Hoạt động Marketing là quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối giá trị nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu, đồng thời mang lại lợi ích cho doanh nghiệp. Bài viết không chỉ giải thích định nghĩa, mà còn trình bày chi tiết các hoạt động cốt lõi như nghiên cứu thị trường, xây dựng chiến lược 4P, quảng cáo, phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng, giúp bạn có góc nhìn toàn diện về lĩnh vực này.
Định nghĩa Marketing theo Philip Kotler (cha đẻ của Marketing hiện đại) là nghệ thuật tạo ra giá trị, truyền thông và phân phối những giá trị đó nhằm thỏa mãn vấn đề của khách hàng mục tiêu để đem lại lợi nhuận tối ưu cho doanh nghiệp. Định nghĩa này nhấn mạnh vào việc Marketing không chỉ là bán hàng, mà đây là một quá trình toàn diện, bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu của khách hàng và kết thúc bằng việc tạo ra lợi nhuận bền vững.
Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA) định nghĩa Marketing là một tập hợp các hoạt động, các thiết lập và quy trình nhằm tạo ra, trao đổi, truyền tải và phân phối các sản phẩm/dịch vụ có giá trị đến khách hàng, đối tác và xã hội nói chung. Định nghĩa của AMA mở rộng phạm vi của Marketing, không chỉ dừng lại ở khách hàng mà còn hướng đến các bên liên quan khác và lợi ích cộng đồng.
Chân dung của Philip Kotler cha đẻ của Marketing hiện đại
Một số khái niệm cốt lõi của Marketing:
Hoạt động Marketing là những hành động, công việc cụ thể mà các cá nhân và tổ chức thực hiện để đạt được mục tiêu Marketing đã đề ra. Các hoạt động này rất đa dạng, bao gồm:
Các hoạt động Marketing này không hoạt động riêng lẻ mà cần được phối hợp chặt chẽ với nhau để tạo ra hiệu quả tối ưu.
Hoạt động Marketing không chỉ giới hạn ở các chiến thuật quảng bá, mà là một chức năng chiến lược toàn diện, có vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sự tăng trưởng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tầm quan trọng này được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Hoạt động Marketing hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp tối ưu được chi phí
Việc biết đến các hoạt động Marketing khác nhau là cần thiết, nhưng để chúng thực sự phát huy hiệu quả và đóng góp vào chiến lược chung, doanh nghiệp cần thực hiện chúng theo một quy trình logic và có hệ thống. Thiếu đi một quy trình bài bản, các nỗ lực Marketing có thể trở nên rời rạc, lãng phí nguồn lực và khó đạt được mục tiêu đề ra. Dưới đây là các bước cốt lõi trong quy trình thực hiện hoạt động marketing, giúp biến ý tưởng thành kết quả cụ thể.
Nghiên cứu thị trường chính là bước khởi đầu không thể bỏ qua. Đây là nền móng cung cấp toàn bộ thông tin đầu vào quan trọng cho mọi quyết định Marketing sau này. Việc hiểu rõ khách hàng mục tiêu (họ là ai, nhu cầu gì, hành vi ra sao), đối thủ cạnh tranh (điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của họ) và bối cảnh thị trường chung (xu hướng, cơ hội, thách thức) là yếu tố tiên quyết để xây dựng một chiến lược phù hợp và hiệu quả.
Nghiên cứu thị trường chính là bước khởi đầu không thể bỏ qua
Dựa trên những hiểu biết từ bước nghiên cứu, giai đoạn tiếp theo là xác định rõ ràng mục tiêu Marketing cần đạt được. Các mục tiêu này nên tuân thủ nguyên tắc SMART:
Song song với việc đặt mục tiêu, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược Marketing tổng thể. Điều này bao gồm việc lựa chọn thị trường mục tiêu (phân khúc khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng tới) và quyết định chiến lược định vị (cách doanh nghiệp muốn khách hàng nhìn nhận về thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của mình so với đối thủ). Đây chính là kim chỉ nam định hướng cho tất cả các hoạt động marketing tiếp theo.
