụng con số: Tạo cảm giác cụ thể, dễ định lượng và thu hút sự chú ý.
Ví dụ tốt: “7 Sai Lầm Phổ Biến Khiến Chiến Dịch PR Thất Bại (Và Cách Khắc Phục)” – Phân tích: Con số cụ thể (7), nêu vấn đề (sai lầm), hứa hẹn giải pháp.
Ví dụ chưa tốt: “Nhiều Sai Lầm Khi Làm PR” – Phân tích: Mơ hồ, không cụ thể.
Đặt câu hỏi: Kích thích sự tò mò, tạo sự liên hệ trực tiếp với vấn đề của người đọc.
Ví dụ tốt: “Bài Viết Truyền Thông Của Bạn Đã Thực Sự Hiệu Quả Chưa?” – Phân tích: Câu hỏi trực diện, đánh vào nỗi băn khoăn chung.
Ví dụ chưa tốt: “Hỏi Về Hiệu Quả Bài Viết” – Phân tích: Thiếu tính gợi mở, hơi cứng nhắc.
Nêu lợi ích trực tiếp: Đánh thẳng vào điều người đọc sẽ nhận được.
Ví dụ tốt: “Viết Bài PR Chuẩn SEO: Tăng Gấp Đôi Lượt Tiếp Cận Tự Nhiên” – Phân tích: Nêu rõ lợi ích kép (chuẩn SEO, tăng tiếp cận).
Ví dụ chưa tốt: “Viết Bài PR Để Tăng Tiếp Cận” – Phân tích: Chung chung, chưa đủ sức thuyết phục.
Hướng dẫn (How-to): Cung cấp giải pháp, cách thức thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ tốt: “Hướng Dẫn Xây Dựng Kế Hoạch Truyền Thông Sự Kiện Từ A-Z” – Phân tích: Hứa hẹn quy trình đầy đủ, rõ ràng.
Ví dụ chưa tốt: “Cách Làm Kế Hoạch Truyền Thông” – Phân tích: Đơn giản, ít tính hấp dẫn.
Gây tò mò/ bí ẩn: Kích thích trí tò mò, khiến người đọc muốn khám phá.
Ví dụ tốt: “Bí Mật Đằng Sau Những Chiến Dịch PR Triệu View Của [Tên Thương Hiệu Lớn]” – Phân tích: Sử dụng từ “bí mật”, “triệu view”, gắn với thương hiệu uy tín.
Ví dụ chưa tốt: “Tìm Hiểu Về Chiến Dịch PR Thành Công” – Phân tích: Quá chung, không tạo được sự tò mò đặc biệt.
Cảnh báo/ nỗi Sợ: Đánh vào tâm lý lo lắng hoặc mong muốn tránh rủi ro.
Ví dụ tốt: “Đừng Viết Thông Cáo Báo Chí Trước Khi Bạn Biết 5 Điều Này!” – Phân tích: Tạo cảm giác cấp bách, quan trọng.
Ví dụ chưa tốt: “Lưu Ý Khi Viết Thông Cáo Báo Chí” – Phân tích: Nhẹ nhàng, ít sức nặng.
Tin tức/cập nhật: Mang tính thời sự, thông báo thông tin mới.
Ví dụ tốt: “[Tên Công Ty] Chính Thức Ra Mắt Giải Pháp Marketing Tự Động Mới” – Phân tích: Rõ ràng, trực tiếp thông báo sự kiện.
Ví dụ chưa tốt: “Có Giải Pháp Marketing Mới” – Phân tích: Không rõ ràng về chủ thể và tính chính thức.
4.2. Viết đoạn mở bài thu hút từ giây đầu tiên
Nếu tiêu đề là cánh cửa, thì mở bài (Sapo) chính là lời chào quyết định người đọc có bước tiếp vào “ngôi nhà” nội dung của bạn hay không. Vài câu đầu tiên có vai trò cực kỳ quan trọng. Hãy sử dụng Hook (mồi câu) hiệu quả để giữ chân họ:
Số liệu ấn tượng: “Chỉ 15% bài thông cáo báo chí thực sự được các nhà báo quan tâm đọc hết,…”
Câu chuyện ngắn gọn, liên quan: “Hãy tưởng tượng bạn vừa tung ra một sản phẩm tâm huyết, nhưng không ai biết đến,…”
Câu hỏi trực diện, khơi gợi: “Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa một bài PR bị lãng quên và một bài viết tạo tiếng vang?”
Trích dẫn mạnh mẽ: “Như [Tên chuyên gia uy tín] đã nói, ‘Truyền thông không phải là nói về bạn, mà là làm cho người khác nói về bạn.
Một sự thật bất ngờ hoặc gây tranh cãi nhẹ: “Nhiều người nghĩ rằng viết PR chỉ cần văn hay, nhưng thực tế, chiến lược mới là yếu tố quyết định,…”
Sau khi đã có “hook”, hãy nhanh chóng liên kết nó với vấn đề chính mà bài viết sẽ giải quyết và nêu bật giá trị hoặc lời hứa hẹn mà người đọc sẽ nhận được.
Mở bài là lời chào quyết định người đọc có bước tiếp vào “ngôi nhà” nội dung của bạn hay không
Ví dụ mở bài tốt:
“(Hook – Số liệu) Theo một nghiên cứu gần đây, 8/10 Marketer gặp khó khăn trong việc đo lường hiệu quả thực sự của các bài viết truyền thông. (Liên kết vấn đề) Bạn cũng đang loay hoay không biết liệu những nỗ lực content của mình có đang đi đúng hướng? (Lời hứa hẹn giá trị) Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một quy trình 5 bước rõ ràng để không chỉ viết bài truyền thông hiệu quả mà còn đo lường chính xác tác động của chúng, giúp bạn tự tin chứng minh giá trị công việc của mình.”
Một đoạn mở bài hiệu quả cần thu hút sự chú ý ngay lập tức, xác định rõ chủ đề và cho người đọc lý do để tiếp tục đọc.
