Trong Marketing, việc xác định mục tiêu là bước đi quan trọng, định hướng cho mọi chiến dịch và hoạt động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mục tiêu Marketing, tầm quan trọng, các mục tiêu phổ biến, cách thiết lập và những lỗi thường gặp, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả và đạt được thành công.
1. Mục tiêu Marketing là gì?
Mục tiêu Marketing là những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được mà doanh nghiệp mong muốn đạt được thông qua các hoạt động Marketing trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản, đây là những đích đến mà bạn đặt ra cho các chiến dịch Marketing của mình.
Ví dụ: Thay vì nói chung chung “tôi muốn tăng doanh số”, mục tiêu Marketing cụ thể sẽ là “tăng 20% doanh số bán hàng trực tuyến trong quý 2 năm 2025”.
Việc xác định mục tiêu không chỉ giúp bạn có hướng đi rõ ràng mà còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing. Các mục tiêu này thường liên quan chặt chẽ đến hành trình của khách hàng và có thể bao gồm:
- Tăng nhận diện thương hiệu: Làm cho nhiều người biết đến thương hiệu của bạn hơn.
- Thu hút khách hàng tiềm năng: Tìm kiếm những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Thúc đẩy doanh số: Tăng số lượng sản phẩm/dịch vụ bán ra.
- Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Giữ chân khách hàng hiện tại và biến họ thành những người ủng hộ thương hiệu.

Mục tiêu Marketing là những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được do doanh nghiệp đặt ra
2. Tầm quan trọng của mục tiêu Marketing
Việc thiết lập mục tiêu Marketing đóng vai trò then chốt, mang lại những lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
- Tập trung và đồng nhất: Mục tiêu rõ ràng giúp định hướng mọi hoạt động Marketing, đảm bảo các thành viên và bộ phận liên quan phối hợp nhịp nhàng, tránh tình trạng lan man, mất phương hướng.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Mục tiêu cụ thể cho phép phân bổ thời gian, ngân sách và nhân sự một cách hiệu quả, tập trung vào các kênh và chiến thuật có khả năng đạt được kết quả tốt nhất.
- Đánh giá hiệu suất và ROI: Mục tiêu cung cấp chỉ số để đo lường hiệu quả, theo dõi tiến độ, so sánh kết quả, tính toán ROI và điều chỉnh chiến dịch kịp thời dựa trên dữ liệu thực tế.
- Tạo động lực và trách nhiệm: Mục tiêu rõ ràng, thách thức thúc đẩy đội ngũ Marketing làm việc tích cực, trách nhiệm, tăng cường sự gắn kết và cùng nhau phấn đấu vì mục tiêu chung.

Mục tiêu rõ ràng giúp định hướng mọi hoạt động giúp các thành viên phối hợp nhịp nhàng
3. Các mục tiêu Marketing phổ biến
Dưới đây là một số mục tiêu Marketing quan trọng mà các doanh nghiệp Việt Nam thường hướng tới, được sắp xếp theo các mục tiêu kinh doanh chung và xu hướng thị trường:
3.1. Tăng nhận diện thương hiệu
Mục tiêu này không chỉ đơn thuần là làm cho thương hiệu của bạn được nhiều người biết đến mà còn tạo dựng sự quen thuộc, ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng tiềm năng. Khi khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu, khả năng họ lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của bạn sẽ cao hơn.
Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần đo lường các chỉ số như:
- Lượt hiển thị (impressions) trên các kênh truyền thông.
- Lượt tiếp cận (reach) trên mạng xã hội.
- Số lượt nhắc đến thương hiệu (Brand mentions) trên các nền tảng trực tuyến.
- Lưu lượng truy cập website (traffic) từ các nguồn nhận diện thương hiệu.
Dựa trên các chỉ số này, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược như:
- Content Marketing: Tạo nội dung chất lượng, hữu ích, chia sẻ trên blog, mạng xã hội, email…
- Social Media Marketing: Xây dựng cộng đồng, tương tác thường xuyên với khách hàng trên các nền tảng mạng xã hội.