Sau khi đã có chiến lược tổng thể, bước tiếp theo là cụ thể hóa chiến lược đó thành các yếu tố chiến thuật thông qua Marketing Mix. Mô hình 4P kinh điển (hoặc 7P đối với ngành dịch vụ) đóng vai trò như công thức cốt lõi, đây là trái tim của mọi chiến dịch Marketing. Doanh nghiệp cần đưa ra các quyết định chi tiết về:
Doanh nghiệp cần cụ thể hóa chiến lược đó thành các yếu tố chiến thuật thông qua Marketing Mix
Từ chiến lược và Marketing Mix, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết. Bản kế hoạch này sẽ vạch ra rõ ràng:
Kế hoạch càng chi tiết, rõ ràng thì việc triển khai và kiểm soát càng trở nên dễ dàng hơn.
Đây là giai đoạn triển khai các hoạt động Marketing đã được vạch ra trong kế hoạch. Các nhóm phụ trách sẽ bắt tay vào thực thi công việc:
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và việc tuân thủ kế hoạch là yếu tố then chốt trong giai đoạn này.
Triển khai kế hoạch là giai đoạn triển khai các hoạt động marketing đã được vạch ra trong kế hoạch
Marketing không phải là hoạt động chỉ làm một lần rồi thôi. Việc đo lường và đánh giá hiệu quả là cực kỳ quan trọng để biết được những gì đang hoạt động tốt và những gì cần cải thiện. Doanh nghiệp cần xác định các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs Marketing) phù hợp với mục tiêu đã đề ra (ví dụ: lượt truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng, doanh thu,…).
Việc sử dụng các công cụ đo lường và phân tích (Analysis) dữ liệu (như Google Analytics, báo cáo từ các nền tảng quảng cáo, phần mềm CRM,…) giúp thu thập thông tin chi tiết về hiệu quả chiến dịch. Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp có thể đưa ra những điều chỉnh cần thiết cho các hoạt động đang chạy hoặc rút kinh nghiệm cho các chiến dịch trong tương lai. Đây là một vòng lặp cải tiến liên tục, giúp hoạt động Marketing ngày càng hiệu quả hơn.
Nghiên cứu thị trường là một khoản đầu tư mang tính chiến lược, không phải một chi phí vận hành mang tính hình thức. Mục đích cốt lõi là chuyển đổi các giả định thành dữ liệu có thể đo lường được, điều này giúp doanh nghiệp ra quyết định sáng suốt, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng nguồn lực. Các mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu thị trường bao gồm:
Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp tìm kiếm ý tưởng để phát triển sản phẩm mới
Để đạt được các mục tiêu trên, các Marketer có thể sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu thị trường, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng mục đích cụ thể:
Phương pháp | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Khảo sát | Thu thập thông tin bằng cách đặt câu hỏi cho một nhóm người đại diện cho đối tượng mục tiêu. Doanh nghiệp có thể thực hiện trực tuyến, qua điện thoại, thư hoặc trực tiếp. | Dễ thực hiện, chi phí thấp, có thể thu thập thông tin từ số lượng lớn người tham gia. | Thông tin thu được có thể không sâu, khó kiểm soát chất lượng câu trả lời, tỷ lệ phản hồi có thể thấp. |
Phỏng vấn | Trò chuyện trực tiếp với cá nhân hoặc nhóm nhỏ để thu thập thông tin chi tiết. Doanh nghiệp có thể phỏng vấn sâu để khám phá suy nghĩ, cảm xúc của người tham gia hoặc phỏng vấn nhóm tập trung để thảo luận về một chủ đề cụ thể. | Thu thập thông tin sâu, chi tiết, có thể làm rõ các câu trả lời, quan sát được biểu hiện của người tham gia. | Tốn thời gian, chi phí cao, khó thực hiện với số lượng lớn người tham gia, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi người phỏng vấn. |
Thử nghiệm | Thay đổi một hoặc một số yếu tố (ví dụ: giá cả, bao bì, thông điệp quảng cáo) và theo dõi sự thay đổi của kết quả (ví dụ: doanh số, mức độ nhận biết thương hiệu). | Xác định được mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố, kết quả khách quan. | Tốn kém, khó kiểm soát các yếu tố bên ngoài, có thể không phản ánh đúng thực tế thị trường. |