4.3. Triển khai thân bài logic, thuyết phục và có giá trị
Thân bài là phần cốt lõi, nơi bạn trình bày các luận điểm, cung cấp thông tin chi tiết và thuyết phục người đọc. Để thân bài hiệu quả, cần đảm bảo các yếu tố:
Logic và cấu trúc:
Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một luận điểm chính, được nêu rõ ở câu chủ đề (topic sentence).
Sắp xếp các đoạn theo một trình tự logic hợp lý: trình tự thời gian, nguyên nhân – kết quả, vấn đề – giải pháp, từ tổng quan đến chi tiết,…
Sử dụng các từ/cụm từ nối (transitions) như “Bên cạnh đó”, “Tuy nhiên”, “Kết quả là”, “Đầu tiên”, “Tiếp theo”, “Cuối cùng”,… để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý, các đoạn.
Tính thuyết phục và giá trị:
Đừng chỉ đưa ra quan điểm, hãy chứng minh bằng bằng chứng. Sử dụng số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, dẫn chứng từ các nguồn uy tín, ví dụ thực tế để tăng sức nặng cho lập luận.
Cung cấp thông tin hữu ích, giải đáp thắc mắc, đưa ra giải pháp cụ thể cho vấn đề của người đọc.
Áp dụng công thức viết: Các công thức giúp cấu trúc ý tưởng một cách hiệu quả:
Problem (Vấn đề): Nêu rõ vấn đề, nỗi đau mà đối tượng mục tiêu đang gặp phải. (Ví dụ: “Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang chật vật để được báo chí chú ý.”)
Agitate (Khuấy động): Làm rõ hơn mức độ nghiêm trọng, hậu quả nếu vấn đề không được giải quyết. (Ví dụ: “Điều này dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng, xây dựng uy tín và thậm chí bị đối thủ lớn hơn lấn át.”)
Solve (Giải pháp): Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp của bạn như là giải pháp cho vấn đề đó. (Ví dụ: “Bộ tài liệu Hướng dẫn Viết Thông cáo Báo chí của chúng tôi cung cấp các mẫu chuẩn và mẹo tiếp cận nhà báo hiệu quả, giúp tăng cơ hội được đăng tải lên đến 70%.”)
Problem (Vấn đề): Nêu rõ vấn đề, nỗi đau mà đối tượng mục tiêu đang gặp phải. (Ví dụ: “Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang chật vật để được báo chí chú ý.”)
Agitate (Khuấy động): Làm rõ hơn mức độ nghiêm trọng, hậu quả nếu vấn đề không được giải quyết. (Ví dụ: “Điều này dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng, xây dựng uy tín và thậm chí bị đối thủ lớn hơn lấn át.”)
Solve (Giải pháp): Giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp của bạn như là giải pháp cho vấn đề đó. (Ví dụ: “Bộ tài liệu Hướng dẫn Viết Thông cáo Báo chí của chúng tôi cung cấp các mẫu chuẩn và mẹo tiếp cận nhà báo hiệu quả, giúp tăng cơ hội được đăng tải lên đến 70%.”)
3S (Star – Story – Solution) / Storytelling:
Star (Ngôi sao): Xác định nhân vật chính của câu chuyện (có thể là khách hàng, thương hiệu, người sáng lập,…). (Ví dụ: “Chị Lan, chủ một cửa hàng thời trang thiết kế nhỏ,…”)
Story (Câu chuyện): Kể lại hành trình, thử thách, khó khăn và cách họ vượt qua (thường có liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn). (Ví dụ: “,… ban đầu gặp khó khăn trong việc quảng bá thương hiệu với ngân sách eo hẹp. Sau khi tham gia khóa học Viết bài PR của chúng tôi và áp dụng các kỹ thuật kể chuyện thương hiệu,…”)
Solution (Giải pháp/Kết quả): Đúc kết bài học, giải pháp hoặc thành công đạt được. Tạo Emotional Impact qua câu chuyện. (Ví dụ: ” chị đã tự tin viết những bài chia sẻ thu hút trên mạng xã hội và được một số tạp chí thời trang phỏng vấn, giúp thương hiệu được biết đến rộng rãi hơn.”)
Viết thân bài đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, khả năng cung cấp thông tin giá trị và nghệ thuật làm cho nội dung trở nên thuyết phục, đáng tin cậy.
4.4. Viết kết bài đọng lại giá trị và thúc đẩy hành động
Kết bài không chỉ là dấu chấm hết cho bài viết, mà còn là cơ hội cuối cùng để bạn củng cố thông điệp và hướng người đọc đến hành động tiếp theo. Một kết bài hiệu quả cần thực hiện hai nhiệm vụ chính:
Tóm tắt ý chính và khẳng định giá trị:
Tóm tắt lại một cách ngắn gọn những luận điểm quan trọng nhất đã được trình bày trong thân bài.
Nhắc lại Thông điệp cốt lõi hoặc lợi ích chính mà người đọc đã nhận được từ bài viết. Điều này giúp khắc sâu thông tin vào tâm trí họ.
Kêu gọi hành động (CTA – Call To Action):
Đây là phần không thể thiếu nếu bạn muốn bài viết đạt được mục tiêu cụ thể (ví dụ: tạo lead, tăng tương tác, thúc đẩy tìm hiểu thêm,…).
Lời kêu gọi hành động phải rõ ràng, cụ thể và cho người đọc biết chính xác bạn muốn họ làm gì tiếp theo.
Đảm bảo CTA phù hợp với nội dung bài viết và mục tiêu đã đặt ra.
Một số ví dụ về CTA:
Tìm hiểu thêm: “Để khám phá chi tiết về giải pháp [Tên giải pháp], hãy truy cập [link website].”
Tải tài liệu: “Tải ngay Ebook miễn phí ‘Bí quyết Viết Bài Truyền Thông Hiệu Quả’ tại đây: [link tải].”