- Quảng cáo trực tuyến: Tăng khả năng hiển thị bằng Google Ads, Facebook Ads…
- PR (Quan hệ công chúng): Hợp tác với báo chí, người ảnh hưởng (influencers).
3.2. Tăng khách hàng tiềm năng
Việc thu hút những người quan tâm và biến họ thành khách hàng tiềm năng (leads) là bước quan trọng để tiến tới tăng doanh số. Khách hàng tiềm năng là những người đã thể hiện sự quan tâm bằng cách cung cấp thông tin hoặc thực hiện hành động cụ thể.
Các chỉ số cần đo lường bao gồm:
- Số lượng khách hàng tiềm năng thu được (qua form đăng ký, Landing Page…).
- Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.
- Chi phí trung bình để có được một khách hàng tiềm năng (Cost per Lead – CPL).
Để tăng khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp có thể:
- Tạo Lead Magnet: Cung cấp nội dung, tài liệu, ưu đãi hấp dẫn để đổi lấy thông tin liên hệ (Ebook, Webinar, mã giảm giá…).
- Landing Page: Thiết kế trang đích tối ưu để thu hút và chuyển đổi.
- Email Marketing: Gửi email tự động hoặc chiến dịch để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
- Quảng cáo nhắm mục tiêu (Targeted Advertising): Tiếp cận đúng đối tượng bằng quảng cáo trên Facebook, Google…

Tăng số lượng khách hàng tiềm năng để tăng doanh thu cho doanh nghiệp
3.3. Tăng doanh số bán hàng
Đây là mục tiêu cuối cùng của hầu hết các hoạt động Marketing. Tăng doanh số bán hàng không chỉ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn là thước đo cho sự thành công của các chiến dịch Marketing.
Để theo dõi hiệu quả, doanh nghiệp cần đo lường các chỉ số:
- Doanh số bán hàng (theo giá trị hoặc số lượng sản phẩm).
- Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng (Average Order Value – AOV).
- Doanh thu trên mỗi khách hàng (Revenue per Customer).
Các chiến lược để tăng doanh số có thể là:
- Tối ưu hóa quy trình bán hàng: Đơn giản hóa các bước mua, cung cấp nhiều phương thức thanh toán, hỗ trợ tận tình.
- Chương trình khuyến mãi: Tổ chức giảm giá, tặng quà, tích điểm…
- Upsell và Cross-sell: Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ liên quan hoặc cao cấp hơn.
- Remarketing: Tiếp thị lại đến những người đã từng tương tác.
3.4. Gia tăng giá trị khách hàng
Mục tiêu này tập trung vào việc tối đa hóa doanh thu từ mỗi khách hàng hiện có thay vì chỉ tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới. Bằng cách tăng giá trị vòng đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV), doanh nghiệp có thể xây dựng mối quan hệ bền vững và tăng trưởng lợi nhuận lâu dài.
Để đo lường hiệu quả, doanh nghiệp cần theo dõi:
- Giá trị vòng đời khách hàng (CLV): Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp.
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate): Phần trăm khách hàng tiếp tục mua hàng/sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
- Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT): Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng thông qua khảo sát, phản hồi.
Các chiến lược để gia tăng giá trị khách hàng:
- Chăm sóc khách hàng tận tâm: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp và cá nhân hóa.
- Chương trình khách hàng thân thiết: Tặng thưởng, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành.
- Upsell và Cross-sell: Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ liên quan hoặc cao cấp hơn.
- Thu thập phản hồi và cải thiện: Lắng nghe ý kiến khách hàng để cải thiện sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.

Sơ đồ vòng đời của khách hàng
3.5. Cải thiện SEO & Traffic
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và tăng lưu lượng truy cập website là mục tiêu quan trọng để nâng cao sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp. Khi website có thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm, khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng sẽ tăng lên đáng kể.
Các chỉ số cần đo lường:
- Thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking): Vị trí của website trên trang kết quả tìm kiếm cho các từ khóa mục tiêu.
- Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic): Số lượng người truy cập website từ các công cụ tìm kiếm (không phải trả phí).
- Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR): Phần trăm người dùng nhấp vào liên kết đến website từ trang kết quả tìm kiếm.
- Thời gian ở lại trang (Time on Site) và Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Đo lường mức độ tương tác của người dùng với website.
Chiến lược cải thiện SEO & Traffic:
- Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research): Xác định các từ khóa mà khách hàng tiềm năng thường sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Tối ưu hóa nội dung (On-Page SEO): Tạo nội dung chất lượng, chứa từ khóa mục tiêu, tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, hình ảnh…
- Xây dựng liên kết (Off-Page SEO): Tạo liên kết từ các website uy tín khác trỏ về website của bạn (backlinks).
- Cải thiện trải nghiệm người dùng (User Experience – UX): Thiết kế website thân thiện, dễ sử dụng, tốc độ tải trang nhanh.
3.6. Tăng lượng khách hàng mới
Bên cạnh việc giữ chân khách hàng hiện tại, việc thu hút khách hàng mới là yếu tố quan trọng để mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
Các chỉ số đo lường:
- Số lượng khách hàng mới: Số lượng khách hàng mua hàng/sử dụng dịch vụ lần đầu tiên trong một khoảng thời gian nhất định.
- Chi phí thu hút khách hàng mới (Customer Acquisition Cost – CAC): Tổng chi phí Marketing và Sales chia cho số lượng khách hàng mới có được.
Chiến lược để tăng lượng khách hàng mới:
- Mở rộng kênh tiếp thị: Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên nhiều kênh khác nhau (mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, sự kiện…).
- Tạo chiến dịch quảng cáo hấp dẫn: Thu hút sự chú ý của khách hàng bằng thông điệp sáng tạo, hình ảnh/video ấn tượng.
- Chương trình giới thiệu (Referral Program): Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho bạn bè, người thân.

Sử dụng đa dạng kênh tiếp thị để tiếp cận khách hàng tiềm năng
3.7. Tăng tỷ lệ chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn trên website hoặc kênh bán hàng của bạn (ví dụ: mua hàng, đăng ký nhận tin, điền form…). Tăng tỷ lệ chuyển đổi có nghĩa là bạn đang tối ưu hóa hiệu quả của các hoạt động Marketing và Sales.
Chỉ số đo lường:
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn.
- Tỷ lệ bỏ giỏ hàng (Shopping Cart Abandonment Rate): Phần trăm người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất mua hàng.
Chiến lược tăng tỷ lệ chuyển đổi:
- Tối ưu hóa Landing Page: Cải thiện thiết kế, nội dung, nút kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA) trên Landing Page.
- A/B testing: Thử nghiệm các phiên bản khác nhau của Landing Page, email, quảng cáo… để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất.
- Giảm thiểu rào cản mua hàng: Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán, chính sách đổi trả rõ ràng.
- Sử dụng chatbot: Hỗ trợ khách hàng trực tuyến, giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
3.8. Tăng sự tương tác với thương hiệu
Sự tương tác của khách hàng với thương hiệu (Brand Engagement) thể hiện mức độ gắn kết và quan tâm của họ đối với các hoạt động của doanh nghiệp. Tăng cường tương tác giúp xây dựng mối quan hệ bền vững và tạo ra cộng đồng khách hàng trung thành.
Chỉ số đo lường:
- Lượt thích, bình luận và chia sẻ trên mạng xã hội.
- Số lượng người theo dõi trên các kênh truyền thông.
- Tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate) trong Email Marketing.
- Thời gian ở lại trang và số trang đã xem trên website.
Chiến lược tăng sự tương tác:
- Tạo nội dung hấp dẫn và có giá trị: Chia sẻ thông tin hữu ích, giải trí, khơi gợi cảm xúc.
- Tổ chức các cuộc thi, minigame, give away: Kích thích sự tham gia của khách hàng.
- Phản hồi nhanh chóng các bình luận, tin nhắn: Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng khách hàng.
- Tạo cộng đồng trực tuyến: Xây dựng group Facebook, forum… để khách hàng giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm.