Quan sát | Theo dõi hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên (ví dụ: tại cửa hàng, trên website) hoặc trong môi trường được thiết lập sẵn (ví dụ: phòng thí nghiệm). | Thu thập thông tin khách quan, không bị ảnh hưởng bởi người tham gia, có thể quan sát được các hành vi mà người tham gia không nhận thức được. | Khó xác định được nguyên nhân của hành vi, tốn thời gian, có thể vi phạm quyền riêng tư. |
Nghiên cứu thứ cấp | Sử dụng dữ liệu đã có sẵn từ các nguồn như báo cáo thị trường, thống kê của chính phủ, bài báo khoa học, dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp,… | Tiết kiệm thời gian và chi phí, dễ tiếp cận, cung cấp thông tin tổng quan về thị trường. | Thông tin có thể không đầy đủ, không cập nhật, không phù hợp với mục đích nghiên cứu cụ thể. |
Social Listening | Theo dõi, lắng nghe các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, các bình luận để nắm được người dùng đang nói gì về thương hiệu, về sản phẩm của mình, có insight khách hàng. | Cung cấp những insight khách hàng, những thông tin mà các cuộc khảo sát, phỏng vấn không thể khai thác được | Doanh nghiệp cần công cụ, tốn thời gian, và cần người có chuyên môn phân tích |
Một quy trình nghiên cứu thị trường được xây dựng bài bản và khoa học đóng vai trò như một khuôn khổ chiến lược, giúp định hướng các quyết định kinh doanh, đảm bảo tính nhất quán với mục tiêu tổng thể và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực. Quy trình này thường bao gồm các bước cơ bản sau:
Báo cáo kết quả nghiên cứu nên được chia sẻ với các bên liên quan để đưa ra chiến lược phù hợp
Bản chất của phân tích SWOT là một quá trình tư duy chiến lược nhằm xác định vị thế của doanh nghiệp. Quá trình này bao gồm việc phân tích các yếu tố nội bộ (điểm mạnh, điểm yếu) và các yếu tố ngoại cảnh (cơ hội, thách thức). Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định sáng suốt để tận dụng lợi thế và giảm thiểu rủi ro. Cách phân tích SWOT như sau:
Yếu tố | Mô tả | Ví dụ (Doanh nghiệp cà phê) |
---|---|---|
Điểm mạnh (Strengths) |
|
|
Điểm yếu (Weaknesses) |
|
|
Cơ hội (Opportunities) |
|
|
Thách thức (Threats) |
|
|
Một số lưu ý khi phân tích SWOT:
Quy trình xác định mục tiêu Marketing là quá trình chuyển đổi các ý định chiến lược trừu tượng thành các chỉ số cụ thể, có thể đo lường được. Các mục tiêu này đóng vai trò định hướng cho việc triển khai, làm tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất và là cơ sở để tối ưu hóa nguồn lực. Mô hình SMART là một phương pháp luận được sử dụng để xây dựng các mục tiêu này một cách hiệu quả:
Ví dụ về mục tiêu Marketing SMART:
Mục tiêu KHÔNG SMART | Mục tiêu SMART |
---|---|
Tăng doanh số bán hàng | Tăng 20% doanh số bán hàng trực tuyến của sản phẩm A trong quý 3 năm 2025 so với quý 2 năm 2025. |
Thu hút nhiều khách hàng hơn | Thu hút 500 khách hàng tiềm năng mới thông qua chiến dịch quảng cáo trên Facebook trong tháng 7 năm 2025, với chi phí không vượt quá 10 triệu đồng. |
Nâng cao nhận diện thương hiệu | Tăng 15% lượt nhắc đến thương hiệu trên các phương tiện truyền thông xã hội trong vòng 6 tháng tới, thông qua việc triển khai chiến dịch content marketing và tổ chức minigame hàng tuần. |
Cải thiện dịch vụ khách hàng | Giảm thời gian phản hồi trung bình cho các yêu cầu hỗ trợ của khách hàng xuống dưới 2 giờ trong vòng 1 tháng tới, bằng cách đào tạo nhân viên và áp dụng hệ thống quản lý ticket mới. |
Một số lưu ý khi xác định mục tiêu Marketing:
Việc lựa chọn thị trường mục tiêu là quyết định chiến lược then chốt, ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ hoạt động Marketing. Để lựa chọn thị trường mục tiêu chính xác thì doanh nghiệp cần xác định đúng nhóm khách hàng tiềm năng dựa trên đặc điểm chung (nhân khẩu học, tâm lý, hành vi),điều này giúp tập trung nguồn lực hiệu quả và tăng khả năng thành công.
Tiêu chí lựa chọn thị trường mục tiêu gồm: nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập), địa lý, tâm lý học, hành vi mua. Doanh nghiệp cũng cần đánh giá thêm quy mô, tiềm năng tăng trưởng, cạnh tranh, khả năng sinh lời để chọn thị trường phù hợp. Tuy nhiên, thị trường mục tiêu có thể thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp cần thường xuyên nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược.
Ví dụ: Công ty đồ chơi nhắm đến phụ huynh có con 0-6 tuổi, sống tại thành phố lớn, thu nhập khá và quan tâm phát triển trí tuệ cho con.
Định vị thương hiệu là việc tạo dựng một vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu, điều này giúp họ nhận diện và phân biệt bạn với đối thủ. Điều này vô cùng quan trọng trong thị trường cạnh tranh vì nó tạo ra sự khác biệt, thu hút đúng khách hàng, tăng giá trị thương hiệu và xây dựng lòng trung thành.
Để định vị thành công, doanh nghiệp cần xác định rõ lợi ích sản phẩm, giá trị cốt lõi, đối tượng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xây dựng một tính cách thương hiệu nhất quán. Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu thị trường, tìm ra lợi thế cạnh tranh, xây dựng một tuyên bố định vị rõ ràng (ví dụ, Volvo là an toàn, Nike là năng động và truyền cảm hứng), và truyền thông thông điệp đó một cách nhất quán. Định vị phải dựa trên sự chân thật và là một quá trình liên tục được đánh giá, điều chỉnh để luôn phù hợp.
Nike định vị thương hiệu của mình là năng động và truyền cảm hứng
Xây dựng thông điệp Marketing không phải là việc viết quảng cáo đơn thuần, mà là nghệ thuật chạm đến lý trí và cảm xúc của khách hàng để truyền tải giá trị sản phẩm một cách thuyết phục và đáng nhớ. Trong bối cảnh thông tin bão hòa, một thông điệp hiệu quả sẽ giúp thương hiệu thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng sâu sắc, thuyết phục khách hàng tin tưởng và thúc đẩy họ hành động.
Để làm được điều đó, thông điệp cần tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi: rõ ràng, ngắn gọn, dễ nhớ, và thuyết phục. Thông điệp phải nhất quán với định vị thương hiệu, hướng đúng đến khách hàng mục tiêu, thể hiện sự chân thật và luôn đi kèm lời kêu gọi hành động cụ thể.
Quá trình này đòi hỏi việc xác định mục tiêu rõ ràng, thấu hiểu sâu sắc khách hàng và nêu bật được lợi ích khác biệt của sản phẩm, thường được cô đọng trong một câu súc tích. Những thông điệp kinh điển như “Just Do It” của Nike hay “Think Different” của Apple chính là minh chứng cho sức mạnh của việc xây dựng thông điệp một cách bài bản.
Quảng cáo là một công cụ truyền thông trả phí mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu để truyền tải thông điệp và đạt được các mục tiêu kinh doanh như tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số hay xây dựng hình ảnh. Các hình thức quảng cáo rất đa dạng, từ truyền thống như truyền hình, báo chí, quảng cáo ngoài trời, đến các kênh kỹ thuật số đang chiếm ưu thế như quảng cáo trên công cụ tìm kiếm (SEM), mạng xã hội và email marketing.
Để thành công, một chiến dịch quảng cáo đòi hỏi một quy trình bài bản, bắt đầu từ việc xác định mục tiêu rõ ràng (SMART) và nghiên cứu kỹ lưỡng đối tượng khách hàng mục tiêu. Từ đó, doanh nghiệp lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, thiết kế thông điệp sáng tạo và phân bổ ngân sách hợp lý.
Sau khi triển khai, việc quan trọng nhất là đo lường hiệu quả thông qua các chỉ số quan trọng (KPIs) như lượt tiếp cận, tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi và lợi tức đầu tư (ROI). Dựa trên dữ liệu này, chiến dịch sẽ được liên tục tối ưu hóa để đạt được kết quả tốt nhất.
Hoạt động này gắn bó mật thiết với nghiên cứu thị trường. Từ những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu khách hàng đã được xác định, doanh nghiệp tiến hành phát triển sản phẩm/dịch vụ nhằm đáp ứng hoặc giải quyết các nhu cầu đó.
Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc lên ý tưởng, thiết kế, xây dựng bản mẫu, thử nghiệm thị trường, cho đến việc hoàn thiện và tung sản phẩm/dịch vụ ra thị trường. Mục tiêu không chỉ là tạo ra một sản phẩm/dịch vụ hữu dụng mà còn phải mang lại giá trị độc đáo, khác biệt, tạo nên lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Định giá không đơn thuần là việc ấn định một con số cho sản phẩm/dịch vụ. Đây là một chiến lược định giá phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố. Doanh nghiệp cần xem xét:
Tùy thuộc vào các yếu tố này, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược định giá khác nhau như định giá thâm nhập (giá thấp ban đầu để thu hút thị phần), định giá hớt váng (giá cao ban đầu cho sản phẩm mới, độc đáo) hay định giá theo giá trị.
Xây dựng thương hiệu là quá trình tạo dựng và quản lý hình ảnh, uy tín và nhận thức về thương hiệu trong tâm trí của khách hàng và công chúng. Hoạt động này vượt xa việc thiết kế logo hay sáng tạo slogan; nó bao hàm toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có với doanh nghiệp, từ sản phẩm, dịch vụ, cách giao tiếp đến văn hóa công ty.
Mục tiêu cuối cùng là tạo dựng niềm tin, sự yêu mến và lòng trung thành, đồng thời giúp thương hiệu trở nên khác biệt và nổi bật so với đối thủ. Đây là một hoạt động đầu tư dài hạn, đòi hỏi sự nhất quán và kiên trì.
Xây dựng thương hiệu là quá trình tạo dựng và quản lý hình ảnh cho doanh nghiệp
Khác biệt với quảng cáo trả phí, Quan hệ công chúng (PR) là nỗ lực chiến lược nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp thông qua các kênh truyền thông “kiếm được” (earned media) một cách tự nhiên.
Mục tiêu chính là quản lý hiệu quả mối quan hệ với công chúng, giới truyền thông và cộng đồng qua các hoạt động như phát hành thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện, xây dựng quan hệ với nhà báo và xử lý khủng hoảng. Điểm mạnh cốt lõi của PR là thông tin được lan tỏa qua các kênh này thường được xem là khách quan và đáng tin cậy hơn, từ đó củng cố vững chắc uy tín cho thương hiệu.
Content Marketing là một phương pháp Marketing chiến lược, tập trung vào việc sáng tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán. Các định dạng nội dung rất đa dạng: bài viết blog, bài đăng mạng xã hội, video, infographics, ebooks, podcast, webinar,…
Mục tiêu không phải là quảng cáo trực tiếp sản phẩm, mà là thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng tiềm năng cụ thể, từ đó xây dựng uy tín, niềm tin và thúc đẩy họ thực hiện hành động mang lại lợi ích cho doanh nghiệp. Content Marketing được xem là một trụ cột quan trọng của Digital Marketing hiện đại, giúp thu hút khách hàng một cách tự nhiên và bền vững.
Digital Marketing là việc thực hiện các hoạt động Marketing thông qua các kênh trực tuyến và nền tảng kỹ thuật số. Đây là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều kênh và chiến thuật khác nhau:
Ưu điểm nổi bật của Digital Marketing là khả năng nhắm mục tiêu chính xác đến đối tượng mong muốn, đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chi tiết và cho phép tương tác hai chiều với khách hàng.
Digital Marketing là việc thực hiện các hoạt động Marketing thông qua những kênh trực tuyến của doanh nghiệp
Tiếp thị trực tiếp là hình thức giao tiếp thẳng đến từng khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng cụ thể, với mục đích nhận được phản hồi trực tiếp hoặc thúc đẩy một giao dịch. Các hình thức phổ biến bao gồm:
Điểm mạnh của tiếp thị trực tiếp là khả năng tùy chỉnh thông điệp marketing cho từng cá nhân hoặc nhóm nhỏ, tạo cảm giác gần gũi và dễ dàng đo lường tỷ lệ phản hồi.
Hoạt động phân phối hay còn gọi là Place trong Marketing Mix 4P, trả lời cho câu hỏi: Làm thế nào để sản phẩm/dịch vụ đến được tay khách hàng mục tiêu một cách thuận tiện và hiệu quả nhất? Hoạt động này bao gồm việc đưa ra các quyết định chiến lược về:
Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sản phẩm/dịch vụ luôn sẵn có tại đúng nơi, đúng thời điểm mà khách hàng mong muốn.
Bán hàng và Marketing là hai bộ phận có mối quan hệ cộng sinh chặt chẽ. Nếu Marketing tập trung vào việc tạo ra nhận thức, sự quan tâm và thu hút khách hàng tiềm năng, thì Sales tập trung vào việc chuyển đổi những khách hàng tiềm năng đó thành khách hàng thực sự thông qua giao dịch mua bán. Các hoạt động bán hàng bao gồm:
Mục tiêu cốt lõi của hoạt động bán hàng là tạo ra doanh thu trực tiếp cho doanh nghiệp.
Mục tiêu cuối cùng của việc bán hàng là tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp
Chăm sóc khách hàng không chỉ đơn thuần là việc hỗ trợ kỹ thuật hay giải quyết vấn đề sau khi bán hàng. Đây là cả một quá trình liên tục nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ khách hàng bền chặt và lâu dài. Các hoạt động cụ thể bao gồm:
Việc giữ chân khách hàng hiện tại thường hiệu quả hơn về mặt chi phí so với việc tìm kiếm khách hàng mới. Chăm sóc khách hàng tốt không chỉ tạo ra lòng trung thành, mà còn biến khách hàng thành những người ủng hộ thương hiệu, sẵn sàng giới thiệu cho người khác.
Để các hoạt động marketing không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà thực sự mang lại kết quả đột phá, việc áp dụng đúng phương pháp và tư duy chiến lược là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên cốt lõi, đúc kết từ kinh nghiệm thực tiễn, giúp doanh nghiệp triển khai marketing hiệu quả hơn:
Khi tìm hiểu về marketing, chắc hẳn sẽ có nhiều thắc mắc nảy sinh. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp nhất về các hoạt động marketing, giúp bạn làm rõ hơn các khái niệm và vấn đề liên quan.
Dù thường bị nhầm lẫn, Marketing và Bán hàng là hai chức năng riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ:
Với nguồn lực hạn chế, doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập cần lựa chọn các hoạt động marketing một cách khôn ngoan. Bước đầu tiên luôn là nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để hiểu rõ khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh. Sau đó, nên ưu tiên các hoạt động có chi phí hợp lý nhưng mang lại hiệu quả cao và bền vững như:
Quan trọng nhất là xác định rõ khách hàng mục tiêu và tập trung nguồn lực vào các kênh, hoạt động hiệu quả nhất để tiếp cận họ.
Đo lường hiệu quả là bước không thể thiếu để biết các hoạt động marketing có đang mang lại kết quả như mong đợi hay không và để tối ưu hóa chiến lược. Việc này bắt đầu bằng cách xác định rõ các Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs) phù hợp với từng mục tiêu cụ thể của chiến dịch (ví dụ: tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, tăng doanh số).
Một số KPIs phổ biến bao gồm: lượt truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), chi phí cho mỗi đơn hàng (CPA), tỷ lệ mở email, lượt tương tác trên mạng xã hội, thứ hạng từ khóa (cho SEO), giá trị vòng đời khách hàng (CLV),…
Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ phân tích (như Google Analytics, công cụ báo cáo của nền tảng quảng cáo, CRM) để theo dõi các KPIs này và thực hiện đánh giá định kỳ, từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết.
Doanh nghiệp nên sử dụng các công cụ phân tích
Xem thêm:
Hoạt động marketing là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển. Hiểu rõ thị trường, xây dựng chiến lược và triển khai đo lường, tối ưu là chìa khóa tăng trưởng bền vững và lợi thế cạnh tranh. Hẹn gặp lại bạn trong những chủ đề tiếp theo trên trang Think Digital. Nếu bạn đang tìm một đơn vị tư vấn chiến lược tổng thể, hoạch định chiến lược tiếp thị thì Think Digital là một sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
(+84) 289-995-9788 - ex 1
[email protected]
Zalo OA
Headquarter: 06 - 2C Street, Phu My Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Office: 07 Tran Doan Khanh Street, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
_ About us
© All Copyright 2024 by THINKGROUP
Our mission is to build an ecosystem of digital products & services to help customers be more innovative, effective, successful in Marketing & Sales.
Chúng tôi mang lại những giải pháp toàn diện từ tư vấn chiến lược, đến triển khai hoạt động truyền thông và ứng dụng công nghệ
Strategy Planning
Creative Production
IMC Campaign
Media Booking
Digital Marketing
Media Booking Platform
Strategy Execution Platform
Learning Management Tool
AI Applications