Đăng ký tư vấn/dùng thử: “Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia của chúng tôi bằng cách điền vào form này: [link form].” / “Trải nghiệm miễn phí nền tảng của chúng tôi trong 14 ngày: [link đăng ký].”
Tham gia sự kiện: “Đừng bỏ lỡ buổi webinar sắp tới của chúng tôi về [Chủ đề]. Đăng ký ngay tại: [link đăng ký].”
Chia sẻ/Thảo luận: “Bạn nghĩ sao về vấn đề này? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới!” / “Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ với mạng lưới của bạn.”
Liên hệ: “Để được hỗ trợ trực tiếp, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua [số điện thoại] hoặc [email].”
Kết bài nên ngắn gọn, mạnh mẽ, tạo ấn tượng cuối cùng tốt đẹp và thúc đẩy người đọc hành động theo định hướng của bạn.
4.5. Ngôn ngữ và phong cách
Ngôn ngữ và phong cách là cách bạn trò chuyện với độc giả qua con chữ. Việc lựa chọn đúng ngôn ngữ và duy trì phong cách phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kết nối và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Ngôn ngữ và phong cách là cách bạn “nói chuyện” với độc giả qua con chữ
Phong cách:
Cần nhất quán với hình ảnh và giá trị cốt lõi mà bạn xây dựng. Phong cách của bạn có thể là vui vẻ, nghiêm túc, chuyên nghiệp hay gần gũi. Điều này tùy thuộc vào cách bạn muốn định vị bản thân và kết nối với khách hàng.
Phải phù hợp với đối tượng mục tiêu. Bạn không thể dùng ngôn ngữ quá trang trọng, học thuật khi viết cho giới trẻ, và ngược lại.
Đối với các bài viết truyền thông (PR), giọng văn chuyên nghiệp, khách quan, và trung tính thường được ưu tiên để xây dựng sự tin cậy, trừ khi mục tiêu là các bài viết sáng tạo, kể chuyện thương hiệu đòi hỏi sự gần gũi, cảm xúc hơn.
Nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ:
Rõ ràng, súc tích: Đi thẳng vào vấn đề, tránh diễn đạt dài dòng, phức tạp không cần thiết. Sử dụng câu ngắn, cấu trúc đơn giản khi có thể.
Dễ hiểu: Hạn chế sử dụng biệt ngữ chuyên ngành (jargon) trừ khi bạn chắc chắn đối tượng đọc hiểu rõ. Nếu bắt buộc phải dùng, hãy giải thích ngắn gọn.
Ưu tiên câu chủ động: Giúp câu văn mạnh mẽ và rõ ràng hơn (Ví dụ: “Chúng tôi ra mắt sản phẩm mới” thay vì “Sản phẩm mới được ra mắt bởi chúng tôi”).
Chính xác: Đây là yếu tố sống còn trong truyền thông. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng mọi thông tin, số liệu, tên riêng, thuật ngữ trước khi xuất bản. Sai sót nhỏ có thể ảnh hưởng lớn đến uy tín.
Tránh tính từ cảm xúc mạnh: Hạn chế dùng các từ như “tuyệt vời”, “kinh khủng”, “đáng kinh ngạc”,… khi trình bày thông tin khách quan. Hãy để sự thật và số liệu tự nói lên.
Giao tiếp chân thực, phù hợp và chính xác là chìa khóa để xây dựng lòng tin và đạt được mục tiêu truyền thông một cách bền vững.
5. Cách tối ưu hóa và phân phối bài viết truyền thông
Hoàn thành bài viết mới chỉ là điểm khởi đầu. Để nội dung thực sự phát huy hiệu quả, giai đoạn tối ưu hóa và phân phối đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Phần này sẽ tập trung vào các kỹ thuật giúp bài viết của bạn tiếp cận (Reach) được đúng đối tượng thông qua các kênh khác nhau, từ SEO trên website đến tiếp thị qua mạng xã hội) và chiến lược phân phối đa kênh, đồng thời tăng cường sự hấp dẫn bằng nội dung trực quan.
5.1. Tối ưu SEO cho Website/Blog
Khi bài viết truyền thông được đăng tải trên Website/Blog của doanh nghiệp, việc áp dụng các kỹ thuật SEO giúp tiếp cận độc giả một cách tự nhiên và bền vững. Dưới đây là checklist các yếu tố tối ưu On-page cơ bản bạn cần kiểm tra:
Nghiên cứu và sử dụng từ khóa:
Xác định từ khóa chính (target keyword) phản ánh chủ đề bài viết.
Sử dụng các từ khóa phụ, từ khóa ngữ nghĩa và từ khóa LSI một cách tự nhiên trong bài viết.
Đừng bỏ qua từ khóa đuôi dài để nhắm vào các truy vấn cụ thể hơn.
Tối ưu tiêu đề trang (Title Tag):
Ngắn gọn (dưới 60 ký tự), chứa từ khóa chính (ưu tiên ở đầu).
Có tính thuyết phục, kêu gọi hành động (ví dụ: “Tìm hiểu thêm”, “Đọc ngay”).
Sử dụng thẻ Heading đúng cấu trúc:
Chỉ có một thẻ H1 (thường là tiêu đề bài viết).
Sử dụng các thẻ H2, H3,… để phân cấp nội dung, giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng theo dõi cấu trúc. Chèn từ khóa liên quan vào các heading một cách hợp lý.
Tối ưu URL (Đường dẫn):
Ngắn gọn, dễ hiểu, chứa từ khóa chính (dùng dấu gạch ngang để ngăn cách các từ).
Tối ưu hình ảnh:
Đặt tên file ảnh có ý nghĩa, chứa từ khóa (vd: viet-bai-truyen-thong-hieu-qua.jpg).
Sử dụng Thẻ Alt.
Nén ảnh để tối ưu tốc độ tải trang.