Lắng nghe và tương tác với khách hàng để tăng mối quan hệ bền vững
4. Cách thiết lập mục tiêu Marketing dựa trên mô hình SMART
Mô hình SMART là một công cụ hữu ích giúp bạn thiết lập mục tiêu Marketing một cách rõ ràng, cụ thể và khả thi. SMART là viết tắt của 5 tiêu chí:
- S – Specific (Cụ thể): Mục tiêu của bạn cần phải rõ ràng, dễ hiểu, không mơ hồ hay chung chung. Thay vì nói “tăng doanh số”, hãy cụ thể thành “tăng 15% doanh số bán hàng trực tuyến trong quý 4 năm 2024”.
- M – Measurable (Có thể đo lường được): Bạn cần có cách để đo lường tiến độ và đánh giá xem mình có đạt được mục tiêu hay không. Ví dụ, bạn có thể đo lường số lượng khách hàng tiềm năng, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu…
- A – Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu của bạn cần phải thực tế và khả thi, dựa trên nguồn lực và khả năng hiện có của doanh nghiệp. Đừng đặt ra mục tiêu quá cao, nhưng cũng đừng đặt mục tiêu quá dễ dàng.
- R – Relevant (Liên quan): Mục tiêu của bạn phải phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp và đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu lớn hơn.
- T – Time-bound (Có thời hạn): Bạn cần xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của mục tiêu. Điều này giúp tạo ra sự khẩn trương và tập trung, đồng thời cho phép bạn đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing trong một khoảng thời gian nhất định.
Cách áp dụng mô hình SMART vào mục tiêu Marketing:
- Kết nối với mục tiêu lớn: Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu Marketing tổng quát mà bạn muốn đạt được (ví dụ: tăng nhận diện thương hiệu, tăng khách hàng tiềm năng…). Hãy đảm bảo mục tiêu này liên kết với các mục tiêu Marketing phổ biến đã được trình bày ở phần trước.
- Cụ thể hóa (Specific): Đặt câu hỏi “Cái gì?”, “Ở đâu?”, “Khi nào?”, “Như thế nào?”, “Với ai?” để làm rõ mục tiêu của bạn.
- Đo lường được (Measurable): Xác định các chỉ số cụ thể (KPIs) mà bạn sẽ sử dụng để theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả. Ví dụ: số lượng khách hàng tiềm năng, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, lượt tương tác…
- Khả thi (Achievable): Đánh giá xem bạn có đủ nguồn lực (ngân sách, nhân sự, thời gian, công nghệ…) để đạt được mục tiêu này không.
- Liên quan (Relevant): Đảm bảo mục tiêu này thực sự quan trọng và phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, cũng như đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu lớn hơn.
- Thời hạn (Time-bound): Đặt ra thời hạn cụ thể để hoàn thành mục tiêu.
Ví dụ: Mục tiêu “Tăng sự hiện diện trên mạng xã hội” có thể được viết lại theo mô hình SMART thành: “Tăng 50% lượng người theo dõi mới trên Instagram trong vòng 6 tháng tới bằng cách đăng tải nội dung chất lượng cao (hình ảnh, video, reels) hàng ngày và chạy quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng nữ giới trẻ tuổi (18-24) quan tâm đến thời trang và làm đẹp.”

Mô hình SMART là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu Marketing
5. Những lưu ý giúp thiết lập mục tiêu Marketing mạnh mẽ
Để thiết lập mục tiêu Marketing không chỉ SMART mà còn mạnh mẽ và mang lại hiệu quả cao, bạn cần lưu ý thêm những điểm sau:
- Hiểu rõ thị trường và đối thủ: Nghiên cứu kỹ thị trường, khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu để tìm ra lợi thế và cập nhật xu hướng Marketing mới. Điều này giúp bạn đặt mục tiêu phù hợp và tạo sự khác biệt.
- Tham khảo ý kiến của đội ngũ: Thảo luận với team Marketing và các bộ phận liên quan để có cái nhìn đa chiều. Đảm bảo mọi người hiểu và đồng ý với mục tiêu, tạo sự thống nhất trong hành động.