Xây dựng liên kết nội bộ (Internal Link):
Trỏ link từ bài viết hiện tại đến các bài viết liên quan khác trên website của bạn và ngược lại. Giúp điều hướng người dùng và tăng cường liên kết ngữ nghĩa cho website.
Đảm bảo tính dễ đọc (Readability):
Sử dụng đoạn văn ngắn, câu văn rõ ràng.
Dùng danh sách (bullet points, numbered lists) để trình bày thông tin.
Tạo khoảng trắng hợp lý, sử dụng định dạng (in đậm, in nghiêng) để nhấn mạnh ý chính.
Việc áp dụng các kỹ thuật SEO giúp tiếp cận độc giả một cách tự nhiên và bền vững
5.2. Sử dụng hình ảnh, video, infographic
Nội dung chữ là cốt lõi, nhưng các yếu tố trực quan như hình ảnh, video, infographic đóng vai trò như lớp “trang điểm” giúp bài viết trở nên thu hút hơn, dễ tiếp thu và tăng tương tác đáng kể. Lợi ích của việc sử dụng visual content:
Thu hút sự chú ý: Hình ảnh đẹp, video hấp dẫn giúp bài viết nổi bật giữa vô vàn thông tin.
Tăng khả năng ghi nhớ: Thông tin được trình bày qua hình ảnh, biểu đồ thường dễ nhớ hơn văn bản thuần túy.
Truyền tải thông tin phức tạp: Infographic là công cụ tuyệt vời để tóm tắt số liệu, quy trình, so sánh một cách trực quan, dễ hiểu.
Giữ chân người đọc: Nội dung đa dạng giúp người đọc ở lại trang lâu hơn.
Tăng khả năng chia sẻ: Nội dung trực quan thường được chia sẻ trên mạng xã hội nhiều hơn.
Nguyên tắc chọn và sử dụng visual content hiệu quả:
Liên quan: Hình ảnh/video phải liên quan trực tiếp đến nội dung đang trình bày.
Chất lượng cao: Sử dụng hình ảnh rõ nét, video có âm thanh tốt, thiết kế infographic chuyên nghiệp, đảm bảo tính thẩm mỹ.
Tối ưu dung lượng: Nén ảnh/video để không làm ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
Bản quyền: Chỉ sử dụng hình ảnh/video có bản quyền hoặc từ các nguồn cho phép sử dụng miễn phí (như Unsplash, Pexels) và ghi nguồn nếu được yêu cầu.
Sử dụng chú thích (Caption): Giải thích thêm về nội dung hình ảnh/video nếu cần, có thể lồng ghép từ khóa.
Đa dạng hóa: Kết hợp nhiều loại hình visual content (ảnh chụp thực tế, ảnh minh họa, biểu đồ, video ngắn, GIF,…) để tăng sự sinh động.
Đầu tư vào visual content là đầu tư vào trải nghiệm người đọc và hiệu quả truyền thông tổng thể.
5.3. Điều chỉnh nội dung cho từng kênh mạng xã hội
Một sai lầm phổ biến là đăng tải cùng một nội dung y hệt lên tất cả các nền tảng mạng xã hội (Social Media). Mỗi kênh có đặc thù riêng về đối tượng người dùng, văn hóa và định dạng ưu tiên. Do đó, việc điều chỉnh nội dung gốc cho phù hợp với từng “sân chơi” là rất cần thiết:
Không “One-size-fits-all”: Hãy xem bài viết gốc trên website/blog là nền tảng, sau đó điều chỉnh “trang phục” cho phù hợp khi chia sẻ lên mạng xã hội.
Độ dài:Facebook và LinkedIn cho phép bài viết dài hơn, có thể chia sẻ trích đoạn hấp dẫn hoặc tóm tắt ý chính. Twitter yêu cầu sự ngắn gọn, súc tích tối đa. Instagram Reels/Stories cần thông điệp cực ngắn gọn, tập trung vào hình ảnh/video.
Định dạng tối ưu:
Facebook: Ưu tiên hình ảnh, video, livestream, link preview đẹp.
LinkedIn: Hợp với nội dung chuyên nghiệp, bài viết phân tích sâu, infographic, video dạng chia sẻ kiến thức, thảo luận chuyên môn.
Instagram: Tập trung vào hình ảnh vuông/dọc chất lượng cao, video ngắn (Reels, Stories), carousel (bộ ảnh/video lướt).
Twitter: Tin tức nhanh, cập nhật ngắn gọn, link, GIF, thăm dò ý kiến (poll).
Giọng văn: Điều chỉnh cho phù hợp với văn hóa từng kênh. Facebook có thể thân thiện, gần gũi hơn. LinkedIn cần giữ sự chuyên nghiệp, nghiêm túc.
Sử dụng Hashtag:
Nghiên cứu và sử dụng các hashtag liên quan, phổ biến trong ngành.
Kết hợp hashtag thương hiệu (branded hashtag), hashtag chiến dịch và hashtag theo xu hướng (nếu phù hợp và tự nhiên).
Số lượng hashtag: Vừa phải trên Facebook/LinkedIn, có thể nhiều hơn trên Instagram, hạn chế trên Twitter.
Tối ưu hóa cho tương tác:
Đặt câu hỏi mở để khuyến khích bình luận.
Phản hồi nhanh chóng các bình luận, tin nhắn.
Sử dụng các tính năng tương tác của từng nền tảng (poll, Q&A, quiz,…).
Thử nghiệm giờ vàng: Đăng bài vào các khung giờ khác nhau để xác định thời điểm đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động tích cực nhất trên từng kênh.
Việc điều chỉnh nội dung cho từng kênh giúp tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tương tác, thể hiện sự am hiểu về từng nền tảng.
Mỗi kênh có đặc thù riêng về đối tượng người dùng, văn hóa và định dạng ưu tiên
5.4. Phối hợp các kênh phân phối
Để tối đa hóa hiệu quả lan tỏa của bài viết truyền thông, việc áp dụng chiến lược phân phối đa kênh là rất quan trọng. Mô hình PESO là một khung tham chiếu hữu ích để tiếp cận vấn đề này một cách tổng thể, kết hợp sức mạnh của các loại kênh khác nhau:
P – Paid Media (Truyền thông trả phí): Bao gồm các hình thức quảng cáo trả tiền để đẩy mạnh tiếp cận (Reach) và hiển thị nội dung (Ví dụ: Quảng cáo Facebook Ads, LinkedIn Ads, Google Ads, bài viết tài trợ trên báo chí – advertorial). Paid media giúp tiếp cận nhanh chóng đối tượng mục tiêu cụ thể, đặc biệt khi cần lan tỏa thông tin quan trọng hoặc khi organic reach (tiếp cận tự nhiên) còn hạn chế.
E – Earned Media (Truyền thông lan truyền/có được): Đây là kết quả của việc nội dung của bạn đủ giá trị, hấp dẫn để được các bên thứ ba (báo chí, KOLs, KOCs, người dùng,…) tự nguyện nhắc đến, chia sẻ hoặc đăng tải mà không cần trả phí. Earned media mang lại độ tin cậy và uy tín rất cao. (Ví dụ: Bài báo viết về sự kiện của bạn, review tích cực từ blogger, lượt chia sẻ tự nhiên trên mạng xã hội).
S – Shared Media (Truyền thông chia sẻ): Tập trung vào sự lan tỏa và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Đây là nơi thương hiệu đối thoại trực tiếp với cộng đồng, khuyến khích sự chia sẻ và thảo luận xoay quanh nội dung. Shared media bao gồm cả các trang mạng xã hội của công ty và sự chia sẻ từ người dùng.
O – Owned Media (Truyền thông sở hữu): Là các kênh mà doanh nghiệp hoàn toàn kiểm soát nội dung và hình thức (Ví dụ: website/blog, trang Facebook Page, kênh LinkedIn Company Page, bản tin Email Marketing, ứng dụng di động,…). Owned media là nền tảng để xây dựng nội dung gốc, tạo dựng tài sản thương hiệu và thu thập dữ liệu khách hàng.
Chiến lược hiệu quả là sự kết hợp hài hòa giữa các kênh này. Ví dụ: Bạn đăng một bài viết chuyên sâu (Owned) > Chia sẻ lên LinkedIn và Facebook, sử dụng hình ảnh/video hấp dẫn (Shared) > Sử dụng quảng cáo (Paid) để đẩy bài viết đến đúng đối tượng mục tiêu trên LinkedIn > Nếu nội dung đủ hay, có thể được một trang tin ngành đăng lại (Earned).
Việc phối hợp nhịp nhàng các kênh giúp tối ưu hóa tiếp cận, tăng cường uy tín và đạt được mục tiêu truyền thông một cách toàn diện hơn.
6. Đo lường và đánh giá
Viết và phân phối bài viết truyền thông chỉ là một phần của câu chuyện. Để thực sự hiểu được tác động và giá trị mà những nỗ lực đó mang lại, việc đo lường và đánh giá là không thể thiếu.
Phần này sẽ đi sâu vào lý do tại sao cần đo lường, cách chọn đúng chỉ số KPIs, giới thiệu các công cụ hỗ trợ và quan trọng nhất là cách phân tích dữ liệu để đưa ra hành động cải thiện, đảm bảo hiệu quả và tối ưu ROI (Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn).
6.1. Tại sao phải đo lường?
Nhiều người thường bỏ qua bước đo lường hoặc chỉ thực hiện một cách qua loa, dựa vào cảm tính. Tuy nhiên, việc đo lường hiệu quả bài viết truyền thông mang lại những lợi ích thiết thực và là nền tảng cho sự cải tiến liên tục:
Xác định mức độ đạt mục tiêu: Đo lường giúp bạn biết chính xác liệu bài viết có thực sự đạt được mục tiêu đã đề ra ban đầu hay không (ví dụ: tăng nhận diện, tạo leads, xử lý khủng hoảng,…), thay vì chỉ dừng lại ở việc “cảm thấy” nó hiệu quả.
Chứng minh giá trị và ROI: Các số liệu cụ thể là bằng chứng thuyết phục nhất để chứng minh giá trị của hoạt động truyền thông với cấp quản lý hoặc khách hàng. Việc quy đổi (dù là tương đối) ra ROI giúp khẳng định vai trò của truyền thông trong bức tranh kinh doanh tổng thể.
Thu thập dữ liệu và insight: Quá trình đo lường cung cấp nguồn dữ liệu quý giá về hành vi, sở thích của đối tượng mục tiêu. Phân tích dữ liệu này giúp bạn rút ra insight (sự thật ngầm hiểu) về việc loại nội dung nào, kênh nào, thông điệp nào hoạt động tốt nhất, và tại sao.
Cơ sở để tối ưu hóa: Không có chiến lược hay bài viết nào hoàn hảo ngay từ đầu. Dữ liệu đo lường là cơ sở vững chắc để bạn xác định điểm mạnh, điểm yếu và thực hiện các điều chỉnh, tối ưu hóa cho các bài viết và chiến lược trong tương lai, tránh lãng phí nguồn lực vào những hoạt động kém hiệu quả.
Nói cách khác, đo lường không phải là công việc cuối cùng, mà là một phần không thể tách rời của quy trình, giúp bạn “biết mình, biết người” để ngày càng làm tốt hơn.
6.2. Chọn đúng chỉ số (KPIs) để theo dõi
Nguyên tắc vàng khi lựa chọn KPIs là chúng phải bám sát mục tiêu cụ thể mà bạn đã đặt ra cho bài viết hoặc chiến dịch truyền thông. Một bài viết nhằm tăng nhận diện thương hiệu (Brand) sẽ cần theo dõi các chỉ số khác với một bài viết nhằm mục đích tạo Leads (khách hàng tiềm năng).
Nguyên tắc vàng khi lựa chọn KPIs là chúng phải bám sát mục tiêu cụ thể
Dưới đây là một số nhóm KPIs chính và các chỉ số cụ thể thường được sử dụng:
Nhận diện và tiếp cận: Đo lường mức độ lan tỏa và hiển thị của bài viết.
Lượt tiếp cận: Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy bài viết của bạn.
Lượt hiển thị: Tổng số lần bài viết của bạn được hiển thị (một người có thể thấy nhiều lần).
Số lượt nhắc đến thương hiệu: Số lần tên thương hiệu, sản phẩm hoặc chiến dịch của bạn được đề cập trên các kênh (báo chí, mạng xã hội…).
Thị phần thảo luận: Tỷ lệ phần trăm các cuộc thảo luận về thương hiệu của bạn so với đối thủ cạnh tranh trong cùng một chủ đề hoặc ngành hàng.
Tương tác: Đo lường mức độ khán giả tương tác với nội dung của bạn.
Tỷ lệ tương tác : Tỷ lệ phần trăm người dùng đã tương tác (thích, bình luận, chia sẻ,…) trên tổng số người tiếp cận hoặc hiển thị.
Lượt Thích/Reactions, Bình luận, Chia sẻ: Các chỉ số tương tác cụ thể trên mạng xã hội.
Thời gian trên trang (Time on Page) / Thời gian đọc trung bình: Cho biết mức độ hấp dẫn và giữ chân của nội dung trên website/blog.
Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Tỷ lệ người dùng rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang (tỷ lệ này càng thấp càng tốt).
Lưu lượng truy cập: Đo lường lượng người dùng truy cập vào website/blog từ bài viết truyền thông.
Lượt truy cập website (Website Sessions/Users): Số phiên truy cập hoặc số người dùng truy cập website.
Nguồn truy cập: Xác định lưu lượng truy cập đến từ đâu (ví dụ: từ mạng xã hội, từ bài báo giới thiệu – Referral Traffic, từ tìm kiếm tự nhiên – Organic Search,…).
Chuyển đổi (Conversion): Đo lường hành động cụ thể mà bạn muốn người đọc thực hiện (chỉ áp dụng khi bài viết có mục tiêu chuyển đổi rõ ràng).
Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads): Số người đã điền form đăng ký, tải tài liệu,…
Lượt tải tài liệu.
Lượt đăng ký sự kiện/webinar.
Doanh số: Nếu có thể theo dõi và liên kết trực tiếp từ bài viết đến hành động mua hàng.
Hãy lựa chọn một vài KPIs cốt lõi, phù hợp nhất với mục tiêu của bạn thay vì cố gắng theo dõi tất cả mọi thứ.
6.3. Công cụ hỗ trợ đắc lực
May mắn là có rất nhiều công cụ (Tools) giúp bạn thu thập và theo dõi các chỉ số đo lường một cách hiệu quả. Dưới đây là một số công cụ phổ biến theo nhóm chức năng:
Phân tích Website/Blog:
Google Analytics: Công cụ miễn phí và mạnh mẽ nhất để theo dõi lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng, nguồn traffic, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát và nhiều chỉ số khác.
Google Search Console: Công cụ miễn phí từ Google giúp theo dõi hiệu suất website trên trang kết quả tìm kiếm, bao gồm lượt hiển thị, lượt nhấp, vị trí trung bình của các từ khóa, các vấn đề kỹ thuật SEO.
Phân tích mạng xã hội:
Công cụ phân tích tích hợp sẵn: Hầu hết các nền tảng mạng xã hội lớn đều cung cấp công cụ phân tích riêng (miễn phí) như Facebook Insights, LinkedIn Analytics, Instagram Insights, Twitter Analytics,… giúp theo dõi reach, impressions, engagement rate, demographics của người theo dõi.
Công cụ bên thứ ba: Buffer Analyze, Hootsuite Analytics, Sprout Social,… cung cấp các tính năng phân tích sâu hơn và quản lý đa nền tảng.
Lắng nghe và theo dõi truyền thông:
Mục đích: Theo dõi các cuộc thảo luận trực tuyến về thương hiệu, đối thủ, ngành hàng; phát hiện sớm các đề cập (mentions) trên báo chí, blog, mạng xã hội; đo lường sentiment (sắc thái tích cực/tiêu cực/trung tính).
Công cụ:Google Alerts (miễn phí, cơ bản), Mention, BuzzSumo, YouNet Media (tại Việt Nam), Talkwalker, Brandwatch,… (các công cụ trả phí thường mạnh mẽ hơn).
Google Alerts là một công cụ miễn phí
6.4. Phân tích dữ liệu và hành động
Thu thập số liệu chỉ là bước khởi đầu. Giá trị thực sự nằm ở việc phân tích dữ liệu để rút ra insight và đưa ra hành động cụ thể. Đừng chỉ nhìn vào các con số một cách riêng lẻ, hãy:
So sánh và đối chiếu: So sánh hiệu quả giữa các bài viết khác nhau, các kênh khác nhau, hoặc so sánh với các giai đoạn trước đó, so sánh với mục tiêu đặt ra.
Đặt câu hỏi “Tại sao?”: Tại sao bài viết này lại có lượt tương tác cao? Tại sao kênh này mang lại nhiều traffic hơn kênh khác? Tại sao tỷ lệ thoát ở trang này lại cao? Việc tìm ra nguyên nhân gốc rễ giúp bạn hiểu sâu hơn về những gì đang diễn ra.
Tìm kiếm các mẫu hình (Patterns): Có xu hướng nào lặp lại không? Ví dụ: Các bài viết có tiêu đề dạng “How-to” luôn thu hút nhiều lượt đọc hơn? Nội dung video trên Facebook luôn có engagement tốt hơn ảnh tĩnh?
Liên kết dữ liệu với mục tiêu: Các chỉ số có cho thấy bạn đang tiến gần hơn đến mục tiêu đã đề ra không? Nếu không, cần điều chỉnh ở đâu?
Quan trọng nhất, phân tích phải dẫn đến hành động:
Nhân rộng thành công: Xác định những yếu tố (chủ đề, định dạng, kênh, thông điệp,…) đã hoạt động tốt và áp dụng cho các nội dung tiếp theo.
Khắc phục điểm yếu: Tìm ra những gì không hiệu quả và điều chỉnh hoặc loại bỏ.
Thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục: Dựa trên insight thu được, hãy mạnh dạn thử nghiệm các cách tiếp cận mới (A/B testing tiêu đề, hình ảnh, CTA, định dạng, kênh phân phối,…). Quá trình đo lường – phân tích – cải thiện là một vòng lặp không ngừng.
Chỉ khi biến dữ liệu thành hành động, bạn mới thực sự khai thác được sức mạnh của việc đo lường để tối ưu hóa hiệu quả truyền thông.
7. Học hỏi từ thực tế
Lý thuyết là nền tảng, nhưng việc học hỏi từ thực tế thông qua các ví dụ, Case Study (Nghiên cứu tình huống) cụ thể và sử dụng các công cụ hỗ trợ như Checklist (Danh sách kiểm tra), Template (Mẫu) sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả hơn vào công việc hàng ngày.
7.1. Phân tích Case Study: Bài viết truyền thông tạo tiếng vang
Học từ thành công (và cả thất bại) của người khác là một cách hiệu quả để rút kinh nghiệm. Hãy cùng phân tíchCase Study một chiến dịch truyền thông thực tế để hiểu rõ hơn cách áp dụng các nguyên tắc đã học:
Case Study (Ví dụ): Chiến dịch “Tái chế chai nhựa – Nhận quà sống xanh” của La Vie (Một ví dụ giả định dựa trên các hoạt động CSR phổ biến)
Bối cảnh và thách thức:
Nhận thức về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng tăng cao trong cộng đồng.
Thương hiệu nước đóng chai như La Vie đối mặt với áp lực và kỳ vọng về trách nhiệm môi trường.
Thách thức: Làm sao để thể hiện cam kết hành động một cách thiết thực, thu hút sự tham gia của người tiêu dùng và lan tỏa thông điệp tích cực, thay vì chỉ là những tuyên bố chung chung.
Mục tiêu của chiến dịch/bài viết truyền thông:
Nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của việc tái chế chai nhựa PET.
Khuyến khích hành vi thu gom và tái chế chai nhựa La Vie sau sử dụng.
Xây dựng hình ảnh thương hiệu La Vie có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng (Tăng chỉ số Brand Perception về CSR).
Tăng tương tác và gắn kết với người tiêu dùng thông qua hoạt động ý nghĩa.
Đối tượng mục tiêu:
Người tiêu dùng La Vie nói riêng và cộng đồng quan tâm đến lối sống xanh, bảo vệ môi trường nói chung (tập trung ở các đô thị lớn nơi có điểm thu gom).
Giới truyền thông, các tổ chức môi trường.
Thông điệp cốt lõi: “Mỗi chai La Vie được tái chế là một hành động nhỏ góp phần tạo nên thay đổi lớn cho môi trường. Hãy cùng La Vie hành động vì một Việt Nam xanh hơn.”
Kênh phân phối chính:
Owned Media: Website La Vie (trang riêng về chiến dịch), Fanpage Facebook La Vie.
Shared Media: Lan tỏa thông tin qua người dùng tham gia, các hội nhóm sống xanh trên Facebook.
Earned Media: Các bài viết trên báo chí (mảng đời sống, môi trường), trang tin điện tử đưa tin về hoạt động và ý nghĩa chiến dịch.
Paid Media: Quảng cáo trên mạng xã hội để thông báo về các điểm thu gom, sự kiện liên quan.
Điểm thu gom trực tiếp tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi đối tác.
Điểm đặc sắc trong nội dung/cách thực hiện:
Tính hành động cao: Không chỉ kêu gọi, chiến dịch tạo điều kiện cụ thể cho người dùng tham gia (đặt các trạm thu gom, cơ chế đổi quà).
Kết hợp Online và Offline: Truyền thông online mạnh mẽ kết hợp với các điểm thu gom thực tế.
Nội dung trực quan: Sử dụng hình ảnh, video về quy trình tái chế, hình ảnh người tiêu dùng tham gia, infographic về lợi ích tái chế.
Hợp tác: Có thể hợp tác với các đối tác thu gom, tái chế uy tín và các KOLs/Influencers có lối sống xanh để tăng độ tin cậy và lan tỏa.
Minh bạch: Công bố số lượng chai nhựa thu gom được, quy trình xử lý sau đó (nếu có thể).
Bài học chính rút ra:
Chiến dịch CSR hiệu quả cần gắn liền với hành động cụ thể, tạo điều kiện cho công chúng tham gia.
Kết hợp đa kênh (đặc biệt là online-offline) giúp tăng phạm vi tiếp cận và tác động.
Tính minh bạch và hợp tác với các bên liên quan giúp tăng uy tín cho chiến dịch.
Truyền thông cần tập trung vào lợi ích chung và câu chuyện ý nghĩa thay vì chỉ nói về thương hiệu.
Việc phân tích các case study giúp bạn có cái nhìn thực tế về cách triển khai và những yếu tố tạo nên thành công cho một bài viết hay chiến dịch truyền thông.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của việc tái chế chai nhựa PET
7.2. Checklist quan trọng: Rà soát kỹ lưỡng trước khi xuất bản
Trước khi nhấn nút “Đăng” hay gửi bài cho đối tác, việc rà soát lại lần cuối là cực kỳ cần thiết để đảm bảo chất lượng và tránh những sai sót đáng tiếc. Hãy sử dụng checklist (Danh sách kiểm tra) này như một bước kiểm tra cuối cùng:
Nội dung và mục tiêu:
Thông điệp cốt lõi có rõ ràng và nhất quán không?
Nội dung có bám sát Mục tiêu và Đối tượng đã xác định không?
Cấu trúc bài viết có logic, mạch lạc, dễ theo dõi không?
Thông tin, số liệu, tên riêng, trích dẫn có chính xác và đáng tin cậy không?
Nguồn thông tin (nếu có) đã được ghi chú đầy đủ và đúng quy cách chưa?
Bài viết có cung cấp giá trị thực sự cho người đọc không?
Ngôn ngữ và chính tả:
Đã kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp chưa? (Nên đọc lại nhiều lần hoặc nhờ người khác đọc giúp).
Giọng văn (Tone of voice) có phù hợp với thương hiệu và đối tượng không?
Câu chữ có rõ ràng, súc tích, dễ hiểu không? Đã loại bỏ các từ ngữ thừa, sáo rỗng chưa?
Trình bày và định dạng:
Định dạng bài viết có dễ đọc không (đoạn văn ngắn, bullet points, khoảng trắng,…)?
Tiêu đề và các thẻ Heading (H1, H2, H3,…) có rõ ràng, thu hút và đúng cấu trúc không?
Có sự nhất quán về font chữ, cỡ chữ, màu sắc không?
Yếu tố khác:
Hình ảnh/Video có chất lượng tốt, liên quan, được tối ưu (dung lượng, alt text) và đúng bản quyền không?
Lời Kêu gọi hành động (CTA) có rõ ràng, cụ thể và phù hợp không?
Tất cả các đường link trong bài (internal link, external link, link CTA) có hoạt động chính xác không?
Tối ưu SEO (Nếu đăng trên Website/Blog):
Đã chèn Từ khóa chính và phụ một cách tự nhiên chưa?
Title Tag và Meta Description đã được tối ưu chưa?
URL có thân thiện với SEO không?
Thẻ Alt text cho hình ảnh đã được điền chưa?
Dành thời gian rà soát kỹ lưỡng giúp bạn tự tin hơn vào chất lượng bài viết trước khi nó đến với công chúng.
8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Phần này tổng hợp và giải đáp nhanh một số thắc mắc phổ biến liên quan đến việc viết bài truyền thông, giúp bạn làm rõ hơn các khái niệm và giải quyết những băn khoăn thường gặp.
8.1. Làm sao để bài viết không bị khô khan, nhàm chán?
Để bài viết truyền thông bớt khô khan, nhàm chán và trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể áp dụng một số kỹ thuật sau:
Sử dụng Storytelling: Thay vì chỉ liệt kê dữ kiện, hãy lồng ghép chúng vào một câu chuyện có ý nghĩa, có nhân vật, có tình huống. Câu chuyện giúp tạo kết nối cảm xúc và dễ nhớ hơn.
Kết hợp dữ liệu và cảm xúc: Số liệu, bằng chứng tạo sự tin cậy, nhưng chính yếu tố con người, cảm xúc (niềm vui, sự đồng cảm, nguồn cảm hứng,…) mới thực sự chạm đến người đọc. Hãy cân bằng cả hai yếu tố.
Đưa ra ví dụ thực tế: Sử dụng các ví dụ cụ thể, tình huống thực tế mà người đọc có thể liên hệ được giúp nội dung trở nên gần gũi và dễ hình dung hơn.
Đa dạng hóa cấu trúc câu và từ ngữ: Tránh lặp đi lặp lại một kiểu câu hay từ ngữ. Sử dụng câu ngắn, câu dài xen kẽ. Tìm các từ đồng nghĩa để diễn đạt phong phú hơn.
Sử dụng yếu tố trực quan:Hình ảnh đẹp, infographic sinh động, video hấp dẫn có thể “phá băng” sự đơn điệu của văn bản và giữ chân người đọc hiệu quả.
8.2. Nếu mục tiêu là nhận diện thương hiệu, nên đo lường hiệu quả ra sao?
Khi mục tiêu chính của bài viết truyền thông là tăng cường Nhận diện thương hiệu, việc đo lường cần tập trung vào các KPIs phản ánh mức độ lan tỏa và sự hiện diện của thương hiệu trong tâm trí công chúng. Một số chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm:
Lượt tiếp cận và lượt hiển thị: Cho biết có bao nhiêu người đã nhìn thấy nội dung liên quan đến thương hiệu của bạn.
Số lượt nhắc đến thương hiệu: Theo dõi tần suất tên thương hiệu được đề cập trên báo chí, mạng xã hội, blog,…
Thị phần thảo luận: So sánh mức độ thảo luận về thương hiệu của bạn so với các đối thủ chính.
Lưu lượng truy cập giới thiệu: Lượng truy cập đến website của bạn từ các nguồn bên ngoài (ví dụ: từ một bài báo viết về bạn).
Lưu lượng truy cập trực tiếp: Sự gia tăng traffic trực tiếp (người dùng gõ thẳng tên website) có thể là dấu hiệu nhận diện thương hiệu tốt hơn.
Mức độ tương táctrên các kênh sở hữu (Owned Media): Lượt thích, chia sẻ, bình luận trên các bài đăng liên quan đến nhận diện thương hiệu cũng phản ánh sự quan tâm của công chúng.
Lượt thích trên các bài đăng nhận diện thương hiệu cũng phản ánh sự quan tâm của công chúng
Để viết bài truyền thông hiệu quả thì bạn cần một quy trình bài bản từ xây dựng chiến lược đến viết lách tinh tế, tối ưu và phân phối đa kênh và cuối cùng là đo lường kết quả thực chất. Mục tiêu không chỉ là tạo ra nội dung “hay”, mà là nội dung thực sự hiệu quả, đóng góp vào mục tiêu Marketing và Sales. Hãy áp dụng quy trình này để bài viết của bạn không còn mờ nhạt và mang lại giá trị rõ ràng.