- Đặt mục tiêu theo thứ tự ưu tiên: Không phải mục tiêu nào cũng quan trọng như nhau. Xác định mục tiêu có tác động lớn nhất đến kết quả kinh doanh và tập trung nguồn lực vào đó trước, sử dụng các công cụ hỗ trợ nếu cần.
- Đảm bảo tính linh hoạt: Thị trường luôn thay đổi, mục tiêu Marketing cũng cần linh hoạt điều chỉnh. Thường xuyên theo dõi, đánh giá và sẵn sàng thay đổi để thích ứng với tình hình mới.
- Gắn kết mục tiêu Marketing với các phòng ban: Mục tiêu Marketing không nên là mục tiêu riêng. Hãy liên kết với mục tiêu phòng Sales, Chăm sóc khách hàng… để tạo sự đồng bộ, cùng hướng tới kết quả chung.
- Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định: Dựa trên dữ liệu từ chiến dịch trước, nghiên cứu thị trường và công cụ phân tích. Tránh đặt mục tiêu dựa trên cảm tính, đảm bảo tính chính xác và khả thi.
- Kỷ niệm thành công: Khi đạt được mục tiêu, hãy ghi nhận và ăn mừng cùng đội ngũ. Điều này tạo động lực, giúp mọi người thấy giá trị của việc đặt mục tiêu và nỗ lực đạt được chúng.
6. Những sai lầm thường gặp khi thiết lập mục tiêu Marketing
Ngay cả khi áp dụng mô hình SMART, bạn vẫn có thể mắc phải những sai lầm sau đây khi thiết lập mục tiêu Marketing:
- Mục tiêu không rõ ràng: Mục tiêu chung chung, mơ hồ như “tăng nhận diện thương hiệu” sẽ khiến bạn không biết phải làm gì và đo lường kết quả ra sao. Để khắc phục, hãy cụ thể hóa bằng con số, thời hạn và phạm vi. Ví dụ: “Tăng 20% số lượt nhắc đến thương hiệu trên mạng xã hội trong quý 3/2024”.
- Mục tiêu không thực tế: Đặt mục tiêu quá cao, vượt khả năng sẽ gây nản lòng và lãng phí. Hãy đánh giá kỹ nguồn lực (ngân sách, nhân sự, thời gian…) và đặt mục tiêu dựa trên dữ liệu, có tính đến các yếu tố bên ngoài (thị trường, đối thủ…).
- Không theo dõi tiến độ: Nếu không theo dõi, bạn sẽ không biết mình có đi đúng hướng không và không thể điều chỉnh kịp thời. Thiết lập hệ thống theo dõi, báo cáo định kỳ và sử dụng công cụ phân tích để đo lường, xác định điểm cần cải thiện.
- Bỏ qua khách hàng mục tiêu: Mục tiêu cần hướng đến nhu cầu của khách hàng. Nếu không hiểu khách hàng, bạn sẽ không thể đặt mục tiêu phù hợp. Hãy nghiên cứu kỹ khách hàng (nhân khẩu học, hành vi, sở thích…) và xây dựng chân dung khách hàng (buyer persona).
- Không có sự ưu tiên: Cố gắng thực hiện quá nhiều mục tiêu cùng lúc có thể khiến nguồn lực bị dàn trải, không đạt kết quả. Do đó, bạn cần chọn một vài mục tiêu quan trọng, tập trung vào chúng trước.
- Không điều chỉnh khi cần thiết: Thị trường và hành vi của khách hàng luôn thay đổi, nếu không điều chỉnh mục tiêu của mình, chúng có thể trở nên lỗi thời. Vì vậy, hãy thường xuyên xem xét và điều chỉnh mục tiêu nếu cần.

Đặt mục tiêu quá cao có thể gây nản chí và tiêu tốn nhiều nguồn lực
Xác định mục tiêu Marketing rõ ràng, cụ thể và đo lường được là bước quan trọng để đạt được thành công trong các chiến dịch Marketing. Bằng cách áp dụng mô hình SMART, lưu ý những yếu tố quan trọng và tránh các sai lầm thường gặp, bạn có thể xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được kết quả kinh doanh mong muốn.
Xem thêm: